0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Giang (19/09/2024)

Rate this post

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Giang (19/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS là gì?

Xốp EPS là một loại nhựa Polystyrene có tên gọi chính thức là Expanded Polystyrene, hay còn gọi dưới tên viết tắt là EPS. Đây là loại nhựa được sản xuất dưới dạng hạt và được gia công bằng cách tiến hành quá trình giãn nở. EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như đóng gói, xây dựng, và ngành sản xuất công nghiệp.

EPS có thành phần chính là Polystyrene, chiếm từ 90 đến 95% tổng hợp hạt. Polystyrene có khả năng chống nước tốt và là một loại vật liệu nhẹ và bền, giúp tăng cường khả năng chống va đập của sản phẩm cuối. Hạt EPS còn chứa từ 5 đến 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Cách chất tạo khí hoạt động là tạo thành các bong bóng khí bên trong hạt EPS, tạo ra tính năng xốp nhẹ và đàn hồi cho sản phẩm cuối cùng.

Nhờ tính năng xốp nhẹ và đàn hồi, EPS trở thành một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong việc đóng gói và bảo vệ các sản phẩm qu fragile và nhạy cảm. Ngoài ra, EPS còn có khả năng chịu lực tốt và cách nhiệt, thích hợp để sử dụng trong việc xây dựng và cách âm. Đồng thời, do tính chất không cháy của Polystyrene, EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo các vật liệu chống cháy và cản nhiệt.

Tóm lại, Xốp EPS là một vật liệu nhựa được sử dụng đa dạng trong công nghiệp và xây dựng nhờ tính năng xốp nhẹ, đàn hồi và chịu lực tốt.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp EPS (polystyrene xốp mở) là một vật liệu cách nhiệt và cách âm rất phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Mút xốp EPS có cấu tạo bao gồm hàng triệu hạt nhỏ kết hợp với khí, tạo nên mật độ không khí cao trong cấu trúc của nó.

Lõi cách nhiệt của xốp EPS bao gồm từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, tức là các hạt nhỏ của polystyrene, liên kết với nhau thành dạng tổ ong khép kín. Số liệu này cho thấy sự phân tán rất cao của hạt xốp EPS trong một tế bào nhỏ, và hơn 98% không gian trong tế bào đó chứa không khí. Đặc tính cách nhiệt của xốp EPS chủ yếu phụ thuộc vào khả năng cách ly nhiệt của lớp không khí có trong cấu trúc của nó.

Mút xốp EPS có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả. Chính vì những tính năng này mà xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc cách nhiệt tường, trần, sàn, và cả cách âm cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, xốp EPS cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực đóng gói và làm bảo vệ cho các sản phẩm nhạy cảm, như đồ điện tử, kính, và đồ nội thất.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt và cách âm đáng tin cậy được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với cấu tạo liên kết dạng hạt và khả năng chứa không khí cao, xốp EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt, chống cháy, và cách âm đáng kinh ngạc.

Quy trình sản xuất Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quá trình phức tạp, gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu quá trình này, chúng ta cần chuẩn bị vật liệu cần thiết và nhiệt độ của hạt nhựa Polystyrene phải ở mức 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Sau khi hoàn thành giai đoạn kích nở hạt nhựa, chúng ta tiếp tục sang giai đoạn tạo hình xốp. Trong giai đoạn này, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp hạt nhựa giãn nở vào khuôn (block) và gia nhiệt ở mức 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa sẽ dính liền và tạo thành một khối đồng nhất – xốp EPS đã được sản xuất hoàn chỉnh.

Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình quan trọng để sản xuất các sản phẩm xốp như xốp khối và xốp mô hình. Xốp EPS có nhiều ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ đóng gói bảo quản đến cách nhiệt và cách âm. Qua quá trình sản xuất chính xác và chất lượng, chúng ta có thể tạo ra các sản phẩm xốp EPS chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường. Công nghệ và quy trình sản xuất xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và sự hài lòng của khách hàng.

Phân loại Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

EPS (Expanded Polystyrene) foam can be classified based on its density. There are three main classifications: Block EPS, Molded EPS, and High-Density EPS. Each type is used in different industries and applications.

Block EPS foam has a density ranging from 4 – 5kg/m3. This type of foam is commonly used for packaging, cushioning, and protecting delicate items against impact and damage. However, it has low fire resistance and tends to shrink and catch fire when exposed to flames.

The density of EPS foam typically ranges from 8 – 35kg/m3. This range includes densities such as 8kg, 10kg, 12kg, 14kg, 16kg, 18kg, 20kg, 24kg, and 35kg. This type of foam is widely used in construction for thermal and sound insulation, lining truck beds, and interior wall cladding. Its fire resistance is moderate, as it can shrink but is not easily ignited.

High-density EPS foam, with a density of 20 – 35kg/m3, is commonly used in construction for insulating cold storage floors, concrete pouring, and creating thermal and sound barriers in high-rise buildings. It has excellent fire resistance, as it takes a longer time to shrink and does not easily catch fire.

EPS foam can also be classified based on its color. White EPS foam is commonly used for heat insulation purposes, such as insulating roofs, ceilings, and walls. It is lightweight, easy to shape, and has good thermal insulation and fire retardant properties.

Black EPS foam, on the other hand, is a premium product with higher cost and benefits. It is commonly used as a heat insulation layer for roofs, ceilings, partition walls, and as a core material for EPS panels. Even on hot summer days with temperatures reaching 40 or 50 degrees Celsius, the air remains cool and comfortable due to the low thermal conductivity of this material.

In conclusion, EPS foam is classified based on its density and color, with each classification serving different purposes in various industries. Its lightweight, thermal insulation, and fire-retardant properties make it a popular choice for packaging, construction, and heat insulation applications.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp khối hay xốp mô hình, có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, loại vật liệu này có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung động và chịu lực nén một cách tốt. Chính vì thế, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Đặc điểm khác của xốp EPS là độ bền cao. Các sản phẩm như nón bảo hiểm xe đạp được làm từ loại vật liệu này giúp người dùng yên tâm trong mọi điều kiện thời tiết mà không lo bị hư hỏng.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời cũng cách âm rất hiệu quả. Nó có khả năng chịu được tác động từ ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, nó rất phù hợp để sử dụng làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Một ưu điểm khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là loại chất liệu nhẹ nhất có thể được sử dụng làm bao bì. Điều này giúp những sản phẩm như nón bảo hiểm được tạo từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như chịu lực tốt, bền, cách nhiệt và nhẹ nhàng. Đây là một chất liệu vô cùng hữu ích và tiện lợi trong nhiều lĩnh vực.

Ứng dụng của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp khối và xốp mô hình, có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Các loại xốp có tỷ trọng cao thường được ưa chuộng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Sử dụng xốp cứng EPS là giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi để đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Tấm vách ngăn Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các công trình văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong việc đóng gói hàng hóa và chèn hàng. Sản phẩm xốp EPS giúp cố định sản phẩm và chống va đập cho các mặt hàng như đồ gỗ nội thất. Xốp EPS cũng được ứng dụng trong các phương tiện như tàu và xe có trang bị bảo ôn, đặc biệt là trong xe đông lạnh. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Với tính năng cách nhiệt và chống nóng, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và tiện nghi.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (19/09/2024) 

Báo giá mút xốp eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang hiện có sự biến động đáng kể. Giá của sản phẩm này dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Chính vì vậy, mức giá của mút xốp eps sẽ có sự khác biệt.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao và đáng tin cậy. Với kinh nghiệm lâu năm và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi sẽ đáp ứng được mọi yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng. Mút xốp eps của chúng tôi có độ bền cao, khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng thay đổi hình dạng theo ý muốn.

Quý khách hàng quan tâm đến báo giá mút xốp eps vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết đưa ra giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ tại Bắc Giang 19/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 6kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 8kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 10kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 16kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 20kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 30kg/m3

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chúng tôi xin tổng kết lại những thông tin quan trọng về Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Giang. Sản phẩm của chúng tôi cam kết là hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng công trình.

Xốp Tấm hiện nay là vật liệu cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí. Xốp Khối là vật liệu nhẹ, dễ gia công và có khả năng chống cháy tốt, rất thích hợp cho việc xây dựng các công trình công nghiệp. Xốp EPS là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm này đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đóng gói và canh tác nông nghiệp.

Nếu quý khách đang quan tâm đến việc xây dựng công trình và cần tìm giải pháp tốt nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết nhất. Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hoặc đội thầu thợ, hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.