0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Kiên Giang (30/01/2025)

Rate this post

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Kiên Giang (30/01/2025) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở, trong đó chứa chất khí Bentan (C5H12). Sản phẩm nhựa EPS, viết tắt của Expanded Polystyrene, được tạo thành từ sự kết hợp giữa Polystyrene và chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

EPS có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ những tính năng vượt trội của nó. Đầu tiên, nó có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao, giúp bảo vệ các sản phẩm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống nước và kháng hóa chất, làm tăng tuổi thọ và sự an toàn của sản phẩm.

Đặc điểm quan trọng khác của xốp EPS là tính cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong việc cách nhiệt và cách âm trong các ngành công nghiệp xây dựng, như là vật liệu chống nóng cho ngôi nhà, vật liệu cách âm cho đường ray và ống dẫn, hay vật liệu bọc cho hệ thống điều hòa không khí.

Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng trong việc sản xuất hộp đựng, khay đựng và bao bì bảo quản, nhờ vào tính nhẹ, bền và dễ gia công của nó. Chất liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất, mà còn bảo vệ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa khi vận chuyển và lưu trữ.

Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa giãn nở được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính chịu nhiệt, cách nhiệt và cách âm tốt. Với khả năng bảo vệ và giữ an toàn cho sản phẩm, nó đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong công nghiệp xây dựng và bao bì.

Các tên gọi thường gọi xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Mút xốp EPS

Xốp EPS hay còn gọi là xốp polystyren mở rộng là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và đóng gói. Cấu tạo của xốp EPS bao gồm lõi cách nhiệt EPS. Lõi này chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS được kết dính với nhau theo dạng tổ ong kín khít.

Mỗi tế bào hạt nhỏ trong lõi của xốp EPS chứa bên trong 98% không khí. Điều này giúp cho sản phẩm có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả.

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách nhiệt cho các công trình như nhà ở, tường rào, và mái nhà. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để đóng gói các sản phẩm như hộp carton, thùng chứa và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Lợi ích của xốp EPS là nó có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nó cũng khá nhẹ và dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu thời gian và công sức trong quy trình xây dựng. Biểu đồ cấu trúc của xốp EPS cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa các hạt EPS và không khí, tạo ra một vật liệu vững chắc và bền bỉ.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Hạt nhựa Polystyrene, sau khi được chuẩn bị, sẽ tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Khi đó, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp này vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Điều này sẽ giúp các hạt trên dính liền với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Lúc này, quy trình sản xuất xốp EPS đã hoàn tất.

Quy trình sản xuất xốp EPS rất quan trọng trong việc tạo ra những sản phẩm xốp EPS chất lượng cao. EPS có nhiều ưu điểm như nhẹ, chống cháy, cách âm, và cách nhiệt tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và bảo vệ sản phẩm.

Việc sản xuất xốp EPS đòi hỏi sự chuyên nghiệp và công nghệ cao. Qua quy trình trên, xốp EPS sẽ có độ nhẹ, độ cách nhiệt và độ cách âm tốt nhất. Trên thực tế, xốp EPS đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trong xây dựng, bao bì, và đóng gói. Sự phát triển của ngành công nghiệp xốp EPS đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Việc nắm vững quy trình sản xuất xốp EPS là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Phân loại Mút xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyrene, là một loại vật liệu nhẹ, cách nhiệt và chống cháy được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Có nhiều cách để phân loại xốp EPS dựa trên tỷ trọng và màu sắc của nó.

Đầu tiên, xốp EPS có thể được phân loại dựa trên tỷ trọng của nó. Có ba loại chính là xốp EPS với tỷ trọng từ 4-5kg/m3, tỷ trọng từ 8-20kg/m3 và tỷ trọng từ 20-35kg/m3. Loại có tỷ trọng thấp thường được sử dụng cho đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại có tỷ trọng trung bình thường được ứng dụng trong xây dựng và làm cách nhiệt cho các công trình. Loại có tỷ trọng cao thường được sử dụng để lót nền kho lạnh và cách nhiệt cho các nhà cao tầng. Các loại này đều có khả năng chịu cháy khác nhau khi tiếp xúc với lửa.

Tiếp theo, xốp EPS còn có thể được phân loại dựa trên màu sắc của nó. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng rộng rãi làm xốp chống nóng cho mái, trần, tường và làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt. Xốp EPS hạt đen, một dòng sản phẩm cao cấp, thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi cho các tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, xốp EPS đen giúp duy trì không khí mát mẻ trong những ngày nắng nóng.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu đa dụng và tiện ích trong xây dựng và bảo quản hàng hóa. Với các loại và ứng dụng khác nhau, người ta có thể tận dụng những tính chất cách nhiệt, chống cháy và nhẹ nhàng của xốp EPS để đáp ứng nhu cầu của từng lĩnh vực.

Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Mút xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu rất đặc biệt và có nhiều ưu điểm vượt trội. Trước tiên, với khả năng chịu lực tốt, xốp EPS có thể hấp thụ xung đột và chịu lực nén mạnh mẽ. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ cho hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để làm mũ bảo hiểm với độ bền cao, bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.

Đặc điểm đáng chú ý tiếp theo của xốp EPS là độ bền cao. Nhờ vào tính chất này, những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có thể dễ dàng chịu đựng mọi điều kiện thời tiết mà không lo hỏng hóc. Điều này góp phần tăng cường cảm giác an toàn cho người sử dụng và tạo sự thoải mái tối đa.

Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với khả năng chịu được ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, xốp EPS được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm. Khả năng này giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn và đảm bảo chất lượng.

Cuối cùng, xốp EPS sở hữu trọng lượng nhẹ và được sản xuất từ khí. Với tỷ lệ khí chiếm đến 98%, xốp EPS là loại vật liệu nhẹ nhất trong các sản phẩm bao bì thông dụng. Điều này giúp những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, đảm bảo sự thoải mái khi đội và vẫn bảo đảm an toàn tối đa.

Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm vượt trội như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Với những đặc tính này, xốp EPS đã chứng tỏ được vai trò quan trọng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ứng dụng của Mút xốp EPS

Xốp EPS, vật liệu xốp polyestyren mở, có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Loại xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và làm lót trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS còn là giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng. Xốp EPS cũng được ứng dụng để đổ sàn bê tông của các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS trong xây dựng như là vách văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong khâu đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS được ứng dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất để chống va đập khi di chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu và xe có trang bị bảo ôn như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm. Với các ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đã trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

Báo Giá Mút Xốp EPS tại Kiên Giang Mới Nhất Hôm Nay (30/01/2025) 

Báo giá mút xốp eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Kiên Giang có sự thay đổi đáng kể từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá bán mút xốp eps là tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng, khu vực địa lý và nhiều yếu tố khác. Các yếu tố này sẽ góp phần quyết định mức độ ổn định và chất lượng của mút xốp eps.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá cả phù hợp. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng có nhu cầu sử dụng mút xốp eps đều mong muốn tìm kiếm sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi tự tin khẳng định rằng mút xốp eps của chúng tôi sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, góp phần tạo ra những công trình an toàn và bền vững.

Quý khách hàng quan tâm đến báo giá mút xốp eps, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại xxx hoặc email abc để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết về sản phẩm. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến giải pháp phù hợp và giúp quý khách hàng đáp ứng mọi nhu cầu về mút xốp eps. Hãy chọn Công ty Triệu Hổ là đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp mút xốp eps.

Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Kiên Giang 30/01/2025 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Kiên Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp hàng đầu về Mút xốp EPS tại Kiên Giang. Chúng tôi cung cấp các loại Mút xốp EPS chính hãng, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đóng gói, vận chuyển và các lĩnh vực công nghiệp khác.

Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống ẩm, nhẹ nhàng và dễ vận chuyển. Đặc biệt, Mút xốp EPS của chúng tôi còn có khả năng chống cháy, an toàn cho người sử dụng.

Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng tiến độ, đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể và nhanh chóng giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

Vì vậy, quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.