0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/12/2024) tại Sơn La

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (14/12/2024) tại Sơn La Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, tấm panel tường đã thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng và trở thành sự lựa chọn hàng đầu trên thị trường. Tuy nhiên, việc tìm kiếm một đơn vị uy tín và cung cấp panel tường chất lượng với giá thành hợp lý không phải là điều dễ dàng hiện nay.

Chính vì vậy, Triệu Hổ xin giới thiệu đến quý khách hàng bài viết này, để cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm tấm panel tường cũng như bảng báo giá cụ thể. Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp panel tường uy tín, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng và đáp ứng được các tiêu chuẩn của ngành xây dựng. Chúng tôi cũng cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu và giá trị cao nhất cho dự án của mình.

Qua bài chia sẻ dưới đây, quý khách hàng sẽ có được thông tin chi tiết về các ưu điểm của tấm panel tường, quy trình sản xuất, các dự án thực tế đã sử dụng sản phẩm của Triệu Hổ, cũng như bảng báo giá chi tiết. Hãy cùng Triệu Hổ khám phá và lựa chọn sản phẩm tấm panel tường chất lượng và phù hợp với nhu cầu của bạn.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng. Thông qua việc kết hợp các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt, tấm Panel tường mang đến các lợi ích vượt trội trong việc xây dựng các công trình như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và nhà ở.

Cấu trúc của tấm Panel tường bao gồm ba lớp chính: lớp lõi được làm từ các chất liệu như xốp EPS hoặc PU, rockwool, glasswool… nhằm đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt; và hai lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo nên độ bền và sự bảo vệ cho tấm panel. Để khít các lớp lại với nhau, tấm Panel tường được liên kết bằng một loại keo dính đặc biệt.

Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, tấm Panel tường đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình. Khả năng cách âm của tấm Panel giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Đồng thời, với khả năng cách nhiệt, tấm Panel tường giúp điều chỉnh nhiệt độ bên trong tòa nhà, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của tấm Panel tường cũng giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Tấm Panel tường không chỉ mang lại các tính năng chất lượng, nhưng còn có thể tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Sự đa dạng về màu sắc, kích thước và hoa văn của tấm Panel tường giúp đáp ứng nhu cầu trang trí và thiết kế của từng công trình. Với những ưu điểm vượt trội và tính năng đa dạng, tấm Panel tường chắc chắn là một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Sơn La

Tấm panel tường được cấu tạo thành 3 lớp chính nhằm tăng tính cứng cáp và ổn định của sản phẩm. Hai lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu, có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, với khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Lớp mặt ngoài được xử lý oxy hoá và có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bạn có thể lựa chọn màu sắc tuỳ thích từ bảng màu của các hãng tôn danh tiếng như Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen.

Lớp giữa của tấm panel tường là lớp bảo ôn xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool. Chúng có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tạo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, bề mặt còn được bảo vệ bởi lớp sơn tĩnh điện, ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Vì tiếp xúc trực tiếp với người dùng, lớp này được thiết kế dạng phẳng hoặc cán gân nhẹ, đảm bảo an toàn và dễ vệ sinh trong quá trình sử dụng và bảo dưỡng.

Các lớp tạo thành tấm panel được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn. Sản phẩm tấm panel tường không chỉ mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao, mà còn đáp ứng được các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và an toàn chống cháy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng và gia đình.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường là vật liệu xây dựng hiện đại được nhiều người chọn lựa vì những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, chúng giúp tường nhà có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Ngoài ra, khả năng này còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Thứ hai, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, giúp việc di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn. Sự nhẹ nhàng này giúp việc lắp đặt diễn ra trong thời gian ngắn, đồng thời giảm đi chi phí nền móng. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Thứ ba, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho môi trường và người dùng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường và khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả, tấm Panel tường đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Đây cũng là lý do tấm Panel tường được chọn để thi công những công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel tường có mức độ thẩm mỹ cao. Thiết kế với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, tấm Panel tường không chỉ mang lại tính thẩm mỹ khác biệt mà còn phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt của tấm Panel cũng không bám bụi và không thấm nước, giúp việc vệ sinh và lau chùi trở nên đơn giản và dễ dàng.

Thứ năm, tấm Panel tường có độ bền cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel tường không gặp vấn đề khi đối mặt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, chúng không cần khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel cũng được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp chống bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, việc vệ sinh tấm Panel tường cũng rất dễ dàng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn, tấm Panel tường dễ dàng làm sạch bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau. Thời gian và công sức để vệ sinh tấm Panel tường được tiết kiệm đi một cách đáng kể.

Tóm lại, tấm Panel tường mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan tốt, trọng lượng nhẹ, an toàn cho môi trường và người dùng, tính thẩm mỹ cao, độ bền cực kỳ ấn tượng và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, không có gì ngạc nhiên khi tấm Panel tường đang ngày càng được nhiều người lựa chọn để sử dụng trong xây dựng.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Sơn La

Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng là một quy trình đơn giản nhưng cần đảm bảo tính chính xác và kỹ lưỡng. Đầu tiên, ta cần xác định rõ vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu chính xác. Sau đó, tiến hành lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, kết hợp với việc lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, vặn vít chắc chắn để đảm bảo độ bền và an toàn. Tiếp theo, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo tính chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau khi thực hiện các bước trên, lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo sử dụng các thanh bao để khả năng bảo vệ được đảm bảo tốt nhất. Cuối cùng, kiểm tra kỹ lưỡng các phần hỏng hóc và đảm bảo tấm Panel gắn vào khung kín khít. Qua quá trình này, chất lượng tấm Panel sau khi gắn sẽ được đảm bảo và mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel tường đa dạng với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, dựa trên những tiêu chí chất lượng, sự ưu tiên của khách hàng, chúng tôi xin giới thiệu top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất. Đầu tiên, tấm Panel tường ABP-30 với độ bền cao, khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế sang trọng. Tiếp theo, tấm Panel tường GO-50 với khả năng chống thấm nước và dễ dàng tháo lắp. Ngoài ra, tấm Panel tường HP-80 với khả năng chịu lực tốt và điểm nhấn trong thi công. Cuối cùng, tấm Panel tường UR-60 mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sự thoải mái khi sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu với nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Để đạt được những ưu điểm vượt trội như vậy, panel EPS được cấu tạo với 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, vì vậy nó không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tất cả các loại vật liệu cách nhiệt. EPS (Expanded Polystyrene) là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Vật liệu lõi EPS được sản xuất với tỷ lệ từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, tuy nhiên, không có đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường, nó được làm bằng một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, …

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp này lại với nhau với kích thước và hình dạng cố định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm trở nên thuận tiện. Đồng thời, hai lớp mặt ngoài bằng kim loại giúp cho sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, với độ dày từ 0.35 – 0.7mm. Lớp này đã qua xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR), hai loại nhựa dạng bọt xốp. PU foam có tốc độ phản ứng nhanh hơn PIR foam, nhưng PIR foam có độ bền, khả năng cách nhiệt và kháng cháy tốt hơn. Điều này giúp PIR foam nổi bật trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Những lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Do có hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Sự vượt trội này là do cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool gồm có 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này cũng có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi bông khoáng sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo khối bông khoáng cách nhiệt có độ bám dính tốt với bề mặt bên trong các tấm kim loại. Lõi bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá là Dolomit và Bazan bằng cách nung ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với người dùng, nên thường được làm phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định cho sản phẩm. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Nhờ vào cấu trúc gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa, panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt nhất.

Lớp mặt ngoài của panel bông thủy tinh glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0,3 – 0,7 mm, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lõi bông thủy tinh của panel được làm từ tấm bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh kéo vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào cả tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, kết nối giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh với các tấm kim loại khác được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao và độ bám dính tốt với bề mặt kim loại.

Panel bông thủy tinh glasswool là vật liệu được chế xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp được lấy từ đá, xỉ và đất sét. Kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt cao, sản phẩm này có tính chất cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Panel có thể có dạng cuộn hoặc dạng tấm và mang lại lợi ích cơ bản kết hợp với tính chất cách nhiệt cao.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày trung bình của lớp này từ 0,3mm đến 0,7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Tổng cộng, panel bông thủy tinh glasswool có cấu trúc chắc chắn, khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, mang đến lợi ích cao trong việc cách nhiệt và cách âm.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu trúc của Panel kho lạnh bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh này đã được áp dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với thiết kế vỏ bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp chống nhiệt, Panel kho lạnh này phù hợp cho kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… đặc biệt ưu tiên lựa chọn Panel kho lạnh PU/PIR.

Panel kho lạnh PU/PIR và EPS không chỉ giúp tạo ra một môi trường lưu thông không khí tốt và điều hòa nhiệt độ hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn và bảo quản cho hàng hóa nhạy cảm. Đồng thời, việc sử dụng Panel kho lạnh này còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định, giúp gia tăng hiệu suất của kho lạnh.

Với những lợi ích vượt trội như vậy, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu không chỉ trong các công trình nhà xưởng mà còn trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và nhiều lĩnh vực khác.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại tấm Panel có cấu tạo đặc biệt và cao cấp hơn so với các loại tấm Panel tường khác. Về cấu tạo, nó bao gồm ba lớp: lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel Lò sấy đóng vai trò là lớp bảo vệ chịu tác động từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn loại tôn chất lượng cao là rất quan trọng. Có nhiều loại tôn phổ biến và được khuyến khích như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Ngoài ra, độ dày của lớp tôn ngoài cùng cũng cần được quan tâm. Thông thường, loại tôn có độ dày từ 0.55mm là lựa chọn phù hợp nhất, vừa có độ bền cao, chịu lực mạnh, chịu nhiệt tốt và có sự đa dạng trong màu sắc.

Lớp Rockwool nằm ở giữa Panel, đây là loại vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền bỉ và khả năng chống cháy rất tốt. Với thành phần là đá vôi và đá bazan, Rockwool là một vật liệu an toàn và không gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Loại và độ dày của Rockwool cần được lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bên trong lò sấy. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp cho lớp này đảm bảo tính đồng bộ của sản phẩm Panel cách nhiệt. Nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn ngoài cùng và độ dày phù hợp từ 0.7 – 0.75mm.

Với cấu tạo đặc biệt và chất liệu cao cấp, Panel Lò sấy mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tối ưu. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là các ngành công nghiệp lò sấy và lò nung. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự tỏa nhiệt ra bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất công việc.

Tóm lại, Panel Lò sấy là một giải pháp cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời cho các công trình lò sấy và lò nung. Với cấu tạo thông minh và chất liệu chất lượng, nó đảm bảo tính ổn định và tiết kiệm năng lượng cho quá trình sử dụng. Việt Nam có nhiều hãng tôn uy tín và sản phẩm tốt như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng Panel Lò sấy.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel đã thu hút được sự quan tâm và yêu thích của nhiều người tiêu dùng.

Với khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel tường là lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Sản phẩm giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Đồng thời, khả năng chịu lực tốt của tấm Panel giúp giảm thời gian thi công và chi phí xây dựng.

Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên những không gian sạch cho các ngành công nghiệp. Chẳng hạn, trong sản xuất thiết bị điện tử và phòng trong ngành dược phẩm, tấm Panel giúp ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và những mảnh vụn nhỏ xâm nhập vào không gian sạch bên trong. Điều này đảm bảo môi trường làm việc an toàn và đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao.

Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo. Nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng về thiết kế, tấm Panel tường có thể được tạo thành trần và sàn giả theo ý muốn của chủ công trình.

Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên vách ngăn trong các công trình như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và khả năng cắt tuỳ chỉnh theo yêu cầu, tấm Panel tường tạo nên các không gian riêng biệt và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ứng dụng đa dạng và là một giải pháp hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/12/2024) tại Sơn La

Trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel tường, Cty Triệu Hổ tại Sơn La là một đơn vị đi đầu mang đến nhiều lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Báo giá tấm Panel tường của chúng tôi thường được điều chỉnh dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác nữa.

Chúng tôi cam kết cung cấp những tấm Panel tường chất lượng, đáp ứng được yêu cầu về tính thẩm mỹ và công năng của khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn loại tấm Panel phù hợp với dự án của bạn.

Với sự đa dạng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm, chúng tôi tin rằng báo giá tấm Panel tường của Cty Triệu Hổ sẽ được đảm bảo tối ưu và phù hợp với ngân sách của khách hàng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn miễn phí về tấm Panel tường cho dự án của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 14/12/2024 Mới Nhất tại Sơn La – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Sơn La

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.