0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Lào Cai

5/5 - (2 bình chọn)

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (23/11/2024) tại Lào Cai Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, tấm panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.

Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đáng tin cậy không phải là điều dễ dàng. Để giúp quý khách hàng có thể tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm và cung cấp bảng báo giá chi tiết, Triệu Hổ xin giới thiệu bài chia sẻ dưới đây.

Qua bài viết, quý khách hàng sẽ được tìm hiểu về các dòng sản phẩm tấm panel tường hiện có trên thị trường, từ khối lượng gồm bảng lõi và vật liệu bọc ngoài, đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của mỗi loại panel tường.

Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu về bảng báo giá chi tiết của mỗi loại tấm panel tường, giúp quý khách hàng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu chi tiết về sản phẩm tấm panel tường và bảng báo giá chi tiết thông qua bài chia sẻ dưới đây, để có được lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đã được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và nhà ở. Với cấu trúc bao gồm một lớp lõi cách nhiệt được làm từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và hai lớp mặt ngoài làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, tấm Panel tường được liên kết với nhau bằng keo dính đặc biệt.

Tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ điều kiện yên tĩnh bên trong công trình. Thứ hai, tấm Panel tường cũng có tính cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, tiết kiệm năng lượng sưởi ấm và làm mát. Cuối cùng, tấm Panel tường có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ.

Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel tường đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại. Nó không chỉ giúp tạo ra các không gian tiện nghi, trang nhã và an toàn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả. Tấm Panel tường đã thực sự chứng tỏ sự đột phá trong ngành xây dựng và tiếp tục được sử dụng một cách rộng rãi trên toàn thế giới.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Lào Cai

Tấm panel tường là sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp khác nhau, bao gồm 2 lớp bên ngoài là tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool có chức năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Tôn có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, rất cứng cáp và chịu được tác động thời tiết khắc nghiệt. Thậm chí, trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giữ được độ bền cao. Có rất nhiều thương hiệu tôn uy tín trên thị trường như Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen… mà Triệu Hổ thường khuyến cáo cho khách hàng. Bên cạnh đó, màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ chọn theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi của tấm panel bao gồm xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá giống như lớp tôn mặt ngoài. Bề mặt tôn được bảo vệ bởi lớp sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Vì tiếp xúc trực tiếp với người dùng, lớp tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.

Các lớp sản phẩm được kết nối chặt chẽ thông qua keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm cứng cáp và bền vững.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường là vật liệu xây dựng hiện đại được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Quãng thời gian gần đây, tấm Panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng nhờ các ưu điểm sau đây.

Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng nhờ cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp. Điều này giúp tấm Panel tường tỏa sức mạnh chống cháy lan cùng khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn nhiều so với các vật liệu truyền thống. Điều đáng chú ý là khả năng cách nhiết này còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điều hòa cho công trình.

Thứ hai, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình di chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu cùng phân khúc, tấm Panel tường trở nên dễ dàng hơn rất nhiều trong việc lắp ráp và thi công. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của những người lao động. Với tấm Panel tường, việc lắp đặt có thể được thực hiện nhanh chóng, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức.

Thứ ba, tấm Panel tường được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng. Bề mặt được phủ một lớp tôn chống phá hoại và chống thấm nước. Với tính năng thân thiện với môi trường, tấm Panel tường đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm Panel tường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel tường có mức độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel tường được thiết kế với rất nhiều phong cách và màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, làm cho việc vệ sinh các tấm Panel trở nên đơn giản và dễ dàng.

Thứ năm, tấm Panel tường có độ bền cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel tường không cần lo lắng về tác động của thời tiết khắc nghiệt. Mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện giúp tấm Panel có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần. Với một kết cấu bền vững như vậy, tấm Panel tường đáng là sự lựa chọn an toàn và tiết kiệm chi phí.

Cuối cùng, việc vệ sinh tấm Panel tường cũng được thực hiện một cách dễ dàng. Với những vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn, việc lau chùi và vệ sinh trở nên đơn giản và tiện lợi chỉ với một dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn. Do đó, tấm Panel tường là một sự lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng và bảo dưỡng các công trình.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong việc xây dựng và trang trí công trình.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Lào Cai

Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng là một quá trình mang tính chất chuyên nghiệp và cần phải được thực hiện một cách cẩn thận. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu. Sau đó, chúng ta bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang. Chắc chắn rằng tất cả các bắt vít được cài đặt chắc chắn. Tiếp theo, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo các vị trí góc được bằng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, chúng ta cần hoàn thiện bằng cách đảm bảo rằng các tấm Panel đã được lắp đặt kín khít vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này. Việc làm này cần sự cẩn thận và tỉ mỉ để đảm bảo rằng tấm Panel sẽ không bị lỏng trong quá trình sử dụng. Thông qua việc thực hiện các bước này theo đúng quy trình, chúng ta có thể đảm bảo rằng quá trình thi công tấm Panel tường sẽ diễn ra tốt và đạt được kết quả mong muốn.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel tường được bán với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng ta cần lựa chọn những tấm Panel tường có chất lượng tốt và được đánh giá cao bởi khách hàng. Dưới đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay:

1. Tấm Panel tường nhôm composite – sản phẩm chất lượng cao, đa dạng màu sắc và dễ dàng lắp đặt.

2. Tấm Panel tường nhựa PVC – có độ bền cao, chống nắng và chịu mài mòn tốt.

3. Tấm Panel tường gỗ công nghiệp – mang lại cảm giác ấm cúng, đa dạng màu sắc và thiết kế đẹp mắt.

4. Tấm Panel tường kính – có hiệu ứng mở rộng không gian và chống cháy cùng độ bền cao.

5. Tấm Panel tường bông thạch – thuộc dòng sản phẩm thân thiện môi trường, cách âm và chống cháy tốt.

Những tấm Panel tường này đều có chất lượng hoàn hảo và được đa số khách hàng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng trong công trình xây dựng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt hiệu quả khi sử dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi có mưa.

Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong các loại vật liệu cách nhiệt. Lõi xốp EPS làm từ chất Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS chứa từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong của tấm Panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phẳng để tránh gây tổn thương cho da khi tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng loại keo đặc biệt để kết nối các lớp với nhau, đảm bảo kích thước và hình dạng của tấm Panel. Panel EPS có trọng lượng trung bình từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng bền chắc, không bị biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được áp dụng trong việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng hay phòng sạch. Những ưu điểm này được đạt được nhờ vào cấu tạo gồm 3 lớp chính của panel PU/PIR.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Vì thế, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ hai loại nhựa, Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Hai thành phần này khi kết hợp với nhau tạo ra quá trình phản ứng hóa học, tạo thành hỗn hợp Foam (xốp). Foam Polyisocyanurate (PIR) có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với Foam Polyurethane (PU) nên có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống cháy tốt hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để không gây vết xước ngoài da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu tạo 3 lớp trên, panel PU/PIR được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điều này làm cho panel nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để có được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm 3 lớp chính. Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, do đó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lõi bông khoáng trong panel sử dụng những tấm bông khoáng có trọng lượng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, các tấm bông khoáng được liên kết với tấm kim loại và độ bám dính rất tốt. Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước ngoài da hoặc để kết dính dễ dàng với các chất liệu khác. Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và đảm bảo hình dạng và kích thước nhất định cho sản phẩm. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy và cách nhiệt. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp bên ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp bên ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt.

Lõi bông thủy tinh sử dụng tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh cũng được kết hợp chặt vào tấm panel bằng keo tạo bọt cường độ cao. Bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế tạo từ đá, xỉ, đất sét và các thành phần chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại. Nó không chứa Amiang và có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó được làm từ tôn mạ màu hoặc inox với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và han gỉ. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu trúc này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cực kỳ hiệu quả trong việc cách nhiệt những khu vực lạnh, đáng chú ý là trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu, tấm panel này đem đến sự bảo quản tốt cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như vaccine, thực phẩm và thuốc.

Với cấu trúc gồm hai lớp chính, lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, panel kho lạnh không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn mang lại sự bền bỉ và đảm bảo an toàn cho sản phẩm được lưu trữ bên trong.

Việc sử dụng tấm panel kho lạnh được ưu tiên trong những công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, tấm panel này được đánh giá là phù hợp cho những kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.

Bên cạnh đó, tấm panel kho lạnh còn mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và di chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình xây dựng. Tổng hợp những lợi ích trên, không có gì ngạc nhiên khi tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS được nhiều người chọn lựa và tin dùng trong ngành công nghiệp kho lạnh.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy được xem là loại tấm Panel có cấu tạo cao hơn so với các dạng tấm Panel tường khác. Chiếc Panel này bao gồm 3 lớp: tôn – Rockwool – tôn.

Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà chúng ta có thể thấy rõ. Đây là lớp phải chịu đựng các tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, rất quan trọng để chọn loại tôn cao cấp cho tấm Panel này. Để đảm bảo chất lượng, chúng tôi khuyến khích mọi người nên chọn tôn Hoa Sen, tôn Phương Nam hoặc tôn Đông Á, những thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam.

Với lớp tôn bên ngoài này, mọi người cần chọn loại có độ dày tối thiểu 0.55 mm. Độ dày này là phù hợp nhất vì nó không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt và đa dạng màu sắc.

Lớp Rockwool nằm ở giữa là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, bền bỉ và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với lớp này, tấm Panel được cách điện và chống cháy hiệu quả.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan nên rất an toàn khi sử dụng, không chứa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu của công trình, người dùng có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng phù hợp với Rockwool.

Lớp tôn bên trong của Panel giúp chúng ta nhìn thấy rõ lớp trong của công trình. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ lò sấy. Vì vậy, cần lựa chọn cùng hãng tôn như lớp ngoài để tạo được sự đồng bộ cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Độ dày tôn thích hợp nhất cho lớp này là từ 0.7 đến 0.75mm.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về Panel Lò sấy. Chúng tôi hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về cấu tạo và chọn lựa tấm Panel phù hợp cho công trình của mình.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường đã giúp những tấm Panel được đông đảo người tiêu dùng yêu thích.

Người ta thường sử dụng tấm Panel tường để xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Điều này là do tấm Panel có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng. Đồng thời, sự chịu lực tốt của sản phẩm cũng giúp giảm thời gian thi công và chi phí đáng kể.

Ngoài ra, tấm Panel tường còn có thể được sử dụng để tạo ra các không gian sạch. Chẳng hạn, trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện tử và dược phẩm, tấm Panel được dùng để ngăn cách và bảo vệ không gian sạch khỏi bụi mịn, vi khuẩn và những mảnh vụn nhỏ.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra các trần và sàn giả trong các công trình xây dựng. Điều này là do tấm Panel có khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo ra không gian hoàn hảo cho các công trình.

Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng và trường học. Với khả năng chịu va đập mạnh và khả năng tùy chỉnh kích thước, tấm Panel tường đáp ứng được yêu cầu của các công trình.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ứng dụng trong việc xây dựng công trình. Sản phẩm này không chỉ có những ưu điểm về cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mà còn giúp tạo ra các không gian sạch, trần và sàn giả, và vách ngăn hiệu quả.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Lào Cai

Đến thời điểm hiện tại, báo giá tấm Panel tường do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai có sự thay đổi đáng kể từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc,… Qua mỗi lựa chọn khác nhau, giá cả của sản phẩm cũng sẽ khác biệt tương ứng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Cty Triệu Hổ đã trở thành đơn vị đi đầu và chuyên cung cấp tấm panel tường chất lượng hàng đầu tại khu vực Lào Cai. Ngoài việc cung cấp các loại panel tường, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn và thi công panel tường để đảm bảo khách hàng được hài lòng về chất lượng và giá trị của sản phẩm. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu và nhu cầu của khách hàng với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Lào Cai – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lào Cai

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.