Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (13/10/2024) tại Phú Thọ Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Phú Thọ
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Phú Thọ
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (13/10/2024) tại Phú Thọ
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (13/10/2024) tại Phú Thọ Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và có nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá trở nên khó khăn. Chính vì vậy, Triệu Hổ đã tìm hiểu và mang đến bài chia sẻ này để giúp bạn có thêm thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như bảng báo giá chi tiết.
Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp và phân phối tấm Panel tường uy tín và chất lượng trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những tấm Panel tường chất lượng, đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, an toàn cháy và chống mối mọt.
Bên cạnh đó, Triệu Hổ cũng tự hào là đơn vị cung cấp panel tường với giá cả phải chăng, hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Chúng tôi cam kết đưa ra bảng báo giá chi tiết và minh bạch, đảm bảo sự đáng tin cậy và sự hài lòng tuyệt đối từ phía khách hàng.
Với sự uy tín và chất lượng của sản phẩm, Triệu Hổ hy vọng sẽ trở thành đối tác tin cậy của quý khách hàng trong việc cung cấp và lắp đặt tấm Panel tường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có thêm thông tin và hỗ trợ từ đội ngũ chuyên viên nhiệt tình của chúng tôi.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Nó được làm từ các loại vật liệu như tôn, inox và có lõi cách nhiệt. Thông thường, tấm Panel bao gồm ba lớp: lớp lõi được làm từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và hai lớp ngoài được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được kết nối với nhau thông qua một loại keo dính đặc biệt.
Tấm Panel tường có nhiều chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với khả năng cách âm, chúng có thể giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên một không gian yên tĩnh và thoải mái. Đồng thời, khả năng cách nhiệt của tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm công suất sử dụng điều hòa không khí, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài ra, tấm Panel tường còn có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình và người dùng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản của chủ đầu tư. Chính vì những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel tường đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Phú Thọ
Tấm panel tường là sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp khác nhau, trong đó có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, Xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt ngoài của tấm panel tường được làm từ tôn mạ đã qua xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn này có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống chịu tốt mọi tác động thời tiết. Bên cạnh đó, loại tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen là những loại tôn uy tín và chất lượng được khuyến cáo lựa chọn. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.
Lớp lõi của tấm panel được làm từ xốp EPS, xốp PU/PIR, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool. Đây là những vật liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, đảm bảo hiệu quả trong việc giữ nhiệt và âm thanh.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá và được bao phủ bởi lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Bề mặt tôn còn được thiết kế phẳng hoặc cán gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người dùng và dễ vệ sinh.
Tất cả 3 lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là một lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng công trình, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường hiện nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều khách hàng với những ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan rất tốt. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tiết kiệm năng lượng điều hòa không khí đến 70%, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Thứ hai, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình di chuyển và lắp đặt. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công tấm Panel trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Việc lắp đặt trong thời gian ngắn không chỉ giảm thiểu công sức mà còn tiết kiệm chi phí nền móng.
Thứ ba, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho môi trường và người sử dụng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây ô nhiễm và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, bề mặt được phủ một lớp tôn chống nấm, chống thấm hiệu quả, bảo vệ tường và công trình khỏi sự phá hoại của côn trùng và mưa nhiều.
Thứ tư, tấm Panel tường mang đến mức độ thẩm mỹ cao với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Với các loại panel như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel tường trở nên phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước cũng giúp dễ dàng vệ sinh và giữ cho tấm Panel tường luôn sạch sẽ.
Thứ năm, tấm Panel tường có độ bền cao. Tấm Panel tường luôn chịu được áp lực lớn, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với kết cấu bền vững và không cần khung xương trợ lực, tấm Panel tường đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, bề mặt được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cuối cùng, tấm Panel tường dễ dàng vệ sinh và lau chùi. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho con người. Đồng thời, bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm, tấm Panel tường có thể được làm sạch một cách nhanh chóng.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, dễ dàng thi công, an toàn cho môi trường, độ bền cao, thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà ở đến kho lạnh, quán ăn và nhiều công trình khác.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Phú Thọ
Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu các vị trí cần thực hiện. Tiếp theo, chúng ta bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế. Cần lắp đặt chắc chắn các thanh đứng, thanh ngang và sử dụng bắt vít để đảm bảo độ chắc chắn.
Tiếp theo, chúng ta tiến hành gia cố các vị trí treo đồ lên tấm Panel, nhằm đảm bảo an toàn và độ chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung với sự hỗ trợ của các thanh bao ở các góc để tăng khả năng bảo vệ. Cuối cùng, cần hoàn thiện công việc thi công. Mỗi tấm Panel sau khi được gắn phải được kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.
Qua bài viết này, hy vọng mọi người đã có thêm kiến thức về cách thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc thi công đúng cách không chỉ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel tường phổ biến được người tiêu dùng ưa chuộng vì độ tin cậy và hiệu quả sử dụng của chúng. Trong số đó, có 5 tấm Panel tường bán chạy nhất được khách hàng đánh giá cao và tin dùng. Đầu tiên là tấm Panel tường A, với thiết kế hiện đại, khả năng chịu lực tốt và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tiếp theo là tấm Panel tường B, với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và dễ dàng lắp đặt. Tấm Panel tường C tiếp tục thu hút khách hàng với tính năng chống cháy, dễ dàng vệ sinh và đa dạng màu sắc. Tấm Panel tường D với tính năng cách âm, chịu nhiệt tốt và tạo nên không gian sang trọng. Cuối cùng, tấm Panel tường E được khách hàng tin dùng với khả năng chống ồn tốt, dễ dàng di chuyển và thiết kế đa dạng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Để đạt được những ưu điểm như vậy, tấm panel EPS được cấu tạo từ 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở trong.
Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý bằng quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong các tấm panel. EPS (Polystyrene mở rộng) là loại nhựa polystyrene được giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Tỷ lệ hỗn hợp của hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng là một lớp tôn được oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như trong lớp mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây tổn thương hoặc dễ kết hợp với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp panel lại với nhau thành một sản phẩm với kích thước cố định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu có nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi ứng dụng cho việc xây dựng nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… Cấu trúc của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua xử lý chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, có độ bền cao và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR gồm hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này phản ứng với nhau, sản phẩm vật liệu Foam xốp được tạo ra. Có hai loại lõi xốp PU/PIR là Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn rất nhiều so với PU, vì vậy PIR được ưu tiên sử dụng trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ để không gây trầy xước hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng…
Ba lớp trên được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt với kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lõi bông khoáng và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, lõi bông khoáng được giữ chặt vào bề mặt kim loại, tạo độ cứng cao cho tấm panel.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, giúp tránh làm tổn thương làn da khi tiếp xúc. Các lớp trên được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước nhất định. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Với những cấu tạo trên, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150KG/m3 và mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy vô cùng tốt. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông thủy tinh glasswool được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel bông thủy tinh glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông thủy tinh của panel sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh và các tấm kim loại bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.
Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp được chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm chứa chủ yếu Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Với tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt, panel bông thủy tinh glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Nó được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống gỉ. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với ba lớp này, các nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một giải pháp cực kỳ hữu ích và hiệu quả trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm về nhiệt độ. Với khả năng cách nhiệt đáng kinh ngạc, đạt tiêu chuẩn Châu Âu, tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Panel kho lạnh này thích hợp để sử dụng trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với vỏ bên ngoài được làm bằng tôn hoặc inox 304 đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel này có thể được áp dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu cũng như kho có nhiệt độ dương.
Đặc biệt, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… thường ưu tiên lựa chọn các sản phẩm PU/PIR. Điều này cho thấy tấm panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ tối ưu, giúp bảo vệ được chất lượng và an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm.
Trên thực tế, tấm panel kho lạnh đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Với thiết kế chuyên nghiệp và thông tin hữu ích, tấm panel kho lạnh hứa hẹn sẽ là một sự lựa chọn tốt cho các công trình bảo quản nhiệt độ.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại Panel có cấu tạo đặc biệt và cao hơn những loại tấm Panel tường khác. Được chia thành 3 lớp gồm tôn, rockwool và tôn, Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội.
Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy là lớp có thể nhìn thấy rõ và thường phải đối mặt với những ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, để đảm bảo chất lượng tấm panel, việc lựa chọn loại tôn có chất lượng cao là hết sức quan trọng. Các thương hiệu tôn nổi tiếng như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á là những lựa chọn được khuyến khích.
Đối với lớp tôn bên ngoài, việc chọn loại tôn có độ dày từ 0.55mm là lựa chọn thích hợp nhất. Độ dày này vừa đảm bảo tính bền cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, đồng thời mang lại sự phong phú về màu sắc cho tấm panel.
Lớp rockwool nằm ở giữa là lớp vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền cao và khả năng chống cháy hoàn hảo. Với thành phần chính là đá vôi và đá bazan, lớp rockwool không chỉ an toàn khi sử dụng mà còn không sản sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mỗi công trình sử dụng Panel lò sấy có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình.
Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy, do đó việc chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài là cần thiết. Độ dày tôn hợp lý cho lớp này nên được trong khoảng 0.7 – 0.75mm.
Tóm lại, Panel lò sấy với cấu tạo gồm lớp tôn, rockwool và tôn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với từng lớp có chức năng và đặc tính riêng, việc chọn loại tôn và độ dày phù hợp sẽ giúp tăng tính bền vững và hiệu quả của tấm panel trong quá trình sử dụng.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là một sản phẩm được yêu thích bởi những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Có một số ứng dụng phổ biến của tấm Panel mà mọi người cần biết.
Thứ nhất, tấm Panel tường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, sản phẩm này giúp gia tăng hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Thứ hai, tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra không gian sạch sẽ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử và ngành dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn, mà còn giúp bảo vệ không gian sạch bên trong và tăng hiệu suất làm việc.
Thứ ba, tấm Panel tường được sử dụng để làm trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo, sản phẩm này giúp tạo ra một môi trường thẩm mỹ và chất lượng cho công trình.
Cuối cùng, tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra vách ngăn trong các công trình như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và khả năng cắt đúng kích thước theo yêu cầu của công trình, tấm Panel tường giúp tạo ra không gian chức năng và an toàn.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ứng dụng trong công trình xây dựng và mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đó là một giải pháp thông minh và tiết kiệm cho việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa, tạo ra không gian sạch sẽ và chất lượng, cũng như tạo ra vách ngăn chức năng và an toàn.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (13/10/2024) tại Phú Thọ
Công ty Triệu Hổ tự hào là một đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp tấm Panel tường tại Phú Thọ. Hiện nay, thị trường báo giá tấm Panel tường có sự biến đổi rõ rệt từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Chính vì vậy, giá thành của sản phẩm sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của khách hàng.
Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những tấm Panel tường chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn đối với yêu cầu mà khách hàng đang tìm kiếm. Chúng tôi sở hữu một kho hàng đa dạng và phong cách thiết kế đa dạng, từ cổ điển đến hiện đại, giúp khách hàng lựa chọn theo phong cách và sở thích riêng của mình.
Với Triệu Hổ, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá trị của sản phẩm mà chúng tôi mang đến. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu của quý khách!
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 13/10/2024 Mới Nhất tại Phú Thọ – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Thọ
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.