0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Điện Biên

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (23/11/2024) tại Điện Biên Mới Nhất CK 5% – 10%

Bài viết này sẽ giới thiệu về tấm panel tường được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và những ưu điểm vượt trội của nó. Các tấm panel tường không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy mà còn có khả năng chống mối mọt, làm cho các công trình trở nên an toàn và bền vững hơn. Hiện nay, dòng sản phẩm này đang là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.

Tuy nhiên, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chính vì thế, Triệu Hổ xin mời bạn đọc cùng tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết qua bài chia sẻ dưới đây. Triệu Hổ cam kết sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về panel tường, từ các tính năng đặc điểm đến những lợi ích mà nó mang lại cho công trình của bạn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết để bạn có thể đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Với uy tín đã đạt được trong nhiều năm hoạt động, Triệu Hổ tự tin mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng và một dịch vụ tốt nhất. Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về tấm panel tường và bảng báo giá chi tiết của chúng tôi.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Chúng được sử dụng để tạo thành các bức tường trong các khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác.

Tấm Panel tường được chế tạo từ các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Trên thị trường hiện nay, các tấm Panel này thường bao gồm ba lớp khác nhau. Lớp lõi được sản xuất từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và hai lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Những tấm này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.

Một trong những chức năng quan trọng của tấm Panel tường là cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Chúng giúp ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong nhà, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, nhờ lớp lõi cách nhiệt, tấm Panel tường cũng giữ được nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm sự tiêu tốn nhiệt trong căn nhà. Đặc biệt, với tính năng chống cháy của mặt trong và mặt ngoài, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp xảy ra cháy.

Với những tính năng ưu việt như vậy, tấm Panel tường đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Điện Biên

Tấm panel tường là sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp chính, trong đó có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu, và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool với các tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Lớp mặt ngoài của tấm panel sử dụng tôn mạ đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Với độ dày từ 0.35 – 0.50mm, lớp tôn cực kỳ cứng cáp và đáng tin cậy trong việc chống chịu tác động thời tiết. Các loại tôn uy tín như Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen được khuyến nghị lựa chọn bởi chất lượng đảm bảo của chúng. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ chỉnh theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi của tấm panel sử dụng xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool để tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với bề mặt được phủ một lớp sơn tĩnh điện để ngăn chặn bức xạ nhiệt từ ánh sáng mặt trời. Mặt trong có thể được thiết kế phẳng hoặc cán gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và nhân công trong quá trình lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.

Sự liên kết chặt chẽ giữa 3 lớp sản phẩm được thực hiện bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng, nhà máy, văn phòng, khách sạn với độ bền cao và tiết kiệm năng lượng.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường là vật liệu xây dựng hiện đại với rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Với trọng lượng nhẹ, tấm Panel tường dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công. Quá trình lắp đặt ngắn hơn, giảm chi phí nền móng và không tốn quá nhiều công sức. Nhờ đó, tấm Panel tường trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

Tấm Panel tường được cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng. Bề mặt panel được phủ một lớp tôn chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp trong thời gian dài. Vì vậy, tấm panel là lựa chọn tốt nhất cho các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel tường được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,…cùng với vô vàn màu sắc khác nhau. Nhờ đó, tấm panel phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel nhẵn không bám bụi và không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ vẻ đẹp.

Tấm Panel tường có khả năng chịu lực cao, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng tấm panel sẽ luôn bền bỉ và an toàn. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện của tấm panel có độ bền màu tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Hơn nữa, tấm Panel tường cũng rất dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm panel cực kỳ an toàn cho sức khỏe con người. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng một dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải, bạn đã có thể làm sạch tấm panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ vệ sinh. Với những ưu điểm đó, tấm panel đã chứng tỏ được sự phù hợp và tiện ích trong việc xây dựng các công trình hiện đại.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Điện Biên

Bài viết này sẽ hướng dẫn cách thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, bạn cần xác định đúng vị trí thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế bằng cách lắp các thanh đứng và thanh ngang. Hãy đảm bảo khung sườn được lắp đặt chắc chắn bằng cách sử dụng các vít bắt. Tiếp theo, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, hãy lắp đặt tấm Panel trong khung. Sử dụng thanh bao để giữ cho các góc của tấm Panel được bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hãy hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo rằng các tấm Panel đã được gắn kín. Việc này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này. Hãy chắc chắn rằng các bức tường từ các tấm Panel sau khi lắp đặt phải được kín khít để đảm bảo sự cách nhiệt và cách âm tốt.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel tường được ưa chuộng với đặc tính và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây là danh sách top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay.

1. Tấm Panel tường nhôm composite: Với khả năng chống ẩm mốc, chống cháy và độ bền cao, loại tấm này được nhiều người lựa chọn cho công trình xây dựng.

2. Tấm Panel tường PVC: Loại tấm này với độ dẻo dai và tính năng cách âm, cách nhiệt, thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn chống cháy.

3. Tấm Panel tường gỗ: Với vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống ẩm mốc, tấm Panel tường gỗ thích hợp cho nội thất và các không gian kiến trúc khác.

4. Tấm Panel tường thép: Mang tính năng chống cháy và độ bền cao, loại tấm này phù hợp cho nhà xưởng và khu công nghiệp.

5. Tấm Panel tường kính: Với tính năng sang trọng và tăng cường ánh sáng tự nhiên, tấm Panel tường kính thích hợp cho các công trình dân dụng, như biệt thự, căn hộ cao cấp.

Những sản phẩm trên đã được đa số khách hàng ưng ý và lựa chọn sử dụng. Tuy nhiên, việc tìm hiểu kỹ về đặc tính và yêu cầu sử dụng là điều cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu đáng tin cậy và tiện dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch nhờ vào cấu tạo của nó. Với ba lớp chính bao gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi EPS và lớp tôn mặt trong, Panel EPS đã được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt nhất.

Lớp tôn mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đây là lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này cũng có gân chạy theo chiều ngang để giúp tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là yếu tố chính trong cấu tạo của Panel EPS và đóng vai trò cách nhiệt. EPS, hay còn gọi là Polystyrene giãn nở, là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Nó được sản xuất dưới dạng hạt và chứa chất khí, làm tăng hiệu suất cách nhiệt của vật liệu. Lớp lõi này chiếm một phần lớn trong cấu trúc Panel EPS.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp ngoài, nhằm đảm bảo tính bền và an toàn khi tiếp xúc với con người.

Nhà sản xuất sử dụng các vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp này với nhau thành một tấm Panel EPS. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS khá nhẹ và dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Các lớp kim loại bên ngoài giúp tạo nên độ chắc chắn và tránh mọi hình dạng móp méo hay xiêu vẹo khi có lực tác động.

Việc cấu tạo tấm Panel EPS với các lớp mặt ngoài, lõi EPS và mặt trong đã đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, độ bền và tính estetico cho các công trình panel phòng sạch.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi sử dụng trong thi công các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, panel PU/PIR đã chứng tỏ được hiệu quả cách nhiệt tốt. Điều này là nhờ vào cấu trúc của panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR sử dụng foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo từ hai loại chất lỏng polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate thông qua phản ứng hóa học. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU, cho nên PIR có ưu điểm vượt trội về bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, khác với tôn mặt ngoài là không có gân sâu. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng không gây ra vết xước hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Ba lớp trên được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng nhẹ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ hai lớp kim loại bảo vệ, panel PU/PIR có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước tốt hơn trên trời mưa.

Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng xếp đan xen nhau, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và được liên kết với tấm kim loại bên trên và bên dưới để tạo thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt. Tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao do khối bông khoáng cách nhiệt được kết hợp với bề mặt kim loại.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa và không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước ngoài da và có thể dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Tất cả 3 lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét. Với thành phần chủ yếu là Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại, panel này không chứa Amiang, nhưng lại có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao và không cháy. Với cấu tạo gồm hai lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, lớp mặt trong được phủ lớp sơn tĩnh điện và Polyester, panel bông thủy tinh glasswool và tôn mạ oxi hóa không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, mà còn có khả năng chống ẩm, chống han gỉ, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Lõi bông thủy tinh được chế tạo từ những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh cũng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, khối bông thủy tinh và bề mặt bên trong tấm kim loại có độ bám dính rất tốt, làm cho tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.

Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel bông thủy tinh glasswool có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng kích thước nhất định, panel bông thủy tinh glasswool đáp ứng đầy đủ nhu cầu cách nhiệt, chống cháy và chống ẩm trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này có thể được sử dụng dưới dạng cuộn hoặc tấm và thích hợp cho việc ứng dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng và nhiệt động học.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt ấn tượng đã đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của panel bao gồm hai bộ phận chính là lớp foam cách nhiệt PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu. Loại Panel này đã được sử dụng trong nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.

Với thiết kế vỏ bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp giữ nhiệt, chúng được ứng dụng cho các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho lạnh có nhiệt độ dương. Đặc biệt, dòng sản phẩm PU/PIR được ưu tiên lựa chọn cho việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc. Tấm Panel kho lạnh này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng.

Sự ấn tượng của Panel kho lạnh này nằm ở việc nó cung cấp môi trường lưu trữ lý tưởng, đảm bảo nhiệt độ ổn định và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Điều này giúp bảo quản các mặt hàng quan trọng trong kho lạnh một cách an toàn và hiệu quả. Sự phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu cũng đảm bảo chất lượng và sự tin cậy của Panel kho lạnh này.

Đó là lý do tại sao Panel kho lạnh với các loại foam PU/PIR và EPS được coi là một trong những giải pháp tiên tiến và hiệu quả nhất cho việc bảo quản và lưu trữ các mặt hàng nhạy cảm nhiệt độ.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một dạng Panel tường có cấu trúc đặc biệt hơn so với các loại Panel khác. Nó gồm có 3 lớp chính: lớp tôn ở bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn bên ngoài của Panel Lò sấy đóng vai trò bảo vệ khỏi những tác động môi trường xấu từ bên ngoài. Vì lớp này phải chịu đựng ánh sáng mặt trời, mưa nắng, gió bụi và đủ loại điều kiện khắc nghiệt khác, nên việc chọn loại tôn có chất lượng cao là hết sức quan trọng. Để đảm bảo chất lượng, chúng tôi khuyến khích mọi người chọn tôn của các nhà sản xuất đáng tin cậy như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.

Độ dày của tôn bên ngoài cũng là một yếu tố cần quan tâm. Mặc dù không có quy định cụ thể về độ dày, nhưng chúng tôi đề nghị mọi người chọn loại tôn có độ dày từ 0.55mm trở lên để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt của Panel. Ngoài ra, lựa chọn tôn có màu sắc phong phú cũng giúp tạo điểm nhấn cho công trình.

Lớp Rockwool nằm ở giữa Panel Lò sấy có vai trò đặc biệt quan trọng là cách nhiệt và chống cháy. Được làm từ đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool là vật liệu bảo ôn an toàn và không gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ trong lò sấy. Vì vậy, việc lựa chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài sẽ giúp sản phẩm có mức độ đồng bộ cao hơn. Độ dày của tôn bên trong cũng cần được quan tâm, và chúng tôi khuyến nghị chọn tôn có độ dày từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo độ bền và chịu lực của Panel.

Tổng thể, Panel Lò sấy với cấu trúc gồm 3 lớp Tôn – Rockwool – Tôn là một lựa chọn thông minh cho việc xây dựng lò sấy. Với tính năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền cao, Panel này đáp ứng tốt các yêu cầu an toàn và hiệu suất của công trình. Việc lựa chọn các loại tôn có chất lượng cao và độ dày phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của dự án.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường, đó là lý do vì sao nó được nhiều người tiêu dùng yêu thích.

Có nhiều công dụng phổ biến mà tấm Panel tường có thể được sử dụng. Đầu tiên, có thể sử dụng để xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Đây là lựa chọn lý tưởng bởi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng của nó. Ngoài ra, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thời gian thi công và tiết kiệm chi phí.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra những không gian sạch sẽ. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất thiết bị điện tử và phòng trong ngành dược phẩm. Tấm Panel giúp ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ, giữ cho không gian bên trong luôn sạch sẽ.

Ngoài ra, tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra trần và sàn giả trong các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nước và chịu lực tốt, chúng là lựa chọn hoàn hảo để tạo nên không gian tuyệt vời.

Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và khả năng cắt theo kích thước tuỳ chỉnh, tấm Panel tường là lựa chọn lý tưởng để tạo ra vách ngăn trong các công trình này.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ứng dụng khác nhau trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu lực và dễ sử dụng, tấm Panel tường là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều người.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Điện Biên

Công ty Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng báo giá tấm Panel tường tại Điện Biên. Hiện nay, giá tấm Panel tường có sự biến đổi đáng kể, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như: chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Mỗi lựa chọn sẽ có giá thành khác nhau.

Với kinh nghiệm và chuyên môn tốt, đơn vị chúng tôi là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel tường chất lượng cao. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, độ bền cao và đa dạng về mẫu mã để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng để lựa chọn tấm Panel tường phù hợp cho công trình của mình.

Mong rằng báo giá trên sẽ đáp ứng được nhu cầu của quý khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên lạc dưới đây để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất. Cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Điện Biên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Điện Biên

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.