0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Kạn (16/09/2024)

Rate this post

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Kạn (16/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS là gì?

Xốp EPS là một loại vật liệu nhựa gọi là Nhựa EPS được biết đến thông qua tên gọi đầy đủ của nó là polystyrene phóng xạ. Đây là một loại nhựa polystyrene phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Nhựa EPS được tạo thành từ một chất gọi là pentan, được pha trộn vào trong nhựa polystyrene. Khi hỗn hợp này được đun nóng, pentan tạo thành các hạt nhỏ trong nhựa, giúp tạo ra chất tự phồng và nhựa trở nên xốp hơn. Nó cũng làm giảm trọng lượng của vật liệu, làm cho nó dễ dàng di chuyển và sử dụng.

Xốp EPS có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm trong việc đóng gói hàng hóa, làm đệm bảo vệ trong vận chuyển, xây dựng và cách nhiệt. Bởi vì nó nhẹ, cách nhiệt và đàn hồi, xốp EPS thường được sử dụng để làm vật liệu cách nhiệt cho nhà ở và các công trình xây dựng khác. Nó cũng được sử dụng trong việc làm mô hình cho các mục đích giảng dạy và nghiên cứu. Đồng thời, xốp EPS còn có thể tái chế và là một nguồn vật liệu tái chế phổ biến trong ngành công nghiệp.

Tóm lại, xốp EPS là một loại vật liệu nhựa đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, nhẹ và đàn hồi, nó đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Nguyên liệu chính để tạo thành mút xốp EPS là polystyrene, một loại nhựa tổng hợp phổ biến. Quá trình sản xuất các hạt EPS bắt đầu bằng việc đưa polystyrene vào các trạm đùn nhiệt. Nhiệt độ cao sẽ làm cho polystyrene chảy và tạo thành chất lỏng có kết cấu thưa thớt. Đồng thời, khí hóa nhanh chóng biến chất lỏng thành khí, tạo ra một vòng khí áp lực trong các tế bào của polystyrene.

Sau đó, chất lỏng polystyrene sẽ được đổ vào các khuôn mẫu có hình dạng đặc biệt. Khi chất lỏng trong khuôn mẫu nguội, nó sẽ co lại và tạo thành các hạt nhỏ. Nhờ khả năng co giãn của polystyrene, hạt nhỏ này có thể chứa một lượng lớn không khí, tới 98% thể tích.

Cấu tạo xốp EPS tạo ra các khí phủ quanh các phân tử polystyrene, tạo ra một mạng lưới gồm các lỗ khoáng không. Điều này giúp mút xốp EPS có khả năng cách nhiệt rất tốt, vì không khí là một chất cách nhiệt tự nhiên. Ngoài ra, cấu trúc mạng lưới này cũng tạo ra khả năng cách âm, giảm thiểu độ rung và ồn từ bên ngoài.

Với những đặc tính cách nhiệt, chống cháy và cách âm hiệu quả, mút xốp EPS đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, như xây dựng, điện tử, ô tô, đồ gỗ và hàng hải. ể thuận tiện trong việc sử dụng, xốp EPS có thể được sản xuất thành các tấm, hạt, hình khối, bảng điều khiển và hình dạng tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng.

Quy trình sản xuất Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu quá trình sản xuất, nguyên liệu cần thiết và hạt nhựa polystyrene được chuẩn bị. Hạt nhựa sẽ tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C, từ đó, chúng sẽ được giãn nở khoảng từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã được kích nở, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp này vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt ở mức 100 độ C trong khoảng thời gian phù hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa trên bề mặt sẽ dính liền với nhau, tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi đó, xốp EPS đã hoàn thành quá trình sản xuất.

Quá trình sản xuất xốp EPS đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác từ phía người lao động. Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, các thông số nhiệt độ và thời gian gia nhiệt phải được kiểm soát chặt chẽ. Ngoài ra, nguyên liệu sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Chất lượng của hạt nhựa polystyrene trước khi kích nở cần phải được đảm bảo để đạt được sự mở rộng tối ưu.

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, đóng gói và cách nhiệt. Với quy trình sản xuất kỹ lưỡng và chất lượng đáng tin cậy, xốp EPS đang là vật liệu được ưa chuộng và tin dùng trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyrene mở rộng, được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc. Theo tỷ trọng, ta có ba loại chính là xốp EPS có tỷ trọng thấp (4-5kg/m3), tỷ trọng trung bình (8-20kg/m3), và tỷ trọng cao (20-35kg/m3). Mỗi loại xốp này sẽ được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

Xốp EPS có tỷ trọng thấp thường được sử dụng trong đóng gói hàng hóa, bảo quản đồ với khả năng chống cháy thấp. Xốp EPS có tỷ trọng trung bình được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như công trình lót sàn, làm hầm đông, và có khả năng chống cháy trung bình. Xốp EPS có tỷ trọng cao được sử dụng trong xây dựng cách nhiệt và cách âm, như lót nền kho lạnh hay lót sàn đổ bê tông, với khả năng chống cháy tốt.

Theo màu sắc, xốp EPS cũng được phân loại thành xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Xốp hạt trắng được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, trần, tường và lót chống va đập hàng hóa. Xốp hạt đen là loại cao cấp hơn, được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi cho các tấm Panel EPS.

Xốp EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, xốp EPS cũng có trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công lắp ghép. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đóng gói hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu vô cùng tuyệt vời với những ưu điểm đặc biệt. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt. Chất liệu này có khả năng hấp thu xung động và chịu lực nén cao, nên nó được sử dụng để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chiếc nón bảo hiểm xe đạp. Nhờ độ bền cao, người sử dụng có thể yên tâm và thoải mái sử dụng ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không phải lo lắng về việc bị hỏng.

Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt. Với khả năng chịu được ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, xốp EPS được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm. Chất liệu này giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là chất liệu nhẹ nhất trong các bao bì thông dụng. Sản phẩm được tạo ra từ xốp EPS, chẳng hạn như chiếc nón bảo hiểm, không chỉ nhẹ nhàng trên đầu người sử dụng mà còn đảm bảo mức độ an toàn cao.

Tóm lại, với những ưu điểm nổi bật như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, xốp EPS là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng bảo vệ hàng hóa, sản xuất mũ bảo hiểm và thùng cách nhiệt.

Ứng dụng của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ứng dụng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm lót và ốp tường, trần các công trình. Nhờ tính chất cách nhiệt và chống nóng, các loại xốp EPS tỷ trọng cao thường được sử dụng để ốp tường các nhà cao cấp và cung cấp sự cách nhiệt cho trần nhà. Xốp EPS cứng cũng được ứng dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng và nhà máy. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để lót sàn bê tông cho các công trình như nhà cao tầng, cao ốc, và khách sạn.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong khâu đóng gói và chèn hàng. Với tính năng nhẹ nhàng và co dãn tốt, xốp EPS được sử dụng để đóng gói và chèn hàng hóa, giúp cố định sản phẩm và chống va đập khi di chuyển. Nó cũng được ứng dụng trong việc chèn đồ gỗ nội thất và làm thùng đá bảo quản thực phẩm. Trong lĩnh vực vận tải, xốp EPS được sử dụng trong tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn, như xe đông lạnh, giúp duy trì nhiệt độ lạnh cho hàng hóa.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Tính năng cách nhiệt, chống nóng và co dãn tốt của xốp EPS đem lại hiệu quả và tiện ích cho các công trình xây dựng, đồ gỗ, và việc vận chuyển hàng hóa. Sự sử dụng của xốp EPS đã mang lại nhiều lợi ích và tiết kiệm cho người dùng trong các lĩnh vực này.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Bắc Kạn Mới Nhất Hôm Nay (16/09/2024) 

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về báo giá của mút xốp Eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Bắc Kạn. Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu của mút xốp Eps tại khu vực Bắc Kạn.

Mức giá của mút xốp Eps do Công ty Triệu Hổ cung cấp có sự thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Giá có thể dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Các khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và có thông tin chính xác nhất về giá cả và sản phẩm.

Mút xốp Eps là một vật liệu rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đóng gói, nông nghiệp và điện tử. Nếu bạn đang tìm kiếm mút xốp Eps chất lượng cao với giá cả hợp lý, hãy đến với Công ty Triệu Hổ tại Bắc Kạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ tại Bắc Kạn 16/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Bắc Kạn

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 6kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 8kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 10kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 16kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 20kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 30kg/m3

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Công ty Triệu Hổ tại Bắc Kạn là một đơn vị chuyên cung cấp Xốp Tấm, Xốp Khối và Xốp EPS chính hãng. Sản phẩm của công ty đảm bảo về chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của khách hàng. Xốp Tấm, Xốp Khối và Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng như là vật liệu cách nhiệt, cách âm và cản nhiệt hiệu quả. Chúng giúp tăng khả năng cách nhiệt của công trình, giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Triệu Hổ cam kết cung cấp đúng tiến độ và đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn và nhanh chóng đến tay khách hàng. Đội ngũ nhân viên tận tâm, chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của công ty sẽ tư vấn một cách cụ thể và nhanh chóng cho quý khách về sản phẩm và giá cả phù hợp. Liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho công trình của quý khách.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.