0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Mua ngay Xốp Cách Nhiệt Xps Triệu Hổ Tại Bắc Giang

Rate this post

Mục lục bài viết

Mua ngay Xốp Cách Nhiệt Xps Triệu Hổ Tại Bắc Giang (24/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp XPS là gì?

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy và đùn kết hợp với công nghệ CO2 để tạo ra hình dạng xốp. Với cấu trúc ô kín, Xốp XPS là một vật liệu nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn và bền, phục vụ được trong hầu hết các công trình công nghiệp và dân dụng, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Vật liệu XPS được coi là có tính bền tuyệt đối trong mọi điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên như độ ẩm, nhiệt độ lạnh, nhiệt độ cao, áp lực và khả năng chống lại sự đổi mới theo thời gian.

Cấu trúc ô kín hoàn chỉnh của Xốp XPS mang lại trọng lượng nhẹ và độ ổn định về cơ lý. Vì vậy, nó hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và phù hợp với mọi loại hình công trình. Xốp XPS không chỉ là một giải pháp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho môi trường sống và sản xuất mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm thiểu lượng khí thải CO2, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và tài nguyên.

Với những đặc tính ưu việt và ứng dụng đa dạng, Xốp XPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các khối xây dựng, ngành công nghiệp và các dự án dân dụng.

Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Xốp XPS là một loại vật liệu được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, xốp XPS có thể được phân loại theo xuất xứ. Có hai nguồn gốc chính cho xốp XPS, đó là Việt Nam và Trung Quốc. Xốp XPS có xuất xứ từ Việt Nam có các màu sắc chủ yếu là xanh lá, vàng, xanh dương và hồng. Trong khi đó, xốp XPS xuất xứ từ Trung Quốc chỉ có hai màu sắc là xanh dương và hồng.

Một phân loại khác của xốp XPS là dựa trên màu sắc. Đối với xốp XPS màu xanh lá, đây là loại xốp XPS chỉ có xuất xứ từ Việt Nam. Trong khi đó, xốp XPS màu hồng có thể có xuất xứ từ cả Việt Nam và Trung Quốc. Xốp XPS màu xanh dương và màu vàng cũng tương tự, cả hai màu sắc này có thể có xuất xứ từ cả Việt Nam và Trung Quốc.

Tóm lại, xốp XPS có thể được phân loại dựa trên xuất xứ và màu sắc. Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các đặc tính và nguồn gốc của xốp XPS và từ đó lựa chọn loại xốp XPS phù hợp với nhu cầu của chúng ta.

Ưu điểm của xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Xốp xps, hay còn gọi là xốp polyphenylsulfone, là vật liệu xây dựng nổi tiếng với nhiều ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm rõ rệt của xốp xps là tính thân thiện với môi trường. Với quá trình sản xuất không sử dụng hóa chất gây hại da và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính, xốp xps đáng được ưu ái sử dụng.

Điều đáng chú ý về xốp xps là khả năng kết hợp linh hoạt với các loại vật liệu cách nhiệt, chống thấm. Xốp xps có thể ứng dụng rộng rãi ở các khu vực sàn, vách, mái bằng và có khả năng tương thích với mọi vật liệu xây dựng, từ bê tông, gỗ đến vữa trát và thép.

Bền và có thể tái sử dụng là ưu điểm nổi bật tiếp theo của xốp xps. Với đặc tính cơ lý và chỉ số R ổn định theo thời gian, xốp xps giữ được độ bền và chỉ số kháng nhiệt dù trong những điều kiện khắc nhiệt. Đồng thời, xốp xps hoàn toàn có thể tái sử dụng.

Kháng sâu bọ, nấm mốc và kháng ẩm là những ưu điểm khác mà xốp xps mang lại. Với khả năng không tạo môi trường sống cho vi khuẩn, sâu bọ và côn trùng, xốp xps giúp bảo vệ công trình khỏi những vấn đề về sinh vật gây hại. Đặc biệt, với khả năng kháng ẩm và chống thấm nước tốt, xốp xps giúp giảm thiểu hư hại do độ ẩm cao.

Độ kháng nhiệt cao, cường độ nén cao, trọng lượng nhẹ và dễ thi công lắp đặt cũng là những ưu điểm không thể bỏ qua của xốp xps. Với khả năng kiểm soát lưu lượng không khí và độ kháng trở về mặt cơ học, xốp xps giữ cho mức nhiệt độ khu vực luôn ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và tính dễ dàng lắp đặt, xốp xps phù hợp với hầu hết các bề mặt thi công.

Cuối cùng, xốp xps còn đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng và tính an toàn với người sử dụng. Đặc biệt, xốp xps có thể tái chế 100%, tạo ra một sự lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

PROPERTIES UNIT STANDARD XPS 150 XPS 200  XPS 250  XPS 300 XPS 400
Tiêu chí kỹ thuật Đơn vị tính Tiêu chuẩn
Density ±5 %) ASTM 1622 36 36 32 36 40
Tỷ trọng
Compressive Strength Cường độ nén kPa ( ±10 %) ASTM 1621 150 200 250 300 350
Water Absorption   ASTM C272 < 1% < 1% < 1% < 1% < 1%
Hấp thụ nước % ( v/v )
Thermal Conductivty W/m.k ASTM C518 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035
Hệ số dẫn nhiệt
Flexural Strenght Độ bền uốn   ASTM C203 > 300 > 300 > 300 > 300 > 300
kPa
Dimension Quy cách Thickness Độ dày       mm (± 2 ) 20, 25 30 40, 50, 60, 75 40, 50, 60, 75 50
Width Chiều rộng mm ( ± 3 ) 605, 1210
Length Chiều dài mm ( ± 10 ) 1210, 1800, 2400

Ghi chú: 

  • Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
  • Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
  • Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế

Các tên gọi xốp XPS trên thị trường:

Xốp xps là một vật liệu với nhiều tên gọi khác nhau, như tấm xốp xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt, tấm xps, xop xps, tấm cách nhiệt xps, tam cach nhiet xps, xốp chống nóng xps, tấm xốp cách nhiệt xps, xốp xps cách nhiệt, tấm xốp xps cách âm cách nhiệt, eco xps foam, tấm xps cách âm, tấm cách nhiệt eco xps foam, xốp cách âm xps, tâm xốp chống nóng xps, tấm trần cách nhiệt eco foam và tấm xốp cách âm xps. Đây là loại vật liệu dùng để cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với khả năng chống thấm nước, chịu được lực nén cao và không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học, xốp xps được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng và nhà kho. Xốp xps giúp giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống điều hòa không khí, tạo môi trường sống thoải mái và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, xốp xps là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa

Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Với khả năng cách nhiệt và cản nhiệt tốt, XPS giúp điều chỉnh nhiệt độ mái dốc, ngăn chặn sự thoát nhiệt và tránh tác động từ tia phóng xạ UV. XPS cũng giúp khống chế độ ẩm quá mức và ngăn chặn sự đọng sương trong mái dốc, giúp bảo vệ các vật liệu và tránh hư hại về mặt cơ lý.

Một trong những ưu điểm của XPS là khả năng tạo sự thông thoáng cho mái dốc. Nguyên nhân chính là do XPS được làm từ các tấm xốp có cấu trúc gắn liền với nhau bằng mô men xoắn và hở giữa các vỏn xốp. Điều này giúp mái dốc có sự thông thoáng tự nhiên, không bị tắc nghẽn hay mất đi sự lưu thông không khí.

Tóm lại, XPS là một vật liệu cách nhiệt ưu việt và có nhiều ứng dụng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Việc sử dụng XPS giúp bảo vệ mái dốc khỏi nhiệt độ môi trường cũng như sự hư hại do điều kiện thời tiết, đồng thời tạo sự thông thoáng cho mái dốc.

Ứng dụng xốp xps cho mái bằng

Việc sử dụng xốp XPS cho mái bằng là một giải pháp lý tưởng khi muốn giải quyết các vấn đề về hư hại. Với tính năng cơ lý vượt trội, xốp XPS có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng hay phá vỡ dưới tác động mạnh. Đặc biệt, xốp XPS còn có khả năng chống tia phóng xạ UV, ngăn chặn tác động của ánh nắng mặt trời, giúp bề mặt mái không bị phai màu hay hư hại. Ngoài ra, xốp XPS có khả năng chịu nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt độ một cách ổn định, không bị bong tróc, phồng rộp hay co rút. Đặt xốp XPS lên mái, nó sẽ đóng vai trò là lớp chống thấm, ngăn nước thẩm thấu vào mái và làm hỏng cấu trúc. Ngoài ra, xốp XPS cũng giúp ngăn hơi nước từ lớp lót len lan qua mái, đảm bảo không gian bên trong luôn khô dầu và thông thoáng. Sử dụng xốp XPS cho mái bằng là một lựa chọn thông minh và bảo đảm cho sự bền vững và an toàn của công trình.

Ứng dụng xốp xps cho sàn

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và cải tạo sàn nhờ vào những ưu điểm đặc biệt của nó. Với độ bền vượt trội, Xốp XPS có thể được sử dụng cho mọi loại sàn mà không gây ra hư hỏng hay biến dạng. Đặc biệt, với khả năng giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn ngừa ẩm xâm nhập, việc sử dụng Xốp XPS cho sàn giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong ngôi nhà hoặc tòa nhà.

Không chỉ có thế, với cường độ nén cực cao, Xốp XPS cũng được ứng dụng rộng rãi cho sàn các khu vực có tải trọng lớn như sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại. Khả năng kiểm soát độ ẩm của Xốp XPS cũng đáng chú ý, giúp giảm thiểu mức độ hư hại cho kết cấu xây dựng do ẩm độ gây ra.

Tóm lại, ứng dụng của xốp XPS cho sàn mang lại nhiều lợi ích vô cùng quan trọng như tăng cường hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tác động của ẩm và tải trọng lớn. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Xốp XPS được xem như một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng và cải tạo sàn.

Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh

Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc làm sàn cho kho lạnh nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến -40°C, xốp XPS không chỉ đảm bảo kho lạnh không bị đóng băng mà còn ngăn chặn hiện tượng hơi ẩm ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ. Đồng thời, sản phẩm này còn có khả năng chịu áp lực nén cao, đối mặt với tải trọng của xe nâng và hàng hóa trên sàn. Nhờ vào cường độ nén cao, xốp XPS giảm thiểu các hư hỏng như võng sàn, gãy sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông. Một ưu điểm quan trọng khác là xốp XPS duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh. Sản phẩm này cũng có độ bền rất cao theo thời gian, đảm bảo sàn kho lạnh được bảo vệ và sử dụng lâu dài. Sử dụng xốp XPS cho sàn kho lạnh là sự lựa chọn thông minh và hiệu quả.

Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền

.

Xốp xps là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong việc nâng sàn và đôn nền công trình. Nâng sàn và đôn nền là phương pháp được dùng để đắp thêm các vật liệu xây dựng lên trên bề mặt lớp nền nhằm nâng cao chiều cao của nền công trình. Việc sử dụng xốp xps trong quy trình này mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, xốp xps có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho sàn và nền không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Thứ hai, xốp xps có độ chắc chắn cao, khả năng chịu lực tốt, giúp củng cố nền móng yếu và ngăn chặn hiện tượng sụt lún. Cuối cùng, xốp xps cũng có khả năng chống thấm nước, là một lợi thế lớn đối với các công trình ở vùng trũng hay bị ngập lụt. Với những lợi ích trên, việc sử dụng xốp xps cho nâng sàn và đôn nền là một giải pháp tối ưu và hiệu quả cho công trình xây dựng.

Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các tường bao che và tường ngăn. Một trong những ưu điểm của xốp XPS chính là khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định trong không gian kín. Với khả năng ngăn ngừa hoàn toàn nhiệt nóng từ lớp tường bên ngoài tỏa vào, xốp XPS giúp giảm thiểu thiệt hại về nhiệt độ bên trong căn phòng.

Bên cạnh đó, xốp XPS còn giúp ngăn chặn thất thoát nhiệt ra bên ngoài, đồng thời giảm thiểu tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tác động tiêu cực lên môi trường.

Xốp XPS cũng có những đặc tính chống thẩm thấu nước, độ kháng nhiệt cao, kháng sâu bọ và ẩm mốc khi ứng dụng lắp ráp trong hệ thống tường, vách. Điều này đảm bảo rằng tường bao che và tường ngăn được xây dựng bằng xốp XPS sẽ có tuổi thọ cao và đáng tin cậy.

Tóm lại, ứng dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn mang lại nhiều lợi ích cho người dùng như tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thiệt hại về nhiệt độ và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng xốp xps trong tường đôi

Tấm Cách Nhiệt Xốp XPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng, đặc biệt là trong hạng mục tường đôi. Được đặt như một lớp đệm giữa tường ngoài và tường trong, Xốp XPS giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi ảnh hưởng của thời tiết và môi trường bên ngoài.

Với Hệ giải pháp tường sử dụng Xốp XPS, không chỉ đáp ứng được các Quy chuẩn xây dựng Quốc gia về hiệu quả sử dụng năng lượng hiệu quả, mà còn mang lại những lợi ích tuyệt vời cho ngôi nhà. Xốp XPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ánh nắng mặt trời và không khí lạnh, giúp ngôi nhà không bị nóng oi bức hoặc ngạt thở. Ngoài ra, lớp đệm Xốp XPS còn ngăn hơi ẩm và sự thấm từ bên ngoài vào bên trong, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài.

Với trọng lượng nhẹ, Xốp XPS dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Đồng thời, sau khi hết vòng đời của công trình, Xốp XPS có thể tái chế, giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Việc sử dụng Xốp XPS trong tường đôi không chỉ mang lại cho ngôi nhà sự bảo vệ và tiết kiệm năng lượng, mà còn là một giải pháp xanh và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng

Ứng dụng xốp XPS cho việc cách nhiệt sàn bê tông sân thượng là một giải pháp hiệu quả. Sàn bê tông sân thượng ở các tòa nhà thường phải chịu trực tiếp ánh nắng mặt trời và các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, gió, độ ẩm và tia UV. Điều này gây ra việc hấp thụ nhiệt lớn trên bề mặt sàn bê tông, làm cho không gian phía dưới trở nên nóng bức và tăng sự tiêu tốn năng lượng của hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng xốp XPS trên hệ thống sàn mái bê tông mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tạo môi trường mát mẻ và thoải mái, ngăn chặn tia UV, bảo vệ lớp chống thấm sàn, giảm thiểu hư hại cơ lý, ngăn sự cầu nhiệt và đọng sương, khống chế sự thất thoát và thẩm thấu nhiệt, cũng như tạo sự thông thoáng và khô ráo. Sử dụng xốp XPS là một giải pháp thông minh để cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho sàn bê tông sân thượng và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn

Xốp xps là một vật liệu chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho hệ mái tôn. Trong những công trình như nhà xưởng, đại siêu thị hay trung tâm thương mại, bề mặt mái tôn có thể tăng lên trên 60°C khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và toả xuống khu vực bên dưới. Đây không chỉ gây khó khăn cho những hoạt động làm việc hay sinh hoạt mà còn tiêu tốn nhiều năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Tuy nhiên, ứng dụng xốp xps có thể giải quyết vấn đề trên một cách hiệu quả. Xốp xps tạo ra không gian mát mẻ và an toàn trong các khu vực làm việc và sinh hoạt, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho toà nhà hay nhà xưởng. Hơn nữa, việc sử dụng xốp xps còn tăng năng suất lao động và cung cấp hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Với tính năng ngăn chặn hơi ẩm, xốp xps còn bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường. Bên cạnh đó, việc thi công xốp xps cũng đơn giản và dễ dàng, đồng thời có thể tái chế sau khi sử dụng.

Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm

Xốp XPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong việc bảo vệ và chống thấm. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách ẩm tốt, các sản phẩm Xốp XPS cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và bảo vệ lớp chống thấm trong các ứng dụng khác nhau.

Một trong những ứng dụng chính của Xốp XPS là trong các khu vực tầng hầm và hầm chui. Tấm cách nhiệt Xốp XPS mang đến sự kết hợp các lợi ích cho hầu hết mọi ứng dụng. Chúng không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ lớp chống thấm, mà còn giúp ngăn ngừa sự rò rỉ trong kết cấu của khu vực hầm.

Thêm vào đó, Xốp XPS cũng có khả năng kiểm soát độ ẩm. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo và không gây tác động tiêu cực đến cấu trúc của công trình. Với tính năng vượt trội này, ứng dụng của Xốp XPS trong việc bảo vệ và chống thấm trở nên rất đa dạng và linh hoạt.

Tóm lại, Xốp XPS là một giải pháp cách nhiệt và bảo vệ lớp chống thấm hiệu quả trong các ứng dụng của tầng hầm và hầm chui. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ lớp chống thấm, mà còn đảm bảo kiểm soát độ ẩm và ngăn ngừa sự rò rỉ trong kết cấu của công trình. Với các tính năng vượt trội này, Xốp XPS trở thành một lựa chọn hàng đầu cho việc bảo vệ và chống thấm trong ngành xây dựng.

Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế

Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Đối với thùng xe đông lạnh, Tấm Sandwich Panel là vật liệu cách nhiệt phổ biến nhất. FRP Composit là vật liệu bề mặt được sử dụng gần nhất, kết hợp với lõi Xốp XPS. Xốp XPS có trọng lượng nhẹ, không thấm nước và truyền nhiệt thấp, các đặc điểm này đặc biệt quan trọng trong ứng dụng thùng xe đông lạnh.

Tấm composit FRP với lõi Xốp XPS có khả năng chịu nhiệt ở -30°C mà không biến dạng và không bị lão hóa. Với thùng xe tải đông lạnh lớn, Xốp XPS giúp tăng độ bền của tấm composit và giảm lực cắt do tải trọng. Xốp XPS còn có độ dẫn nhiệt thấp, cường độ chịu nén cao và cường độ chịu uốn cao, giúp tạo ra sản phẩm cách nhiệt chất lượng.

Đặc biệt, tấm cách nhiệt Xốp XPS có độ dày từ 25mm – 100mm và có thể được gia công với các bề mặt có rãnh, bào nhám bề mặt để tạo độ bền liên kết cao với nhiều loại vật liệu ốp mặt khác. Xốp XPS là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong kho container, xe đông lạnh và hộp y tế.

Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa

Xốp XPS (Polystyrene Extruded Foam) là vật liệu cách nhiệt đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Với các tính năng đặc biệt, xốp XPS hỗ trợ trong việc kiểm soát mức độ ẩm thấp, ngăn ngừa các rò rỉ trong kết cấu trong các khu vực hầm bên dưới tòa nhà.

Sự cách nhiệt xuất sắc của xốp XPS cũng là một yếu tố quan trọng, đóng góp đáng kể vào công năng của các hầm chứa, nơi yêu cầu mức nhiệt độ khu vực phải ổn định. Xốp XPS giúp giữ cho nhiệt độ bên trong hầm chứa không bị ảnh hưởng bởi biến đổi nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm an toàn cho hàng hóa và bảo quản tốt nhất.

Với đặc tính vượt trội, xốp XPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các khu vực tầng hầm và hầm chứa. Đặc biệt, việc sử dụng xốp XPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành hầm chứa. Overall, ứng dụng của xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho các công trình xây dựng.

Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Để bảo quản tấm cách nhiệt Xốp XPS tốt nhất, chúng ta cần đảm bảo rằng chúng được lưu trữ trong một khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, vì ánh nắng có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng của tấm cách nhiệt. Hạn chế đặt sản phẩm ở những khu vực có nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với lửa, hoặc nơi có hoạt động mài, hàn.

Bên cạnh đó, tránh lắp đặt sản phẩm ở những khu vực có nhiệt độ cao hơn 70ºC, vì điều này có thể làm giảm hiệu suất cách nhiệt của tấm XPS. Chúng ta cũng nên hạn chế đặt tấm XPS trong những không gian chứa các hóa chất gây ăn mòn, xăng dầu hoặc dung môi hữu cơ, vì chúng có thể gây tổn hại cho sản phẩm.

Bằng cách tuân thủ các quy tắc bảo quản này, chúng ta có thể đảm bảo sự hiệu quả và tuổi thọ của tấm XPS cách nhiệt, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế trong tương lai.

Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)

Quy trình:

B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%

Hình ảnh thực tế

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn

Quy trình:

Công trình xây mới

Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định

Công trình cải tạo

Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS

Hình ảnh thực tế:

Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây

Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ

Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)

Quy trình:

Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.

Hình ảnh thực tế:

Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt

Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả

Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường

Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.

Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt

Quy trình:

Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ

Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)

Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)

Hình ảnh thực tế

Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh

Thi công xốp xps làm thủy canh

Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn

Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)

Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông

Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024) 

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là một vật liệu cách nhiệt rất phổ biến trong ngành xây dựng. Hiện nay, Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang đang cung cấp sản phẩm này với giá cả linh hoạt. Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt dao động từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp xps, độ dày xốp xps, khối lượng và khu vực địa lý. Điều này có nghĩa là khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của công ty Triệu Hổ được sản xuất với chất lượng cao, đảm bảo mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, Công ty Triệu Hổ cam kết đem đến cho khách hàng giá trị tốt nhất với dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Bảng Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Giang 24/11/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt 

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm

Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt, cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về cách âm và cách nhiệt trong xây dựng công trình hiện nay. Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, như giảm tiếng ồn, giữ nhiệt độ ổn định trong ngôi nhà, và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Triệu Hổ được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Với khả năng chịu tải và chống nước tuyệt vời, sản phẩm này có thể sử dụng trong nhiều loại công trình xây dựng, từ nhà ở, nhà máy, nhà xưởng đến tòa nhà cao tầng.

Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng. Quý khách hàng tại Bắc Giang và các vùng lân cận hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi tin rằng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Triệu Hổ là giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng công trình của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.