0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng Dạng Ống Phú Yên “Bước đột phá mới”

5/5 - (3761 bình chọn)

Mục lục bài viết

Phân Tích Bông Khoáng Dạng Ống Phú Yên | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%

Bông Khoáng Dạng Ống là một trong những vật liệu xây dựng lý tưởng cho những công trình hiện đại, nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Được sản xuất từ nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao. Bông Khoáng Dạng Ống giúp giảm thiểu tiếng ồn, duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, đồng thời bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Với thiết kế dạng ống linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, Bông Khoáng Dạng Ống đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng công trình. Hãy khám phá ngay những lợi ích mà vật liệu này mang lại cho dự án của bạn!

Tìm hiểu Bông Khoáng Dạng Ống tại Phú Yên

Bông Khoáng Dạng Ống, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với cấu trúc sợi dài và mịn, Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ có khả năng giữ ấm hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình. Nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chống lại áp lực nhiệt độ cao, nó đóng vai trò như một lớp bảo vệ vững chắc, ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các tòa nhà cao tầng và cơ sở công nghiệp. Bông Khoáng Dạng Ống dễ dàng thi công và lắp đặt, tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Cấu tạo của Bông Khoáng Dạng Ống

Bông Khoáng Dạng Ống là sản phẩm được hình thành từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua hàng triệu năm kết tinh. Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cực cao lên tới 1600°C, từ đó tạo ra những sợi bông mảnh mai nhưng rất kiên cố. Những sợi bông này được xử lý và tạo hình thành các sản phẩm dạng tấm, cuộn hoặc ống, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng cách âm vượt trội, Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp lý tưởng cho cả các công trình xây dựng lớn và những không gian cần sự yên tĩnh, như phòng thu âm hay rạp chiếu phim. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào nguyên liệu tự nhiên.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Dạng Ống

Bông khoáng dạng ống, còn được biết đến với nhiều tên gọi thông dụng như bông khoáng, bông rockwool, bông cách âm và bông cách nhiệt. Đây là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Bông khoáng dạng ống được sản xuất từ sợi khoáng, có khả năng chống cháy tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Sản phẩm này rất đa dạng, có thể được tìm thấy dưới dạng tấm rockwool dày 50mm, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như cách nhiệt cho ống, cách âm cho phòng hoặc cách nhiệt cho các thiết bị công nghiệp. Việc sử dụng bông khoáng dạng ống không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả âm thanh trong không gian sống và làm việc.

Phân loại Bông Khoáng Dạng Ống

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông Khoáng Dạng Ống được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Bông Khoáng Dạng Ống dạng tấm là sản phẩm vật liệu xây dựng được cắt thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn chỉnh, tạo thành những tấm khiên chắc chắn bảo vệ cho mọi công trình. Khi được lắp đặt vào tường, trần hay mái, bông khoáng không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo sự đồng đều hoàn hảo trong cấu trúc. Sản phẩm này giúp kiến tạo không gian sống và làm việc an toàn, bền bỉ trước những tác động khắc nghiệt của thời gian và môi trường. Với những ưu điểm nổi bật, Bông Khoáng Dạng Ống dạng tấm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất sử dụng của không gian sống.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông Khoáng Dạng Ống dạng cuộn là một trong những vật liệu cách nhiệt tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng và công nghiệp. Với tính linh hoạt cao, sản phẩm này dễ dàng thích ứng với các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Bông Khoáng Dạng Ống được sản xuất dưới dạng cuộn, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Đặc biệt, các cuộn bông có thể được gia cố thêm bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy vào yêu cầu sử dụng cụ thể, nhằm tăng cường khả năng chống cháy và độ bền vật lý. Sản phẩm không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường, cho phép tiết kiệm chi phí cho người sử dụng trong quá trình bảo trì và vận hành.

Bông khoáng dạng ống

Bông Khoáng Dạng Ống là vật liệu cách nhiệt được thiết kế đặc biệt theo hình dạng ống, phục vụ cho việc bảo ôn hệ thống đường ống trong các ứng dụng công nghiệp. Vật liệu này được sản xuất với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế thất thoát nhiệt lượng trong quá trình vận chuyển, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc của các thiết bị. Việc lắp đặt Bông Khoáng Dạng Ống rất đơn giản và nhanh chóng, thuận tiện cho các công nhân thi công trong các môi trường công nghiệp. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống ống dẫn nhiệt mà còn có khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường. Với nhiều lợi ích nổi bật, Bông Khoáng Dạng Ống đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Bông Khoáng Dạng Ống được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Bông Khoáng Dạng Ống đảm bảo chất lượng

Bông Khoáng Dạng Ống là một vật liệu được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, Bông Khoáng Dạng Ống đã đạt được một số chứng chỉ quốc tế quan trọng như EN 13162 và ASTM C612. Những chứng chỉ này xác nhận hiệu suất cách nhiệt, giảm tiếng ồn, đồng thời cam kết về an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ bảo vệ người sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Ống

Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Ống mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Bông Khoáng Dạng Ống là vật liệu chống cháy hiệu quả, có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 1200°C. Với tính năng như một lá chắn vô hình, sản phẩm này giúp ngăn chặn ngọn lửa và bảo vệ các cấu trúc bên trong. Bông Khoáng Dạng Ống kéo dài thời gian chống cháy lên tới 2 giờ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng như tài sản. Việc ứng dụng bông khoáng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi có nguy cơ cháy nổ cao, là vô cùng cần thiết để nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

Cách âm tuyệt hảo

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, loại vật liệu này có thể giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống yên tĩnh giữa nhịp sống ồn ào của đô thị. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong nhà mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Bông Khoáng Dạng Ống ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt hiệu quả

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong bối cảnh hiện tại với hiệu ứng nhà kính và cảnh báo nhiệt độ cao. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Bông Khoáng Dạng Ống giữ cho không gian sống luôn mát mẻ, tạo cảm giác thoải mái cho cư dân. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ có lợi cho sức khỏe mà còn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong.

Độ bền đáng nể

Bông Khoáng Dạng Ống nổi bật với độ bền cao, khả năng chống chịu áp lực vượt trội mà không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Sản phẩm này có tuổi thọ từ 20 đến 50 năm, thể hiện sự ổn định và tính chắc chắn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Với khả năng cách âm và chống cháy tốt, Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ tăng cường hiệu suất công trình mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, như một người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Chống thấm nước vượt trội

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp chống thấm nước vượt trội, đảm bảo công trình luôn khô ráo và vững chắc. Nhờ chỉ số hấp thụ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự thẩm thấu của nước vào vật liệu xây dựng, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Dù phải đối mặt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, Bông Khoáng Dạng Ống vẫn duy trì hiệu suất bền bỉ, góp phần tăng cường tuổi thọ và độ tin cậy của công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn tỷ trọng 100kg/m3 có lưới dày 100mm

Thân thiện với môi trường

Bông Khoáng Dạng Ống là sản phẩm thân thiện với môi trường, được sản xuất không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại. Với khả năng tái sử dụng cao, sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình xây dựng hiện đại, hướng tới một tương lai bền vững. Việc sử dụng Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường. Sản phẩm này mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Dạng Ống

Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Dạng Ống đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, từ những tòa nhà cao tầng đến các khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được lắp đặt dễ dàng trên tường, trần, vách thạch cao và mái tôn. Nhờ đó, Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, mát mẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đầu tư vào sản phẩm này chính là sự đầu tư cho sự bền vững và thoải mái trong mỗi ngôi nhà.

Trong công nghiệp

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp tối ưu cho các dự án công nghiệp, cung cấp lớp bảo vệ kiên cố cho lò nấu nhôm, lò điện, lò hơi và các tàu biển. Vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn gia tăng độ bền cho các hệ thống này. Đối với đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, bông khoáng dạng ống giữ vai trò quan trọng trong việc ổn định nhiệt độ, đảm bảo an toàn cho các hoạt động công nghiệp. Sự ứng dụng linh hoạt của nó làm tăng tính hiệu quả và độ tin cậy cho nhiều lĩnh vực.

Tiêu âm

Bông Khoáng Dạng Ống là giải pháp lý tưởng cho tiêu âm trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại trải nghiệm nghe nhạc và xem phim tuyệt vời hơn. Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không khí thư giãn, giúp người dùng tận hưởng từng khoảnh khắc âm thanh một cách trọn vẹn. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Trồng rau sạch, cây xanh

Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ là giải pháp tiêu âm hiệu quả cho các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp sạch. Với khả năng cung cấp khoáng chất quý giá cho cây trồng, Bông Khoáng Dạng Ống giúp nuôi dưỡng cây giống và thúc đẩy sự phát triển của rau xanh. Sự kết hợp giữa ứng dụng tiêu âm và nông nghiệp bền vững này góp phần hiện thực hóa giấc mơ vườn rau xanh mát, không chỉ mang lại thực phẩm sạch mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.

Báo giá Bông khoáng Phú Yên (13/06/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm Bông Khoáng Dạng Ống chống cháy, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng. Bông Khoáng Dạng Ống không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền vững lâu dài. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu trong mọi dự án.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn tỷ trọng 100kg/m3 có lưới dày 100mm

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Dạng Ống Phú Yên

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Dạng Ống. Những bức ảnh này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng nhận diện mà còn đánh giá chất lượng sản phẩm. Hình ảnh thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, đồng thời phản ánh thực tế quy trình sản xuất và thi công. Mỗi bức ảnh mang ý nghĩa quan trọng, khẳng định cam kết của chúng tôi về sự minh bạch và chất lượng. Chúng tôi hiểu rằng sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất và luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh và sản phẩm. Qua đó, chúng tôi mong muốn xây dựng một mối quan hệ bền chặt với khách hàng, đảm bảo họ có được sự yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.

Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Dạng Ống

Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Dạng Ống như thế nào phù hợp nhu cầu?

Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Dạng Ống rất quan trọng, phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Đối với cách âm phòng karaoke, tỷ trọng nên vượt quá 50 kg/m3 để đạt hiệu quả tối ưu. Trong khi đó, ứng dụng cho bảo ôn lò hơi, lò nung yêu cầu tỷ trọng trên 80 kg/m3 để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất. Đối với thi công vách tường trong các công trình xây dựng dân dụng, tỷ trọng tối thiểu cũng cần đạt 50 kg/m3 để đảm bảo hiệu suất và độ bền của vật liệu.

Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Dạng Ống dạng gì?

Bông khoáng dạng ống là một giải pháp tối ưu cho thi công cách nhiệt mái, đặc biệt khi có tỷ trọng trên 60kg/m3. Với cấu trúc sợi khoáng mềm dẻo, sản phẩm này dễ dàng quấn quanh các ống dẫn, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao và giảm thiểu tiếng ồn. Việc ứng dụng bông khoáng dạng ống giúp tăng cường khả năng bảo vệ nhiệt cho mái, hạn chế hiện tượng mất nhiệt trong mùa đông và nhiệt tăng trong mùa hè. Đặc biệt, sản phẩm này còn bền bỉ với thời gian, thân thiện với môi trường, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho công trình.

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Bông Khoáng Dạng Ống lưới được lắp đặt chủ yếu tại các vị trí có cao độ nghiêng, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm lưới không chỉ giúp cố định Bông Khoáng Dạng Ống mà còn ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Việc sử dụng bông khoáng dạng ống lưới còn giúp giảm thiểu rủi ro hư hại do trọng lực, đồng thời nâng cao độ bền và sự ổn định cho hệ thống cách nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng hiện đại và yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Dạng Ống tại nhà?

Khi thi công Bông Khoáng Dạng Ống tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần sử dụng kính bảo hộ để ngăn bụi và vật liệu rơi vào mắt, găng tay để bảo vệ da khỏi các tác nhân gây kích ứng, cùng với áo quần bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với Bông Khoáng. Ngoài ra, mũ bảo hộ cũng là một phần không thể thiếu, nhằm đảm bảo an toàn cho đầu và tránh những rủi ro trong quá trình thi công. Chăm sóc bản thân là ưu tiên hàng đầu trong mọi dự án.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Ống có an toàn cho sức khỏe không?

Bông Khoáng Dạng Ống được coi là một vật liệu an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ bông khoáng có thể gây ra kích ứng cho da và đường hô hấp. Để giảm thiểu rủi ro này, người lao động nên đeo khẩu trang và sử dụng găng tay bảo hộ. Việc đảm bảo thông gió đầy đủ trong không gian làm việc cũng là điều cần thiết để hạn chế tiếp xúc với bụi. Một khi đã thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn, bông khoáng có thể trở thành một lựa chọn hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Ống có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Bông Khoáng Dạng Ống là sản phẩm được chế tạo từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại tính năng thân thiện với môi trường. Điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích từ việc tái chế, quá trình xử lý Bông Khoáng Dạng Ống cần được thực hiện đúng cách. Việc này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, nâng cao nhận thức về việc sử dụng vật liệu thân thiện với thiên nhiên trong ngành xây dựng.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dạng Ống có gây kích ứng, gây ngứa không?

Bông Khoáng Dạng Ống là một vật liệu xây dựng phổ biến, nhưng có thể gây ra tình trạng ngứa và kích ứng cho da nếu tiếp xúc trực tiếp. Các sợi bông khoáng trong sản phẩm này có thể làm tổn thương da nhạy cảm, dẫn đến phản ứng dị ứng trong một số trường hợp. Để giảm thiểu nguy cơ này, người sử dụng nên chú ý đến việc bảo vệ cơ thể trong quá trình thi công. Sau khi hoàn thành công việc, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là cần thiết để loại bỏ bụi và sợi bông khoáng còn sót lại.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Ống đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Bông Khoáng Dạng Ống được thiết kế nhằm đảm bảo sự tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc vào Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn. Tất cả các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao sẽ được giao tận tay người nhận đúng thời gian, theo đúng yêu cầu. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng qua dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp và tin cậy.

Bông Khoáng Dạng Ống Phú Yên là sản phẩm tiêu biểu mà Triệu Hổ tự hào cung cấp đến quý khách hàng. Chúng tôi cam kết đem lại giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn thân thiện với môi trường. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và nhận được sự tư vấn tận tâm, chúng tôi khuyến khích quý vị liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên của Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn đạt được thành công trong dự án của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.