Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Lâm Đồng (30/01/2025) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Lâm Đồng Mới Nhất Hôm Nay (30/01/2025)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Lâm Đồng
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Lâm Đồng (30/01/2025) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS (Nhựa EPS) là một loại nhựa polystyrene giãn nở, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12), thành phần hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% polystyrene và từ 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Xốp EPS thường có cấu trúc gồm các ô xốp khoảng 0,5-2 mm, tạo ra một vật liệu nhẹ, cách nhiệt và cách âm. Điểm khác biệt quan trọng của xốp EPS là khả năng chống thấm nước và hút ẩm thấp, làm cho nó trở thành một chất liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và bảo vệ chống ẩm.
Xốp EPS cũng có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm với hình dạng và kích thước đa dạng. Chẳng hạn, xốp EPS thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như vật liệu xây dựng, hộp đựng sản phẩm, gói bảo quản thực phẩm, hệ thống cách âm, và nhiều ứng dụng khác.
Vì tính năng này, xốp EPS đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và trở thành một nguồn vật liệu quan trọng trong công nghiệp và các ngành kỹ thuật xây dựng.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Mút xốp EPS, còn được gọi là Polystyrene Mousse, là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Cấu tạo của mút xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt EPS và một vỏ bên ngoài.
Lõi cách nhiệt EPS được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS nhỏ liên kết với nhau. Mỗi hạt EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt, được kết dính với nhau thành các cấu trúc tổ ong kín khít. Khi nở, 98% bên trong tế bào hạt EPS chứa không khí, tạo thành một cấu trúc xốp nhẹ nhưng cung cấp khả năng cách nhiệt tốt.
Mút xốp EPS có nhiều đặc tính vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt trong mùa đông và giữ mát trong mùa hè, tạo một môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Thứ hai, nó chống cháy lan, vì lõi EPS bao phủ bởi không khí và không chứa các chất làm cháy. Cuối cùng, mút xốp EPS cũng có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và cải thiện chất lượng không gian sống.
Với những đặc tính ưu việt này, mút xốp EPS đã trở thành một vật liệu ưa thích trong việc xây dựng nhà ở và công trình công nghiệp. Nó được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho tường và mái, giúp tăng khả năng cách nhiệt cho toàn bộ công trình. Mút xốp EPS cũng được sử dụng trong các ứng dụng làm đệm cho đồ đạc và để chống rung trong công nghiệp. Với thiết kế đơn giản và hiệu suất tốt, mút xốp EPS đã chứng tỏ được giá trị của nó trong các ứng dụng khác nhau.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình chia làm hai giai đoạn chính. Trước tiên, trong giai đoạn kích nở hạt nhựa, hạt nhựa polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Do đó, các hạt nhựa này sẽ được giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Tiếp theo, trong giai đoạn tạo hình xốp, sau khi hạt nhựa đã được kích nở, người sản xuất sẽ cho hỗn hợp này vào khuôn và gia nhiệt ở mức 100 độ C trong thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa sẽ dính liền nhau và tạo thành một khối đồng nhất, tạo ra xốp EPS hoàn chỉnh.
Quy trình sản xuất xốp EPS rất quan trọng và đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp. Quy trình được thực hiện nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng nhiệt độ cao khi kích nở hạt nhựa giúp tạo ra xốp EPS với độ bền tốt và cấu trúc đồng nhất. Quá trình tạo hình xốp cũng đảm bảo rằng xốp EPS có đủ độ dày và hình dạng để phục vụ mục đích sử dụng.
Việc áp dụng quy trình sản xuất xốp EPS này giúp đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của sản phẩm cuối cùng. Xốp EPS có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, như xây dựng, đóng gói, và cách nhiệt. Đối với bất kỳ dự án nào, quy trình sản xuất xốp EPS phải được thực hiện cẩn thận, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyren mở rộng, là một sản phẩm xốp có sự phân loại theo tỷ trọng và màu sắc.
Theo tỷ trọng, xốp EPS được chia thành ba loại khác nhau. Đầu tiên là xốp EPS có tỷ trọng từ 4-5kg/m3, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp và dễ bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.
Tiếp theo là xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3, được ứng dụng nhiều trong xây dựng như làm việc liệu chống nóng, cách âm và đóng thùng xe tải. Loại này có khả năng chống cháy trung bình, không co lại khi tiếp xúc với lửa.
Cuối cùng là xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh và làm hầm đông. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không co lại khi tiếp xúc với lửa trong một thời gian dài.
Phân loại theo màu sắc, xốp EPS cũng có hai dòng sản phẩm khác nhau. Xốp chống nóng hạt trắng có nhiều ưu điểm như khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, lớp lót chống nóng cho tường và lõi cách nhiệt cho các tấm EPS Panel.
Xốp cách nhiệt hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp với ưu điểm vượt trội về giá thành và hiệu suất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, loại xốp này thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn và làm lõi cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp EPS hạt đen mang lại không gian mát mẻ và dễ chịu trong những ngày nắng nóng.
Tóm lại, phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp người tiêu dùng và nhà thầu lựa chọn loại xốp phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu công trình.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS có nhiều ưu điểm tuyệt vời, bao gồm chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ.
Xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để chế tạo chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Xốp EPS có độ bền cao, giúp cho các sản phẩm chế tạo từ nó không bị hỏng hóc dễ dàng. Chẳng hạn như chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và không sợ bị hỏng hóc, bất kể điều kiện thời tiết.
Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Vì vậy, nó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh.
Một ưu điểm khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là chất liệu bao bì nhẹ nhất có thể sản xuất. Chiếc nón bảo hiểm được tạo từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo an toàn.
Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu vô cùng đa năng và có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ là những điểm mạnh của xốp EPS, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và gia đình.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, được biết đến như là Expanded Polystyrene, là một vật liệu đa năng có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng và cuộc sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần các công trình xây dựng. Với tính năng cách nhiệt và cản nhiệt tốt, các loại mốp xốp có tỷ trọng cao là lựa chọn tốt cho việc xây dựng các nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp cứng EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng. Đối với các công trình lớn như các cao ốc, khách sạn, xốp EPS cũng được sử dụng làm tấm lót để đổ sàn bê tông, tạo ra sự cách nhiệt và chịu lực tốt. Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng. Với tính năng nhẹ, đàn hồi và độ bền cao, nó thường được sử dụng trong khâu đóng gói và chèn hàng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất để chống va đập khi di chuyển. Xốp EPS còn được ứng dụng trong xe đông lạnh và cấu tạo thùng đá bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Lâm Đồng Mới Nhất Hôm Nay (30/01/2025)
Công ty Triệu Hổ là một trong những công ty hàng đầu trong việc cung cấp mút xốp eps tại Lâm Đồng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý.
Mút xốp eps là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. Nó có những ưu điểm như nhẹ, cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ dàng gia công. Đến với Triệu Hổ, khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết về các loại mút xốp eps có sẵn, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Chúng tôi mong muốn đem đến cho khách hàng nhiều lựa chọn với mức giá cạnh tranh trên thị trường. Giá mút xốp eps tại Công ty Triệu Hổ dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, tùy thuộc vào các yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.
Với bề dày kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi tự tin rằng sẽ cung cấp cho khách hàng một dịch vụ tốt nhất. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết về mút xốp eps.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Lâm Đồng 30/01/2025 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Lâm Đồng
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp sản phẩm Mút xốp EPS chính hãng tại Lâm Đồng. Sản phẩm này đã được kiểm định và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn. Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, cũng như độ bền cao và tuổi thọ dài. Mút xốp EPS có thể được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh, công trình giao thông, công trình thủy lợi và nông nghiệp.
Quý khách hàng cần tìm hiểu và xác định đúng loại Mút xốp EPS phù hợp với yêu cầu của công trình mình đang thực hiện. Khách hàng có thể liên hệ với công ty Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng. Công ty sẽ đảm bảo mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và phù hợp với nhu cầu của họ. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp khách hàng tìm được giải pháp tốt nhất cho việc xây dựng công trình của mình.