Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Đồng Nai (21/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Đồng Nai Mới Nhất Hôm Nay (21/12/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Đồng Nai
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Đồng Nai (21/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS là một loại nhựa cách nhiệt và cách âm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng giữ nhiệt tốt, xốp EPS giúp giữ nhiệt cho các công trình xây dựng và ngăn chặn thiệt hại do thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Loại nhựa này cũng có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái bên trong những căn phòng và nhà xưởng.
Xốp EPS còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đóng gói. Với mật độ thấp, nhẹ nhàng và đàn hồi, nó được sử dụng làm vật liệu bảo vệ và đóng gói cho các sản phẩm như điện tử, thực phẩm, đồ gốm và vật liệu m fragile.
Xốp EPS cũng là một loại vật liệu thân thiện với môi trường. Nó không chứa các chất gây ô nhiễm như amoniac, metan, hợp chất nitơ hay các chất gây ảnh hưởng đến tầng ozon. Hơn nữa, xốp EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc sản xuất đồ gỗ đến ứng dụng trong xây dựng.
Tóm lại, xốp EPS là một loại vật liệu đa năng và có ảnh hưởng đáng kể trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tính linh hoạt và sự thân thiện với môi trường, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và đóng gói.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Mút xốp EPS, viết tắt của Expanded Polystyrene Foam trong tiếng Anh, là vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Vật liệu này được tạo thành từ việc kết dính hàng triệu hạt nhỏ của polystyrene lại với nhau bằng một chất kết dính đặc biệt.
Cấu tạo của mút xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt có kết cấu hạt chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 hạt nhỏ của EPS. Những hạt nhỏ này được kết dính với nhau thành các tổ ong kín khít trong mỗi tế bào nhỏ. Khi gặp nhiệt độ cao, các hạt nhỏ này sẽ tiến hóa và nở ra, lấp đầy không gian bên trong sản phẩm. Trong mỗi sản phẩm mút xốp EPS, tỷ lệ không khí chiếm đến 98% bên trong. Điều này làm cho mút xốp EPS trở thành vật liệu cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả.
Mút xốp EPS đã được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cung cấp cách nhiệt cho các công trình như tường, sàn, mái, và cửa. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ đạc, đồ gỗ và các sản phẩm gia dụng khác. Mút xốp EPS có khả năng chống nước tốt, nhẹ và dễ dàng trong việc cắt, uốn và gia công. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, mút xốp EPS giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Với các ưu điểm trên, mút xốp EPS là một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình chia làm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa, trong đó hạt nhựa Polystyrene sẽ tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Đây là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất xốp EPS.
Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa hoàn tất, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp này vào khuôn (block) và gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt nhựa trong khuôn sẽ dính chặt vào nhau để tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, xốp EPS sẽ hoàn thành quá trình sản xuất.
Quy trình sản xuất xốp EPS yêu cầu sự chính xác và tinh tế từ người sản xuất. Việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính chất của sản phẩm cuối cùng. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như đóng gói, xây dựng, và cả trong ngành y tế. Với quy trình sản xuất hiện đại và công nghệ tiên tiến, xốp EPS ngày càng được phát triển và cải tiến để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xốp nhẹ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với những tính năng và đặc điểm riêng, xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc của nó.
Phân loại theo tỷ trọng là một cách phân loại phổ biến cho xốp EPS. Như đã nói, tỷ trọng của sản phẩm ảnh hưởng đến các tính chất và ứng dụng của nó. Mốp xốp EPS có tỷ trọng thấp từ 4-5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng và đóng thùng xe tải. Còn xốp EPS tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 được sử dụng để lót nền kho lạnh và cung cấp cách nhiệt cho các nhà cao tầng.
Phân loại theo màu sắc cũng là một thước đo quan trọng để xác định ứng dụng của xốp EPS. Xốp EPS hạt trắng thường được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, lớp lót chống nóng cho tường và lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel. Trong khi đó, xốp EPS hạt đen thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, vách ngăn tường và làm lớp lõi cho tấm Panel EPS.
Với những tính năng như cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy hiệu quả, xốp EPS là một vật liệu phổ biến và đáng tin cậy trong ngành xây dựng và đóng gói. Dựa trên phân loại tỷ trọng và màu sắc, chúng ta có thể lựa chọn loại xốp EPS phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể của mình.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn được gọi là xốp polytyren, là một loại vật liệu có đặc tính vô cùng tuyệt vời. Một trong những ưu điểm nổi bật của xốp EPS là khả năng chịu lực tốt. Với khả năng hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, trầy xước. Ngoài ra, nó còn được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, từ đó đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.
Độ bền cao cũng là một đặc tính ưu việt của xốp EPS. Các chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ loại vật liệu này có độ bền cao, cho phép người sử dụng hoàn toàn thoải mái dù trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không cần phải lo lắng về việc nón sẽ bị hỏng hóc.
Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Với tính năng chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, xốp EPS được sử dụng phổ biến để làm những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.
Không chỉ có những ưu điểm trên, xốp EPS còn sở hữu trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí chiếm 98%, xốp EPS là loại vật liệu bao bì nhẹ nhất. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp cho đầu người sử dụng cảm thấy thoải mái nhưng vẫn đảm bảo được mức độ an toàn cao.
Với những đặc tính vượt trội như trên, không ngạc nhiên khi xốp EPS đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bao bì, y tế đến xây dựng, góp phần tạo nên sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hoặc còn được gọi là mút xốp polystyren mở, có rất nhiều ứng dụng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Những tấm xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây dựng những ngôi nhà 3D cao cấp, để ốp tường chống nóng và cách nhiệt, và để lót trần giảm thiểu nhiệt độ.
Xốp EPS cũng được sử dụng để đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc, khách sạn và nhiều công trình khác. Với tính chất cách nhiệt và chịu lực tốt, xốp EPS giúp tạo nên những sàn bê tông chắc chắn và tiết kiệm về cách nhiệt.
Ngoài ra, xốp EPS còn là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Với tính chất cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, Panel EPS thường được sử dụng để xây dựng các vách ngăn trong các công trình văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS có nhiều ứng dụng trong việc đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và đảm bảo an toàn cho sản phẩm khi vận chuyển. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp hạn chế va đập và trầy xước. Xốp EPS còn được sử dụng trong các phương tiện có trang bị hệ thống bảo ôn như xe đông lạnh và tàu hoả.
Cuối cùng, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và không bị tổn hại bởi nhiệt độ bên ngoài. Với những ứng dụng đa dạng, xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Đồng Nai Mới Nhất Hôm Nay (21/12/2024)
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp mút xốp Eps tại Đồng Nai. Chúng tôi cam kết mang đến quý khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành công nghiệp sản xuất và kinh doanh mút xốp eps, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Chính vì vậy, chúng tôi luôn cập nhật và điều chỉnh giá bán mút xốp eps để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Giá mút xốp eps do Công ty Triệu Hổ cung cấp thường dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi do nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý. Mức giá khác nhau sẽ phù hợp với từng yêu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng.
Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm mút xốp eps mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi sử dụng các công nghệ tiên tiến và các nguyên liệu chất lượng cao để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
Với phương châm “Uy tín và chất lượng hàng đầu”, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng khi sử dụng sản phẩm mút xốp eps do chúng tôi cung cấp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để có thông tin chi tiết và nhận được báo giá tốt nhất cho sản phẩm multiple.xml
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Đồng Nai 21/12/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Đồng Nai
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Mút xốp EPS, hay còn được biết đến với tên gọi là Polystyrene Expandable, là một vật liệu cực kỳ phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Đồng Nai, Mút xốp EPS chính hãng đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao.
Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt cho công trình vào mùa đông và giữ mát vào mùa hè. Ngoài ra, Mút xốp EPS còn giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tốt nhất và kịp thời nhất. Quý khách muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về Mút xốp EPS và các sản phẩm liên quan, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn. Chúng tôi tin rằng, sự hài lòng của khách hàng là niềm vui và thành công của chúng tôi.