Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Phú Yên (09/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Phú Yên Mới Nhất Hôm Nay (09/12/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Phú Yên
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Phú Yên (09/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu nhựa được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần chính của xốp EPS là polystyrene và chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2), với tỷ lệ 90-95% polystyrene và 5-10% chất tạo khí.
Xốp EPS có nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Đầu tiên, xốp EPS rất nhẹ, chỉ chiếm ít không gian khi vận chuyển và lưu trữ. Ngoài ra, nó cũng thể hiện khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Xốp EPS cũng có tính chống va đập và chống mài mòn, giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Ứng dụng của xốp EPS rất đa dạng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm cốt lõi cho tường và trần nhẹ, tầng hầm và cầu đường. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành đóng gói và bảo quản thực phẩm, làm vật liệu cách nhiệt trong hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành sản xuất đồ chơi, nội thất, sản phẩm y tế và nhiều ngành công nghiệp khác.
Với những đặc tính ưu việt và ứng dụng đa dạng, xốp EPS đang trở thành một vật liệu phổ biến và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và đóng gói. Cấu tạo xốp EPS bao gồm lõi cách nhiệt EPS, được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS liên kết với nhau bằng cách tạo thành tổ ong kín khít. Mỗi hạt nhỏ trong lõi cách nhiệt chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS kết dính với nhau, tạo ra một cấu trúc chắc chắn và bền vững.
Một trong những ưu điểm quan trọng của cấu trúc xốp EPS là sự hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan. Với tỷ lệ không khí bên trong lõi xấp xỉ 98%, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho căn nhà của bạn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, với khả năng cách âm tốt, nó giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tăng khả năng yên tĩnh và thoải mái cho ngôi nhà của bạn.
Khả năng chống cháy của xốp EPS cũng rất cao, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nguy cơ cháy lan. Với cấu trúc tổ ong kín khít, xốp EPS không dễ cháy và không tạo chất độc hại khi gặp lửa. Điều này đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều dạng sản phẩm sử dụng xốp EPS, như tấm cách nhiệt, vật liệu xây dựng và bao bì. Sự đa dạng này cho phép bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của bạn. Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, xốp EPS là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu của bạn.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS gồm hai giai đoạn chính. Trong giai đoạn 1, hạt nhựa Polystyrene sẽ được kích nở. Trước khi tiến hành kích nở, vật liệu cần thiết sẽ được chuẩn bị. Hạt nhựa này sẽ tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, các hạt nhựa được giãn nở từ 20 đến 50 lần so với ban đầu. Điều này giúp tạo ra cấu trúc xốp và nhẹ của xốp EPS.
Giai đoạn 2 là giai đoạn tạo hình xốp EPS. Sau khi đã kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp trên và đặt vào khuôn (block). Tiếp theo, gia nhiệt mức 100 độ C được thực hiện trong một khoảng thời gian thích hợp. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng các hạt nhựa trên kết dính lại với nhau, tạo thành một khối xốp EPS hoàn chỉnh và đồng nhất.
Qua quy trình này, xốp EPS được tạo ra với các đặc tính vốn có như độ nhẹ, độ cách nhiệt và độ đàn hồi tốt. Sản phẩm có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, bảo ôn, đóng gói và chế tạo. Ngoài ra, việc sử dụng quy trình sản xuất xốp EPS còn giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Quy trình này tạo ra sản phẩm với nhiều ưu điểm và ứng dụng rộng rãi, đồng thời giúp bảo vệ môi trường.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng. Mốp xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản các đồ dễ bị va đập mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống cháy của loại này thấp. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 35kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như làm cách nhiệt, cách âm và lót sàn.
Phân loại thứ hai là theo màu sắc. Xốp EPS chống nóng hạt trắng là sản phẩm phổ biến với nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nó thường được sử dụng trong xây dựng như làm lớp lót cho mái, trần, tường và lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel.
Xốp EPS cách nhiệt hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp và có giá thành hơi cao hơn. Nó được sử dụng để làm lớp lót cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp EPS hạt đen giữ cho không gian mát mẻ và dễ chịu trong những ngày nắng nóng.
Từ việc phân loại theo tỷ trọng và màu sắc, chúng ta có thể lựa chọn xốp EPS phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, từ đó tận dụng được các ưu điểm của vật liệu này. Xốp EPS không chỉ là một vật liệu xốp thông thường mà còn mang lại những hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, nó rất chịu lực, có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi để làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, trầy xước. Nó cũng được chế tạo thành các chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Thứ hai, xốp EPS còn có độ bền cao, đây là điểm mạnh lớn của nó. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm bằng xốp EPS giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết mà không cần lo lắng về bị hỏng.
Thứ ba, xốp cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Vì vậy, nó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm, đảm bảo chúng không bị hỏng bởi tác động từ môi trường bên ngoài.
Cuối cùng, xốp EPS rất nhẹ, với tỷ lệ 98% là khí. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu bao bì nhẹ nhất. Vì vậy, các chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp người đội tạo cảm giác thoải mái và vẫn đảm bảo độ an toàn cao.
Với những ưu điểm trên, không ngạc nhiên khi xốp EPS trở thành một trong những vật liệu phổ biến và được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hiện nay.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hay còn gọi là mốp xốp, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào ứng dụng đa dạng của nó. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Các loại xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp cứng EPS cũng là một giải pháp tốt để chống nóng cho mái tôn và vách tôn của các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Ứng dụng khác của xốp EPS là trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như cao ốc, khách sạn và nhà cao tầng. Ngoài ra, xốp EPS còn là nguyên liệu chính để làm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng trong việc xây dựng văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong đời sống, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng quan trọng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn thùng carton và cố định sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập khi di chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong tàu, xe có trang bị hệ thống đông lạnh và đặc biệt là để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.
Từ những ứng dụng đa dạng này, xốp EPS đã chứng tỏ được tính hiệu quả và tiện ích của nó trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống và công nghiệp. Với những đặc tính cách nhiệt, cách âm và chịu được lực va đập tốt, xốp EPS là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Phú Yên Mới Nhất Hôm Nay (09/12/2024)
Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về mút xốp eps tại Phú Yên. Chúng tôi tự hào được cung cấp các sản phẩm mút xốp eps đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi hiểu rõ rằng giá mút xốp eps có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau. Tỷ trọng xốp và độ dày xốp là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức giá của sản phẩm. Đặc điểm kỹ thuật và tính năng của từng loại mút xốp eps cũng có thể góp phần định giá sản phẩm.
Ngoài ra, khối lượng và khu vực địa lý cũng là những yếu tố cần xem xét khi tính toán giá. Quãng đường vận chuyển từ nhà máy sản xuất đến địa điểm giao hàng cũng ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng của sản phẩm.
Để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá mút xốp eps, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẽ tư vấn và cung cấp thông tin chính xác nhất với mức giá phù hợp.
Chúng tôi cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của quý khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi đã và đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đóng gói, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và thông tin chi tiết về mút xốp eps. Chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng sự hài lòng và tin tưởng hàng đầu.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Phú Yên 09/12/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Phú Yên
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Công ty Triệu Hổ tại Phú Yên đã cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm Mút xốp EPS chất lượng cao. Bài viết cung cấp những thông tin cụ thể về các ứng dụng và lợi ích của Mút xốp EPS trong việc xây dựng công trình. Với sự đa dạng về kích thước, độ dày và khả năng cách nhiệt, Mút xốp EPS là một giải pháp lý tưởng cho những công trình xây dựng. Bên cạnh đó, công ty cũng cam kết chất lượng sản phẩm vì Mút xốp EPS của họ được sản xuất theo quy trình chất lượng nghiêm ngặt.
Bài viết cũng nhấn mạnh về sự chuyên nghiệp và uy tín của công ty Triệu Hổ. Công ty có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và am hiểu về Mút xốp EPS, đảm bảo sẽ cung cấp các giải pháp phù hợp nhất cho khách hàng. Quý khách hàng bao gồm Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ,… có thể liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các khách hàng tìm được giải pháp xây dựng tốt nhất cho các công trình của mình.