Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thanh Hóa (14/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
- 3 Cấu tạo Mút xốp EPS
- 4 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 5 Phân loại Mút xốp EPS
- 6 Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
- 7 Ưu điểm của Mút xốp EPS
- 8 Ứng dụng của Mút xốp EPS
- 9 Báo Giá Mút Xốp EPS tại Thanh Hóa Mới Nhất Hôm Nay (14/12/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Thanh Hóa
Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thanh Hóa (14/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS, hay chính xác hơn là nhựa EPS, là một loại nhựa polystyrene giãn nở được sản xuất dưới dạng hạt. Nhựa EPS chứa chất khí bentan (C5H12). Thành phần chính của nhựa EPS là từ 90 đến 95% polystyrene và từ 5 đến 10% chất tạo khí như pentan (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Nhựa EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, bao bì, nông nghiệp, ô tô và điện tử. Đặc tính giãn nở của nhựa EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong việc cách nhiệt, cách âm và chống ồn. Nó cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và kháng hóa chất.
Ở ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt và cách âm trong việc xây dựng tường và trần nhà. Nó giúp giữ nhiệt và tiếng ồn bên ngoài không thể xâm nhập vào bên trong nhà. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong việc giảm trọng lượng và cách nhiệt các tấm vách và ốp lát ngoài nhà.
Trong ngành bao bì, xốp EPS được sử dụng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Nhờ tính năng cách nhiệt và đàn hồi, xốp EPS giúp đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng do va đập hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa polystyrene giãn nở có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ sản phẩm.
Các tên gọi thường gọi xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Mút xốp EPS
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng và đóng gói. Với cấu tạo đặc biệt, xốp EPS được tạo thành từ hàng triệu hạt nhựa EPS kết dính với nhau, tạo thành một cấu trúc gọn gàng.
Mỗi tế bào hạt nhỏ của xốp EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, được kết dính lại với nhau thông qua cấu trúc tổ ong kín khít. Khi sản phẩm được nở ra, khoảng 98% thể tích của nó là không khí, tạo thành một lõi cách nhiệt tự nhiên.
Với cấu trúc này, xốp EPS có đặc tính cách nhiệt, ngăn cháy và cách âm cực kỳ hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, xốp EPS giúp hạn chế sự thoát nhiệt vào trong và nhiệt ra ngoài từ môi trường xung quanh, giúp tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa nhiệt độ. Bên cạnh đó, tính chất ngăn cháy lan của xốp EPS giúp bảo vệ chủ động an toàn cho công trình.
Trên thực tế, xốp EPS có thể được sử dụng để cách âm và ngăn nhiễm bụi, giúp tạo ra một môi trường sạch sẽ và an toàn. Với khả năng chống cháy lan, xốp EPS cũng là một vật liệu an toàn cho ngành xây dựng và đóng gói.
Tóm lại, cấu tạo mút xốp EPS mang đến những đặc tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm cực kỳ hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và đóng gói.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu, chúng ta cần chuẩn bị các vật liệu cần thiết. Hạt nhựa Polystyrene được đưa vào một môi trường có nhiệt độ 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.
Tiếp theo, sau khi hoàn thành giai đoạn kích nở hạt nhựa, hỗn hợp này sẽ được đổ vào khuôn (block). Người sản xuất sẽ tiếp tục gia nhiệt lên mức 100 độ C và để trong một khoảng thời gian thích hợp để các hạt nhựa có thể dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Lúc này, quá trình sản xuất xốp EPS đã hoàn thành.
Quy trình sản xuất xốp EPS đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Việc đạt được nhiệt độ, áp suất, và thời gian phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, gói hàng, và cách nhiệt. Sản phẩm này có tính năng cách nhiệt cao, nhẹ, và chịu được sức ép. Quy trình sản xuất xốp EPS luôn tiến hành dưới sự giám sát cẩn thận của công nhân chuyên nghiệp và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn làm việc và bảo vệ môi trường.
Phân loại Mút xốp EPS
Xốp EPS (expanded polystyrene) có thể được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc. Theo tỷ trọng, có ba loại xốp EPS khác nhau. Xốp EPS với tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng cho đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ vật dễ bị va đập. Loại này có khả năng chống cháy thấp và dễ bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS với tỷ trọng từ 8 – 35kg/m3 được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cung cấp cách nhiệt, cách âm, và bề mặt ốp tường. Khả năng chống cháy của loại này tương đối khá, không bắt lửa nhưng có thể bị co lại khi tiếp xúc với lửa.
Xốp EPS cũng có thể được phân loại dựa trên màu sắc. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để làm lớp chống nóng cho mái, trần nhà và lót tường. Xốp EPS hạt đen, với tính năng cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong việc chống nóng cho mái, trần, vách ngăn và lõi giữa các tấm Panel EPS. Cả hai loại xốp này đều có ưu điểm như cách nhiệt, cách âm, chống cháy hiệu quả và dễ thi công lắp đặt với trọng lượng nhẹ.
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp cho việc sử dụng sản phẩm này trong các lĩnh vực khác nhau trở nên dễ dàng và hiệu quả. Việc tìm hiểu và lựa chọn đúng loại xốp EPS phù hợp sẽ đảm bảo công trình xây dựng sử dụng sản phẩm đạt hiệu suất tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Mút xốp EPS
Xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên là khả năng chịu lực tốt. Với khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe của người sử dụng.
Tiếp theo, xốp EPS có độ bền cao, đặc tính này giúp cho các sản phẩm được tạo từ nó như nón bảo hiểm xe đạp, có thể sử dụng thoải mái dưới mọi điều kiện thời tiết mà không lo hỏng hóc.
Thêm vào đó, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do vậy, xốp EPS được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.
Và một ưu điểm quan trọng nữa của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% khí, xốp EPS là vật liệu bao bì nhẹ nhất có thể sản xuất. Những chiếc nón bảo hiểm được tạo từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, đảm bảo đầu người khi đeo sẽ cảm thấy thoải mái mà vẫn được đảm bảo độ an toàn cao.
Với những ưu điểm vượt trội như vậy, xốp EPS là một vật liệu rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng của Mút xốp EPS
Xốp EPS (Polystyrene Foam) là vật liệu có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Nhờ tỷ trọng cao, các loại mốp xốp EPS thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót làm phông trần cách nhiệt. Xốp EPS còn được sử dụng để chống nóng mái tôn, vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Ứng dụng khác của xốp EPS là trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Sản phẩm xốp EPS còn được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Vách ngăn Panel EPS được sử dụng trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng quan trọng. Nó được sử dụng để đóng gói hàng hóa và chèn hàng, giúp cố định và bảo vệ sản phẩm. Xốp EPS còn được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và giúp chống va đập khi di chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong các tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá để bảo quản thực phẩm.
Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng, đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp. Với những tính năng cách nhiệt, chống nóng và cố định hàng hóa, xốp EPS đảm bảo sự tiện ích và an toàn cho người sử dụng.
Báo Giá Mút Xốp EPS tại Thanh Hóa Mới Nhất Hôm Nay (14/12/2024)
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp mút xốp eps chất lượng cao tại Thanh Hóa. Với mức giá dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, chúng tôi cam kết mang đến sự lựa chọn phù hợp và tiết kiệm cho khách hàng.
Việc xác định giá mút xốp eps không chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Tỷ trọng xốp, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Chúng tôi cam kết đều đặn cập nhật giá theo tình hình thị trường để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong cung cấp mút xốp eps.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công ty Triệu Hổ tự hào mang đến sản phẩm mút xốp eps chất lượng, đáp ứng được các tiêu chí kỹ thuật cao. Chúng tôi luôn đảm bảo độ đồng đều, độ bền cao và an toàn tuyệt đối cho khách hàng.
Đối với các công trình xây dựng, sản phẩm mút xốp eps của chúng tôi là sự lựa chọn hàng đầu. Với khả năng chống nước, cách âm, cách nhiệt và tính linh hoạt cao, mút xốp eps là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng.
Hãy liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và báo giá chính xác nhất về mút xốp eps. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đem đến giải pháp tối ưu nhất cho dự án của bạn.
Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Thanh Hóa 14/12/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Thanh Hóa
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Công ty Triệu Hổ tại Thanh Hóa đã cung cấp cho chúng tôi một bài viết tổng kết về Mút xốp EPS chất lượng cao. Chúng tôi đã tìm hiểu và từ đó đúc kết được một số thông tin quan trọng. Mút xốp EPS chính hãng được coi là một giải pháp tốt cho việc xây dựng công trình. Nó không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm mà còn có khả năng chống cháy, chống nước và chống mục nát. Sản phẩm này cũng có độ bền cao, dễ dàng sử dụng và thân thiện với môi trường. Đối với các quý khách hàng như chủ đầu tư, nhà thầu hay tư vấn thiết kế, Mút xốp EPS chính là sự lựa chọn hàng đầu. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp khách hàng tìm được một giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.