Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (08/12/2024) tại Quảng Nam Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Quảng Nam
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Quảng Nam
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại Quảng Nam
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Quảng Nam
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (08/12/2024) tại Quảng Nam Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, từ đó đáp ứng yêu cầu cho các công trình xây dựng khác nhau. Với những ưu điểm đáng chú ý này, tấm Panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường uy tín, chất lượng và đúng giá không phải là điều dễ dàng. Điều này đòi hỏi chúng ta nên có những bước tra cứu và tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định mua hàng.
Vì vậy, Triệu Hổ xin giới thiệu đến quý khách hàng một bài viết chia sẻ thông tin chi tiết về sản phẩm tấm Panel tường cũng như bảng báo giá chi tiết. Với mong muốn giúp đỡ khách hàng có thêm thông tin cần thiết và tìm được những đơn vị cung cấp uy tín và chất lượng, chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ mang lại sự hữu ích cho quý khách hàng.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng. Cấu trúc của tấm Panel tường bao gồm các lớp vật liệu tôn, inox và lõi cách nhiệt. Trên thị trường, tấm Panel thường có 3 lớp chính, gồm lớp lõi được làm từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và 2 lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Tấm Panel tường có nhiều chức năng đáng chú ý như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Đặc tính cách âm của tấm Panel giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình. Khả năng cách nhiệt của tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm việc sử dụng máy lạnh và đồng thời tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tấm Panel còn được thiết kế để chống cháy hiệu quả, giảm nguy cơ lan truyền lửa trong trường hợp xảy ra cháy trong công trình.
Với những ưu điểm vượt trội về chức năng và tính thẩm mỹ, tấm Panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng. Nó không chỉ giúp tạo nên các bức tường chắc chắn, mà còn đáp ứng được các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Tấm Panel tường là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng các công trình chất lượng và bền vững.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Quảng Nam
Tấm panel tường là một sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp chất liệu khác nhau, mang lại nhiều tính năng ưu việt. Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ màu, đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn này có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, rất cứng cáp và chịu tốt mọi tác động thời tiết, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt. Hãng tôn uy tín như Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen là những lựa chọn tốt cho khách hàng. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ chọn theo bảng màu của hãng.
Lớp lõi của tấm panel được cấu tạo từ các vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool. Những vật liệu này có tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt trong của tấm panel cũng được làm từ tôn mạ đã qua xử lý oxy hoá. Bề mặt tôn này còn được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện để ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Ngoài ra, lớp mặt trong cần được thiết kế dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để bảo đảm an toàn cho người dùng và nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.
Tất cả 3 lớp của tấm panel được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là một giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng và cải tạo các công trình với các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường, một loại vật liệu xây dựng mới được phát triển, đã cho thấy rất nhiều ưu điểm vượt trội so với những vật liệu xây dựng truyền thống. Dưới đây là 6 ưu điểm nổi bật của tấm Panel tường mà bạn nên biết.
Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng chống cháy lan và cách âm, cách nhiệt vượt trội hơn so với các vật liệu truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa trong quá trình sử dụng.
Thứ hai, tấm Panel tường nhẹ và dễ dàng thi công. Trọng lượng nhẹ giúp tấm Panel tường dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công hơn so với nhiều vật liệu khác. Việc lắp đặt nhanh chóng giúp giảm chi phí nền móng và không tốn quá nhiều công sức. Do đó, tấm Panel tường là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn thiết kế và thi công nhanh chóng.
Thứ ba, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho môi trường và người dùng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Bề mặt được phủ một lớp tôn chống sự phá hoại của côn trùng, nấm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này làm cho tấm Panel tường trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như quán ăn hoặc kho lạnh đồ thực phẩm.
Thứ tư, tấm Panel tường có mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, tấm Panel tường phù hợp với nhiều kiểu dáng và phong cách thiết kế khác. Bề mặt không bám bụi và không thấm nước giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì vẻ đẹp lâu dài.
Thứ năm, tấm Panel tường có độ bền cao. Khả năng chịu lực ấn tượng và khả năng chống lại thời tiết khắc nghiệt khiến tấm Panel tường không cần kết hợp với khung xương trợ lực như các vật liệu khác. Bề mặt bằng lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện với độ bền màu lên tới 30 năm và khả năng tái sử dụng nhiều lần giúp tấm Panel tường trở thành một lựa chọn bền vững và tiết kiệm.
Cuối cùng, tấm Panel tường dễ dàng vệ sinh. Với bề mặt nhẵn, tấm Panel tường dễ dàng lau chùi và vệ sinh. Sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mỏng là bạn có thể làm sạch tấm Panel tường trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công, an toàn cho môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, không có gì ngạc nhiên khi tấm Panel tường ngày càng được nhiều người lựa chọn để xây dựng các công trình.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Quảng Nam
Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng là một quy trình đơn giản mà ai cũng có thể thực hiện. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công và đánh dấu nó. Đảm bảo rằng chúng ta đã đo đạc kỹ lưỡng để đảm bảo vị trí đúng đắn.
Tiếp theo, chúng ta sẽ lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế và gắn các thanh đứng và thanh ngang. Quan trọng nhất là lắp đặt bắt vít một cách chắc chắn để đảm bảo tính ổn định của tấm Panel.
Sau đó, chúng ta sẽ tiến hành gia cố các vị trí treo đồ để đảm bảo tấm Panel có thể chịu được trọng lượng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tận dụng không gian hiệu quả.
Tiếp theo, chúng ta sẽ lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt là ở các góc. Sử dụng các thanh bao để đảm bảo tính chắc chắn và khả năng bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel.
Cuối cùng, chúng ta cần đảm bảo tất cả các tấm Panel sau khi lắp đặt phải khít với nhau. Điều này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuối cùng của công trình.
Với các bước thực hiện đơn giản và dễ dàng như vậy, thi công tấm Panel tường không còn là khó khăn đối với chúng ta. Chỉ cần tuân thủ đúng quy trình và dùng các công cụ phù hợp, chúng ta có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy áp dụng các bước này để đạt được kết quả tốt nhất.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có một số loại tấm Panel tường được ưa chuộng và bán chạy. Đầu tiên, tấm Panel tường gỗ composite là một lựa chọn phổ biến với sự kết hợp giữa độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Tiếp theo, tấm Panel tường bông nhẹ được khá nhiều người lựa chọn bởi khả năng cách âm và chống cháy tốt. Tấm Panel tường nhựa uPVC cũng được ưa chuộng vì tính năng chống thấm cao và khả năng chống tia cực tím. Ngoài ra, tấm Panel tường kim loại nhôm-lưỡi cưa và tấm Panel tường thép có khả năng chống ăn mòn cao và dễ lắp đặt. Đó là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay mà bạn nên cân nhắc cho việc xây dựng và trang trí tường nhà.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này có thể được hiểu do cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi EPS và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và khí hậu khác nhau. Một tính năng đáng chú ý của lớp mặt ngoài là có gân chạy ngang để dễ dàng thoát nước khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong các vật liệu cách nhiệt. Nó được làm từ nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí bentan hoặc carbon dioxide. Với tỷ lệ từ 90% đến 95% Polystyrene và 5% đến 10% chất tạo khí, lớp lõi này là lõi cách nhiệt chính của panel EPS.
Lớp mặt trong, cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để không gây vết xước da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau thành một tấm panel có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, là một trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị méo móp khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc thi công các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có độ bền cao, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp nước thoát tốt hơn trong trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR bao gồm Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam có độ phản ứng nhanh, khoảng 5-6 giây, trong khi PIR foam có ưu thế vượt trội về độ bền, cách nhiệt, chống cháy. Lớp lõi xốp giúp tạo ra khả năng cách nhiệt cao cho panel PU/PIR.
Lớp mặt trong của panel cũng chế tạo bằng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thông thường được làm phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương da hoặc tạo thuận lợi cho việc kết dính với các vật liệu khác.
Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp cho việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không biến dạng khi có lực tác động. Overall, panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, tấm panel bông khoáng rockwool được cấu tạo gồm 3 lớp chính.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa để không bị mòn sau thời gian dài. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để dễ dàng thoát nước khi mưa.
Lõi bông khoáng được tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen và chặt chẽ với nhau. Để tạo sự kết nối và cố định giữa các tấm bông khoáng, cũng như giữa tấm bông khoáng và các tấm kim loại, vật liệu kết dính đặc biệt được sử dụng và đảm bảo có độ bám dính cao.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ có tính chất chống oxy hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn này không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người.
Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính để kết nối chúng lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, và với 2 lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Sự vượt trội này chủ yếu đến từ cấu tạo của panel bông thủy tinh glasswool, gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý đặc biệt chống oxy hóa. Nhờ điều này, lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt khi mưa.
Lõi bông thủy tinh thì sử dụng những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Các sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Chúng cũng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Để liên kết giữa các tấm bông thủy tinh glasswool và giữa chúng với tấm tôn bên trên và bên dưới, ta sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất theo công nghệ hiện đại, khối bông thủy tinh glasswool liên kết với bề mặt bên trong các tấm kim loại rất chắc chắn. Điều này làm cho tấm panel bông thủy tinh glasswool cứng cáp và bền vững. Bông thủy tinh glasswool được chế xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm chứa các chất như Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang, nhờ đó có tính chất cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, sản phẩm đạt hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, có thể được sử dụng dưới dạng cuộn hoặc tấm.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Do vậy, panel bông thủy tinh glasswool được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt theo kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Nhờ lõi cách nhiệt dày dặn như foam PU/PIR hoặc EPS và vỏ bằng tôn lạnh mạ màu, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu.
Công dụng chính của panel kho lạnh là sử dụng trong việc xây dựng các kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Vật liệu cách nhiệt chất lượng cao giúp giữ nhiệt hiệu quả, đảm bảo an toàn cho thực phẩm và các loại hóa chất được lưu trữ trong kho.
Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, panel kho lạnh này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo hygienic cho kho lạnh. Nó phù hợp cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.
Đặc biệt, panel kho lạnh cũng được ứng dụng trong việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc, nhờ khả năng giữ nhiệt tốt và đảm bảo an toàn cho các sản phẩm đó.
Tóm lại, panel kho lạnh là giải pháp cách nhiệt ấn tượng, đáng tin cậy cho việc xây dựng các kho lạnh và hầm trữ đông. Với khả năng cách nhiệt cao và đảm bảo an toàn vệ sinh, nó đáng được lựa chọn trong các dự án xây dựng công nghiệp
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong việc cách nhiệt và chống cháy cho lò sấy. Với cấu tạo gồm 3 lớp tôn – Rockwool – tôn, nó đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Lớp tôn ngoài cùng của panel lò sấy có vai trò bảo vệ khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, việc chọn loại tôn chất lượng cao là vô cùng quan trọng. Các hãng tôn nổi tiếng như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á được khuyến nghị để đảm bảo chất lượng tấm panel cách nhiệt. Độ dày tôn ngoài cần phù hợp, tối thiểu từ 0.55mm, đảm bảo độ bền cao và màu sắc phong phú.
Lớp Rockwool ở giữa của panel là vật liệu bảo ôn chủ yếu, có khả năng chống cháy và cách nhiệt tuyệt vời. Với thành phần từ đá vôi và bazan, Rockwool không chỉ an toàn mà còn không chứa hóa chất độc hại và không tích tụ khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mức đặc và độ dày của lớp Rockwool phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của lò sấy.
Lớp tôn bên trong là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bên trong lò sấy. Việc chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài sẽ giúp tạo sự đồng bộ và thẩm mỹ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn hợp lý cho lớp này nên nằm trong khoảng từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính bền vững và chống oxi hóa tốt.
Sử dụng panel lò sấy sẽ mang lại nhiều lợi ích cho quá trình hoạt động của lò sấy. Qua việc cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, panel giúp làm giảm thiểu lãng phí năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình. Đồng thời, với cấu tạo 3 lớp chất liệu chất lượng, panel cũng có tuổi thọ và độ bền cao, giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, panel lò sấy có cấu tạo vững chắc và chất liệu an toàn, đảm bảo tính cách nhiệt và chống cháy hiệu quả cho lò sấy. Việc chọn các hãng tôn uy tín và độ dày phù hợp cho mỗi lớp đảm bảo tính chất lượng và hiệu suất cao của panel. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả công năng mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí hậu quả.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng vượt trội mang lại nhiều ưu điểm so với các vật liệu khác trên thị trường hiện nay, và do đó, nó được đông đảo người tiêu dùng yêu thích. Có nhiều công dụng phổ biến mà tấm Panel có thể được sử dụng trong các công trình.
Đầu tiên, tấm Panel tường được sử dụng trong việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng của nó. Khả năng chịu lực tốt của tấm Panel giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí cho các công trình xây dựng.
Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng để tạo ra các không gian sạch trong các ngành công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử và ngành dược phẩm. Khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và các mảnh vụn nhỏ giúp tạo ra các không gian sạch, giúp bảo vệ thiết bị và sản phẩm khỏi các tác nhân bên ngoài.
Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra các trần và sàn giả trong các công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước và chịu lực tốt, tạo nên không gian hoàn hảo và bền bỉ.
Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Khả năng chịu va đập mạnh và khả năng cắt tùy chỉnh theo yêu cầu của công trình giúp tạo ra các vách ngăn chắc chắn và đáng tin cậy.
Tóm lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa năng và tiện ích, được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu va đập mạnh, và khả năng tạo nên không gian sạch và trường hợp, tấm Panel tường đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình chất lượng và hiệu quả.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại Quảng Nam
Hiện tại, Cty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel tường tại Quảng Nam. Báo giá tấm Panel tường thường có sự thay đổi rõ rệt từ vài trăm đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm, do đó mức giá sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng lựa chọn của bạn.
Chúng tôi cam kết cung cấp những tấm Panel tường chất lượng cao, đa dạng về kiểu dáng và màu sắc. Sản phẩm của chúng tôi được làm từ các chất liệu như nhôm, thép, và nhựa composite. Chúng tôi bạn cung cấp hàng hóa với giá cả cạnh tranh, đáng tin cậy và chất lượng đảm bảo.
Quý khách hàng có nhu cầu cần báo giá về tấm Panel tường, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email được cung cấp dưới đây để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp. Mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của quý khách hàng.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 08/12/2024 Mới Nhất tại Quảng Nam – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Quảng Nam
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.