0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) Tại Lai Châu “Đa dạng”

Rate this post

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Lai Châu | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%

Bông khoáng T80 (80kg/m3) là một trong những vật liệu cách âm, cách nhiệt hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng linh hoạt, bông khoáng T80 không chỉ dễ dàng gia công mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn trong các công trình. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc cho người sử dụng. Bông khoáng tấm được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt cho mái, tường và các hệ thống điều hòa không khí (HVAC). Đặc biệt, tính an toàn và bền vững của bông khoáng T80 khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và chất lượng.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Lai Châu

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt nổi bật, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C. Quá trình sản xuất này tạo ra những sợi bông nhỏ với cấu trúc đặc biệt, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Bông khoáng không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Vật liệu này có đa dạng hình dạng như cuộn, ống và tấm, thuận tiện cho việc thi công. Ngoài ra, bông khoáng còn được biết đến là sản phẩm thân thiện với môi trường, giá thành hợp lý và dễ vận chuyển, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

Khái niệm Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T80 (80kg/m3), có nhiều đặc điểm nổi bật. Được chế tạo từ sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, các tấm bông khoáng này tạo thành cấu trúc đồng nhất và bền vững. Sự vững chắc và linh hoạt giúp tấm bông khoáng có khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng trong nhiều loại công trình khác nhau. Ngoài ra, tấm bông khoáng có khả năng cắt và tạo hình linh hoạt, cho phép điều chỉnh theo kích thước yêu cầu, phù hợp với nhiều không gian sử dụng. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, loại vật liệu này không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần, và sàn. Tính chất nhẹ và dễ vận chuyển cũng là những ưu điểm vượt trội của bông khoáng dạng tấm.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Một số tên gọi thông dụng của nó bao gồm bông khoáng, bông khoáng rockwool, và bông cách âm. Các sản phẩm này không chỉ có chức năng cách âm mà còn cách nhiệt hiệu quả, với những tên gọi như bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt và tấm rockwool. Đặc biệt, bông khoáng còn được chế tạo dưới dạng tấm với các độ dày khác nhau, như tấm rockwool dày 50mm. Ngoài ra, tính năng chống cháy cũng là điểm mạnh nổi bật của bông khoáng, với các sản phẩm như rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy. Bông thủy tinh rockwool và bông thuỷ tinh cách âm rockwool cũng là những lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay, giúp nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt cho công trình.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường có nguồn gốc xuất xứ đa dạng, chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia cung cấp sản phẩm bông khoáng với những đặc điểm riêng về chất lượng, giá thành và ứng dụng. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được biết đến với độ bền cao và hiệu suất cách nhiệt tốt, trong khi sản phẩm từ Trung Quốc lại có giá thành cạnh tranh hơn. Thái Lan và Ấn Độ cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ nhu cầu của nhiều công trình lớn. Tất cả các loại bông khoáng này đều được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt, góp phần quan trọng trong công tác cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm, từ đó giúp người sử dụng lựa chọn loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình. Tỷ trọng của bông khoáng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt mà còn đến khả năng cách âm và chống cháy. Các loại bông khoáng thường thấy bao gồm Bông Khoáng T40 với tỷ trọng 40kg/m3, Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3), và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Khi lựa chọn, nhà thầu cần xem xét các yếu tố như mức độ cách nhiệt yêu cầu, khoảng không gian lắp đặt và các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật. Việc chọn đúng loại bông khoáng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với ưu điểm thi công và lắp đặt dễ dàng, nhờ vào hình dạng tấm phẳng. Việc cắt và điều chỉnh kích thước theo yêu cầu của công trình trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ thi công. Sự linh hoạt này không chỉ tối ưu hóa quy trình lắp đặt mà còn đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ cho công trình. Do đó, bông khoáng T80 là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại đòi hỏi tính tiện lợi và hiệu quả.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với ưu điểm tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều, nhờ cấu trúc tấm liền mạch. Sự liên kết này giúp loại bỏ các khe hở, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, giữ cho không gian luôn thoải mái, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Việc lắp đặt bông khoáng T80 dễ dàng và linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như văn phòng, nhà ở hay công trình thương mại. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và trang trí nội thất. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng để cách nhiệt hiệu quả cho tường, trần và sàn, đồng thời cung cấp khả năng cách âm lý tưởng cho các phòng hội thảo, phòng karaoke và nhiều không gian khác. Hơn nữa, bông khoáng T80 dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ đảm bảo hiệu quả kỹ thuật, sản phẩm còn tạo dấu ấn thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc. Khả năng lắp đặt linh hoạt giúp Bông Khoáng T80 không làm giảm tính thẩm mỹ của không gian nội thất hay ngoại thất. Nhờ vào thiết kế tinh tế, sản phẩm này không chỉ góp phần cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà, mang lại cảm giác dễ chịu và chuyên nghiệp.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa và khói, tạo ra một môi trường an toàn cho cư dân và tài sản. Đặc biệt, tại những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy, Bông Khoáng T80 là giải pháp tối ưu, đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và nâng cao độ bền cho cấu trúc. Sự tin cậy của sản phẩm này không thể phủ nhận trong việc bảo vệ các công trình.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó tiết kiệm không gian là một trong những tính năng quan trọng. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn tối ưu hóa không gian sử dụng trong các công trình xây dựng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Bông Khoáng T80 giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho các công trình mà không cần phải gia tăng kích thước hay tạo thêm cấu trúc phức tạp, từ đó góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và tiện ích cho không gian sống.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Lai Châu

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc áp dụng bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, và văn phòng mở. Ngoài ra, bông khoáng còn được ứng dụng tại những khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu hơn. Sử dụng Bông Khoáng T80 không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn hỗ trợ công việc hiệu quả hơn.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là giải pháp hiệu quả trong ứng dụng chống cháy cho công trình. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Việc lắp đặt bông khoáng trên bức tường, trần và vách ngăn không chỉ nâng cao khả năng ngăn chặn lửa mà còn thúc đẩy môi trường làm việc an toàn cho con người và bảo vệ tài sản quý giá. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng T80 giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất làm mát và sưởi ấm của hệ thống. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và hiệu quả. Do đó, bông khoáng T80 trở thành lựa chọn ưu việt cho các giải pháp điều hòa không khí hiện nay.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh, góp phần quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự biến đổi nhiệt ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng còn giảm thiểu chi phí năng lượng, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp. Do đó, lựa chọn bông khoáng tấm là một giải pháp tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả và bền vững.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp bảo vệ thiết bị khỏi những tác động của nhiệt, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng cách âm tốt, tạo điều kiện làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng có tính năng vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Khi được lắp đặt trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường, bông khoáng không chỉ giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc ứng dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ góp phần tạo ra các công trình xanh, thân thiện với môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân. Từ đó, chúng ta có thể hướng tới một tương lai bền vững hơn cho cộng đồng.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng nhằm xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Chứng chỉ không chỉ đảm bảo tính năng vượt trội của bông khoáng mà còn khẳng định cam kết của nhà sản xuất về trách nhiệm đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

 

Báo giá Bông Khoáng T80 (80kg/m3) tại Lai Châu (02/2025)

Triệu Hổ xin kính chào quý khách hàng tại Lai Châu, công ty chúng tôi hân hạnh giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm và hợp lý cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội mà còn tối ưu hóa chi phí cho dự án. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, quý khách dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm nhất.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T80 (80kg/m3), bạn cần chuẩn bị tấm bông khoáng đã cắt theo kích thước phù hợp cho các bề mặt như tường, trần, và sàn. Sản phẩm có độ cứng cao, dễ lắp đặt trên bề mặt phẳng và được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm phải được lắp khít, không còn khe hở để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có bất kỳ khoảng trống nào, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Lai Châu của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để đánh giá chất lượng Bông Khoáng T80 (80kg/m3) do Triệu Hổ cung cấp, hãy cùng khám phá một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Lai Châu. Những hình ảnh này làm nổi bật độ bền bỉ và khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm. Bông Khoáng T80 không chỉ phù hợp với nhiều không gian khác nhau mà còn mang đến giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và bảo trì công trình. Qua những minh chứng thực tế này, Triệu Hổ khẳng định cam kết đảm bảo an toàn và hài lòng cho khách hàng, đồng thời nâng cao giá trị công trình.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T80 (80kg/m3)

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Bông khoáng T80 (80kg/m3) là một trong những lựa chọn phổ biến trên thị trường Lai Châu, bên cạnh các mức tỷ trọng khác như T40 (40kg/m3), T50 (50kg/m3), T60 (60kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có đặc điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau của công trình. Sự đa dạng về tỷ trọng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp. Bông khoáng dạng tấm thường có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng cho các dự án xây dựng.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Lai Châu?

Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến, có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, dẫn đến mức giá dao động. Cụ thể, bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND; trong khi đó, bông khoáng từ Ấn Độ nằm trong khoảng từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Đối với bông khoáng sản xuất tại Việt Nam, giá của nó dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng xuất xứ Trung Quốc thuộc khoảng giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND.

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là vật liệu cách nhiệt nổi bật với diện tích bề mặt lớn, rất phù hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Nhờ khả năng len lỏi vào các khe hở, Bông Khoáng giúp giảm thiểu các điểm nóng và lạnh, tạo ra môi trường nhiệt độ ổn định hơn. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng lại mang đến sự linh hoạt cần thiết cho các ứng dụng đa dạng, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu. Bên cạnh đó, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại vật liệu đều có ưu điểm riêng, giúp người sử dụng lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể trong xây dựng và bảo trì công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T80 (80kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) mang lại nhiều lợi thế nổi bật trong việc thi công và lắp đặt so với cuộn cách nhiệt chống nóng. Với kích thước lớn và phẳng, Bông Khoáng T80 cho phép quá trình lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt các tấm theo kích thước yêu cầu và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định để gắn lên bề mặt. Ngược lại, cuộn cách nhiệt thường linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng việc lắp đặt chúng có thể gặp khó khăn ở những góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo các khe hở hoặc điểm nối được xử lý một cách hoàn hảo, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt tổng thể.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T80 (80kg/m3) đến Lai Châu không?

Bông Khoáng T80 (80kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Kết luận, Bông Khoáng T80 (80kg/m3) là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình tại Lai Châu, với những ưu điểm nổi bật về hiệu suất và độ bền. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tình nhằm hỗ trợ quý khách hàng trong việc tìm kiếm giải pháp vật liệu phù hợp. Hy vọng rằng những thông tin đã chia sẻ sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chi tiết và kịp thời cho dự án của bạn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.