0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Cao Bằng (30/01/2025)

Rate this post

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Cao Bằng (30/01/2025) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS là một loại nhựa được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene). Nhựa EPS là loại nhựa polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

EPS là loại nhựa thông dụng và rộng rãi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, EPS thường được sử dụng trong việc làm ắc qui, cách nhiệt và làm các chi tiết xốp trong công nghiệp xây dựng.

Một trong những ứng dụng chính của EPS là trong ngành quảng cáo. Nhờ khả năng cắt và hình dạng dễ dàng, EPS được sử dụng để tạo ra các biểu đồ, biểu đồ và các vật liệu quảng cáo khác. Với những công nghệ và công cụ hiện đại, EPS có thể được tạo ra theo các kích thước và hình dạng khác nhau để phục vụ cho nhu cầu của khách hàng.

Trên thị trường, có nhiều nhà sản xuất EPS chất lượng cao. Các sản phẩm EPS của họ đáp ứng được các quy định và tiêu chuẩn nhất định. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại hiệu quả đáng kể trong việc cung cấp cách nhiệt và âm thanh cho ngôi nhà và công trình xây dựng.

Các tên gọi thường gọi xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Mút xốp EPS

Mút xốp EPS, hay còn gọi là polystyrene mở rộng, là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Mút xốp EPS có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt. Lõi này chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, được liên kết lại thành dạng tổ ong kín khít.

Mỗi tế bào hạt nhỏ trong xốp EPS sau khi nở chứa bên trong 98% không khí. Đây là một điểm đặc biệt quan trọng góp phần tạo nên tính năng cách nhiệt của sản phẩm. Khả năng cách nhiệt của xốp EPS là rất cao, giúp giữ nhiệt tốt và giảm thiểu đi sự thoát nhiệt qua bức, vách hoặc sàn nhà.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan. Do lõi cách nhiệt chứa nhiều không khí, việc truyền lửa trong sản phẩm này được hạn chế. Điều này giúp ngăn cháy lan và bảo vệ tốt hơn cho các công trình xây dựng.

Hơn nữa, tính chất cách âm của xốp EPS cũng rất hiệu quả. Với cấu trúc tổ ong kín khít, xốp EPS có khả năng giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và làm giảm sự truyền âm từ nội thất.

Tóm lại, cấu tạo mút xốp EPS với lõi cách nhiệt đặc biệt và tính năng cách nhiệt, chống cháy lan, và cách âm vượt trội. Đây là một vật liệu lý tưởng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng để đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quá trình phức tạp được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Để thực hiện giai đoạn này, chúng ta cần chuẩn bị các vật liệu cần thiết cùng với hạt nhựa Polystyrene. Hạt nhựa này sẽ tiếp xúc với mức nhiệt độ cao, khoảng 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Điều này tạo ra các hạt nhựa xốp có kích thước lớn hơn và có khối lượng nhẹ hơn.

Tiếp theo, sau giai đoạn kích nở hạt nhựa, chúng ta tiến hành gia công để tạo hình xốp. Hỗn hợp chất xốp được đổ vào khuôn, được sử dụng để tạo hình xốp. Sau đó, chúng ta gia nhiệt hỗn hợp này ở mức 100 độ C trong một thời gian nhất định để cho các hạt trên bề mặt có thể dính lại với nhau và tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, chúng ta đã sản xuất được sản phẩm xốp EPS.

Thông qua quy trình sản xuất này, chúng ta có thể tạo ra các sản phẩm xốp EPS với đặc tính nhẹ, cách nhiệt và chống cháy tốt. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, đóng gói, điện tử, v.v. Tuy nhiên, quy trình sản xuất này cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách.

Phân loại Mút xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp biển, là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc phân loại xốp EPS dựa trên tỷ trọng và màu sắc giúp cho người dùng có thể hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của từng loại.

Phân loại theo tỷ trọng là cách chúng ta phân loại xốp EPS dựa trên khối lượng của từng sản phẩm. Mốp xốp EPS có tỷ trọng thấp từ 4 – 5 kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói, bảo quản hàng hóa. Loại này khá dễ cháy khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 35 kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cách âm, cách nhiệt và sử dụng cho các công trình như nhà cao tầng.

Phân loại theo màu sắc thường được chia thành hai loại: xốp EPS chống nóng hạt trắng và xốp cách nhiệt hạt đen. Xốp EPS chống nóng hạt trắng được sử dụng để làm lớp chống nóng cho mái, trần và tường. Loại này có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Xốp cách nhiệt hạt đen cũng có các tính chất tương tự nhưng cao cấp hơn. Loại này thường được sử dụng cho mái, trần, vách ngăn tường, lõi cho các tấm Panel EPS.

Qua việc phân loại, chúng ta có thể chọn loại xốp EPS phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu công trình. Việc sử dụng xốp EPS không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Mút xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, nó có khả năng chịu lực tốt. Xốp EPS có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, do đó nó thường được sử dụng để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để chế tạo các loại mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

Một ưu điểm khác của xốp EPS là độ bền cao. Vật liệu này có khả năng chống chịu tốt, điều này làm cho các sản phẩm như nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không bị hư hỏng dễ dàng, ngay cả khi sử dụng trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với khả năng chịu được ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, nó thường được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Một ưu điểm khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí lên tới 98%, xốp EPS là vật liệu bao bì nhẹ nhất hiện nay. Điều này làm cho các sản phẩm được làm từ xốp EPS, chẳng hạn như nón bảo hiểm, có trọng lượng nhẹ, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhưng vẫn đảm bảo được an toàn.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm, và trọng lượng nhẹ. Với những ưu điểm này, không khó hiểu khi xốp EPS trở thành một vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Ứng dụng của Mút xốp EPS

Xốp EPS, còn được biết đến với tên gọi bọt xốp EPS (Expanded Polystyrene), là một loại vật liệu có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để làm lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Một số loại mốp xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp cứng EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng có ứng dụng hiệu quả trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Với tính năng cách nhiệt và cơ động, xốp EPS làm tấm lót giúp bảo vệ sàn bê tông và tăng tính ổn định của công trình.

Không chỉ trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn có ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và chèn trong thùng carton để cố định sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và giúp chống va đập khi di chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn, đặc biệt là trong việc làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đang ngày càng trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hiện nay. Sự nhẹ, cách nhiệt và dễ chế tạo của nó đã giúp xốp EPS trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Báo Giá Mút Xốp EPS tại Cao Bằng Mới Nhất Hôm Nay (30/01/2025) 

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp mút xốp Eps chất lượng tại Cao Bằng. Với những năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý nhất.

Giá mút xốp Eps thường có sự thay đổi rõ rệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Đầu tiên là tỷ trọng xốp, tỷ trọng càng cao thì giá cả cũng tăng theo. Thứ hai là độ dày xốp, mút xốp có độ dày lớn thường có giá cao hơn do tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn. Thứ ba là khối lượng, khối lượng càng lớn thì giá cả cũng sẽ tăng lên. Cuối cùng, khu vực địa lý cũng ảnh hưởng đến giá cả của mút xốp. Các khu vực xa trung tâm, khó tiếp cận sẽ có giá cả cao hơn do chi phí vận chuyển tăng lên.

Để có thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất về mút xốp Eps, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại 0987xxxxxx hoặc đến trực tiếp địa chỉ Công ty Triệu Hổ tại Cao Bằng. Chúng tôi sẽ tư vấn, hỗ trợ và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác từ quý khách hàng.

Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Cao Bằng 30/01/2025 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Cao Bằng

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm và cơ tính tuyệt vời. Công ty Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp Mút xốp EPS chính hãng tại Cao Bằng, cam kết đảm bảo chất lượng và uy tín. Sản phẩm của Triệu Hổ được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng đủ tiêu chí kỹ thuật và an toàn trong quá trình sử dụng.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tay nghề cao, Triệu Hổ cam kết cung cấp cho khách hàng sự tư vấn chi tiết và nhanh chóng về Mút xốp EPS, giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp nhất cho công trình xây dựng của mình. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hay đội thầu thợ nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và nhận hàng trong thời gian nhanh nhất.

Nhờ sự tin cậy và chất lượng tốt, Triệu Hổ đã và đang trở thành đối tác tin cậy của nhiều công trình xây dựng lớn tại khu vực Cao Bằng và các tỉnh lân cận. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và mang lại sự hài lòng cao nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.