0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng Dày 25Mm Bắc Ninh “Đáng chú ý”

5/5 - (3589 bình chọn)

Mục lục bài viết

Cân Đối Bông Khoáng Dày 25Mm Bắc Ninh | Được nhiều người yêu thích | CK 5% – 10%

Bông Khoáng Dày 25Mm là một vật liệu xây dựng lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vừa cách âm, vừa cách nhiệt và chống cháy. Với độ dày 25mm, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Được sản xuất từ nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, Bông Khoáng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình dân dụng, công nghiệp và các cơ sở thương mại, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ công trình trước các yếu tố bên ngoài. Việc sử dụng Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao giá trị sử dụng cho không gian sống và làm việc.

Tìm hiểu Bông Khoáng Dày 25Mm tại Bắc Ninh

Bông Khoáng Dày 25Mm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu xây dựng có tính năng vượt trội trong việc bảo vệ công trình. Với độ dày 25mm, loại bông khoáng này không chỉ giúp giữ ấm cho không gian mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Đặc biệt, Bông Khoáng Dày 25Mm là một giải pháp an toàn chống cháy, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và không dẫn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Khi được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt và chống ồn, bông khoáng này đóng vai trò như một tấm áo giáp, bảo vệ cho các công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tuổi thọ và độ bền cho công trình.

Cấu tạo của Bông Khoáng Dày 25Mm

Bông Khoáng Dày 25Mm là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được hình thành từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua hàng triệu năm kết tinh. Sau quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600°C, những quặng này được kéo thành những sợi mảnh, nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững vượt trội. Sợi bông này sau đó được tạo hình thành các tấm, cuộn hoặc ống, mang lại sự linh hoạt cao dalam ứng dụng. Với khả năng cách âm tuyệt vời, Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ phù hợp cho các công trình xây dựng vững chắc, mà còn lý tưởng cho việc tạo ra những không gian yên tĩnh, an lành. Sự ứng dụng đa dạng và tính năng ưu việt của sản phẩm này đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và kiến trúc sư trong ngành xây dựng.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Dày 25Mm

Bông khoáng dày 25mm, thường được biết đến với nhiều tên gọi như bông khoáng, bông khoáng rockwool, và bông cách âm, là một vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành cách âm và cách nhiệt. Với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt và chống cháy, bông khoáng rockwool thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, và nhà máy. Nó cũng được biết đến với tên gọi bông thủy tinh rockwool, phục vụ cho các nhu cầu cụ thể về cách âm và cách nhiệt. Tấm rockwool, đặc biệt là loại dày 50mm, cung cấp khả năng hấp thụ âm thanh và bảo vệ nhiệt độ hiệu quả. Sự đa dạng trong kích thước và loại hình sản phẩm giúp bông khoáng đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của người sử dụng và nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.

Phân loại Bông Khoáng Dày 25Mm

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dày 25mm dạng tấm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cắt thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn xác, sản phẩm này đảm bảo tường, trần hoặc mái của công trình được bảo vệ một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, bông khoáng không chỉ hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, mà còn giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, khả năng chống lại sự ăn mòn và bền bỉ với thời gian giúp đảm bảo rằng công trình luôn duy trì được sự an toàn và bền vững. Việc lắp đặt bông khoáng dày 25mm không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian mà còn gia tăng tuổi thọ cho các công trình.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông Khoáng Dày 25Mm dạng cuộn là một giải pháp cách nhiệt linh hoạt, lý tưởng cho việc thi công trên các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống. Với độ dày 25mm, vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn dễ dàng thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, bông khoáng có thể được gia cố thêm bằng các lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tính năng này không chỉ nâng cao độ bền cho sản phẩm mà còn tăng cường khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường xung quanh. Sử dụng bông khoáng dạng cuộn không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Bông khoáng dạng ống

Bông Khoáng Dày 25Mm dạng ống là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất theo quy trình hiện đại với khuôn hình ống. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để bảo ôn cho các hệ thống đường ống trong môi trường công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của bông khoáng, khả năng cách nhiệt đạt hiệu quả cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các quá trình vận chuyển nhiệt. Việc lắp đặt bông khoáng dạng ống rất thuận tiện và nhanh chóng, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ bền cho hệ thống. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn góp phần tối ưu hóa khả năng bảo vệ thiết bị và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Với những ưu điểm vượt trội, bông khoáng dày 25mm dạng ống là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện nay.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Bông Khoáng Dày 25Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Bông Khoáng Dày 25Mm đảm bảo chất lượng

Bông Khoáng Dày 25Mm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm ưu việt, rất được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng, sản phẩm này được cấp nhiều chứng chỉ quốc tế quan trọng. Các chứng chỉ này xác nhận hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời đảm bảo tính an toàn về sức khỏe và môi trường cho người sử dụng. Những tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dày 25Mm

Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dày 25Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Bông Khoáng Dày 25Mm là một vật liệu cách nhiệt xuất sắc, có khả năng chống cháy tốt với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C. Với cấu trúc sợi khoáng lý tưởng, bông khoáng này tạo ra một lá chắn vô hình giúp ngăn chặn ngọn lửa một cách hiệu quả. Thời gian chống cháy kéo dài lên đến 2 giờ, bảo vệ an toàn cho các công trình và thiết bị trong những tình huống khẩn cấp. Nhờ vào tính năng vượt trội này, bông khoáng dày 25mm trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đảm bảo tính an toàn và bền vững.

Cách âm tuyệt hảo

Bông Khoáng Dày 25Mm là giải pháp lý tưởng để cách âm hiệu quả, giúp hấp thụ âm thanh tốt và giảm thiểu tiếng ồn trong các không gian sống. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này đảm bảo mang đến một môi trường yên tĩnh, dễ chịu giữa nhịp sống ồn ào của đô thị. Kết cấu của bông khoáng cho phép nó len lỏi vào từng khe hẹp, tối ưu hóa khả năng cách âm cho mọi loại phòng. Sự hiện diện của Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong môi trường văn phòng.

Cách nhiệt hiệu quả

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hiện tượng hiệu ứng nhà kính đang gia tăng, Bông Khoáng Dày 25Mm trở thành giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất, Bông Khoáng Dày 25Mm giữ cho không gian sống luôn mát mẻ, giảm bớt áp lực lên hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng Bông Khoáng là một đầu tư thông minh cho cả môi trường và chi phí sinh hoạt.

Độ bền đáng nể

Bông Khoáng Dày 25Mm nổi bật với khả năng chống chịu áp lực cao, mang đến độ bền vượt trội cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ không bị biến dạng hay mục rữa mà còn có tuổi thọ kéo dài từ 20 đến 50 năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay mới. Với tính năng chống cháy và khả năng cách nhiệt tốt, Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây thực sự là một người bạn đồng hành lâu dài trong mọi dự án.

Chống thấm nước vượt trội

Bông Khoáng Dày 25Mm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội nhờ chỉ số hấp thụ nước thấp. Sản phẩm này giúp đảm bảo cho công trình luôn khô ráo và vững chắc, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Bông Khoáng không chỉ bảo vệ công trình khỏi độ ẩm mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Việc sử dụng Bông Khoáng Dày 25Mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại sự an tâm và bền vững lâu dài cho chủ đầu tư.

Thân thiện với môi trường

Bông Khoáng Dày 25Mm là một sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững và an toàn cho sức khỏe. Điểm nổi bật của Bông Khoáng là khả năng tái sử dụng, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, tiêu âm tốt mà còn góp phần vào nỗ lực bảo vệ môi trường. Sử dụng Bông Khoáng Dày 25Mm là hướng đi thông minh cho tương lai xanh.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Dày 25Mm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Dày 25Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Bông Khoáng Dày 25Mm là giải pháp cách âm, cách nhiệt hiệu quả cho các công trình dân dụng. Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng trên nhiều bề mặt như tường, trần, vách thạch cao và mái tôn. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Bông Khoáng Dày 25Mm giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, đồng thời giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ, dễ chịu. Từ những tòa nhà cao tầng đến các khu dân cư và trung tâm thương mại, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trong công nghiệp

Bông Khoáng Dày 25Mm đóng vai trò quan trọng trong các dự án công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến kim loại và năng lượng. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này trở thành lớp bảo vệ kiên cố cho các lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Bông Khoáng cũng được sử dụng để bao bọc các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất tối ưu cho các thiết bị công nghiệp. Sự ổn định của sản phẩm góp phần vào sự bền vững của các dự án công nghiệp.

Tiêu âm

Bông Khoáng Dày 25Mm là giải pháp lý tưởng cho việc tiêu âm trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn và biến những không gian ồn ào thành nơi thư giãn, dễ chịu. Sử dụng Bông Khoáng Dày 25Mm, người dùng có thể tận hưởng từng khoảnh khắc âm thanh một cách trọn vẹn, tạo ra trải nghiệm nghe nhìn tuyệt vời. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn cải thiện chất lượng âm thanh trong môi trường giải trí.

Trồng rau sạch, cây xanh

Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ là giải pháp hiệu quả cho việc tiêu âm trong các không gian như rạp chiếu phim hay quán karaoke, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp sạch. Ứng dụng Bông Khoáng Dày 25Mm trong trồng rau sạch và cây xanh giúp cung cấp những khoáng chất quý giá, nuôi dưỡng cây giống và cải thiện chất lượng đất. Nhờ vào khả năng giữ ẩm, tăng cường độ thoáng khí cho đất, sản phẩm này giúp cây phát triển mạnh mẽ, mang lại vườn rau xanh mát, an toàn cho sức khỏe.

Báo giá Bông khoáng Bắc Ninh (11/09/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu bông khoáng chống cháy với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng cao mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình của bạn. Hơn nữa, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Bông khoáng của chúng tôi còn nổi bật với độ bền vững, giúp bạn an tâm trong các dự án dài hạn. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa giải pháp phù hợp nhất.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Bắc Ninh

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Bắc Ninh

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Bắc Ninh

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Dày 25Mm Bắc Ninh

Trong thời gian hoạt động, chúng tôi đặc biệt chú trọng việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Dày 25Mm để khách hàng có thể dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng về mẫu mã mà còn nhấn mạnh tính ứng dụng phong phú của vật liệu trong thực tiễn. Qua từng hình ảnh, khách hàng có thể thấy rõ quy trình sản xuất nghiêm ngặt và các bước thi công cẩn thận, từ đó cảm nhận được sự minh bạch trong cam kết chất lượng của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng, sự tin tưởng của khách hàng chính là tài sản quý giá nhất, và thông qua những hình ảnh chân thực, chúng tôi luôn cố gắng khẳng định giá trị của sản phẩm và dịch vụ mà mình cung cấp, nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Dày 25Mm

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Bông khoáng dày 25mm có lưới được lắp đặt chủ yếu tại những vị trí có cao độ nghiêng, như mái nhà, tường nghiêng, và các khu vực cần cách nhiệt hiệu quả. Tấm lưới giúp giữ cho bông khoáng cố định, ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, từ đó bảo đảm tính năng cách nhiệt tốt nhất. Việc lắp đặt bông khoáng đúng cách không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu, góp phần tạo ra một môi trường sống thoải mái và tiết kiệm chi phí.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Dày 25Mm tại nhà?

Khi thi công Bông Khoáng Dày 25Mm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn nên sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt, găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, áo quần bảo hộ để bảo vệ da khỏi bụi Bông Khoáng, và đặc biệt là mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho đầu. Những trang bị này không chỉ giúp bạn tránh các tác nhân gây kích ứng mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Hãy luôn chú trọng đến yếu tố an toàn trong quá trình thi công.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dày 25Mm có an toàn cho sức khỏe không?

Bông Khoáng Dày 25Mm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, nhưng mức độ an toàn của nó cần được lưu ý khi sử dụng. Khi thi công, bụi từ bông khoáng có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không có biện pháp bảo hộ thích hợp. Do đó, việc sử dụng khẩu trang, găng tay và thiết bị bảo hộ là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc. Nếu được sử dụng đúng cách và trong điều kiện an toàn, Bông Khoáng Dày 25Mm có thể được coi là an toàn cho sức khỏe.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dày 25Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Bông Khoáng Dày 25Mm là sản phẩm tiêu biểu cho ngành vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại bông này là khả năng tái chế, giúp giảm lượng rác thải sau khi sử dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao trong việc bảo vệ môi trường, quá trình xử lý và tái chế cần phải được thực hiện đúng cách. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn góp phần vào việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững.

Câu hỏi: Bông Khoáng Dày 25Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Bông Khoáng Dày 25Mm là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, nhưng có thể gây kích ứng cho da nếu tiếp xúc trực tiếp. Những người làm việc với bông khoáng thường gặp tình trạng ngứa ngáy, khó chịu. Để giảm thiểu rủi ro này, nên đeo trang phục bảo hộ trong quá trình thi công. Sau khi hoàn tất công việc, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là rất cần thiết để loại bỏ bụi bông còn sót lại trên da. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dày 25Mm đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Bông Khoáng Dày 25Mm được thiết lập nhằm đảm bảo sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc vào Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển hiệu quả, đưa sản phẩm đến tận tay người nhận trong thời gian ngắn nhất. Tất cả các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao đều được chúng tôi bảo quản và vận chuyển an toàn, giữ nguyên tình trạng sản phẩm, phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.

Bông Khoáng Dày 25Mm Bắc Ninh là sản phẩm chất lượng cao được Triệu Hổ cung cấp, với nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm tốt mà còn thân thiện với môi trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý Khách hàng những giải pháp tối ưu nhất để đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ kịp thời và chi tiết, giúp Khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.