0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Ninh Bình (02/07/2025)

5/5 - (4723 bình chọn)

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Ninh Bình (02/07/2025) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS, hoặc còn được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene), là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở. Chất nhựa này được sản xuất dưới dạng hạt và chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần chính của nhựa EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Nhựa EPS thường có màu trắng xám và có một số tính chất đặc biệt. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, do đó nó được sử dụng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các ngôi nhà, nhà xưởng và hệ thống ống điều hòa không khí. Thứ hai, nhựa EPS còn có khối lượng nhẹ và có độ bền cao, điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sử dụng trong ngành xây dựng. Ngoài ra, nhựa EPS còn có khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt, vì vậy nó thích hợp trong việc sản xuất ghế, lót sàn và vật liệu bao gói, cũng như trong việc chế tạo hàng gia dụng, đồ trang trí và các sản phẩm ốp lát.

Tóm lại, nhựa EPS có nhiều tính chất ưu việt như cách nhiệt, cách âm, nhẹ và bền. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, như xây dựng, đồ gia dụng và gói hàng. Nhựa EPS đã mang lại nhiều lợi ích và ứng dụng tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Các tên gọi thường gọi xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Mút xốp EPS

Mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu tạo của xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt được làm từ hạt EPS. Mỗi hạt EPS chứa các phân tử kết dính lại với nhau thành một cấu trúc tổ ong kín khít, bảo đảm tính chắc chắn và ổn định của xốp.

Số lượng phân tử hạt EPS trong mỗi lõi cách nhiệt có thể lên đến từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử. Khi những hạt này được nở ra, 98% lượng không khí được giữ lại bên trong. Điều này giúp sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng.

Mút xốp EPS cũng có khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Với tính chất cách nhiệt và chống cháy, nó thích hợp để sử dụng trong các kết cấu xây dựng, nhà ở và các công trình công nghiệp. Đồng thời, khả năng cách âm của xốp EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh và tĩnh lặng.

Với cấu trúc và tính chất vượt trội, mút xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và môi trường sống của chúng ta. Sản phẩm này không chỉ cung cấp giải pháp cho mục đích cách nhiệt, chống cháy và cách âm mà còn đảm bảo sự tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Trong giai đoạn 3.1, hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C và sau đó hạt nhựa này sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Giai đoạn 3.2 là tạo hình xốp, sau khi hạt nhựa đã được nở, hỗn hợp sẽ được đổ vào khuôn và gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp để các hạt có thể dính liền và tạo thành một khối đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS đã được sản xuất thành công.

Quy trình này đảm bảo việc sản xuất xốp EPS được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Việc kích nở hạt nhựa Polystyrene giúp tăng kích thước của hạt nhựa và tạo thành những bọt khí nhỏ, tạo nên cấu trúc xốp và cách nhiệt cho xốp EPS. Sau đó, trong giai đoạn tạo hình xốp, việc gia nhiệt khuôn với nhiệt độ phù hợp sẽ giúp các hạt nhựa dính liền và tạo thành một khối thể chất đồng nhất, hoàn thiện quá trình sản xuất xốp EPS.

Quy trình sản xuất xốp EPS không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và tiết kiệm nguồn lực. Nhờ vào cấu trúc xốp của xốp EPS, nhiệt độ bên trong khối EPS sẽ không bị truyền ra bên ngoài, giúp bảo vệ sản phẩm và tối đa hóa sự cách nhiệt. Từ đó, xốp EPS được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, bao bì, giao thông, điện tử và nông nghiệp. Quy trình sản xuất xốp EPS là một phương pháp tiết kiệm nguồn lực và góp phần bảo vệ môi trường.

Phân loại Mút xốp EPS

EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu nhẹ và cách âm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Có nhiều cách để phân loại xốp EPS dựa trên tỷ trọng và màu sắc của sản phẩm.

Theo tỷ trọng, xốp EPS có thể được chia thành ba loại chính. Xốp EPS có tỷ trọng từ 4-5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập. Loại này không chống cháy tốt và dễ cháy khi tiếp xúc với lửa.

Xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3 được sử dụng nhiều trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng và cách âm, đóng thùng xe tải và vách lót tường. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa.

Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt cho các nhà cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt và khó bắt cháy.

Theo màu sắc, xốp EPS có thể chia thành hai loại chính. Xốp EPS hạt trắng được ứng dụng để chống nóng và cách nhiệt cho mái, trần, tường và tôn EPS Panel. Xốp EPS hạt đen cũng được sử dụng để chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi giữa cho tấm Panel EPS.

Trong tỉnh Bình Dương, công ty XYZ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu của xốp EPS với đủ các loại tỷ trọng và màu sắc để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đến với công ty XYZ, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng và giá cả hợp lý của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Mút xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu với nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, đồng thời còn hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Chính vì thế, nó được ứng dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS còn được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Tiếp theo, vật liệu xốp EPS cũng có độ bền cao. Chẳng hạn như, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS giúp người sử dụng thoải mái và an toàn trong mọi loại thời tiết.

Thêm vào đó, xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, nó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.

Cuối cùng, xốp EPS còn có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, nó là một chất liệu nhẹ nhất và phổ biến nhất trong việc sản xuất bao bì. Những chiếc nón bảo hiểm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lực, độ bền, cách nhiệt và cách âm tốt, cùng với trọng lượng nhẹ đã làm cho xốp EPS trở thành một vật liệu phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ứng dụng của Mút xốp EPS

Xốp EPS, còn được gọi là xốp polystyrene mở, là một vật liệu rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Đầu tiên, trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Các loại xốp EPS có mật độ cao thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường để chống nóng và lót trần để cách nhiệt. Xốp EPS cứng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Thêm vào đó, xốp EPS cũng có ứng dụng hiệu quả trong việc đổ sàn bê tông của các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng rộng rãi trong các công trình văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Ngoài lĩnh vực xây dựng, xốp EPS cũng có ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Nó được sử dụng trong việc đóng gói hàng hóa và chèn hàng, giúp cố định sản phẩm và bảo vệ chúng khỏi va chạm. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và đồ vật fragile trong quá trình di chuyển. Nó còn được ứng dụng trong các phương tiện vận chuyển có trang bị bảo ôn như tàu và xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá để bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và cách điện tốt, nó là một vật liệu hữu ích và tiện dụng.

Báo Giá Mút Xốp EPS tại Ninh Bình Mới Nhất Hôm Nay (02/07/2025) 

Mút xốp eps là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như xây dựng, đóng gói và nhiều ngành công nghiệp khác. Hiện nay, giá mút xốp eps thường có sự biến đổi từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, tùy thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng.

Một trong những yếu tố quyết định giá mút xốp eps là tỷ trọng xốp. Tỷ trọng xốp càng cao, giá mút xốp càng cao. Ngoài ra, độ dày xốp cũng ảnh hưởng đến giá cả. Mút xốp eps dày hơn thường có giá cao hơn so với mút mỏng hơn.

Khối lượng của mút xốp eps cũng là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả. Mút xốp eps có khối lượng lớn hơn thì giá thường cao hơn.

Bên cạnh đó, khu vực địa lý cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá mút xốp eps. Giá mút xốp eps có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực mà công ty cung cấp.

Công ty Triệu Hổ tại Ninh Bình là nhà cung cấp mút xốp eps chất lượng và uy tín. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm mút xốp eps với giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp mút xốp eps hàng đầu tại Ninh Bình.

Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Ninh Bình 02/07/2025 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Ninh Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Bài viết tổng kết về Mút xốp EPS được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Ninh Bình đã cung cấp đầy đủ thông tin quan trọng về chất lượng và ưu điểm của sản phẩm. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ về Mút xốp EPS và có thể tìm ra giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Bài viết đã đặc biệt nhắc đến sự uy tín và chất lượng của Công ty Triệu Hổ khi cung cấp sản phẩm chính hãng. Đồng thời, nó cũng đề cập đến khách hàng mục tiêu, bao gồm các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ, khuyến khích họ liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Với ngôn ngữ chuyên nghiệp và thông tin bổ ích, bài viết sẽ hỗ trợ khách hàng trong quyết định chọn lựa sản phẩm và dịch vụ của Công ty Triệu Hổ.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.