Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường Nghệ An (08/2025) |Sản phẩm hàng đầu| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Panel cách nhiệt Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Nghệ An
- 4 Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
- 4.1 Khả năng cách nhiệt vượt trội
- 4.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 4.3 Khả năng chống cháy cao
- 4.4 Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
- 4.5 Chống thấm và chống ẩm mốc
- 4.6 Bền vững và thân thiện với môi trường
- 4.7 Tính kinh tế cao
- 4.8 Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
- 4.9 Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
- 4.10 Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
- 5 Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
- 6 Tổng hợp Báo Giá Tấm Panel Tường ưu đãi nhất Nghệ An
- 6.1 Báo giá Panel EPS (08/2025) Nghệ An
- 6.2 Báo giá Panel PU/PIR (08/2025) Nghệ An
- 6.3 Báo giá Panel Rockwool (08/2025) Nghệ An
- 6.4 Báo giá Panel Glasswool (08/2025) Nghệ An
- 6.5 Báo giá Panel kho lạnh (08/2025) Nghệ An
- 6.6 Báo giá Panel lò sấy (08/2025) Nghệ An
- 6.7 Báo giá Tấm ốp tường kim loại (08/2025) Nghệ An
- 7 Các yếu tố ảnh hưởng đến Báo Giá Tấm Panel Tường
- 8 Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Nghệ An
- 10 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế tại Nghệ An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi về Báo Giá Tấm Panel Tường
- 12.1 Báo Giá Tấm Panel Tường phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- 12.2 Báo Giá Tấm Panel Tường có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
- 12.3 Báo Giá Tấm Panel Tường có thay đổi theo khu vực không?
- 12.4 Báo Giá Tấm Panel Tường được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
- 12.5 Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
- 12.6 Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Nghệ An không?
Báo Giá Tấm Panel Tường Nghệ An (08/2025) |Sản phẩm hàng đầu| CK 5% – 10%
Báo Giá Tấm Panel Tường là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chi phí hợp lý và tối ưu cho công trình của bạn. Tấm panel cách nhiệt không chỉ có chức năng bảo vệ không gian sống khỏi sự thay đổi nhiệt độ mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, như khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp giảm chi phí năng lượng trong dài hạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tấm panel cách nhiệt trên thị trường, bao gồm đặc điểm, ứng dụng cũng như báo giá cụ thể trên toàn quốc. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về giá trị và chất lượng của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định hợp lý cho dự án xây dựng của mình.
Tìm hiểu Panel cách nhiệt Nghệ An
Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, panel cách nhiệt trở thành giải pháp toàn diện cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Không chỉ là vật liệu xây dựng, panel cách nhiệt còn mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Tại Nghệ An, panel cách nhiệt là một sản phẩm quen thuộc trong xây dựng và công nghiệp, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, tấm panel cách nhiệt thường được sử dụng để xây dựng các kho lạnh và phòng ngăn, trong khi tấm panel cách âm lại thích hợp cho việc giảm tiếng ồn trong các không gian sống và làm việc.
Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
Dưới đây là tổng hợp các ưu điểm chung của các loại tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như cho kho lạnh và lò sấy):
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel cách nhiệt mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Với hệ số truyền nhiệt thấp của EPS và PU/PIR, sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình kho lạnh, nhà xưởng và dân dụng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Các loại panel cách nhiệt như EPS và PU/PIR với cấu trúc xốp kín giúp giảm tần số âm thanh truyền qua, tạo không gian yên tĩnh cho phòng học, bệnh viện, quán karaoke và nhà hát. Bên cạnh đó, Rockwool và Glasswool cũng có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi đặc biệt.
Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR và Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình hiệu quả trong trường hợp hỏa hoạn. Rockwool chịu nhiệt lên đến 1000°C, trong khi PU/PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt biến mất, giúp nâng cao an toàn cho người sử dụng.
Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel như EPS, PU, PIR, và Glasswool có trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu công trình, lý tưởng cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Chúng dễ dàng vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng nhờ cấu trúc ghép nối thông minh, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Chống thấm và chống ẩm mốc
Các loại panel như EPS, PU, PIR và Glasswool có khả năng chống thấm và không hấp thụ nước, giúp duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. Điều này ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao tuổi thọ công trình.
Bền vững và thân thiện với môi trường
Các tấm panel EPS, PU, PIR và Glasswool không chỉ có khả năng tái chế, mà còn giúp giảm thiểu rác thải. Rockwool, được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Tính kinh tế cao
Tấm panel cách nhiệt như EPS có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Các loại PU, PIR mặc dù đắt hơn, nhưng vượt trội về cách nhiệt và chống cháy. Glasswool là lựa chọn tối ưu với mức giá hợp lý và đáp ứng yêu cầu cách âm, chống cháy.
Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Tấm panel với lõi EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu lực tốt và bền vững. Chúng đảm bảo độ ổn định cho công trình, kéo dài tuổi thọ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, mang lại giá trị lâu dài cho các ứng dụng xây dựng.
Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
Tấm panel cách nhiệt sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với màu sắc đa dạng và khả năng phủ phim giả gỗ, tấm panel tạo điểm nhấn thẩm mỹ vượt trội. Thiết kế dễ bảo trì giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ dự án.
Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
Panel cách nhiệt từ Glasswool và Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng không bị mục nát, chống mối mọt xâm nhập và duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, trong môi trường ẩm ướt như kho lạnh hay nhà máy thực phẩm, sản phẩm bên trong được bảo vệ hiệu quả, đảm bảo chất lượng công trình.
Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
Ứng dụng trong dân dụng
Công trình nhà ở và biệt thự
Panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà ở và biệt thự, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng ngăn cản nhiệt bên ngoài vào mùa hè, giữ ấm mùa đông, đồng thời cách âm hiệu quả và có tính năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho gia đình.
Công trình trường học, bệnh viện, văn phòng
Panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các công trình công cộng như trường học, bệnh viện và văn phòng. Chúng tạo không gian thoáng mát, giảm tiếng ồn, và đặc biệt, trong bệnh viện, ngăn ngừa nấm mốc, góp phần bảo vệ sức khỏe bệnh nhân và nhân viên y tế.
Tầng hầm và mái nhà
Panel cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho tầng hầm và mái nhà. Tại tầng hầm, chúng duy trì nhiệt độ ổn định và chống ẩm hiệu quả. Còn ở mái nhà, panel hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa và tăng hiệu suất năng lượng.
Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí
Panel cách nhiệt không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao tính thẩm mỹ với bề mặt đẹp và đa dạng màu sắc. Vật liệu này bền vững, ít yêu cầu bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho thiết kế hiện đại.
Ứng dụng trong công nghiệp
Nhà máy sản xuất và kho lưu trữ
Trong nhà máy sản xuất và kho lưu trữ, panel cách nhiệt như EPS, PU và Rockwool giúp duy trì môi trường lý tưởng. Chúng đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, giữ nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự thay đổi nhiệt độ, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và dược phẩm.
Công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Với vật liệu như Rockwool và Glasswool, chúng không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy tốt, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như hóa chất và chế biến gỗ.
Cấu trúc nhà xưởng, kho bãi
Panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong nhà xưởng và kho bãi lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa. Chúng giảm chi phí điều hòa không khí và tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công nhờ lắp đặt dễ dàng.
Các công trình công nghiệp đặc thù
Trong các công trình đặc thù như phòng sạch và khu vực kiểm soát nhiệt độ, panel cách nhiệt giữ vai trò quan trọng. Chúng giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản xuất, đảm bảo không gian kín, sạch và ổn định. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel cung cấp bảo vệ tối ưu.
Tổng hợp Báo Giá Tấm Panel Tường ưu đãi nhất Nghệ An
Báo giá Panel EPS (08/2025) Nghệ An
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, bao gồm lõi xốp EPS được bọc ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống ẩm, đồng thời dễ dàng thi công. Nhờ trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, tấm EPS rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng. Sản phẩm còn được phân loại theo lõi xốp và vị trí sử dụng.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Báo giá Panel PU/PIR (08/2025) Nghệ An
Tấm panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho các ứng dụng xây dựng. Với cấu trúc sandwich gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt polyurethane hoặc polyisocyanurate, sản phẩm này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Tấm panel tối ưu trong việc cách nhiệt, cách âm, chịu lực và an toàn cháy nổ. Lớp bề mặt được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm được phân loại theo vị trí sử dụng như vách trong, vách ngoài và kho lạnh.
Thông số kỹ thuật của Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Báo giá Panel Rockwool (08/2025) Nghệ An
Tấm Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong xây dựng với cấu trúc gồm 3 lớp: hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, từ đó bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh. Tấm Rockwool được phân loại theo tỷ trọng, độ dày lõi bông khoáng, cũng như vị trí sử dụng như vách trong và vách ngoài.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Báo giá Panel Glasswool (08/2025) Nghệ An
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Glasswool được phân loại theo tỷ trọng lõi, độ dày bông khoáng và vị trí sử dụng như vách trong và vách ngoài.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Báo giá Panel kho lạnh (08/2025) Nghệ An
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS được cấu tạo từ ba lớp với bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS có tỷ trọng 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm, tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm.
- Panel kho lạnh PU/PIR
Panel kho lạnh PU/PIR được thiết kế với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín giúp cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Báo giá Panel lò sấy (08/2025) Nghệ An
Panel lò sấy là sản phẩm chuyên dụng với thiết kế lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Báo giá Tấm ốp tường kim loại (08/2025) Nghệ An
Tấm ốp tường panel kim loại ngoài trời là vật liệu hiện đại kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ cho các công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm hoặc thép, tấm ốp này có khả năng chịu đựng mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc đa lớp bao gồm lớp sơn chất lượng cao, lớp kim loại chống ăn mòn, lớp cách nhiệt, chống cháy, cùng với lớp giấy bạc và sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ đẹp mà còn bền bỉ và đáng tin cậy. Tấm panel ốp tường ngoài trời có nhiều loại hình thức như vân gỗ, vân đá, trơn, 3D với màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và bảo vệ công trình, từ đó nâng cao hiệu suất và sự bền vững trong quá trình sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật của tấm ốp tường Panel kim loại
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Kích thước | Rộng 390mm x Dài 2900mm |
Độ dày | 16mm |
Trọng lượng | 3.2 kg/m2 |
Bề mặt | Nhôm hợp kim |
Lớp ngoài cùng | Sơn tỉnh điện |
Lõi | Lớp PU Foam chống nóng, chống ồn |
Công dụng | Chống nóng – chống ồn – chống thấm |
Ứng dụng | Ốp tường nội ngoại thất |
Bảng giá tấm ốp tường Panel kim loại ngoài trời Nghệ An (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
---|---|---|---|
1 | Tấm ốp panel tường ngoài cách nhiệt 390x16x2900mm | m² | 274.100 |
2 | Thanh góc ngoài panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
3 | Thanh kết thúc panel 50x25x2900mm | thanh | 78.400 |
4 | Thanh h nối panel 30x40x2900mm | thanh | 147.200 |
5 | Thanh góc trong panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
6 | Thanh góc cửa panel 100x7x2900mm | thanh | 124.800 |
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Các yếu tố ảnh hưởng đến Báo Giá Tấm Panel Tường
Chất liệu lõi cách nhiệt
Yếu tố chất liệu lõi cách nhiệt như PU, PIR, EPS, Rockwool, Glasswool ảnh hưởng rõ rệt đến Báo Giá Tấm Panel Tường. Tấm PU/PIR thường có giá cao hơn nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn cho công trình.
Độ dày và tỷ trọng lõi
Độ dày và tỷ trọng lõi cách nhiệt (EPS, PU, PIR) là yếu tố quyết định đến giá tấm panel tường. Các panel có lõi dày và tỷ trọng cao cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao, do đó có mức giá cao hơn trên thị trường.
Loại bề mặt (tôn, inox)
Các yếu tố loại bề mặt tôn/inox có ảnh hưởng đáng kể đến báo giá tấm panel tường. Inox thường có giá cao hơn tôn mạ kẽm nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho các công trình yêu cầu chất lượng.
Kích thước và yêu cầu thi công
Kích thước tấm panel và yêu cầu thi công đặc biệt, như tấm panel chống cháy hoặc chịu lực cao, ảnh hưởng đáng kể đến báo giá. Những công trình yêu cầu tấm panel cho môi trường đặc thù như kho lạnh thường có chi phí cao hơn do tính năng kỹ thuật và chất lượng vật liệu.
Số lượng đặt hàng
Số lượng đặt hàng tấm panel tường có tác động lớn đến báo giá. Khi mua số lượng lớn, khách hàng thường nhận được mức giá ưu đãi, do chi phí sản xuất và vận chuyển được tối ưu hóa. Đây là yếu tố quyết định giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Vị trí và điều kiện vận chuyển
Yếu tố vị trí và điều kiện vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong báo giá tấm panel tường. Khoảng cách và yêu cầu bảo quản đặc biệt có thể làm tăng chi phí. Địa điểm thi công xa hoặc yêu cầu riêng sẽ ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng cho sản phẩm.
Thương hiệu và nhà cung cấp
Yếu tố thương hiệu và nhà cung cấp ảnh hưởng lớn đến báo giá tấm panel tường. Các nhà sản xuất uy tín thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả khác nhau. Một số nhà cung cấp còn có dịch vụ thi công trọn gói, mặc dù giá có thể cao hơn.
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Giá tấm panel tường chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chứng nhận quốc tế về an toàn và chất lượng. Những tấm panel đạt chứng nhận như chống cháy hay hiệu suất năng lượng cao thường có chi phí cao hơn, đặc biệt trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về an toàn.
Tính năng bổ sung
Các tấm panel tường với tính năng bổ sung như chống ẩm, chống ăn mòn, chống cháy và cách âm sẽ có giá cao hơn so với sản phẩm tiêu chuẩn. Những tính năng này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Đến ngay Triệu Hổ tại Nghệ An để trải nghiệm những sản phẩm Panel cách nhiệt chất lượng cao với mức giá ưu đãi hấp dẫn. Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi độc quyền, giúp giảm thiểu chi phí tối đa cho các công trình. Sản phẩm Panel cách nhiệt của Triệu Hổ không chỉ sở hữu chất lượng vượt trội, mà còn có khả năng chịu lực và chống tia UV hiệu quả, đảm bảo sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Panel cách nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi lựa chọn sản phẩm trên Website, quý khách có thể gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng ngay lập tức. Hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách!
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn bước xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ kiểm tra số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời. Cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo chi tiết về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đảm bảo sự thuận tiện trong giao dịch.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao tận tay! Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ đã cung cấp. Để được hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Một số hình ảnh thực tế tại Nghệ An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế của vật liệu Panel cách nhiệt tại công trình. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn mang lại giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia tận tâm luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể. Hình ảnh này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu của mình, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Một số câu hỏi về Báo Giá Tấm Panel Tường
Báo Giá Tấm Panel Tường phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá của panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất liệu là yếu tố then chốt, với các loại như EPS, PU, Rockwool, Glasswool và PIR có mức giá khác nhau; trong đó PU và PIR thường đắt hơn do hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Kích thước và độ dày cũng ảnh hưởng đến chi phí, tấm dày và lớn thường có giá cao hơn. Ngoài ra, loại hình sử dụng, như dân dụng hay công nghiệp, cũng quyết định mức giá. Cuối cùng, các tính năng đặc biệt như chống cháy, chống ẩm và cách âm có thể làm tăng giá thành sản phẩm.
Báo Giá Tấm Panel Tường có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
Giá của panel cách nhiệt thường cao hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống như tấm xi măng hay gạch. Tuy nhiên, khi xem xét hiệu quả dài hạn, khoản chi phí bổ sung này có thể được bù đắp qua việc tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ và sưởi ấm. Bên cạnh đó, panel cũng giúp giảm chi phí bảo trì và thời gian thi công nhanh chóng hơn. Do đó, trong bối cảnh tổng chi phí sở hữu (TCO), việc sử dụng panel cách nhiệt mang lại lợi ích kinh tế vượt trội trong dài hạn.
Báo Giá Tấm Panel Tường có thay đổi theo khu vực không?
Giá của panel cách nhiệt thường biến động theo từng khu vực, phản ánh sự đa dạng trong điều kiện vận chuyển. Tại những nơi có cơ sở hạ tầng yếu kém, như vùng sâu, vùng xa, giá thành có thể tăng cao do chi phí vận chuyển gia tăng. Việc vận chuyển hàng hóa qua nhiều chặng khác nhau, sử dụng xe chuyên dụng hay phương tiện ghép xe sẽ phát sinh thêm chi phí. Do đó, giá panel cách nhiệt tại các khu vực này thường cao hơn so với những khu vực thuận lợi hơn về giao thông và hạ tầng logistics.
Báo Giá Tấm Panel Tường được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
Mức giá panel cách nhiệt cạnh tranh tối ưu từ Triệu Hổ cho các dự án lớn là một yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư. Đối với các công trình như nhà máy, kho bãi hay công trình dân dụng quy mô, giá panel có thể giảm khi mua với số lượng lớn. Triệu Hổ áp dụng chính sách giảm giá cho những đơn hàng lớn hoặc các dự án dài hạn, thể hiện cam kết hỗ trợ khách hàng tối đa. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư mà còn thúc đẩy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.
Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
Mức giá panel cách nhiệt có thể thay đổi theo mùa, đặc biệt trong các tháng có nhu cầu cao. Vào mùa hè, khi nhu cầu sử dụng điều hòa và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh tăng lên, giá panel cách nhiệt thường có xu hướng nhích lên một chút. Tuy nhiên, sự biến động này thường không quá lớn và chỉ ảnh hưởng trong thời gian ngắn. Các nhà sản xuất và cung cấp thường điều chỉnh giá cả để phù hợp với tình hình thị trường, giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn trong việc mua sắm các sản phẩm cách nhiệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Nghệ An không?
Triệu Hổ tự hào giới thiệu chính sách vận chuyển Panel cách nhiệt đến khu vực Nghệ An. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển linh hoạt và an toàn đến nhiều tỉnh thành trên toàn quốc, kể cả những vùng xa xôi. Chi phí vận chuyển được điều chỉnh linh hoạt tùy theo từng khu vực, nhằm đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế. Đặc biệt, đối với những đơn hàng lớn hoặc dự án dài hạn, chúng tôi có chương trình hỗ trợ giảm chi phí vận chuyển, giúp khách hàng tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo tiến độ công trình.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến chủ đề Báo Giá Tấm Panel Tường Nghệ An. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin cung cấp sẽ hỗ trợ quý vị trong việc chọn lựa vật liệu xây dựng phù hợp, giúp các dự án được triển khai suôn sẻ và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tình và nhanh chóng. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công với những sản phẩm chất lượng nhất.