Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (22/11/2024) tại Tiền Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Tiền Giang
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Tiền Giang
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Tiền Giang
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (22/11/2024) tại Tiền Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, tấm panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường uy tín và chất lượng không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, để giúp quý khách hàng có thể tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết, chúng tôi xin mang đến một thông tin đáng tin cậy từ Triệu Hổ. Triệu Hổ là một công ty chuyên cung cấp các sản phẩm panel tường chất lượng, đảm bảo đúng giá và uy tín trên thị trường. Chúng tôi tự hào về dây chuyền sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá trong bài chia sẻ dưới đây.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một loại vật liệu xây dựng sử dụng để tạo nên các bức tường trong công trình xây dựng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác.
Tấm Panel tường được chế tạo từ các loại vật liệu như tôn, inox và có lõi cách nhiệt. Thông thường, nó bao gồm ba lớp khác nhau: lớp lõi được làm bằng xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool… và hai lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Ba lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo đặc biệt.
Tấm Panel tường có các chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào lõi cách nhiệt và tấm ngoài bằng tôn hoặc inox chất lượng, nó giúp giữ cho không gian bên trong công trình yên tĩnh và thoáng mát. Đồng thời, nó cũng giúp cách nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình.
Tấm Panel tường còn được chế tạo để chống cháy, giúp bảo vệ trực tiếp và giảm nguy cơ lan truyền lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Với các tính năng vượt trội này, tấm Panel tường là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng công trình chất lượng và bền vững.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Tiền Giang
Tấm panel tường là một loại vật liệu xây dựng có cấu tạo gồm 3 lớp, với 2 lớp bên ngoài làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, Xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool, có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ đã được xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.50mm, lớp tôn cứng cáp và có khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Những thương hiệu tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen là những lựa chọn uy tín và chất lượng mà chúng tôi luôn khuyến nghị cho khách hàng. Bên cạnh đó, màu sắc của tôn có thể tuỳ chọn từ bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của tấm panel được làm từ các loại vật liệu như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt trong của tấm panel cũng là tôn mạ đã qua xử lý oxy hoá, được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt từ mặt trời. Với thiết kế dạng phẳng hoặc cán gân nhẹ, lớp tôn mặt trong đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công nhân trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.
3 lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường với cấu tạo đa lớp này sẽ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, cách âm, cách nhiệt, chống cháy và độ bền trong công trình xây dựng.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường hiện nay đáp ứng nhiều tiêu chí giúp trở thành vật liệu được nhiều khách hàng chọn lựa. Sự cách âm, cách nhiệt và chống cháy là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của tấm Panel tường. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa, mà còn tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái trong nhà.
Tấm Panel tường cũng được ưa chuộng bởi tính dễ dàng thi công. Với trọng lượng nhẹ, việc di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn, không tốn quá nhiều công sức và thời gian. Việc lắp đặt tấm Panel tường trong thời gian ngắn giúp giảm chi phí nền móng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công công trình xây dựng. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đặc biệt quan tâm đến thiết kế thi công.
Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường đảm bảo độ an toàn cho người dùng. Bề mặt của tấm panel được phủ lớp tôn chống phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ mang lại sự an toàn cho người dùng mà còn đảm bảo độ bền cho tấm Panel tường. Vì được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Một điểm nổi bật khác của tấm Panel tường là tính thẩm mỹ cao. Được thiết kế với nhiều phong cách, màu sắc khác nhau, tấm Panel tường đáp ứng nhu cầu thiết kế của mọi công trình. Với độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước, việc vệ sinh và bảo dưỡng tấm Panel tường trở nên dễ dàng. Không chỉ đẹp mắt, tấm Panel tường còn giữ được độ bền màu trong thời gian lâu dài, giúp giữ cho công trình luôn mới mẻ và hấp dẫn.
Sự bền bỉ của tấm Panel tường là một trong những ưu điểm nổi bật khác. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel tường không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Thi công tấm Panel tường không cần kết hợp với khung xương trợ lực, vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Sự bền vững này đồng thời giúp tấm Panel tường có thể tái sử dụng nhiều lần mà không mất đi tính hiệu quả.
Việc vệ sinh tấm Panel tường cũng trở nên đơn giản và nhanh chóng. Với vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra dễ dàng. Sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau phù hợp, người dùng có thể làm sạch tấm Panel tường trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội. Tính cách âm, cách nhiệt, cùng khả năng chống cháy giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn môi trường và độ bền cao làm tấm Panel tường trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và thi công các công trình.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Tiền Giang
Tấm Panel tường là một giải pháp thi công nhanh chóng và dễ dàng cho việc trát tường trong các công trình xây dựng. Để tiến hành thi công tấm Panel tường, ta cần tuân thủ các bước sau đây.
Bước đầu tiên là xác định vị trí cần thi công. Ta cần đo đạc và đánh dấu chính xác vị trí cần thực hiện để đảm bảo tính chính xác trong quá trình lắp đặt.
Bước thứ hai là lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế. Cần lắp các thanh đứng, thanh ngang và lắp đặt bắt vít chắc chắn để khung sườn có độ bền cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Bước tiếp theo là gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Điều này đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Cần sử dụng các giá đỡ mạnh mẽ để tạo không gian treo tối ưu.
Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung sườn. Các vị trí góc nên được gia cố bằng các thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Nên sử dụng các phụ kiện chuyên dụng để đảm bảo độ kín khít giữa các tấm.
Cuối cùng, cần hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo tấm Panel được gắn kín khít. Việc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này, do đó rất quan trọng để kiểm tra kỹ lưỡng và sửa chữa nếu có bất kỳ hở nào.
Tóm lại, việc thi công tấm Panel tường nhanh chóng và dễ dàng nếu tuân thủ đúng quy trình. Nhờ sự tiện lợi và chất lượng tốt của tấm Panel, các công trình xây dựng sẽ được hoàn thành một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay, có 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất trên thị trường với chất lượng và sự ưu việt hàng đầu. Đầu tiên, tấm Panel tường Alusign là một sự lựa chọn phổ biến với thiết kế đẹp, chống chịu được thời tiết và độ bền cao. Thứ hai, tấm Panel tường ALC là sản phẩm có cấu trúc vững chắc và khả năng chịu lực tốt. Thứ ba, tấm Panel tường Protek là sự kết hợp giữa tính năng tạo hình và sự bền bỉ. Thứ tự là tấm Panel tường Wonderboard và tấm Panel tường Amwood, cả hai đều có chất lượng tốt và giá cả phải chăng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, kiểu dáng chắc chắn và nhẹ nhàng khi sử dụng. Cấu tạo của tấm panel EPS bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0,2 đến 0,7 mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt khi mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. Chiếm từ 90 đến 95% tổng thể của hạt EPS là Polystyrene và 5-10% là chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp mặt trong cũng là dạng tôn mạ chống oxy hóa nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài để đảm bảo an toàn khi sử dụng và kết dính với các chất liệu khác.
Để kết nối ba lớp trên lại với nhau, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt và định hình chúng thành kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm không bị biến dạng khi có lực tác động và đảm bảo hình dáng chắc chắn.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Để có được những ưu điểm đặc biệt như vậy, panel PU/PIR có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước trong trời mưa.
Lõi xốp PU/PIR được làm từ foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU, giúp nó có ưu thế về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong thường có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho con người khi sử dụng và để dễ dàng kết dính với các loại vật liệu khác.
Các lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài cũng giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này được thực hiện nhờ cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước mưa tốt hơn.
Lõi bông khoáng sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng không có đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là để không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Bằng cách kết nối 3 lớp trên lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Cấu tạo này giúp panel bông khoáng đạt được các chỉ tiêu cách nhiệt và chống cháy cao, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu rất đặc biệt, với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Sự vượt trội này có thể được giải thích bởi cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi mưa.
Lõi của panel sử dụng tấm bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông thủy tinh glasswool và các tấm tôn trên và dưới được liên kết với nhau thành một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao và độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh glasswool và bề mặt kim loại bên trong.
Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Nó chứa các chất như Aluminum, Silicat Canxi và Oxit kim loại, không chứa Amiang. Bông thủy tinh glasswool có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Khi được kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, nó tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội, có thể có dạng cuộn hoặc tấm.
Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, được sử dụng với tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt của lớp tôn cũng được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một sản phẩm có khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng và đạt tiêu chuẩn châu Âu. Sản phẩm này bao gồm hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Hiện nay, panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với thiết kế vỏ bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp chứa nhiệt, panel này được ứng dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, các kho để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR.
Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp giữ nhiệt hiệu quả trong kho lạnh, tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và thoát hơi nước. Điều này đảm bảo sự ổn định của sản phẩm được bảo quản và tăng cường tuổi thọ của thiết bị điều hòa không khí. Ngoài ra, các bề mặt của panel này được xử lý đồng đều và mịn màng, giúp dễ dàng vệ sinh và kháng khuẩn.
Với những ưu điểm vượt trội, panel kho lạnh đã và đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình bảo quản sản phẩm nhạy cảm với thay đổi nhiệt độ và vệ sinh an toàn thực phẩm.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy có cấu tạo cao hơn những dạng tấm Panel tường khác. Với 3 lớp gồm tôn – rockwool – tôn, nó mang lại các ưu điểm vượt trội trong ứng dụng.
Lớp tôn ngoài cùng được biết đến như là lớp ngoài cùng có khả năng chịu nhiệt cao và chịu được những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, chọn loại tôn có chất lượng cao để sử dụng là một điều quan trọng. Được khuyến nghị là chọn tôn của các nhà sản xuất uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn ngoài cùng này, nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm là phù hợp nhất. Loại tôn này không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt mà còn có màu sắc phong phú, đáp ứng nhu cầu về mỹ thuật của công trình.
Lớp Rockwool ở giữa là lớp vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với cấu tạo bằng đá vôi và đá bazan, nó đảm bảo sự an toàn khi sử dụng, không gây ra các chất độc hại và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự dày và trọng lượng của Lớp Rockwool phải được lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu của công trình.
Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Với lớp này, cần lựa chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo tính đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tấm tôn lớp này cần phải chọn từ 0.7 – 0.75mm để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Với cấu tạo cao cấp như vậy, Panel lò sấy mang đến khả năng cách nhiệt tốt cũng như bảo vệ tốt cho công trình. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như công nghiệp thực phẩm, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đồ gốm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Trong tổng thể, Panel lò sấy không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn về chống cháy và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Chính vì thế, việc lựa chọn loại Panel lò sấy phù hợp sẽ giúp gia tăng hiệu quả và độ bền cho công trình.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là một loại vật liệu có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt, tấm Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng.
Đầu tiên, tấm Panel tường được sử dụng để xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, tấm Panel giúp tạo ra một không gian an toàn và thoải mái cho cư dân. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí.
Tiếp theo, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên những không gian sạch sẽ trong các ngành nghề công nghiệp. Chẳng hạn, trong sản xuất thiết bị điện tử và ngành dược phẩm, tấm Panel giúp ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ xâm nhập vào không gian sạch bên trong. Điều này giúp đảm bảo môi trường làm việc an toàn và Tạo nên sản phẩm chất lượng cao.
Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong các công trình xây dựng. Nhờ vào khả năng chống nước và chịu lực tốt, tấm Panel giúp tạo ra những không gian hoàn hảo và thuận tiện cho việc đi lại và sử dụng.
Cuối cùng, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên những vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Bởi vì tấm Panel có khả năng chịu va đập mạnh và có thể được cắt theo kích thước tùy chỉnh, chúng giúp tạo ra những không gian riêng biệt và đáng tin cậy cho từng công trình.
Tóm lại, tấm Panel tường được ứng dụng rộng rãi và mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với những tính năng vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt, tấm Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng và đối tác trong lĩnh vực xây dựng.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Tiền Giang
Công ty chúng tôi, Công ty Triệu Hổ, chuyên cung cấp các loại tấm Panel tường với mức giá cạnh tranh tại Tiền Giang. Chúng tôi hiểu rằng sự lựa chọn của khách hàng không chỉ dựa trên chất liệu, loại tấm hay thiết kế mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Do đó, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự đa dạng và linh hoạt về mẫu mã và mức giá.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự tin khẳng định sự đáng tin cậy và chất lượng của sản phẩm. Tấm Panel tường do chúng tôi cung cấp có độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Chúng tôi luôn tuân thủ đúng tiến độ giao hàng và đảm bảo dịch vụ hậu mãi tốt nhất cho khách hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp tấm Panel tường uy tín và đáng tin cậy tại Tiền Giang, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn tốt nhất. Chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất và vượt qua mong đợi của họ.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Tiền Giang – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Tiền Giang
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.