0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Khánh Hòa

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (22/11/2024) tại Khánh Hòa Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường hiện nay được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với rất nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và giá cả hợp lý không phải là điều dễ dàng.

Để giúp quý khách hàng tìm hiểu thông tin chi tiết hơn và bảng báo giá rõ ràng, Triệu Hổ xin gửi đến bạn một bài chia sẻ đầy đủ và tin cậy về sản phẩm này. Với chất lượng và uy tín lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết đem đến cho quý khách hàng sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối.

Chúng tôi hiểu rằng khi đầu tư vào các dự án xây dựng, quý khách hàng đòi hỏi sự đảm bảo về chất lượng và an toàn. Vì vậy, tấm Panel tường của chúng tôi không chỉ đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật cao nhất, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Bên cạnh đó, giá cả cũng là một yếu tố quan trọng, vì vậy Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel tường chất lượng, chúng tôi tự tin sẽ là đơn vị đáng tin cậy cho quý khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm và bảng báo giá chi tiết của chúng tôi qua bài chia sẻ dưới đây nhé.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để xây dựng những bức tường trong các công trình như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và nhà dân. Tấm Panel tường được tạo nên từ các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Thông thường, tấm Panel sẽ gồm 3 lớp khác nhau, bao gồm lớp lõi được sản xuất từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool, và 2 lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.

Tấm Panel tường có nhiều chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của tấm Panel và lớp lõi cách nhiệt, nó giúp giảm đi tiếng ồn từ bên ngoài và tạo điều kiện yên tĩnh bên trong các công trình. Ngoài ra, tấm Panel cũng có khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt trong mùa đông và hạn chế sự nóng bức vào mùa hè, tạo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tấm Panel tường cũng được chế tạo để chống cháy, giúp bảo vệ công trình và người dùng khỏi nguy cơ cháy nổ. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel tường đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Khánh Hòa

Tấm panel tường có cấu tạo bao gồm 3 lớp, trong đó có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool để cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Lớp mặt ngoài của tấm panel tường được làm từ tôn mạ đã qua xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35-0.50mm, chắc chắn và có khả năng chịu tác động thời tiết tốt. Ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giữ được độ bền cao. Tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen là những loại tôn uy tín và chất lượng, được khuyến cáo sử dụng bởi Triệu Hổ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lựa chọn màu sắc tôn theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi là lớp bảo ôn chính của tấm panel tường, được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ đã xử lý oxy hoá như lớp tôn ngoài. Bề mặt này còn được phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện nhằm ngăn chặn bức xạ nhiệt từ mặt trời. Vì lớp mặt này tiếp xúc trực tiếp với người dùng, nên được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này đảm bảo an toàn cho người dùng và nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và cũng dễ dàng vệ sinh.

Cả 3 lớp được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành sản phẩm vững chắc và chắc chắn.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường hiện nay đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó so với vật liệu xây dựng truyền thống. Dưới đây là sáu ưu điểm nổi bật của tấm Panel tường:

Ưu điểm đầu tiên là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với vật liệu truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Ưu điểm thứ hai là dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ. Với trọng lượng nhẹ, quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn so với các vật liệu khác. Tấm Panel tường có thể lắp đặt trong thời gian ngắn và giảm chi phí nền móng.

Ưu điểm thứ ba là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm Panel tường được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường và có khả năng chống thấm và chống nấm hiệu quả. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng. Điều này đảm bảo sự an toàn cho người dùng và làm cho tấm Panel tường trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm thứ tư là mức độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel tường được thiết kế với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,…. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều kiểu thiết kế và công trình khác nhau. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp cho việc vệ sinh dễ dàng.

Ưu điểm thứ năm là độ bền bỉ cao. Tấm Panel tường có khả năng chịu lực ấn tượng và có kết cấu bền vững. Không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực như các vật liệu khác mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có độ bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Ưu điểm cuối cùng là dễ dàng thực hiện vệ sinh. Tấm Panel tường được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường, an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch tấm Panel tường trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Khánh Hòa

Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng như sau. Đầu tiên, cần xác định chính xác vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí. Tiếp theo, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế bằng cách lắp các thanh đứng và thanh ngang, đảm bảo việc bắt vít thật chắc chắn. Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng thanh bao để bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo rằng các tấm Panel được lắp ghép kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.

Quá trình thi công tấm Panel tường nhanh chóng và dễ dàng này có thể được thực hiện bởi bất kỳ ai. Tuy nhiên, đối với những người chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, nên tìm hiểu kỹ thuật và quy trình cụ thể để tiếp tục thực hiện công việc một cách chính xác. Việc sử dụng tấm Panel tường không chỉ mang lại sự hiện đại và sang trọng cho không gian sống mà còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.

Hơn nữa, quá trình lắp đặt tấm Panel còn cần phải tuân thủ các quy định an toàn để đảm bảo an toàn cho công nhân và người sử dụng. Trong quá trình lắp đặt, không nên bỏ sót bất kỳ bước nào và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tấm Panel được lắp ghép chặt chẽ và không gây cản trở cho việc sử dụng hàng ngày. Với hướng dẫn trên, mọi người hoàn toàn có thể tự lắp đặt tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel tường đa dạng với nhiều ưu điểm và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, dựa trên các chỉ số chất lượng, độ bền và sự phản hồi từ khách hàng, dưới đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay:

1. Tấm Panel tường A: Với chất liệu chống cháy, âm thanh tốt và giá cả hợp lý, tấm Panel A là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

2. Tấm Panel tường B: Sở hữu khả năng cách nhiệt, chống ẩm và tiết kiệm năng lượng, tấm Panel B đáng được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng.

3. Tấm Panel tường C: Với thiết kế hiện đại và khả năng chống thấm cao, tấm Panel C là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhà ở.

4. Tấm Panel tường D: Với khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, tấm Panel D phổ biến trong các khu công nghiệp.

5. Tấm Panel tường E: Với độ bền cao và chất lượng dịch vụ tốt, tấm Panel E được khách hàng tin tưởng lựa chọn cho các công trình xây dựng lớn.

Bạn bất cứ bạn nào cũng có thể tìm thấy tấm Panel tường phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu rất đáng chú ý trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Với cấu tạo gồm 3 lớp chính, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho công trình, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước mưa tốt hơn.

Lớp lõi của panel là vật liệu xốp EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. EPS được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở và chứa chất khí Bentan. Hạt EPS bao gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong của panel cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp mặt trong không gây vết xước ngoài da khi sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Trên đây là một số thông tin về cấu tạo của tấm Panel EPS tường trong và ngoài, cho thấy ưu điểm vượt trội của vật liệu này trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu vô cùng đặc biệt với đa số các ưu điểm xuất sắc, nhất là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch v.v…

Cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: 2 lớp mặt ngoài và 1 lớp lõi xốp PU/PIR tiêu biểu.

Lớp mặt ngoài thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ phản ứng hóa học của hai chất lỏng chính là Polyol và isocyanate, khiến cho lớp xốp có khả năng cách nhiệt tốt. Còn foam PIR có công thức nhựa phức tạp hơn, mang đến độ bền cao và khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt hơn so với foam PU.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tiếp xúc với con người dễ dàng hơn mà không gây vết xước da.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để nối các lớp lại với nhau với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị méo móp khi va chạm.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm này, cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ sự xử lý này, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, lõi bông khoáng được liên kết với các tấm kim loại và độ bám dính rất tốt. Vì vậy, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao. Bông khoáng được tạo ra từ 2 loại quặng đá là Dolomit và Bazan, bằng cách nung chảy ở nhiệt độ cao và hình thành thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, khác biệt là không có đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương cho da hoặc kết dính dễ dàng với các chất liệu khác. Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và hình dạng kích thước nhất định. Với hai lớp kim loại bên ngoài và cấu trúc chắc chắn, panel bông khoáng rockwool không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu rất ưu việt, đặc biệt với khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này là do cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool được xây dựng từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, với quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu tác động một cách tốt và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được chế tạo từ sợi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được chèn chặt vào các tấm bông thủy tinh khác. Các tấm bông thủy tinh này được kết nối với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông thủy tinh và các tấm kim loại bên trong. Điều này làm cho panel bông thủy tinh glasswool rất cứng và chắc chắn. Bông thủy tinh glasswool là vật liệu bền, được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chủ yếu của nó bao gồm Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại, không chứa Amiang. Nó có tính chống cháy và cách nhiệt cao, mềm mại và đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao, nó tạo ra một sản phẩm cách nhiệt xuất sắc có thể được sản xuất dưới dạng cuộn hoặc tấm.

Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, giống như lớp mặt ngoài. Nó có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, lớp tôn mặt trong cung cấp khả năng chống ẩm và chống han gỉ. Bề mặt còn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Từ ba lớp trên, nhà sản xuất sử dụng một vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo kích thước nhất định. Panel bông thủy tinh glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng vững chắc và không bị biến dạng khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện nay. Panel này có khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của panel kho lạnh gồm 2 bộ phận chính: lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Panel kho lạnh này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và kho bảo quản. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, panel đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo sự an toàn cho các sản phẩm được bảo quản. Đặc biệt, lõi xốp là lõi giữ nhiệt, giúp panel phù hợp cho kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.

Các kho lạnh được sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc cũng lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR với hiệu suất cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài.

Việc sử dụng panel kho lạnh PU/PIR và EPS sẽ giúp tối ưu hóa quá trình bảo quản và vận chuyển hàng hóa, đồng thời giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Panel kho lạnh đem lại lợi ích về kinh tế, môi trường và sức khỏe con người, là lựa chọn thông minh cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định và bảo quản sản phẩm một cách an toàn.

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel có cấu tạo cao hơn so với các dạng tấm Panel tường khác. Cụ thể, nó bao gồm ba lớp: lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn bên ngoài là lớp được nhìn thấy rõ nhất và thường phải chịu những ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, việc lựa chọn loại tôn có chất lượng cao là rất quan trọng. Đối với tấm Panel này, chúng tôi khuyến khích mọi người nên chọn loại tôn sản xuất trong nước đáp ứng các chuẩn chất lượng như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.

Với lớp tôn bên ngoài này, nói chung loại tôn có độ dày từ 0.55mm là lựa chọn phù hợp nhất. Với độ dày này, nó không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt và chịu nhiệt tốt, mà còn có nhiều màu sắc để lựa chọn.

Lớp Rockwool là lớp ở giữa và nó là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi cao, độ bền bỉ và khả năng chống cháy cực kỳ hoàn hảo. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, đảm bảo tính an toàn khi sử dụng và không gây độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể chọn tấm Panel có độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp với yêu cầu của công trình.

Lớp tôn bên trong đóng vai trò tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy và mọi người cần chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo ra mức độ đồng bộ cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ dày của tôn bên trong nên từ 0.7 – 0.75mm là lựa chọn hợp lý nhất.

Trên đây là những thông tin về Panel lò sấy với cấu tạo bao gồm lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong. Việc lựa chọn đúng loại tôn và độ dày phù hợp sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của Panel lò sấy trong công trình.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu quan trọng trong xây dựng công trình hiện nay, với những ưu điểm vượt trội đã giúp sản phẩm này được người tiêu dùng đánh giá cao. Có một số ứng dụng phổ biến của tấm Panel mà mọi người có thể tham khảo.

Đầu tiên, tấm Panel tường được sử dụng để xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, sản phẩm này là một giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thời gian thi công và chi phí xây dựng.

Thứ hai, tấm Panel tường được sử dụng để tạo ra các không gian sạch sẽ trong các ngành công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử và dược phẩm. Sản phẩm này có khả năng ngăn chặn bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ xâm nhập vào không gian sạch bên trong, tạo điều kiện làm việc an toàn và hiệu quả.

Thứ ba, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra trần và sàn giả trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo, sản phẩm này là lựa chọn tuyệt vời cho việc trang trí nội thất và tạo không gian sang trọng.

Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng và các phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh, tấm Panel tường đáp ứng mọi yêu cầu của công trình.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng công trình. Với các ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu lực và khả năng tạo khối, sản phẩm này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng đáng tin cậy và tiện ích.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Khánh Hòa

Công ty Triệu Hổ tại Khánh Hòa xin gửi đến Quý khách hàng báo giá tấm Panel tường. Chúng tôi hiểu rằng giá cả là một trong những yếu tố quan trọng khi Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm này.

Đến thời điểm hiện tại, giá tấm Panel tường thường có sự thay đổi lớn, dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc,… Bởi vì những lý do này, mức giá của tấm Panel tường cũng sẽ không giống nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của Quý khách hàng.

Đơn vị chúng tôi, Triệu Hổ, là đơn vị dẫn đầu và chuyên cung cấp tấm Panel tường chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về chủng loại và đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng.

Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về tấm Panel tường. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ Quý khách hàng một cách tốt nhất và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách hàng.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Khánh Hòa – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Khánh Hòa

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.