Mục lục bài viết
- 1 Mua Xốp Xps ở Đâu Tại Quảng Trị | Gọi Ngay Triệu Hổ | CK 5% – 10% Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024)
- 2 Xốp XPS là gì?
- 3 Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 4 Các tên gọi Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng trên thị trường:
- 5 Ưu điểm của Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 6 Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 7 Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 7.1 Ứng dụng xốp xps cho mái bằng
- 7.2 Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa
- 7.3 Ứng dụng xốp xps cho sàn
- 7.4 Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh
- 7.5 Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn
- 7.6 Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền
- 7.7 Ứng dụng xốp xps trong tường đôi
- 7.8 Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng
- 7.9 Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm
- 7.10 Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn
- 7.11 Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế
- 7.12 Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa
- 8 Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 8.1 Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)
- 8.2 Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn
- 8.3 Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây
- 8.4 Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)
- 8.5 Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt
- 8.6 Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường
- 8.7 Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt
- 8.8 Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh
- 8.9 Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn
- 8.10 Thi công xốp xps làm thủy canh
- 8.11 Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông
- 8.12 Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)
- 9 Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 10 Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng tại Quảng Trị Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024)
- 11 Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 12 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 13 của Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
- 14 Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng của Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
Mua Xốp Xps ở Đâu Tại Quảng Trị | Gọi Ngay Triệu Hổ | CK 5% – 10% Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024)
Xốp XPS là gì?
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một loại vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy và đùn kết hợp với công nghệ CO2 để tạo ra cấu trúc xốp. Với cấu trúc ô kín, Xốp XPS là vật liệu nhẹ nhưng rất rắn chắc và bền, và có thể được sử dụng trong nhiều loại công trình công nghiệp và dân dụng. Đặc tính này của Xốp XPS đem lại hiệu quả lớn trong việc tiết kiệm năng lượng cho môi trường sinh hoạt và sản xuất.
Xốp XPS đã được chứng minh là vật liệu có tính bền cực cao trong những điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như độ thấm nước, nhiệt độ lạnh, nóng, áp lực và độ bền theo thời gian. Nhờ cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và hoàn toàn ổn định về mặt cơ lý. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các giải pháp cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm, phù hợp với mọi loại hình công trình. Xốp XPS thực sự là một giải pháp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho môi trường sống và sản xuất.
Tóm lại, Xốp XPS là một vật liệu rất đa năng và tiện ích trong ngành xây dựng. Với tính chất vượt trội về cơ tính và khả năng cách nhiệt, cách âm, Xốp XPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho những người sử dụng. Sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi của Xốp XPS trong các công trình xây dựng và công nghiệp là minh chứng cho sự tin tưởng và đánh giá cao của ngành.
Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Xốp XPS được phân loại theo xuất xứ và màu sắc. Xuất xứ Việt Nam sản xuất các loại xốp XPS có màu xanh lá, màu vàng, màu xanh dương và màu hồng. Trung Quốc cũng sản xuất các loại xốp XPS có màu xanh dương và màu hồng.
Phân loại xốp XPS theo màu sắc cũng được chia thành các nhóm. Màu xanh lá chỉ có xuất xứ từ Việt Nam. Màu hồng có thể có nguồn gốc từ cả Việt Nam và Trung Quốc. Màu xanh dương cũng có thể xuất xứ từ cả Việt Nam và Trung Quốc. Màu vàng chỉ có xuất xứ Việt Nam.
Việc phân loại xốp XPS theo xuất xứ và màu sắc giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của mình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khối lượng công việc, người mua hàng có thể chọn những loại xốp XPS phù hợp để đảm bảo hiệu suất và chất lượng tốt nhất cho dự án của mình.
Các tên gọi Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng trên thị trường:
Xốp XPS, hay tấm xốp XPS, là vật liệu xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. XPS là viết tắt của Extruded Polystyrene, là một loại xốp tổng hợp được tạo thành từ polystyrene, chất liệu không thấm nước và chống cháy. Có nhiều tên gọi khác nhau cho xốp XPS như tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt hay tấm cách nhiệt XPS. Xốp XPS được chế tạo bằng quá trình ép nhiệt chất liệu polystyrene và các chất phụ gia, tạo ra cấu trúc xốp với hàng triệu bọt khí đóng cứng trong các tế bào xốp. Điều này giúp xốp XPS có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống nước tốt. Ngoài ra, xốp XPS còn có độ bền cao, không bị rối loạn khi tiếp xúc với nước hoặc hóa chất. Với những đặc tính tuyệt vời đó, xốp XPS đang được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt và cách âm cho các ngôi nhà, công trình xây dựng và các thiết bị kỹ thuật khác.
Ưu điểm của Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Xốp XPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó rất thân thiện với môi trường vì nó không chứa các hóa chất gây hại và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ sàn nhà, vách ngăn đến mái nhà. Nó cũng có khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu cách nhiệt, chống thấm khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Xốp XPS tương thích với mọi vật liệu xây dựng, từ bê tông, gỗ đến vữa trát và thép. Đặc biệt, nó cũng bền và có thể tái sử dụng, giữ được đặc tính cơ lý và chỉ số kháng nhiệt ổn định theo thời gian. Ngoài ra, nó còn kháng sâu bọ và nấm mốc, không tạo môi trường sống cho vi khuẩn và sâu bọ.
Xốp XPS cũng có khả năng kháng ẩm cao, duy trì được hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài khi tiếp xúc với độ ẩm. Điều này giúp giảm thiểu hư hại từ độ ẩm cao. Ngoài ra, Xốp XPS còn có độ kháng nhiệt cao, giúp giữ cho mức nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí sử dụng năng lượng.
Cường độ nén cao là một ưu điểm khác của Xốp XPS. Với cấu trúc phân tử kín, sản phẩm này có khả năng chịu tải trọng tốt và có thể đáp ứng mọi yêu cầu từ 20 – 40 tấn/m². Ngoài ra, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và dễ thi công lắp đặt, phù hợp cho mọi bề mặt thi công.
Cuối cùng, Xốp XPS đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh nhờ các đặc tính như khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng và hoàn toàn tái chế được. Với những ưu điểm này, không ngạc nhiên khi Xốp XPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
PROPERTIES | UNIT | STANDARD | XPS 150 | XPS 200 | XPS 250 | XPS 300 | XPS 400 | |
Tiêu chí kỹ thuật | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn | ||||||
Density | ±5 %) | ASTM 1622 | 36 | 36 | 32 | 36 | 40 | |
Tỷ trọng | ||||||||
Compressive Strength Cường độ nén | kPa ( ±10 %) | ASTM 1621 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | |
Water Absorption | ASTM C272 | < 1% | < 1% | < 1% | < 1% | < 1% | ||
Hấp thụ nước | % ( v/v ) | |||||||
Thermal Conductivty | W/m.k | ASTM C518 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||||||||
Flexural Strenght Độ bền uốn | ASTM C203 | > 300 | > 300 | > 300 | > 300 | > 300 | ||
kPa | ||||||||
Dimension Quy cách | Thickness Độ dày | mm (± 2 ) | 20, 25 | 30 | 40, 50, 60, 75 | 40, 50, 60, 75 | 50 | |
Width Chiều rộng | mm ( ± 3 ) | 605, 1210 | ||||||
Length Chiều dài | mm ( ± 10 ) | 1210, 1800, 2400 |
Ghi chú:
- Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
- Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
- Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế
Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Ứng dụng xốp xps cho mái bằng
Xốp XPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng cho mái bằng do nhiều lợi ích mà nó mang lại. Xốp XPS có tính cơ lý tốt, giúp chống lại hư hại từ các yếu tố bên ngoài như va đập, lực chịu đựng, gió mạnh và tác động từ trọng lực. Đặc biệt, xốp XPS cũng có khả năng chống tác động từ tia tử ngoại (UV), ngăn chặn các tác động gắn liền với quá trình oxi hóa và giảm thiểu quá trình lão hóa của vật liệu.
Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng giữ ổn định nhiệt độ trong mái bằng. Nó giúp cách nhiệt hiệu quả, làm giảm khả năng truyền nhiệt qua mái, từ đó giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoáng đãng. Đồng thời, với khả năng chống thấm, xốp XPS hạn chế hiện tượng thấm nước vào mái và gây ảnh hưởng đến công tác xử lý nước thải.
Tóm lại, việc sử dụng xốp XPS cho mái bằng mang lại nhiều lợi ích về chất lượng và tiết kiệm năng lượng. Với tính năng kiểm soát nhiệt độ, chống thấm nước và chịu được áp lực mạnh, xốp XPS là lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng sử dụng hệ thống mái bằng.
Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa
Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Khi được sử dụng, Xốp XPS giúp bảo vệ mái dốc khỏi sự nóng của nhiệt độ môi trường, tia phóng xạ UV và hư hại về mặt cơ lý. Đặc biệt, chất liệu này còn hạn chế độ ẩm quá mức, đồng thời ngăn sự cầu nhiệt và đọng sương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà.
Ngoài ra, Xốp XPS còn có khả năng khống chế sự thất thoát nhiệt qua mái, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng hệ thống làm mát. Đồng thời, với cấu trúc tạo sự thông thoáng và không gian giữa các tấm Xốp XPS, luồng không khí có thể lưu thông tốt, tiêu thoát hơi ẩm và ngăn chặn sự tích tụ của hơi nước.
Vì vậy, việc sử dụng Xốp XPS cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất cho công trình.
Ứng dụng xốp xps cho sàn
Ứng dụng của xốp XPS cho sàn là rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích. Với độ bền tuyệt vời, xốp XPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng cho mọi loại sàn. Nó có khả năng giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn chặn sự xâm nhập ẩm. Đặc biệt, với cường độ nén cao, xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư và khu phức hợp thương mại.
Khả năng kiểm soát độ ẩm của xốp XPS cũng rất imposrtant, giúp giảm thiểu mức độ hư hại cho cấu trúc do độ ẩm gây ra. Đồng thời, xốp XPS cũng tạo ra một môi trường sạch và kháng khuẩn cho sàn, giữ cho không gian luôn trong tình trạng an toàn và hợp vệ sinh.
Với những ưu điểm trên, xốp XPS là một vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng và cải thiện các công trình sàn. Sự tương thích và khả năng ứng dụng linh hoạt của nó mang lại hiệu quả và tiện ích lớn, đáng để sử dụng trong nhiều lĩnh vực và quy mô dự án khác nhau.
Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh
Ứng dụng của xốp xps trong việc xây dựng sàn kho lạnh là rất phổ biến và hữu ích. Với khả năng chịu nhiệt xuống đến -40°C, xốp XPS giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định trong kho lạnh. Hơn nữa, nó cũng ngăn chặn hiện tượng hơi ẩm ngưng tụ, giúp duy trì độ ẩm lý tưởng cho môi trường lưu trữ hàng hóa.
Không chỉ chịu được áp lực nén từ tải trọng xe nâng và hàng hóa, xốp XPS còn giữ được độ cứng và không bị gãy sàn. Điều này giúp tránh tình trạng võng sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông, đảm bảo an toàn cho các thiết bị và hàng hóa trong kho lạnh.
Đặc biệt, xốp XPS có độ bền cao theo thời gian, vì vậy nó có thể duy trì được tính cách nhiệt hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, xốp XPS đã trở thành vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng sàn kho lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn
Ứng dụng xốp XPS trong việc bao che tường và xây dựng các tường ngăn mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Với khả năng giữ nhiệt, xốp XPS giữ cho không gian trong nhà luôn duy trì mức nhiệt độ ổn định. Đồng thời, nó cũng ngăn hoàn toàn nhiệt nóng từ bên ngoài tỏa vào, giúp giữ cho trong nhà luôn mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, xốp XPS cũng giúp ngăn chặn sự thoát nhiệt ra bên ngoài, giúp giảm tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông.
Xốp XPS có các đặc tính chống thẩm thấu nước, độ kháng nhiệt cao và kháng sâu bọ, ẩm mốc. Điều này giúp xốp XPS trở thành vật liệu lắp ráp lý tưởng trong hệ thống tường và vách. Không chỉ đảm bảo tính cố định và chắc chắn cho cấu trúc, xốp XPS còn bảo vệ tường khỏi thâm nhập của nước và đồng thời ngăn chặn sự hình thành các vết ẩm mốc độc hại.
Tóm lại, việc sử dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn không chỉ mang lại hiệu quả nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo tính chất bền vững và an toàn cho công trình xây dựng.
Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền
.
Xốp XPS, còn được gọi là xốp polystyren mở rộng, là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong ứng dụng nâng sàn và đôn nền. Với tính năng cách nhiệt tốt, xốp XPS có thể giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng của xốp XPS cho việc nâng sàn và đôn nền rất phù hợp đối với các công trình đã xây dựng lâu và có dấu hiệu bị xuống cấp. Ngoài ra, những công trình nằm sát đường và có nền thấp hơn mặt đường cũng có thể tận dụng xốp XPS để nâng chiều cao của nền công trình.
Sử dụng xốp XPS cũng giúp giảm thiểu hiện tượng sụt lún và cung cấp sự chắc chắn cho các công trình có nền móng yếu. Đặc biệt, khi công trình nằm ở những vùng trũng, nơi thường xuyên xảy ra bão lũ và ngập lụt, việc sử dụng xốp XPS cho nâng sàn và đôn nền là một giải pháp thông minh để đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Ứng dụng xốp xps trong tường đôi
(Translation)
Application of XPS Foam in Double Wall Systems:
XPS Insulation Foam is applied in double wall systems as a cushioning layer to protect the house from weather impacts. The wall system with XPS foam meets the National Construction Standards for energy efficiency TCVN 09:2017 with a Thermal Resistance (R-value) coefficient greater than 0.56K.m²/W and provides excellent benefits including:
– Protecting the house from intense heat caused by direct sunlight from the west or cold air.
– Creating a moisture barrier, preventing infiltration from outside.
– Ensuring long-term insulation performance.
– Lightweight, easy to install and construct.
– Can be recycled after the life cycle of the building.
Worthy of note is the fact that double walls provide improved thermal performance, reducing energy consumption. The XPS foam serves as an additional insulation layer, minimizing heat transfer and maintaining a comfortable indoor environment. It also helps prevent moisture from entering the walls, reducing the risk of mold and structural damage. Overall, the application of XPS foam in double wall systems not only enhances energy efficiency but also ensures the durability of the building.
Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng
Ứng dụng xốp xps cho việc cách nhiệt sàn bê tông sân thượng trong các tòa nhà là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sự nóng bức do tiếp nhận ánh nắng Mặt trời và các yếu tố thời tiết khác. Xốp XPS là vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng với khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chịu đựng tốt với môi trường ngoại vi. Sử dụng Xốp XPS trên sàn mái bê tông giúp tạo môi trường mát mẻ và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, nó còn ngăn chặn tia tử ngoại gây hại cho sàn và bảo vệ lớp chống thấm. Đồng thời, việc sử dụng Xốp XPS còn giảm thiểu hư hỏng về mặt cơ lý và đồng thời ngăn chặn sự cầu nhiệt và đọng sương. Bên cạnh đó, nó còn khống chế sự thất thoát nhiệt và thẩm thấu giữa các tầng và tạo sự thông thoáng, khô ráo cho không gian sử dụng sàn bê tông sân thượng.
Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm
Ứng dụng xốp XPS bảo vệ chống thấm là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các công trình có khu vực tầng hầm, hầm chui và những nơi cần bảo vệ lớp chống thấm. Tấm cách nhiệt xốp XPS đã được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích cho các ứng dụng này.
Một trong những lợi ích quan trọng của sản phẩm này là bảo vệ lớp chống thấm. Xốp XPS tạo ra một lớp cách nhiệt mạnh mẽ và chống thấm nước, giúp ngăn ngừa sự rò rỉ nước trong kết cấu của công trình. Điều này đảm bảo độ bền và độ an toàn của công trình trong thời gian dài.
Ngoài ra, xốp XPS cũng có khả năng kiểm soát độ ẩm. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này giúp duy trì mức độ ẩm trong khu vực tầng hầm ổn định. Điều này làm giảm nguy cơ hình thành mốc và nấm trong công trình, tạo nên một môi trường lành mạnh và an toàn cho sử dụng.
Tóm lại, ứng dụng xốp XPS bảo vệ chống thấm là một giải pháp đáng tin cậy cho việc bảo vệ lớp chống thấm và cách nhiệt trong các công trình tầng hầm và hầm chui. Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích như bảo vệ lớp chống thấm, ngăn ngừa rò rỉ và kiểm soát độ ẩm, đáp ứng yêu cầu chất lượng và an toàn cho công trình.
Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn
Việc sử dụng ứng dụng xốp XPS cho hệ mái tôn của các công trình nhà xưởng hay các trung tâm thương mại có thể đem lại nhiều lợi ích. Thường thì, bề mặt của mái tôn có thể tăng nhiệt độ lên trên 60°C khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và toả nhiệt xuống bên dưới. Tuy nhiên, giải pháp từ xốp XPS có thể mang lại một không gian mát mẻ và an toàn trong khu vực làm việc hoặc sinh hoạt. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp XPS còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho toà nhà hoặc nhà xưởng. Ngoài ra, nó cũng tăng năng suất lao động ở các khu vực làm việc. Đặc biệt, hiệu suất cách nhiệt của xốp XPS cũng rất lâu dài và có khả năng ngăn cản hơi ẩm, bảo vệ công trình. Thêm vào đó, việc thi công xốp XPS cũng rất dễ dàng và hoàn toàn có thể tái chế sau khi sử dụng.
Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế
Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Tấm Sandwich Panel là một loại vật liệu cách nhiệt thùng xe đông lạnh phổ biến hiện nay. Các vật liệu bề mặt bên ngoài thường được sử dụng bao gồm FRP Composit, nhôm, tôn mạ kẽm, inox. FRP Composit là vật liệu bề mặt phổ biến nhất. Xốp XPS có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, không hút nước và truyền nhiệt thấp, là lựa chọn lý tưởng cho thùng xe đông lạnh. Tấm composit FRP với lõi Xốp XPS có khả năng chịu nhiệt từ -30°C mà không biến dạng, lão hóa nhiệt và ngăn chặn việc thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Xốp XPS còn giúp tăng độ bền cắt và chống võng của tấm composite. Với độ dẫn nhiệt thấp và khả năng chịu nén cao, Tấm cách nhiệt Xốp XPS là lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt kho container, xe đông lạnh và hộp y tế.
Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa
Xốp XPS là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong khu vực tầng hầm và hầm chứa vì các lợi ích mà nó mang lại.
Một trong những ưu điểm lớn của Xốp XPS là khả năng kiểm soát mức độ ẩm thấp. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa các rò rỉ nước trong kết cấu của các tòa nhà. Xốp XPS cung cấp một lớp bảo vệ chắc chắn trước những ảnh hưởng của nước và đảm bảo sự an toàn cho tòa nhà.
Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc của Xốp XPS cũng đóng góp quan trọng vào công năng của các hầm chứa. Với khả năng cách nhiệt tốt, Xốp XPS giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định bên trong hầm chứa, đáp ứng yêu cầu của các loại hàng hóa cần được lưu trữ ở môi trường nhiệt độ nhất định.
Tóm lại, ứng dụng của Xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa đã được chứng minh là rất hiệu quả. Với khả năng kiểm soát mức độ ẩm thấp và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Xốp XPS là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và đảm bảo chất lượng cho các công trình xây dựng.
Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)
Quy trình:
B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%
Hình ảnh thực tế
Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn
Quy trình:
Công trình xây mới
Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định
Công trình cải tạo
Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS
Hình ảnh thực tế:
Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây
Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ
Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)
Quy trình:
Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.
Hình ảnh thực tế:
Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt
Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả
Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường
Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.
Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt
Quy trình:
Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ
Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)
Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)
Hình ảnh thực tế
Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh
Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn
Thi công xốp xps làm thủy canh
Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông
Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)
Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Tấm cách nhiệt Xốp XPS là một vật liệu cần được bảo quản cẩn thận nhằm đảm bảo hiệu quả của nó. Đầu tiên, để bảo quản tốt nhất, chúng ta cần đặt tấm xốp XPS trong khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ. Tránh để tấm xốp XPS tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, cần chú ý không để tấm xốp XPS tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc các hoạt động mài, hàn, để tránh tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ.
Ngoài ra, khi lắp đặt tấm xốp XPS, hãy tránh lắp đặt ở những nơi có nhiệt độ cao hơn 70 ºC hoặc nơi chứa các chất gây ăn mòn như xăng dầu, dung môi hữu cơ và những chất ăn mòn khác. Những chất này có thể làm giảm tuổi thọ và hiệu quả của tấm xốp XPS.
Với việc tuân thủ những hướng dẫn bảo quản và sử dụng đúng cách, ta có thể đảm bảo tấm cách nhiệt xốp XPS duy trì hiệu quả làm nhiệm vụ cách nhiệt và cách âm của nó trong thời gian dài.
Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng tại Quảng Trị Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024)
Công ty Triệu Hổ có cung cấp Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Quảng Trị với giá dao động từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm. Giá của sản phẩm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý cụ thể. Tính chất cách âm cách nhiệt của Tấm Xốp XPS được công nhận và ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Tấm Xốp XPS cũng có khả năng chống thấm nước và chống khuẩn, virus hiệu quả. Đặc biệt, có thể dùng sản phẩm này để cách nhiệt cho cả không gian trong và ngoài nhà. Tất cả những ưu điểm trên đã khiến Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt trở thành một lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và cải tạo nhà cửa. Quý khách hàng có thể liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm này.
Bảng Báo Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng Triệu Hổ tại Quảng Trị 24/11/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm
Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng
của Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Chống Nóng của Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là một sản phẩm chất lượng được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Trị. Sản phẩm này được sử dụng để cách âm và cách nhiệt trong việc xây dựng công trình. Với kết cấu vững chắc và khả năng giữ nhiệt tốt, tấm xốp XPS giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, tấm xốp XPS cũng có tính linh hoạt cao và dễ dàng lắp đặt trong quá trình xây dựng.
Công ty Triệu Hổ đã nỗ lực để mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất và dịch vụ tốt nhất. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hài lòng cho mỗi dự án xây dựng. Bất kỳ chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hoặc đội thầu thợ nào cần tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ tư vấn một cách chi tiết và nhanh nhất để bạn có thể tìm được giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.