0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Ninh Bình (08/12/2024)

Rate this post

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Ninh Bình (08/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS là gì?

Xốp EPS hay còn được gọi là nhựa EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở. Được sản xuất dưới dạng hạt và chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần chính trong hạt EPS là Polystyrene (90-95%) và chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2) (5-10%).

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như bao bì, xây dựng, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Với cấu tạo đặc biệt của nó, Xốp EPS mang đến nhiều lợi ích. Đầu tiên, EPS là một loại chất cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thứ hai, Xốp EPS có khả năng chống thấm nước và chống mối mọt, giúp bảo vệ sản phẩm và tăng tuổi thọ của chúng. Ngoài ra, vật liệu này còn rất nhẹ và dễ dàng để vận chuyển và cắt thành các hình dạng khác nhau.

Tuy nhiên, Xốp EPS cũng có một số hạn chế. Nó cháy dễ dàng và sinh ra khói độc khi tiếp xúc với lửa. Bên cạnh đó, EPS không thân thiện với môi trường và khó phân hủy. Do đó, việc tái chế và xử lý Xốp EPS sau sử dụng cũng cần được chú trọng.

Tóm lại, Xốp EPS là một loại nhựa giãn nở được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với các đặc tính cách nhiệt, nhẹ và dễ dàng chế tạo, Xốp EPS đóng góp không nhỏ trong việc bảo vệ sản phẩm và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, việc xử lý và tái chế Xốp EPS cũng là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Cấu tạo mút xốp EPS, còn được gọi là xốp khối hay xốp mô hình, thường được sử dụng để cách nhiệt trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Xốp EPS có lõi cách nhiệt được tạo thành từ một mạng lưới các hạt EPS liên kết với nhau thành dạng tổ ong kín. Mỗi tế bào hạt nhỏ sau khi nở chứa khoảng 98% không khí, tạo nên tính chất cách nhiệt và cách âm tốt cho sản phẩm.

Một khối xốp EPS có thể chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 hạt EPS, tùy thuộc vào kích thước và mật độ cần thiết. Cấu trúc liên kết chặt chẽ của các hạt giúp cho xốp EPS có khả năng chống cháy lan tốt, tránh nguy cơ lan truyền lửa trong trường hợp xảy ra cháy.

Vì tính chất cách nhiệt và chống cháy lan xuất sắc của xốp EPS, sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt trong ngành xây dựng. Xốp EPS có khả năng giữ nhiệt độ ổn định và giảm khả năng giảm nhiệt từ bên ngoài vào trong, giúp tạo môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Ngoài ra, cấu trúc xốp EPS còn giúp giảm trọng lượng của sản phẩm, làm cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Với những ưu điểm nổi bật về tính chất cách nhiệt, chống cháy và cách âm, xốp EPS đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Quy trình sản xuất Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính là kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Trong giai đoạn kích nở hạt nhựa, hạt nhựa Polystyrene được tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Nhờ sự tác động của nhiệt, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Sau giai đoạn kích nở hạt nhựa, hỗn hợp hạt nhựa sẽ được đặt vào khuôn (block) và gia nhiệt mức 100 độ C trong thời gian thích hợp. Quá trình này giúp các hạt trên dính liền với nhau để tạo thành một khối xốp đồng nhất.

Kết quả của quy trình sản xuất xốp EPS là sự hình thành và hoàn thiện xốp EPS, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Xốp EPS có tính năng cách nhiệt tốt và có khả năng chịu lực tốt, do đó được sử dụng để làm vật liệu cách nhiệt trong các tòa nhà, nhà ở, và cả trong việc đóng gói hàng hóa.

Quy trình sản xuất xốp EPS đòi hỏi sự chính xác và khéo léo trong việc điều chỉnh nhiệt độ và thời gian gia nhiệt. Đồng thời, phải sử dụng nguyên liệu chất lượng và kỹ thuật sản xuất tiên tiến để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu của thị trường. Các doanh nghiệp sản xuất xốp EPS cần nắm rõ quy trình này và áp dụng nó một cách đúng đắn để đạt được hiệu suất sản xuất tối ưu.

Phân loại Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

The classification of EPS foam:

Classification by density:

Xoam Khối, Xoam Mô Hình, and EPS foam are classified according to the density of the product, and each type will be used in different fields.

EPS foam with a density of 4-5kg/m3: This type of foam has low density and is mainly used for packaging, cushioning goods, and protecting fragile items. It has low fire resistance, as it shrinks when exposed to fire and then ignites.

EPS foam with a density of 8-20kg/m3 (including densities of 8kg, 10kg, 12kg, 14kg, 16kg, 18kg, 20kg, and 24kg): This type of foam is commonly used in construction for thermal insulation, soundproofing, lining truck beds, and wall cladding. It has medium fire resistance, as it shrinks when exposed to fire but does not catch fire.

High-density EPS foam with a density of 20-35kg/m3: This type is commonly used in construction for cold storage floors, concrete pourings, and insulation and soundproofing for high-rise buildings. This product has good fire resistance, as it only shrinks without catching or spreading fire when exposed to flames for a long period of time.

Classification of Xoam Khối and Xoam Mô Hình by color:

White thermal insulation foam: This type of foam is chosen by many customers, contractors, and builders as the top solution for thermal insulation. It has excellent heat resistance, insulation, soundproofing, and fire-resistant properties. It is also easy to shape, lightweight, and affordable. Therefore, white EPS foam is often used for thermal insulation for roofs, ceilings, wall linings, thermal insulation cores for EPS panels, and cushioning for goods to prevent impact.

Black thermal insulation foam: This premium product has slightly higher advantages and costs compared to white thermal insulation foam. Black EPS foam is commonly used as a thermal insulation layer for roofs, ceilings, partition walls, and as a core layer for EPS panels. When using this material during hot summer days with temperatures of up to 40 or 50 degrees Celsius, the air remains cool and comfortable due to its low thermal conductivity.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, chất liệu này có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ các xung động và chịu lực nén. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để chế tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Chiếc nón bảo hiểm xe đạp là một ví dụ tiêu biểu, được làm từ chất liệu này. Với độ bền cao, người sử dụng có thể yên tâm khi sử dụng nón bảo hiểm trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không cần lo lắng về khả năng hỏng hóc của nó.

Thứ ba, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó có thể chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, nó được sử dụng để làm các thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, chất liệu này là một trong những chất liệu bao bì thông dụng nhẹ nhất. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái nhưng vẫn đảm bảo an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm đáng kể như chịu lực tốt, bền bỉ, cách nhiệt và cách âm, đồng thời còn có trọng lượng nhẹ. Với những ưu điểm này, nó là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Ứng dụng của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene), hay còn gọi là xốp Khối và xốp Mô Hình, có rất nhiều ứng dụng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, loại vật liệu này thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần các công trình xây dựng. Các mốp xốp có tỷ trọng cao được chọn để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS còn được dùng để chống nóng mái tôn và vách tôn trong những nhà xưởng, nhà máy và nhà dân.

Ứng dụng của xốp EPS cũng rất hiệu quả trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được dùng trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có rất nhiều ứng dụng. Sản phẩm mút xốp này thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và chèn thùng carton, giúp cố định sản phẩm. Nó cũng được dùng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp chống va đập khi di chuyển. Đồng thời, xốp EPS còn được sử dụng trong tàu và xe có trang bị bảo ôn, như những xe đông lạnh. Cuối cùng, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng và đời sống hàng ngày, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc của nó. Sử dụng xốp EPS không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giúp bảo vệ sản phẩm và tiết kiệm chi phí.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Ninh Bình Mới Nhất Hôm Nay (08/12/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Ninh Bình đã cung cấp báo giá cho Mút xốp Eps với giá cả cạnh tranh trên thị trường. Giá của Mút xốp Eps cũng phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý khác nhau. Tuy nhiên, tính chất và chất lượng của Mút xốp Eps do công ty chúng tôi cung cấp đều được đảm bảo cao và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Công ty chúng tôi cam kết cung cấp Mút xốp Eps với giá thành hợp lý và đáng tin cậy. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem đến điều tốt nhất cho khách hàng, bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao cùng với dịch vụ hỗ trợ tận tâm.

Ngoài ra, chúng tôi luôn đảm bảo giá trị thực cho sản phẩm Mút xốp Eps bằng cách kiểm soát quy trình sản xuất và chất lượng từ nhà máy đến tay khách hàng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về Mút xốp Eps.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ tại Ninh Bình 08/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Ninh Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 6kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 8kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 10kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 16kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 20kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 30kg/m3

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Công ty Triệu Hổ tại Ninh Bình là nhà cung cấp hàng đầu về Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS chính hãng hiện nay. Sản phẩm của công ty đã được đánh giá cao về chất lượng và sự đa dạng trong ứng dụng. Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong công trình xây dựng và cách âm cách nhiệt. Chúng có khả năng chịu lực tốt, nhẹ nhàng và dễ dàng thi công. Đặc biệt, Xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, giúp giảm tiêu hao năng lượng và tránh tiếng ồn. Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng hàng đầu cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.