Mục lục bài viết
- 1 Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam (02/2025)
- 10 So sánh Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
- 14.1 Bông Khoáng T80 (80kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Hà Nam?
- 14.3 Bông Khoáng T80 (80kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T80 (80kg/m3) đến Hà Nam không?
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
Bông khoáng T80 (80kg/m3) là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện nay. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, loại bông này dễ dàng gia công và lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn xung quanh. Bông khoáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho con người. Ứng dụng của bông khoáng T80 rất đa dạng, từ việc cách nhiệt cho mái và tường đến hỗ trợ các hệ thống HVAC, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn bền vững trong thời gian dài, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu về Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit được nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 °C. Quá trình này tạo ra những sợi bông nhỏ, kết hợp với các hóa chất chuyên dụng để gia tăng tính năng sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các tòa nhà cao tầng. Loại vật liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có giá thành hợp lý, dễ dàng thi công và vận chuyển. Bông khoáng có thể được chế tạo thành nhiều hình dạng như cuộn, ống và tấm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện đại.
Khái niệm Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T80 (80kg/m3), nổi bật với nhiều tính năng ưu việt. Các tấm này được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên cùng với chất liên kết, tạo nên cấu trúc vững chắc và đồng nhất. Với độ bền cao, chúng dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. Một trong những ưu điểm nổi bật của bông khoáng dạng tấm là khả năng cắt và tạo hình linh hoạt, cho phép điều chỉnh theo các kích thước và không gian cụ thể. Bên cạnh đó, nhờ bề mặt phẳng và kích thước lớn, chúng tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ cũng giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và xử lý, mang lại tiện lợi cho người sử dụng trong xây dựng.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là một vật liệu cách âm, cách nhiệt và chống cháy rất phổ biến trong ngành xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Một số tên gọi thông dụng khác của bông khoáng bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, và tấm rockwool. Ngoài ra, bông khoáng cách nhiệt và cách nhiệt rockwool cũng thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm có tính năng cách nhiệt tốt. Các sản phẩm khác như rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool và tấm cách âm rockwool cũng rất được ưa chuộng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Tất cả các loại bông khoáng này đều góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và an toàn cho các công trình.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay được cung cấp từ nhiều nguồn gốc khác nhau, nổi bật nhất là từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất bông khoáng có những đặc điểm riêng về chất lượng và giá thành, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc thường có giá thành cạnh tranh, trong khi bông khoáng từ Thái Lan và Ấn Độ lại nổi bật về chất lượng và độ bền. Việt Nam cũng đang phát triển mạnh mẽ trong ngành sản xuất bông khoáng, với các sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Tất cả các sản phẩm này đều giúp mang lại hiệu quả tối ưu cho việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong các công trình xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng công trình và sự an toàn cho người sử dụng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, rất được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp. Phân loại bông khoáng dạng tấm thường dựa trên tỷ trọng sản phẩm, với các mức phổ biến như T40 (40kg/m3), T50 (50kg/m3), T60 (60kg/m3), T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3). Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của công trình, người sử dụng có thể lựa chọn loại bông khoáng với tỷ trọng phù hợp nhất. Bông khoáng T40 thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ nhẹ, trong khi các loại bông T80 và T100 thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu về sức chịu tải và khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả chống nóng, chống ồn mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với ưu điểm dễ dàng thi công và lắp đặt nhờ vào hình dạng tấm phẳng. Người sử dụng có thể dễ dàng cắt sản phẩm theo các kích thước và yêu cầu cụ thể của công trình, từ đó đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt công sức cho đội ngũ thi công. Với đặc tính nhẹ và dễ thao tác, bông khoáng T80 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu quả kỹ thuật và tiết kiệm chi phí.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) sở hữu cấu trúc tấm đồng nhất, tạo ra lớp vật liệu cách nhiệt và cách âm liền mạch, không có khe hở. Ưu điểm này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giữ cho không gian sử dụng luôn ổn định về nhiệt độ, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Việc sử dụng Bông Khoáng T80 không chỉ mang lại sự thoải mái cho người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và thiết kế kiến trúc. Các tấm bông khoáng này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường, trần và sàn, mà còn đặc biệt hữu ích trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke. Sự linh hoạt này giúp bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao chất lượng sống và sự thoải mái cho người sử dụng.
Tính thẩm mỹ cao
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) không chỉ nổi bật với hiệu quả về kỹ thuật mà còn ghi điểm bởi tính thẩm mỹ cao. Bề mặt phẳng và mịn màng của sản phẩm giúp tạo ra một không gian sang trọng, hiện đại, tăng giá trị thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều kiến trúc khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp lớn. Việc sử dụng Bông Khoáng T80 sẽ không làm giảm đi tính thẩm mỹ của không gian, mà còn nâng cao vẻ đẹp tổng thể.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với đặc tính chịu nhiệt cao, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng trong các khu vực nhạy cảm. Sự bền bỉ và hiệu quả của Bông Khoáng T80 giúp tăng cường độ an toàn cho người sử dụng và tài sản, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn chống cháy hiện hành. Đây chính là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và bền vững.
Tiết kiệm không gian
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tiết kiệm không gian. Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn tối ưu hóa diện tích sử dụng trong các công trình. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Bông Khoáng T80 góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt mà không làm giảm đi tính thẩm mỹ của không gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tiết kiệm diện tích.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là vật liệu lý tưởng cho ứng dụng cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà máy và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng bông khoáng góp phần tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể cho hoạt động làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình dân dụng. Đây là giải pháp bền vững cho môi trường.
Cách âm cho các không gian
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn đáng kể, tạo ra môi trường yên tĩnh cho phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như tại các văn phòng mở và khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng. Việc áp dụng Bông Khoáng T80 không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm trong mọi không gian.
Chống cháy cho công trình
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho công tác chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể dễ dàng lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng Bông Khoáng T80 không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn góp phần đáp ứng các tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy hiện hành.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là một vật liệu cách nhiệt quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, Bông Khoáng T80 cải thiện hiệu suất làm mát hoặc sưởi ấm, đảm bảo không khí bên trong luôn ổn định và dễ chịu. Việc sử dụng loại bông khoáng này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ của hệ thống điều hòa, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là một trong những vật liệu tối ưu cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tươi ngon. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở chế biến và bảo quản thực phẩm. Sự lựa chọn thông minh cho môi trường bảo quản hiện đại.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt, bông khoáng giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc áp dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị mà còn góp phần cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nhân viên trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một vật liệu có nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và tiêu thụ năng lượng, bông khoáng giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra những không gian sống thoải mái hơn. Sử dụng bông khoáng không chỉ góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh mà còn nâng cao giá trị bền vững cho dự án. Việc ứng dụng vật liệu này trong thiết kế sẽ hỗ trợ các nhà đầu tư và kiến trúc sư hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Việc có chứng chỉ chất lượng đảm bảo rằng bông khoáng dạng tấm không chỉ cung cấp hiệu suất tối ưu mà còn an toàn cho người sử dụng và môi trường. Các chứng chỉ này thường do các tổ chức uy tín cấp, góp phần nâng cao niềm tin của khách hàng vào sản phẩm.
Báo giá Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Hà Nam (02/2025)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Hà Nam, phục vụ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tiết kiệm chi phí cho dự án. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và nguồn gốc, khách hàng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao cùng dịch vụ tận tâm, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
Để lắp đặt Bông Khoáng T80 (80kg/m3), trước hết cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước yêu cầu tương ứng với các bề mặt như tường, trần, và sàn. Sản phẩm này có đặc tính cứng, dễ lắp đặt trên các bề mặt phẳng và có thể được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm bông khoáng phải được lắp khít, không để lại khe hở để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Cuối cùng, kiểm tra khoảng trống sau khi lắp đặt để đảm bảo chất lượng công trình hoàn thiện.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để giới thiệu về chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) từ Triệu Hổ, chúng tôi xin cung cấp một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam. Các công trình này thể hiện sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời minh chứng cho tính linh hoạt trong ứng dụng ở nhiều không gian khác nhau. Những hình ảnh ấn tượng này không chỉ khẳng định giá trị mà Triệu Hổ mang lại, mà còn đảm bảo sự an tâm và hài lòng cho khách hàng khi lựa chọn Bông Khoáng T80 cho các dự án xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T80 (80kg/m3)
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
Bông khoáng T80 (80kg/m3) là một trong những lựa chọn phổ biến trên thị trường vật liệu xây dựng, đặc biệt tại Hà Nam. Ngoài T80, khách hàng còn có thể tham khảo các tỷ trọng khác như Bông Khoáng T40 (40kg/m3), T50 (50kg/m3), T60 (60kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3). Các sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đáp ứng tốt yêu cầu cách âm và cách nhiệt cho các công trình. Khách hàng nên lựa chọn bông khoáng với tỷ trọng phù hợp để tối ưu hiệu quả sử dụng trong từng loại công trình.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Hà Nam?
Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng khác nhau, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm xuất xứ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Bông khoáng từ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND, trong khi bông khoáng dạng tấm Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Đối với bông khoáng Trung Quốc, giá cả dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những thông tin này giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về thị trường bông khoáng.
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả đáng chú ý, với diện tích bề mặt lớn, dễ dàng áp dụng cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tối đa các điểm nóng và lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho không gian sống và làm việc. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng được thiết kế với đặc điểm linh hoạt, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết, phù hợp cho những vị trí khó tiếp cận hoặc cần điều chỉnh kích thước. Còn ống cách nhiệt chống nóng lại được tối ưu hóa để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại vật liệu có những ứng dụng riêng, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, nhưng chúng khác biệt rõ rệt về tính thi công và lắp đặt. Bông Khoáng T80 thường có kích thước lớn và phẳng, điều này cho phép việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo độ bám chắc. Ngược lại, cuộn cách nhiệt có ưu điểm là linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng lại có thể gặp khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều, đòi hỏi thời gian và công sức nhiều hơn để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T80 (80kg/m3) đến Hà Nam không?
Bông Khoáng T80 (80kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Bông Khoáng T80 (80kg/m3) mà Triệu Hổ đã cung cấp sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm này. Với đặc tính ưu việt, Bông Khoáng T80 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại tại Hà Nam. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao nhất cho dự án của bạn, hãy liên hệ với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tận tình, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và hợp lý.