Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Hà Nội (08/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Hà Nội Mới Nhất Hôm Nay (08/12/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Hà Nội (08/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với cấu trúc tạo thành từ hạt nhựa Polystyrene và chất tạo khí Bentan, xốp EPS có các đặc tính đáng chú ý như cách nhiệt, cách âm và nhẹ nhàng.
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của xốp EPS là trong ngành xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS rất thích hợp để sử dụng trong việc cách âm và giảm tiếng ồn trong công trình xây dựng. Xốp EPS cũng có khối lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng trong việc đóng gói và bảo quản hàng hóa. Với khả năng chống va đập tốt, xốp EPS giúp bảo vệ các mặt hàng khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng không chứa các chất gây ô nhiễm môi trường như CFCs, không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và có thể tái chế được.
Tổng kết lại, xốp EPS là một loại nhựa đa năng đã có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với các đặc tính vượt trội như cách nhiệt, cách âm và khối lượng nhẹ, xốp EPS đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và đóng gói hàng hóa.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn được gọi là bọt biển polystyrene mở rộng, có cấu tạo đặc biệt. Nó chứa một lõi cách nhiệt EPS, được liên kết bởi hàng triệu hạt EPS thông qua một cấu trúc tổ ong cực kỳ chặt chẽ. Mỗi hạt nhỏ trong lõi cách nhiệt này có thể chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS.
Một điều đặc biệt quan trọng là khi lõi cách nhiệt nở lên, nó chứa khoảng 98% không khí bên trong. Điều này giúp cho xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt tốt và rất khả năng chống cháy.
Việc sử dụng xốp EPS trong các sản phẩm cách nhiệt là một lựa chọn rất hiệu quả. Với cấu trúc chặt chẽ và sự hiện diện của không khí bên trong, xốp EPS có khả năng giữ lại nhiệt độ với hiệu suất cao, tránh tác động của hướng nhiệt ngoại.
Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng chống cháy lan và cách âm tốt. Cấu trúc tổ ong và các hạt nhỏ liên kết chặt chẽ giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và tiếng ồn. Điều này làm cho xốp EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng các công trình như nhà ở, công nghiệp hay các khu vực có nhu cầu về cách nhiệt và chống cháy.
Tóm lại, cấu tạo xốp EPS với lõi cách nhiệt liên kết chặt chẽ và công nghệ tổ ong độc đáo giúp sản phẩm có đặc tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS trải qua hai giai đoạn chính. Đầu tiên là giai đoạn kích nở hạt nhựa. Trước tiên, chúng ta cần chuẩn bị vật liệu cần thiết, kể cả hạt nhựa Polystyrene. Các hạt nhựa này sau đó tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Nhờ vào sự tác động của nhiệt độ, kích thước của hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với ban đầu.
Tiếp theo, chúng ta tiến hành giai đoạn tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã được kích nở, chúng ta đưa hỗn hợp này vào khuôn (hay còn gọi là block) và gia nhiệt tiếp đến mức 100 độ C. Thời gian gia nhiệt phải được điều chỉnh một cách thích hợp để đảm bảo các hạt nhựa có thể dính liền và tạo thành một khối xốp đồng nhất. Sau khi hoàn tất giai đoạn này, quy trình sản xuất xốp EPS sẽ hoàn tất.
Việc sản xuất xốp EPS là một quy trình quan trọng và kỹ lưỡng, đòi hỏi sự chú trọng và kiên nhẫn từ các nhà sản xuất. Sự tương tác giữa nhiệt độ và chất nhựa Polystyrene sẽ tạo ra sản phẩm cuối cùng có tính chất cách nhiệt và bảo vệ tuyệt vời. Với sự phát triển của các công nghệ sản xuất, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, bảo ôn, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Hy vọng thông tin về quy trình sản xuất xốp EPS sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cách xử lý và sử dụng chất liệu này.
Phân loại Mút xốp EPS
Có nhiều cách để phân loại xốp EPS dựa trên các tiêu chí khác nhau. Một trong những tiêu chí phổ biến nhất là tỷ trọng của chúng. Tỷ trọng xốp EPS sẽ phân loại loại sản phẩm và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác nhau.
Xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 được sử dụng chủ yếu để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ v fragile. Tuy nhiên, loại xốp này có khả năng chống cháy thấp và dễ cháy khi tiếp xúc với lửa.
Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 thường được ứng dụng trong xây dựng như làm vật liệu chống nóng, cách âm, đóng thùng xe tải và lót tường. Loại xốp này có khả năng chống cháy trung bình.
Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong xây dựng công trình như lót nền kho lạnh, đổ bê tông, hàng đóng giữ lạnh và cung cấp cách nhiệt cách âm cho các nhà cao tầng. Loại xốp này có khả năng chống cháy tốt.
Ngoài ra, xốp EPS cũng có thể được phân loại dựa trên màu sắc. Xốp EPS hạt trắng thường được sử dụng làm vật liệu chống nóng mái, trần, tường và lớp lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS. Trong khi đó, xốp EPS hạt đen thường được sử dụng để lót cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi cho các tấm Panel EPS. Cả hai loại đều có khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt.
Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, xốp EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và đóng gói hàng hóa. Với trọng lượng nhẹ và giá thành phải chăng, xốp EPS cũng dễ dàng thi công và lắp ghép.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS là vật liệu có những ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, nó chịu lực tốt, có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt. Vì vậy, nó được sử dụng rất phổ biến trong việc làm bao bì để bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Nó cũng được sử dụng để chế tạo các chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe của người sử dụng.
Ngoài ra, xốp EPS còn có đặc tính bền cao. Vật liệu này không sợ hỏng hóc trong mọi điều kiện thời tiết. Các chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS giúp người sử dụng được thoải mái mà không phải lo lắng về độ bền của nón.
Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó có thể chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Vì vậy, xốp EPS được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm một cách an toàn.
Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS có trọng lượng cực kỳ nhẹ. Điều này giúp nó trở thành một chất liệu bao bì thông dụng nhẹ nhất. Các chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS cũng có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo được độ an toàn cao.
Với những ưu điểm vượt trội như vậy, không ngạc nhiên khi xốp EPS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp polystyrene mở, có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trước tiên, trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Nhất là trong việc xây dựng nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng xốp cứng EPS cũng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Ngoài ra, xốp EPS cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Với tính chất cách nhiệt và cách âm tốt, xốp EPS là một lựa chọn lý tưởng để tạo ra một không gian thoải mái và yên tĩnh.
Xốp EPS còn được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Các tấm vách này thường được sử dụng trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, giúp tạo ra các không gian chức năng riêng biệt và chất lượng không khí tốt.
Trong cuộc sống hàng ngày, xốp EPS còn được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và thùng đá bảo quản thực phẩm. Với tính năng chống va đập và bảo ôn tốt, xốp EPS là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong việc bảo vệ sản phẩm và thực phẩm của chúng ta.
Tổng kết lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng trong xây dựng và cuộc sống hàng ngày. Với tính chất cách nhiệt, cách âm và bảo vệ, xốp EPS là một vật liệu có hiệu suất cao và tiện ích trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và xây dựng các công trình hiện đại.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Hà Nội Mới Nhất Hôm Nay (08/12/2024)
Báo giá mút xốp EPS được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Hà Nội có sự biến động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.
Đối với mút xốp EPS, giá cả có thể khác nhau do một số lý do chính. Thứ nhất, tỷ trọng xốp là yếu tố quan trọng để xác định giá của mút xốp. Mật độ của xốp sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và độ cứng của sản phẩm. Thứ hai, độ dày xốp cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá. Mức độ dày của xốp có liên quan trực tiếp đến khối lượng và độ bền của sản phẩm. Thứ ba, khối lượng của mút xốp cũng góp phần vào việc xác định giá cả. Mút xốp có khối lượng lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
Một yếu tố quan trọng khác là khu vực địa lý. Giá cả của mút xốp có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý nơi cung cấp. Vị trí gần tỉnh thành lớn hoặc cảng biển có thể giúp giá mút xốp EPS tương đối thấp, trong khi vị trí xa và khó tiếp cận sẽ tạo ra giá cả cao hơn.
Qua đó, Công ty Triệu Hổ phục vụ khách hàng với giá mút xốp EPS có sự biến động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 tùy thuộc vào tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Hà Nội 08/12/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Công ty Triệu Hổ trong thời gian qua đã cung cấp Mút xốp EPS chính hãng tại Hà Nội với chất lượng đảm bảo. Với những thông tin được chia sẻ, hy vọng sẽ giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, hay đội thầu thợ có nhu cầu hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Mút xốp EPS được công ty cung cấp đảm bảo đạt tiêu chuẩn về độ bền, cách nhiệt, chống thấm. Đặc biệt, sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và có độ bền cao. Công ty Triệu Hổ luôn cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm liên quan đến Mút xốp EPS, hãy đến với Triệu Hổ để trải nghiệm những sản phẩm chất lượng và sự tận tâm phục vụ từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.