0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng Dạng Cuộn Thanh Hóa “Giao hàng toàn quốc”

5/5 - (5420 bình chọn)

Mục lục bài viết [Ẩn]

Sử Dụng Bông Khoáng Dạng Cuộn Thanh Hóa | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một trong những vật liệu xây dựng lý tưởng để cải thiện hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho nhiều công trình. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, Bông Khoáng không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ cấu trúc sợi lâu dài và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, vật liệu này giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc của Bông Khoáng Dạng Cuộn giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại, dân dụng cũng như trong ngành công nghiệp, khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn tối ưu cho nhiều giải pháp xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Bông Khoáng Dạng Cuộn tại Thanh Hóa

Bông Khoáng Dạng Cuộn (hay len đá) là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, được ứng dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Bông Khoáng Dạng Cuộn không chỉ có khả năng giữ ấm hiệu quả, mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn cho cư dân. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy rất tốt, góp phần tạo ra những bức tường an toàn, bảo vệ công trình trước các rủi ro về cháy nổ. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, Bông Khoáng Dạng Cuộn đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và kiến trúc sư, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo của Bông Khoáng Dạng Cuộn

Bông Khoáng Dạng Cuộn là sản phẩm được chế tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua quá trình kết tinh hàng triệu năm. Bằng phương pháp nung chảy ở nhiệt độ cao rực lửa lên đến 1600°C, quặng được kéo thành những sợi bông mảnh mai nhưng vô cùng bền vững. Sản phẩm này có khả năng cách âm vượt trội, nhờ vào cấu trúc sợi độc đáo. Bông Khoáng Dạng Cuộn được hình thành dưới dạng tấm, cuộn hoặc ống, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho những công trình xây dựng vững chãi mà còn lý tưởng cho những không gian tĩnh lặng, an yên. Với tính năng cách nhiệt và chống cháy, bông khoáng dạng cuộn là lựa chọn hoàn hảo cho các giải pháp cải thiện tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng trong kiến trúc hiện đại.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Dạng Cuộn

Bông khoáng dạng cuộn, hay còn gọi là bông khoáng, bông khoáng rockwool, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và ngành công nghiệp cách âm, cách nhiệt. Loại vật liệu này có khả năng chống cháy tốt, nên thường được gọi là rockwool chống cháy. Bông khoáng có phần mềm mại và linh hoạt, giúp dễ dàng thi công trong các không gian khác nhau. Tấm rockwool dày 50mm và bông khoáng dạng ống cũng được sử dụng để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Ngoài ra, bông thuỷ tinh rockwool được biết đến với tính năng cách âm vượt trội, thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu hiệu suất âm thanh cao. Nhờ vào nhiều tính năng vượt trội, bông khoáng dạng cuộn là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kỹ sư trong thiết kế công trình hiện đại.

Phân loại Bông Khoáng Dạng Cuộn

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với thiết kế được cắt thành những tấm phẳng có kích thước và độ dày chuẩn xác, sản phẩm này tạo nên lớp bảo vệ vững chãi, giúp phòng chống các yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài. Khi được lắp đặt vào tường, trần hay mái, bông khoáng không chỉ tăng cường hiệu quả cách âm, ngăn tiếng ồn mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Đặc biệt, sự đồng đều hoàn hảo của bông khoáng giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời tạo ra môi trường an toàn, bền bỉ trước sự khắc nghiệt của thời gian và thời tiết.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng với tính linh hoạt nổi bật, rất phù hợp cho các bề mặt không đều, như mái nhà và đường ống. Sản phẩm này được sản xuất từ sợi khoáng thiên nhiên, giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Các cuộn bông khoáng có thể được kết hợp với lớp gia cố như lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể của từng công trình. Nhờ vào đặc tính dễ dàng thao tác và lắp đặt, bông khoáng dạng cuộn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu khí thải và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Bông khoáng dạng ống

Bông khoáng dạng ống, hay còn gọi là Bông Khoáng Dạng Cuộn định hình, là một trong những vật liệu cách nhiệt tiên tiến được sản xuất sẵn theo khuôn ống. Sản phẩm này được thiết kế chuyên dụng nhằm bảo ôn cho các hệ thống đường ống trong lĩnh vực công nghiệp, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chống nhiệt hiệu quả, bông khoáng dạng ống không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các đường ống dẫn nhiệt mà còn góp phần tối ưu hóa khả năng bảo vệ hệ thống. Việc lắp đặt sản phẩm cũng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Hơn nữa, việc sử dụng bông khoáng dạng ống còn hỗ trợ giảm thiểu hao tổn năng lượng, đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Bông Khoáng Dạng Cuộn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Bông Khoáng Dạng Cuộn đảm bảo chất lượng

Bông Khoáng Dạng Cuộn là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được nhiều ngành xây dựng và công nghiệp ưa chuộng. Để đảm bảo chất lượng, sản phẩm này thường đạt được một số chứng chỉ quốc tế quan trọng. Các chứng chỉ như ISO 9001, ISO 14001 và CE không chỉ khẳng định hiệu quả cách nhiệt và cách âm của Bông Khoáng Dạng Cuộn mà còn đảm bảo chúng tuân thủ các yêu cầu về sức khỏe và an toàn môi trường. Việc sở hữu những chứng chỉ này giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm cho dự án của mình.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Cuộn

Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Cuộn mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Bông Khoáng Dạng Cuộn là vật liệu chịu lửa nổi bật, có khả năng chống cháy hiệu quả với nhiệt độ lên tới 1200°C. Đây là một giải pháp bảo vệ tối ưu, hoạt động như một lớp lá chắn vô hình, ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa và hạn chế thiệt hại trong trường hợp hỏa hoạn. Thời gian chống cháy kéo dài lên đến 2 giờ, giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ứng dụng của bông khoáng trong xây dựng và công nghiệp ngày càng được chú trọng, nhờ hiệu quả vượt trội trong việc phòng cháy chữa cháy.

Cách âm tuyệt hảo

Bông Khoáng Dạng Cuộn là vật liệu hiệu quả trong việc cách âm, hấp thụ âm thanh một cách hoàn hảo. Với khả năng tiêu thụ tiếng ồn một cách tuyệt vời, bông khoáng không chỉ bảo vệ sức khỏe tinh thần mà còn tạo ra không gian sống yên bình giữa nhịp sống ồn ào. Sử dụng bông khoáng trong các công trình xây dựng giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Hơn nữa, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Cách nhiệt hiệu quả

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một trong những giải pháp hiệu quả nhất trong việc cách nhiệt cho ngôi nhà. Với tình trạng hiệu ứng nhà kính đang gia tăng, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không gian sống khỏi cái nóng gay gắt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Bông Khoáng Dạng Cuộn giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo nên môi trường thoáng mát, dễ chịu. Hơn nữa, việc sử dụng sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho gia đình.

Độ bền đáng nể

Bông Khoáng Dạng Cuộn nổi bật với độ bền cao, có khả năng chống chịu áp lực tuyệt vời mà không biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, sản phẩm có thể kéo dài tuổi thọ từ 20 đến 50 năm, trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành cách nhiệt. Không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, Bông Khoáng còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

Chống thấm nước vượt trội

Bông Khoáng Dạng Cuộn nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ khô ráo và vững chắc cho các công trình, bất chấp những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn cung cấp cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự ăn mòn và hư hại. Với tính năng vượt trội này, Bông Khoáng Dạng Cuộn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo tuổi thọ và chất lượng bền bỉ theo thời gian.

Thân thiện với môi trường

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một giải pháp thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này đóng góp vào việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ hệ sinh thái. Bông khoáng không chỉ giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Lựa chọn Bông Khoáng Dạng Cuộn không chỉ mang lại tiện ích trong xây dựng, mà còn khẳng định cam kết của chúng ta đối với một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Dạng Cuộn

Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Dạng Cuộn đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Bông Khoáng Dạng Cuộn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng đến khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và mát mẻ. Được lắp đặt trên tường, trần, vách thạch cao hay mái tôn, Bông Khoáng Dạng Cuộn không chỉ bảo vệ công trình khỏi tiếng ồn và nhiệt độ không mong muốn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Lựa chọn Bông Khoáng Dạng Cuộn là đầu tư thông minh cho mọi công trình.

Trong công nghiệp

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các dự án công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, sản phẩm này tạo ra lớp bảo vệ kiên cố cho lò nấu nhôm, lò điện, lò hơi, và các phương tiện vận tải biển. Việc sử dụng Bông Khoáng trong các hệ thống ống dẫn nhiệt và điều hòa không khí giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn cho thiết bị. Sản phẩm không chỉ nâng cao độ bền cho các kết cấu mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Tiêu âm

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một trong những vật liệu tiêu âm hiệu quả nhất, được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, bông khoáng giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn và cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian này. Sự hiện diện của bông khoáng không chỉ mang lại sự thoải mái khi thưởng thức âm nhạc mà còn tạo ra trải nghiệm thư giãn, trọn vẹn trong từng khoảnh khắc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình cần tiêu âm.

Trồng rau sạch, cây xanh

Bông Khoáng Dạng Cuộn không chỉ nổi bật trong việc tiêu âm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong trồng rau sạch và cây xanh. Ứng dụng này giúp cải thiện chất lượng đất, cung cấp khoáng chất quý giá, từ đó nuôi dưỡng cây giống một cách hiệu quả. Đặc biệt, Bông Khoáng còn giúp giữ ẩm cho đất, giảm thiểu tình trạng thoát nước, tạo môi trường lý tưởng cho sự phát triển của rau củ. Việc sử dụng Bông Khoáng Dạng Cuộn trong nông nghiệp không chỉ đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh mà còn góp phần tạo ra những vườn rau xanh mát, an toàn cho sức khỏe.

Báo giá Bông khoáng Thanh Hóa (07/07/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu báo giá bông khoáng chống cháy hàng đầu với mức giá cạnh tranh và hợp lý. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ mang lại sự an toàn, bảo vệ chống cháy hiệu quả mà còn được làm từ vật liệu chất lượng cao. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong quá trình tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Bên cạnh đó, độ bền vững của bông khoáng cũng được đảm bảo, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình xây dựng và ứng dụng khác.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Thanh Hóa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Thanh Hóa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn tỷ trọng 100kg/m3 có lưới dày 100mm

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Thanh Hóa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Dạng Cuộn Thanh Hóa

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Dạng Cuộn nhằm giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng phong phú của vật liệu mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang đến ý nghĩa quan trọng, tạo sự yên tâm cho khách hàng về sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi đem lại. Đặc biệt, hình ảnh thực tế giúp khách hàng hình dung rõ nét hơn về sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh và sản phẩm chất lượng.

Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Dạng Cuộn

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Bông khoáng dạng cuộn lưới là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, thường được lắp đặt tại các vị trí có cao độ nghiêng như mái dốc hoặc tường nghiêng. Tấm lưới không chỉ giúp giữ Bông khoáng cố định mà còn ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Việc lắp đặt đúng cách đảm bảo không khí lưu thông tốt trong không gian mái và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công, bảo vệ các kết cấu bên trong khỏi nhiệt độ cao và độ ẩm, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Dạng Cuộn tại nhà?

Khi thi công Bông Khoáng Dạng Cuộn tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần chuẩn bị kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và các hạt nhỏ, găng tay để ngăn chặn tiếp xúc với chất liệu gây kích ứng trên da. Áo quần bảo hộ giúp bảo vệ cơ thể khỏi bụi Bông Khoáng, trong khi mũ bảo hộ đảm bảo an toàn cho đầu. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn đảm bảo sức khỏe, tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình thi công.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Cuộn có an toàn cho sức khỏe không?

Bông Khoáng Dạng Cuộn thường được đánh giá là an toàn cho sức khỏe khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, sự phát tán bụi từ sản phẩm này có thể gây ra kích ứng cho da và hệ hô hấp. Để giảm thiểu rủi ro, người làm việc nên sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang và găng tay. Ngoài ra, cần bảo đảm thông gió tốt trong khu vực thi công. Với những biện pháp phòng ngừa đúng đắn, Bông Khoáng Dạng Cuộn có thể được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Cuộn có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường. Điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng và cải tạo. Tuy nhiên, để đảm bảo tính bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, quy trình xử lý và tái chế bông khoáng cần được thực hiện đúng cách. Việc này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn gia tăng giá trị sử dụng của sản phẩm.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Cuộn có gây kích ứng, gây ngứa không?

Bông Khoáng Dạng Cuộn là một vật liệu xây dựng thường được sử dụng để cách nhiệt và cách âm. Tuy nhiên, khi tiếp xúc trực tiếp với da, nó có thể gây ngứa và kích ứng do các sợi khoáng nhỏ li ti. Để tránh tình trạng này, người lao động cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như mặc đồ bảo hộ và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Sau khi hoàn thành thi công, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là cần thiết để loại bỏ bụi bẩn và sợi khoáng bám trên da, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Cuộn đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Bông Khoáng Dạng Cuộn được xây dựng nhằm đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc vào Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn. Tất cả các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao sẽ được giao tận tay người nhận trong thời gian tối ưu nhất. Sự chuyên nghiệp trong quy trình vận chuyển không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng một cách tốt nhất.

Bông Khoáng Dạng Cuộn Thanh Hóa là sản phẩm chính hãng mà Triệu Hổ muốn giới thiệu đến quý khách hàng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tối ưu mà còn dễ dàng thi công, phù hợp cho nhiều công trình. Để giúp khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp nhất, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.