Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (14/12/2024) tại Nam Định Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Nam Định
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Nam Định
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/12/2024) tại Nam Định
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Nam Định
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (14/12/2024) tại Nam Định Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với rất nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, tấm panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong việc xây dựng các công trình. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm một đơn vị cung cấp panel tường uy tín và chất lượng lại không hề dễ dàng.
Vì vậy, để quý khách hàng có thể tìm hiểu và chọn mua sản phẩm một cách thông minh, Triệu Hổ rất hân hạnh được giới thiệu đến các bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm panel tường chất lượng cao, đúng giá và dịch vụ cung cấp chuyên nghiệp.
Bài chia sẻ dưới đây sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về tấm panel tường, từ quy trình sản xuất đến các ứng dụng trong các công trình. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết để khách hàng có thể tham khảo và so sánh với các đơn vị khác trên thị trường.
Với Triệu Hổ, quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và giá trị của sản phẩm. Hãy đến với chúng tôi để có thêm thông tin và tư vấn tốt nhất về tấm panel tường.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Tấm Panel tường được tạo thành từ các vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Cấu trúc của tấm Panel thường gồm ba lớp chính: lớp lõi được làm bằng xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool,… và hai lớp ngoài được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Những tấm Panel này được kết nối với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Tấm Panel tường có các chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Chúng giúp ngăn tác động của tiếng ồn bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm Panel tường cũng giúp giữ nhiệt độ ổn định trong phòng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí làm mát hay sưởi ấm. Chúng cũng có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp ngăn cháy lan và bảo vệ an toàn cho các công trình. Với những tính năng và lợi ích trên, tấm Panel tường đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thiết kế và chủ đầu tư trong xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Nam Định
Tấm panel tường là một sản phẩm có cấu tạo gồm 3 lớp, trong đó, có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, Xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt ngoài của tấm panel tường là tôn mạ đã trải qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn này có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn đảm bảo độ bền cao. Các nhà sản xuất tôn uy tín như Tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen thường được khuyến nghị để khách hàng chọn lựa. Bên cạnh đó, màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ chọn theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của tấm panel tường được chế tạo từ các loại vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool.
Lớp mặt trong của tấm panel tường cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, bên cạnh đó, bề mặt tôn còn được phủ một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt từ mặt trời. Với việc phải tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, lớp tôn này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người dùng và nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.
Cả 3 lớp sản phẩm này được kết nối chắc chắn bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm cực kỳ cứng cáp và bền vững.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Cách âm, cách nhiệt ấn tượng: Tấm Panel tường được cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Khả năng này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình và làm tăng sự thoải mái cho người sử dụng.
Dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ: Trọng lượng nhẹ của tấm Panel tường giúp quá trình di chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với các vật liệu truyền thống. Việc lắp đặt trong thời gian ngắn giảm chi phí nền móng mà không tốn nhiều công sức. Do đó, tấm Panel tường là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng có yêu cầu thi công nhanh chóng và linh hoạt.
Đảm bảo an toàn với môi trường: Tấm Panel tường được cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Khả năng chống phá hoại của côn trùng, kháng nấm và khả năng chống thấm tuyệt vời của bề mặt tôn giúp tấm Panel tường phù hợp cho các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Mức độ thẩm mỹ cao: Tấm Panel tường được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,….cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì vẻ đẹp của tấm Panel trong suốt thời gian sử dụng.
Độ bền bỉ cao: Tấm Panel tường có khả năng chịu lực ấn tượng, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Kết cấu bền vững giúp tấm Panel hoạt động tốt mà không cần kết hợp với khung xương trợ lực. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện giúp tấm Panel có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Dễ dàng vệ sinh: Tấm Panel tường là vật liệu thân thiện với môi trường sống và dễ dàng vệ sinh. Bề mặt nhẵn giúp việc lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ, và khăn ướt. Điều này giúp duy trì sự sạch sẽ và độ bắt mắt của tấm Panel trong suốt quá trình sử dụng.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Nam Định
Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng như sau: Đầu tiên, quan trọng nhất là xác định đúng chính xác vị trí cần thi công, đo đạc và đánh dấu để thực hiện. Tiếp theo, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, rồi bắt vít chặt chẽ. Tiếp theo, hãy gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt chú ý các vị trí góc bằng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Khi hoàn thiện thi công, chúng ta cần đảm bảo tấm Panel được gắn kín khít vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.
Việc thi công tấm Panel tường không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ, mà còn nhanh chóng và dễ dàng. Minh chứng cho độ bền và chất lượng của tấm Panel là việc sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay, bao gồm cả nhà ở và các khu thương mại. Bước sóng chống thấm, tích hợp những tính năng bảo vệ chống cháy và chống ăn mòn, là những yếu tố quan trọng của tấm Panel tường. Bên cạnh đó, lợi ích khác của tấm Panel là khả năng giảm tiếng ồn, cách nhiệt và dễ dàng trong việc vệ sinh. Tóm lại, việc thi công tấm Panel tường đồng nghĩa với việc tận dụng tối đa những lợi ích mà nó mang lại cho người sử dụng.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều tấm Panel tường với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, có 5+ sản phẩm đang được phân phối rộng rãi và nhận được sự ưa chuộng lớn từ khách hàng. Đầu tiên là tấm Panel tường A, với khả năng chống cháy, chống ẩm và chống nổ, giúp bảo vệ tốt cho căn nhà. Sản phẩm B có khả năng cách âm tốt, mang lại sự yên tĩnh cho ngôi nhà. Tiếp theo là tấm Panel tường C, được thiết kế đẹp mắt, vừa kháng nước và chống xước nên dễ dàng vệ sinh. Tấm Panel tường D có tính năng cách nhiệt và tấm Panel tường E giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đây là những sản phẩm dẫn đầu với chất lượng tuyệt vời và đáng tin cậy, được đa số khách hàng lựa chọn sử dụng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS, hoặc còn gọi là panle nhựa xốp, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này có cấu tạo bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và đáp ứng được điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này thường từ 0.2mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước mưa tốt hơn.
Lớp lõi của panel EPS là vật liệu xốp EPS, một trong những loại cách nhiệt hiệu quả nhất. EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên khác với lớp mặt ngoài, lớp này không có gân sâu và rõ. Điều này là để tối ưu hóa bề mặt tiếp xúc với người sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và tiện lợi cho việc lắp đặt và vận chuyển. Sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi ứng dụng vào công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Để đạt được những ưu điểm đó, panel cách nhiệt PU/PIR được cấu tạo từ 3 lớp chính.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam được tạo từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR có nồng độ cao hơn và có độ bền, khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt hơn PU.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh làm xước da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng của panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận tiện thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm kim loại khác được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại bên trong tấm panel, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này để tránh gây ra vết xước ngoài da hoặc dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác, như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ dùng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đồng thời sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Điều này được đánh giá là nhờ vào cấu trúc của nó, gồm 3 lớp chính: 2 lớp tôn mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp tôn này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn này dao động từ 0.3 – 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp trời mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh này được chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm bông thủy tinh glasswool có độ bám dính rất tốt với bề mặt bên trong của các tấm kim loại. Do đó, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3mm đến 0.7mm và được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo thành panel với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một giải pháp ấn tượng với khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn Châu Âu. Bằng cấu trúc gồm hai thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, tấm panel kho lạnh mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản hàng hóa.
Hiện nay, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi vào thi công các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều loại kho khác. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp sở hữu khả năng giữ nhiệt tốt, chúng được sử dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và cả kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… thường ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR.
Tấm panel kho lạnh không chỉ giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng giữ được nhiệt độ ổn định bên trong kho, từ đó giảm thiểu việc sử dụng máy lạnh và hệ thống làm lạnh, tạo ra hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một lựa chọn thông minh cho công trình với khả năng cách nhiệt tốt, chất lượng đáng tin cậy và tiết kiệm năng lượng. Đảm bảo việc bảo quản hàng hóa tốt, chúng đáng được sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến kho lạnh.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một vật liệu xây dựng có cấu tạo đặc biệt với 3 lớp gồm tôn, rockwool và tôn. Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ nhất và phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn tôn chất lượng cao cho tấm panel này là vô cùng quan trọng. Chúng tôi khuyến khích mọi người chọn tôn từ các hãng có tiếng tăm như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn bên ngoài, mọi người nên chọn các loại có độ dày từ 0.55mm vì đây là độ dày phù hợp nhất. Với độ dày này, tôn không chỉ có độ bền cao và chịu lực tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt và đa dạng về màu sắc.
Lớp rockwool ở giữa là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy hoàn hảo. Với thành phần từ đá vôi và đá bazan, rockwool được coi là một vật liệu rất an toàn khi sử dụng. Nó không chỉ không chứa hóa chất độc hại mà còn không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Trọng lượng và độ dày của rockwool có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu của mỗi công trình.
Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy và là lớp mà chúng ta thường nhìn thấy rõ ràng trong các công trình. Vì vậy, việc lựa chọn tôn cho lớp này cũng rất quan trọng. Mọi người nên chọn những hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo nên mức độ đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tôn bên trong cần phải được chọn là từ 0.7-0.75mm để đảm bảo độ bền và chịu lực cho lò sấy.
Tóm lại, panel lò sấy là một vật liệu xây dựng có cấu tạo đặc biệt và các lớp thành phần cụ thể. Việc lựa chọn tôn và rockwool phù hợp sẽ đảm bảo cho sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp mọi người hiểu thêm về panel lò sấy và có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là một vật liệu công nghệ cao có nhiều ứng dụng khác nhau trong công trình xây dựng và nghành công nghiệp. Vật liệu này có nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho nhiều người tiêu dùng yêu thích và lựa chọn sử dụng trong các dự án của mình.
Việc sử dụng tấm Panel tường trong xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa là một giải pháp thông minh. Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng của vật liệu này giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng chịu lực tốt của tấm Panel giúp giảm thời gian thi công và chi phí xây dựng.
Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra không gian sạch sẽ cho các ngành nghề công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử hay trong phòng trong ngành dược phẩm. Khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ giúp đảm bảo môi trường làm việc an toàn và tiện ích cho việc sản xuất.
Một ứng dụng khác của tấm Panel tường là tạo ra trần và sàn giả trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo, tấm Panel tường là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình như nhà hàng, khách sạn và các khu vực công cộng khác.
Cuối cùng, tấm Panel tường cũng được sử dụng để xây dựng vách ngăn trong các công trình kiến trúc như trung tâm thương mại, trường học, phòng tập gym. Khả năng chịu va đập mạnh và khả năng tùy chỉnh kích thước của tấm Panel tường đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình này.
Tóm lại, tấm Panel tường là vật liệu có nhiều ưu điểm và ứng dụng khác nhau trong xây dựng công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu lực tốt và tính linh hoạt cao, tấm Panel tường là lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/12/2024) tại Nam Định
Công ty Triệu Hổ tự hào là một đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel tường tại Nam Định. Chúng tôi hiểu rõ rằng, báo giá của tấm Panel tường có thể thay đổi lớn từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác.
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và giá cả phù hợp. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên am hiểu về tấm Panel tường và sẵn lòng tư vấn cho khách hàng về các lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của họ.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết về tấm Panel tường. Chúng tôi cam kết đưa ra giá cả cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng tận tâm trước, trong và sau quá trình mua hàng. Chúng tối xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của quý khách hàng.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 14/12/2024 Mới Nhất tại Nam Định – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Nam Định
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.