Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Bắc Giang (26/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (26/12/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Bắc Giang (26/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS hay còn được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa giãn nở, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Nhựa EPS thường được sản xuất thành dạng hạt, với thành phần chính là Polystyrene và một lượng nhỏ chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Với tính chất nhẹ, cách nhiệt và cách âm tốt, xốp EPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng, nhất là trong việc xây dựng hệ thống tường và mái. Ngoài ra, nhựa EPS cũng được sử dụng để đóng gói các sản phẩm như các thiết bị điện tử, đồ điện gia dụng và các vật phẩm y tế.
Với sự gia tăng về ý thức bảo vệ môi trường, xốp EPS đã nhận được sự quan tâm đặc biệt. Vì vậy, các công ty sản xuất nhựa EPS đã tìm cách gia công loại xốp này sao cho có thể tái chế. Hiện nay, việc tái chế xốp EPS đã trở thành một ngành công nghiệp phát triển với quy trình và công nghệ hiện đại.
Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa giãn nở, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Với tính chất nhẹ, cách nhiệt và cách âm tốt, xốp EPS đã trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Đồng thời, việc tái chế xốp EPS cũng mang lại lợi ích cho môi trường.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn được gọi là xốp Polystyrene mở rộng, là một vật liệu xốp nổi tiếng với tính cách nhiệt và cách âm cao. Cấu tạo của xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS kết dính lại với nhau, tạo thành các tổ ong kín khít. Mỗi hạt nhỏ trong lõi cách nhiệt này chứa khoảng 98% không khí, làm tăng hiệu quả cách nhiệt của vật liệu.
Điều này có nghĩa là xốp EPS có khả năng giữ nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định và không bị thoát ra từng định khối xốp. Đồng thời, cấu trúc tổ ong của xốp EPS giúp chặn lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp cháy, giảm thiểu tác động và lây lan của hỏa hoạn.
Không chỉ có tính cách nhiệt và chống cháy lan, xốp EPS còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc tổ ong kín khít, nó giúp cách li các âm thanh và tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoáng đãng bên trong. Điều này làm cho xốp EPS trở thành một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng khu vực yêu cầu độ ồn thấp như hộ gia đình, khách sạn, và văn phòng làm việc.
Tóm lại, xốp EPS không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả, mà còn có khả năng tái chế và thân thiện với môi trường, là một lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS được chia làm 2 giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trong giai đoạn này, các hạt nhựa Polystyrene sẽ tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Nhờ vào nhiệt độ này, các hạt nhựa sẽ được giãn nở từ 20 đến 50 lần kích thước ban đầu. Quá trình kích nở hạt nhựa là quan trọng để tạo ra sự xốp và nhẹ của xốp EPS.
Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi đã kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đưa hỗn hợp nhựa vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt ở mức 100 độ C trong khoảng thời gian thích hợp. Qua quá trình gia nhiệt này, các hạt nhựa trên bề mặt của xốp EPS sẽ dính liền với nhau, tạo ra một khối đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS đã được sản xuất hoàn chỉnh.
Quy trình sản xuất xốp EPS có vai trò quan trọng để tạo ra các sản phẩm xốp nhẹ, cách nhiệt và cách âm. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Với quy trình sản xuất tỉ mỉ và chất lượng vượt trội, xốp EPS đã và đang đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay xốp polystyrene mở rộng, được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Đầu tiên, theo tỷ trọng, có ba loại chính là xốp EPS có tỷ trọng từ 4-5kg/m3, từ 8-20kg/m3 và từ 20-35kg/m3. Xốp EPS có tỷ trọng thấp từ 4-5kg/m3 thích hợp để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp.
Xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng để cách nhiệt, cách âm và đóng thùng xe tải. Khả năng chống cháy của loại này trung bình, không bắt lửa khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 được sử dụng để lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông, làm hầm đông cũng như cách nhiệt các nhà cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt.
Tiếp theo, xốp EPS còn được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng có khả năng chống nóng, cách nhiệt và chống cháy lan hiệu quả. Do đó, nó được ứng dụng để làm xốp chống nóng mái, trần, tường và các lớp lót chống nóng trong công trình xây dựng. Xốp EPS hạt đen là một dòng sản phẩm cao cấp hơn, sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi cho tấm Panel EPS. Với tính năng hạn chế dẫn nhiệt, nó mang lại sự mát mẻ và thoải mái cho các công trình xây dựng.
Phân loại tỷ trọng và màu sắc của xốp EPS giúp cho việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm này trở nên dễ dàng và hợp lý để đáp ứng các yêu cầu của các dự án xây dựng. Xốp EPS không chỉ là vật liệu nhẹ, dễ dàng thi công mà còn mang lại hiệu quả về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung đột và chịu được lực nén. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để sản xuất mũ bảo hiểm với mức độ bền cao, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Với loại vật liệu này, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp có thể được sử dụng trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không gặp sự hỏng hóc. Điều này đảm bảo người sử dụng có thể thoải mái và an tâm khi đi xe đạp.
Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, do đó thích hợp để sử dụng làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.
Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí chiếm 98%, nó là vật liệu bao bì nhẹ nhất. Việc sử dụng xốp EPS để sản xuất nón bảo hiểm giúp giảm trọng lượng và mang lại cảm giác thoải mái khi đeo. Đồng thời, nó cũng đảm bảo độ an toàn cao cho người sử dụng.
Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm tuyệt vời về khả năng chịu lực, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp bao bì, bảo hiểm và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn gọi là xốp cứng, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành xây dựng và đóng gói. Trong xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Loại xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng trong xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, xốp EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Không chỉ trong xây dựng, xốp EPS còn có ứng dụng rất hiệu quả trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp cách nhiệt EPS còn được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được dùng làm vách trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng quan trọng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa và chèn hàng vào thùng carton, giúp cố định sản phẩm và bảo vệ chúng khỏi va đập. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và giữ cho chúng an toàn khi di chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn, như các xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, đảm bảo sự tươi ngon và an toàn cho thực phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành và mang lại nhiều tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (26/12/2024)
Công ty Triệu Hổ là một công ty uy tín và chất lượng trong việc cung cấp mút xốp eps tại Bắc Giang. Mút xốp eps được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng cũng như trong các lĩnh vực khác như đóng gói, sản xuất các sản phẩm gia dụng.
Đối với giá cả của mút xốp eps, công ty Triệu Hổ hiểu rõ rằng giá có sự thay đổi theo từng thời điểm và những yếu tố khác nhau. Hiện nay, giá mút xốp eps dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3.
Giá của mút xốp eps phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Tỷ trọng xốp được xem xét để đo lượng chất xốp có trong một khối mút, độ dày xốp ảnh hưởng đến độ cứng của mút xốp, khối lượng liên quan đến chi phí vận chuyển và khu vực địa lý ảnh hưởng đến chi phí giao hàng.
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp eps với chất lượng tốt nhất và đáng tin cậy. Các sản phẩm của công ty được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đạt được các tiêu chuẩn quốc tế.
Nếu bạn quan tâm đến việc mua mút xốp eps, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất. Chúng tôi tin rằng sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của bạn với giá cả hợp lý và dịch vụ tốt nhất.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Bắc Giang 26/12/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Mút xốp EPS là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang là một đại lý cung cấp Mút xốp EPS chính hãng uy tín đã đạt được nhiều thành công trong việc cung cấp vật liệu chất lượng cao cho các công trình xây dựng.
Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm như cách nhiệt tốt, độ bền cao, khả năng chống cháy và chịu tải tốt. Ngoài ra, với thiết kế và công nghệ sản xuất tiên tiến, mỗi sản phẩm Mút xốp EPS do Triệu Hổ cung cấp đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và bảo vệ môi trường.
Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ hàng đầu, theo đúng tiến độ và yêu cầu của khách hàng. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình xây dựng khi sử dụng Mút xốp EPS do Triệu Hổ cung cấp.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm giải pháp xây dựng phù hợp, hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng.