Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Quảng Bình (18/03/2025) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Quảng Bình Mới Nhất Hôm Nay (18/03/2025)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Quảng Bình
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Quảng Bình (18/03/2025) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS hay còn được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa polystyrene giãn nở. Loại nhựa này được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Phần tử chính trong hạt EPS là polystyrene, chiếm từ 90 – 95% tổng hợp, còn lại là chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2) chiếm 5 – 10%.
Xốp EPS có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với cấu trúc hình mạng cung cấp bởi các hạt polystyrene kết nối với nhau thông qua chất khí, xốp EPS có tính chất cách nhiệt và cách âm tốt. Vì vậy, nó thường được sử dụng để làm khung cách nhiệt cho nhà ở, nhà xưởng và công trình xây dựng khác.
Bên cạnh đó, xốp EPS còn được ứng dụng trong việc đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Với tính chất nhẹ nhàng, giảm thiểu va chạm và độ rung, xốp EPS là vật liệu lý tưởng để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để làm vật liệu góp phần trong ngành xây dựng, như làm tường, trần nhẹ hay vách ngăn.
Tóm lại, xốp EPS là một loại vật liệu nhựa polystyrene giãn nở được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với tính chất cách nhiệt, cách âm tốt và khả năng giảm thiểu va chạm, xốp EPS đã trở thành một vật liệu ngày càng phổ biến trong công nghiệp và xây dựng.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Cấu tạo mút xốp EPS rất đặc biệt và hiệu quả. Mút EPS có lõi cách nhiệt được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS kết dính lại với nhau. Mỗi hạt EPS có khả năng nở ra tạo thành cấu trúc tổ ong kín, chứa bên trong mình sự kết hợp của từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS. Nhờ vào cấu trúc này, hơn 98% không gian trong hạt EPS là không khí, giúp mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho sản phẩm.
Mút xốp EPS được biết đến với nhiều đặc tính tích cực. Đầu tiên là tính cách nhiệt, mút xốp EPS giúp giữ nhiệt cho căn nhà trong mùa đông và ngăn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào trong mùa hè. Thứ hai là tính chống cháy lan, với khả năng cháy chậm và không gây cháy tiếp tục khi nguồn lửa không tiếp xúc trực tiếp. Cuối cùng là tính cách âm, mút xốp EPS giúp hạn chế âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống.
Với cấu tạo đặc biệt và những đặc tính nổi trội, sản phẩm mút xốp EPS đã và đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc cách nhiệt và cách âm cho tường và mái nhà. Đồng thời, mút xốp EPS cũng được ứng dụng trong lĩnh vực đóng gói, ô tô, điện tử và nhiều ngành công nghiệp khác.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Đầu tiên, hạt nhựa polystyrene được chuẩn bị và đưa vào môi trường có nhiệt độ 90 độ C. Với nhiệt độ này, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.
Sau khi hoàn thành giai đoạn kích nở hạt nhựa, người sản xuất tiếp tục đưa hỗn hợp này vào khuôn và gia nhiệt tiếp với nhiệt độ 100 độ C. Trong quá trình này, các hạt nhựa sẽ dính liền với nhau để tạo thành một khối đồng nhất.
Quy trình sản xuất xốp EPS yêu cầu sự chính xác và kiên nhẫn, vì sự cẩn thận trong từng bước quy trình rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc đúc kết nhiệt độ và thời gian gia nhiệt là rất quan trọng, vì nếu không thích hợp, sản phẩm có thể không đạt được chất lượng mong muốn.
Xốp EPS là vật liệu rất phổ biến trong ngành công nghiệp đóng gói và xây dựng, do có những đặc tính vượt trội như khả năng cách nhiệt, chống cháy và nhẹ nhàng. Quy trình sản xuất xốp EPS đã được nghiên cứu và phát triển để đáp ứng nhu cầu của thị trường, và sự thông minh và tận tâm của các kỹ sư và công nhân trong ngành đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của quy trình này.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS hay còn gọi là xốp policheloan là một vật liệu phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và đóng gói hàng hóa. Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Phân loại theo tỷ trọng, xốp EPS có ba loại chính: loại có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3, loại có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3, và loại có tỷ trọng từ 20 – 35kg/m3. Loại xốp có tỷ trọng thấp được sử dụng chủ yếu để đóng gói và bảo quản hàng hóa. Loại xốp có tỷ trọng 8 – 20kg/m3 thường được ứng dụng trong xây dựng và đóng gói hàng hóa. Loại xốp có tỷ trọng cao được sử dụng trong công trình xây dựng, như lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt cho các nhà cao tầng.
Phân loại theo màu sắc, có hai loại chính: xốp EPS hạt trắng và xốp EPS hạt đen. Xốp EPS hạt trắng có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hiệu quả. Đây là lựa chọn hàng đầu cho công trình xây dựng, bao gồm xốp chống nóng mái, xốp chống nóng cho trần và lớp lót chống nóng cho tường. Xốp EPS hạt đen được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và vách ngăn tường. Với khả năng giữ mát mẻ trong những ngày hè nắng nóng, xốp EPS hạt đen là sự lựa chọn tốt cho việc chống nóng trong các công trình xây dựng.
Với các loại xốp EPS phân loại theo tỷ trọng và màu sắc này, người ta có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ đó mang lại hiệu quả tốt và tiện ích cao trong việc đóng gói hàng hóa và xây dựng công trình.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu có những ưu điểm vô cùng tuyệt vời mà chúng ta cần lưu ý. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, có thể chịu được xung động và lực nén mạnh. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để làm mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Một ưu điểm khác của xốp EPS là độ bền cao. Loại vật liệu này đánh giá cao về khả năng chịu lực và va đập. Chẳng hạn, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được sản xuất từ xốp EPS có thể đảm bảo an toàn cho người sử dụng dù trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào.
Xốp cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Với khả năng chịu đựng ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, nó được sử dụng để sản xuất các thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.
Cuối cùng, xốp EPS còn có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí chiếm 98%, xốp EPS là một trong những loại vật liệu bao bì nhẹ nhất. Nhờ đó, những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo an toàn tốt.
Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm đáng kể như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt và cách âm tốt và trọng lượng nhẹ. Chúng là các đặc tính quan trọng khi chúng ta đánh giá vật liệu này và có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS, hoặc còn được gọi là xốp biển bọt biển, là một loại chất liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Ứng dụng của xốp EPS rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường, trần các công trình xây dựng. Loại một mật độ cao của xốp EPS thường được dùng để lót la phông trần cách nhiệt và ốp tường chống nóng trong các căn nhà cao cấp. Sử dụng xốp cứng EPS cũng là giải pháp tốt để chống nóng mái tôn, vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Ngoài ra, ứng dụng của xốp EPS còn rất quan trọng trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Nhờ tính năng cách nhiệt và cơ động, xốp EPS giúp tạo ra một lớp lót sàn bê tông chắc chắn và cách nhiệt hiệu quả.
Xốp EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Đặc tính cách nhiệt của xốp EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng vách văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Ngoài ngành xây dựng, trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong việc đóng gói hàng hóa và chèn hàng. Sản phẩm này giúp cố định sản phẩm và tránh va đập trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu, xe tải đông lạnh và cả thùng đá bảo quản thực phẩm.
Tóm lại, ứng dụng của xốp EPS là rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích trong ngành xây dựng và đời sống hàng ngày. Với tính năng cách nhiệt và cơ động, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công trình chất lượng cao và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Quảng Bình Mới Nhất Hôm Nay (18/03/2025)
Mút xốp Eps là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Công ty Triệu Hổ là đại lý cung cấp chuyên nghiệp mút xốp Eps tại khu vực Quảng Bình.
Để cung cấp thông tin chi tiết về báo giá mút xốp Eps, chúng tôi xin trình bày như sau. Hiện nay, giá mút xốp Eps thường dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng sản phẩm và khu vực địa lý.
Mút xốp Eps có loại có tỷ trọng thấp đến cao, từ 10kg/m3 đến 35kg/m3. Độ dày xốp cũng có sự biến đổi từ 20mm đến 100mm. Bên cạnh đó, khối lượng mỗi tấn sản phẩm cũng ảnh hưởng đến giá thành. Cuối cùng, khu vực địa lý cũng có ảnh hưởng lớn đến giá mút xốp Eps, vì chi phí vận chuyển và logictics.
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp Eps chất lượng cao với giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và đảm bảo dịch vụ tốt nhất. Nếu Quý khách có bất kỳ yêu cầu hoặc thắc mắc nào về báo giá mút xốp Eps, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ sản phẩm phù hợp nhất. Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Quảng Bình 18/03/2025 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Quảng Bình
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.

Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình cung cấp Mút xốp EPS chính hãng hiệu quả. Mút xốp EPS là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tuyệt vời cho việc xây dựng công trình. Với khả năng chống thấm và chịu lực tốt, nó giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền cho công trình. Mút xốp EPS cũng có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm Mút xốp EPS chính hãng, chất lượng cao đến Quý khách hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn cho khách hàng về các ứng dụng và lợi ích của Mút xốp EPS trong xây dựng. Khách hàng có thể yên tâm rằng sản phẩm này đáng tin cậy và đáp ứng được yêu cầu của công trình.
Khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp xây dựng phù hợp? Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Với uy tín và chất lượng, Triệu Hổ là địa chỉ tin cậy cho nhu cầu của bạn.