0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) Tại Bình Dương “Rẻ nhất thị trường”

5/5 - (3345 bình chọn)

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Bình Dương | Tốt hàng đầu | CK 5% – 10%

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, sản phẩm này vô cùng dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Bông khoáng tấm không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm tiếng ồn, từ đó tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, sản phẩm còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bông khoáng T100 được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt cho mái và tường, cũng như trong các hệ thống HVAC. Với những ưu điểm vượt trội, bông khoáng tấm đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Bình Dương

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một vật liệu xây dựng đặc biệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ cao khoảng 1600 °C, sau đó quặng được biến đổi thành những sợi nhỏ thông qua việc nung chảy và thêm các hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các công trình đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao như lò nấu kim loại và các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường. Bông khoáng có thể được chế tạo thành các dạng cuộn, ống, hoặc tấm, giúp thuận tiện trong việc thi công và vận chuyển. Ngoài ra, bông khoáng còn thân thiện với môi trường, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

Khái niệm Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm, điển hình là Bông Khoáng T100 (100kg/m3), là một vật liệu xây dựng nổi bật với nhiều ưu điểm. Được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên, kết hợp với chất liên kết, tấm bông khoáng sở hữu cấu trúc cao cấp, đồng nhất và vững chắc. Với độ bền cao, sản phẩm dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. Bông khoáng dạng tấm có khả năng cắt, tạo hình linh hoạt theo kích thước yêu cầu, phù hợp với các không gian đa dạng. Không chỉ vậy, bề mặt phẳng và kích thước lớn còn giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho bức tường, trần và sàn. Tính nhẹ và dễ vận chuyển, xử lý cũng là những ưu điểm nổi bật, khiến bông khoáng dạng tấm trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Một số tên gọi thông dụng của nó bao gồm bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, bông khoáng chống cháy và tấm rockwool. Ngoài ra, bông thủy tinh rockwool cũng được biết đến như một phương án thay thế. Các sản phẩm như bông cách nhiệt rockwool và tấm cách âm rockwool thường được sử dụng để cải thiện hiệu quả cách âm và cách nhiệt trong các tòa nhà. Tấm rockwool dày 50mm là một lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao. Hơn nữa, bông khoáng dạng ống giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian hẹp. Sự đa dạng trong sản phẩm bông khoáng đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp chế tạo.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay được cung cấp đa dạng từ nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, chính yếu là từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này có những đặc điểm nổi bật về chất lượng cũng như giá thành, tạo ra sự phong phú cho sự lựa chọn của người tiêu dùng. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ sự phù hợp với điều kiện khí hậu và nhu cầu xây dựng trong nước. Trong khi đó, sản phẩm từ Trung Quốc và Thái Lan lại nổi bật về giá thành cạnh tranh. Bông khoáng xuất xứ Ấn Độ mang đến chất lượng cao cùng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Tất cả các sản phẩm này đều đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy, góp phần quan trọng vào chất lượng công trình xây dựng hiện đại.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu phổ biến trong xây dựng, đặc biệt trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Theo tỷ trọng sản phẩm, bông khoáng được phân loại thành nhiều loại khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật của công trình. Cụ thể, bông khoáng T40 có tỷ trọng 40kg/m3, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ và hiệu suất cách nhiệt cơ bản. Bông khoáng T50 (50kg/m3) và T60 (60kg/m3) được sử dụng nhiều hơn trong các công trình cần khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Đối với những công trình cần độ cách nhiệt cao, bông khoáng T80 (80kg/m3) và T100 (100kg/m3) sẽ là lựa chọn tối ưu. Cuối cùng, bông khoáng T120 (120kg/m3) được sử dụng trong các yêu cầu khắt khe nhất, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội và khả năng chống cháy cao.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng T100 (100kg/m3) là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào ưu điểm dễ dàng thi công và lắp đặt. Với hình dạng tấm phẳng, bông khoáng cho phép cắt và điều chỉnh kích thước linh hoạt theo yêu cầu của từng công trình. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu công sức cho đội ngũ thi công. Sự đơn giản trong lắp đặt giúp gia tăng hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình đạt tiêu chuẩn cao nhất. Bông khoáng T100 thực sự là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với cấu trúc tấm đồng nhất, tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm liền mạch. Không có khe hở giữa các tấm, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định hơn. Đồng thời, khả năng cách âm của bông khoáng cũng được cải thiện đáng kể, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và mang lại môi trường sống yên tĩnh hơn. Nhờ đó, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Những tấm bông khoáng này có thể được lắp đặt để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, đồng thời cũng hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke. Đặc biệt, khả năng kết hợp dễ dàng với các vật liệu khác giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào những đặc điểm này, bông khoáng T100 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cải tạo hiện nay.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với ưu điểm về tính thẩm mỹ, nhờ bề mặt phẳng và mịn màng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao vẻ đẹp cho các công trình kiến trúc. Việc lắp đặt Bông Khoáng T100 rất đơn giản và nhanh chóng, giúp duy trì sự mỹ quan của không gian mà không làm ảnh hưởng đến tổng thể thiết kế. Đó là lý do Bông Khoáng T100 trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai quan tâm đến cả hiệu quả và thẩm mỹ.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn công trình xây dựng. Chất liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa và giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Đặc biệt, Bông Khoáng T100 phù hợp với các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt, như bệnh viện, trường học và trung tâm thương mại. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy đã làm nổi bật giá trị của sản phẩm trong ngành xây dựng hiện đại.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp tối ưu cho các công trình, nhờ vào thiết kế tấm mỏng hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn tiết kiệm không gian hiệu quả. Việc sử dụng Bông Khoáng T100 giúp tối ưu diện tích sử dụng, đặc biệt trong những không gian hạn chế, như văn phòng hay căn hộ nhỏ. Điều này cho phép các nhà thiết kế và xây dựng linh hoạt hơn trong việc bố trí nội thất, đồng thời nâng cao hiệu quả công năng của các công trình.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Bình Dương

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, nhà máy, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn đáng kể trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cùng với văn phòng mở và các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng. Việc sử dụng Bông Khoáng T100 không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp cho người sử dụng cảm thấy thoải mái và tập trung hơn trong công việc và các hoạt động hàng ngày.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp tối ưu cho việc chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ tài sản và an toàn cho con người. Bông khoáng có thể được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước nguy cơ cháy nổ. Việc ứng dụng Bông Khoáng T100 không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn góp phần đảm bảo bền vững cho công trình.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là một trong những vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh và các phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn. Bông khoáng giảm thiểu thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí hoạt động. Sử dụng vật liệu này trong thiết kế kho lạnh không chỉ tăng độ bền mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp thực phẩm.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao. Chất liệu này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động của nhiệt độ cao mà còn có khả năng cách âm tuyệt vời, tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng hữu ích trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, bông khoáng không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Việc lắp đặt bông khoáng trong các khu vực này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường. Sử dụng bông khoáng không chỉ là một giải pháp tối ưu cho công trình mà còn là một bước tiến trong việc bảo vệ hệ sinh thái.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là các tài liệu quan trọng chứng minh rằng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc có chứng chỉ chất lượng không chỉ đảm bảo tính tin cậy của sản phẩm mà còn gia tăng niềm tin cho người tiêu dùng. Đây là một yếu tố không thể thiếu trong ngành xây dựng và sản xuất vật liệu cách âm.

 

Báo giá Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Bình Dương (06/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Bình Dương. Các sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi đảm bảo chất lượng cao với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này không chỉ tối ưu chi phí mà còn nâng cao hiệu quả cho các công trình xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm, đáp ứng nhu cầu của quý khách.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp cho các bề mặt như tường, trần, sàn. Sản phẩm này có độ cứng, dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng, có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Cần đảm bảo các tấm được lắp ghép khít với nhau, không tạo ra khe hở, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn thành lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khoảng trống, đảm bảo hiệu suất cho công trình.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Bình Dương của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để khẳng định chất lượng Bông Khoáng T100 (100kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế tại Bình Dương. Những công trình này thể hiện rõ độ bền và khả năng cách nhiệt xuất sắc của sản phẩm, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho không gian sống. Đồng thời, Bông Khoáng T100 còn cho thấy sự linh hoạt trong việc ứng dụng cho nhiều loại công trình khác nhau từ nhà ở đến văn phòng. Điều này không chỉ mang lại sự an tâm mà còn sự hài lòng cho khách hàng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Bông khoáng T100 (100kg/m3) hiện đang được sử dụng rộng rãi trên thị trường Bình Dương, nằm trong danh sách các tỷ trọng bông khoáng thông dụng. Ngoài T100, khách hàng còn có thể tham khảo các loại bông khoáng khác như T40 (40kg/m3), T50 (50kg/m3), T60 (60kg/m3), T80 (80kg/m3) và T120 (120kg/m3). Với các tỷ trọng khác nhau, bông khoáng đảm bảo đáp ứng đa dạng nhu cầu của các công trình xây dựng, từ cách nhiệt đến cách âm. Các sản phẩm này thường có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định về chất lượng.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Bình Dương?

Bông khoáng dạng tấm hiện có nhiều tỷ trọng thông dụng, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và giá cả. Cụ thể, bông khoáng từ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng từ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, và bông khoáng Trung Quốc có giá dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự đa dạng này cho phép người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với diện tích bề mặt lớn, cho phép dễ dàng áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lạnh không đồng nhất. Với khả năng chống cách nhiệt hiệu quả, Bông Khoáng T100 thích hợp cho những không gian yêu cầu sự đồng bộ và tính thẩm mỹ cao. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng lại được thiết kế hướng tới sự linh hoạt, dễ dàng cắt theo kích thước cụ thể, rất phù hợp cho các khu vực cần điều chỉnh. Ống cách nhiệt chống nóng thì chuyên dụng hơn, dùng để bao quanh các đường ống, giúp đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại sản phẩm đều có ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và bảo trì.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với các đặc điểm nổi bật trong tính thi công và lắp đặt. Với kích thước lớn và phẳng, Bông Khoáng T100 giúp người lắp đặt thực hiện quy trình nhanh chóng trên các bề mặt như tường, mái và sàn. Việc cắt tấm theo kích thước chính xác và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định thích hợp giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng, mặc dù linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước, lại có thể gây khó khăn trong quá trình thi công ở những khu vực có góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này thường yêu cầu thêm công sức và thời gian để tháo lắp, đồng thời đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T100 (100kg/m3) đến Bình Dương không?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) chính hãng tại Bình Dương. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác nhất. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, Bông Khoáng T100 là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.