0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh “Đáng giá từng xu”

5/5 - (3044 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh đại diện cho bước ngoặt mới trong ngành xây dựng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel giúp rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ mà còn đảm bảo độ bền và tính năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại mà còn là tuyên ngôn của một thế hệ kiến tạo bền vững. Xu hướng này không chỉ làm thay đổi cách nhìn nhận về vật liệu xây dựng, mà còn thúc đẩy sự phát triển vượt bậc trong ngành công nghiệp xây dựng tại Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế thông minh, tấm panel này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yêu cầu thiết yếu, tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ được ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn nặng nề, tốn thời gian và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này đang ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh

Tại Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Những sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, ngăn phòng, lợp mái và làm vật liệu cách nhiệt cho phòng lạnh. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và hiệu quả của tấm panel trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà trong các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một màng bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn tươi mới. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối của sản phẩm thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, nhằm mục tiêu chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn bên trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phẳng giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi tiếp xúc, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền tối ưu cho lớp cách nhiệt trong nhiều điều kiện khác nhau.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đặc biệt là nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần tính tiết kiệm và hiệu năng cao.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Khác với xốp thông thường, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thường, nhưng với tính năng vượt trội trong việc bảo vệ công trình, đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là sự lựa chọn thông minh cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng là một ưu điểm nổi bật, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Khả năng chống cháy và chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian dài giúp bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Lớp xốp có độ khít cao ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo chất lượng và độ bền. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel này, tần số (Hz) sẽ giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện. Panel EPS còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS hạn chế nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự ngăn chặn nhiệt tốt giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, vật liệu này không chỉ giúp nhẹ hóa khối lượng công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi việc giảm trọng lượng là cần thiết để đảm bảo an toàn và ổn định. Sử dụng panel EPS đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả công việc trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng nhiều lần, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp. Việc tái sử dụng tấm panel không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt kinh tế với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, EPS giúp tối ưu hóa chi phí cho mỗi đơn vị diện tích thi công. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền vững và hiệu quả kinh tế của panel EPS chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả và trọng lượng nhẹ, Panel EPS được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào cách lắp đặt đơn giản. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS thay thế hiệu quả cho vách thạch cao ở những không gian yêu cầu cách âm như quán bar, phòng karaoke, vũ trường. Sự kết hợp với bông khoáng giúp tối ưu hóa khả năng cách âm cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đồng thời phù hợp với những khu vực cần tính linh động như văn phòng tạm thời và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng các công trình công nghiệp hiện đại. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt của Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn tối ưu cho nền trong các công trình nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng nổi bật với thiết kế dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở phía ngoài và được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu suất cách âm và chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và công trình thương mại. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo tính an toàn cho các công trình. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền đã khiến cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong các trận mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này cung cấp khả năng cách điện ưu việt. Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa đáng kể. Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong của tôn thường giữ phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính bền bỉ cao, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu của nó. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt trong các khu vực yêu cầu kiểm soát cao về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng cần bảo vệ và cách nhiệt. Được thiết kế để chịu đựng điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, giúp ngăn ngừa sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cho khả năng cách nhiệt tuyệt vời, ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thông thường, tấm panel PU được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này vô cùng phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc ba lớp kín khít, panel này giảm thiểu tối đa khoảng 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về khả năng chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực tối ưu. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp kháng gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Nhờ các tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đặt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong ngành xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng nhẵn và sắc nét, tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, giúp dễ dàng tương thích với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể trang trí bằng phim giả gỗ hoặc hoa văn độc đáo, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái, công trình không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được đảm bảo. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, rất phù hợp cho các công trình xanh. Việc sử dụng panel còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi những biến động nhiệt độ từ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Nhờ vào những đặc tính này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Bề mặt này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm, giúp chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp bề mặt này hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, góp phần nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan, mang đến hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các tấm panel. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông tạo thành có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Đặc biệt, các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ tạo thành khối vững chắc. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau cũng như với các lớp tôn bên trên và bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn nâng cao độ cứng cho tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và bền vững cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước trên da. Đây là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và ứng dụng của panel trong xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, âm thanh và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sự đa dạng này giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho những công trình cần đảm bảo an toàn và cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn nội thất, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của Rockwool, tấm panel này giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thuận lợi.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại cho các công trình xây dựng ngoại thất, bao gồm những vị trí như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền của các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ âm thanh ưu việt, Rockwool giúp làm giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài, đảm bảo môi trường trong lành cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu sự yên tĩnh cao.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ xảy ra hiện tượng thấm nước. Nhờ khả năng ngăn ngừa ẩm mốc, panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn giúp duy trì tính bền vững và kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính chống ẩm tối ưu.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, bảo vệ sức khỏe con người. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, làm cho nó trở thành sự lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel phản ứng tốt trước các lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tính toàn vẹn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các công trình xây dựng sử dụng tấm panel Rockwool.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư. Vì vậy, chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho sự bền vững lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, panel này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn nâng cao tính an toàn với khả năng chống cháy hiệu quả. Với những lợi ích này, Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền của panel Rockwool đem lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa an toàn và sự thoải mái trong công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc tôn hai lớp, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Nguyên liệu chính của panel này là sợi thủy tinh, cấu tạo từ các sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu cao cấp như hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bề ngoài tấm ốp giữ được vẻ đẹp bền lâu mà còn tăng độ bền cho sản phẩm. Bên ngoài, lớp sơn phủ được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước các tác động từ thời tiết. Lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc và độ bóng trên bề mặt, làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool sở hữu màu vàng đặc trưng và cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm với tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các công trình xây dựng, đồng thời góp phần tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho môi trường xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, sản phẩm này sở hữu khả năng chống ồn và giữ nhiệt vượt trội. Vì vậy, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho xây dựng hệ tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc điểm này giúp tấm Panel Glasswool chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và có độ bền cao. Thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại, sản phẩm này mang lại hiệu quả tối ưu cho việc xây dựng và bảo vệ công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không dễ bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hoặc phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu khác, như EPS dễ cháy hoặc PU dù có phụ gia chống cháy nhưng không an toàn bằng, Glasswool thể hiện ưu thế rõ rệt. Hơn nữa, so với Rockwool, loại cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, tạo điều kiện thuận lợi trong những không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp công tác thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Sản phẩm này thực sự là giải pháp lý tưởng cho những ai cần một môi trường yên tĩnh.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững và ít cần bảo trì, là lựa chọn hoàn hảo cho công trình lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm được sản xuất từ những nguyên liệu an toàn, không chứa các chất gây hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không sản sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt, tiêu âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ là sự lựa chọn an toàn mà còn là giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ dừng lại ở đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS, mang đến hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với mức giá hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, là sự lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáng để đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo không gian thoải mái mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Ứng dụng của nó rất đa dạng, từ nhà máy đến xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu. Đặc biệt, sản phẩm này còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Thiết kế có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,4mm đến 0,7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đặc điểm nổi bật của panel EPS là khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, chủ yếu dùng trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Sự phân loại này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, các tấm panel này giúp kho lạnh giữ nhiệt cực kỳ tốt, giảm thiểu tối đa tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc vận hành các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc trong kho lạnh. Tấm panel giữ được tính ổn định, không bị phồng rộp, và là giải pháp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xuất hiện nước đọng. Điều này đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm bảo quản luôn được duy trì tốt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với cấu trúc se khít, đồng đều, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi sóng âm đi qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) được giảm xuống đến 60% so với tần số ban đầu. Nhờ vào ưu điểm này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ tính chất này, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm bớt sức lực và thời gian lao động. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Quá trình thi công nhanh chóng và thuận tiện giúp các công trình kho lạnh được hoàn thiện kịp thời, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong kinh doanh. Chính vì vậy, lựa chọn panel kho lạnh là quyết định thông minh cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này trong xây dựng kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống lạnh mà không tốn quá nhiều năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng bảo quản ổn định và không ngấm nước. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường khô ráo, sạch sẽ để giữ nguyên chất lượng. Kết cấu kín của panel PU không chỉ ngăn ngừa độ ẩm mà còn giảm thiểu nguy cơ nấm mốc, đồng thời phù hợp với tiêu chuẩn cao về độ sạch. Ngược lại, tấm EPS lại dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh trong các siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn, tối ưu cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu vận hành liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điểm nổi bật của PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp khó khăn khi tháo dỡ, dễ bị nứt, vỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít nghiêm ngặt. Vì thế, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là sự đầu tư thông minh và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang trở thành một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản được dựng từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc đầu tư vào panel PU chính là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Tấm Panel kho lạnh không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng để bảo quản sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí khiến tấm Panel PU trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong nhà ở là giải pháp tối ưu cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đồng thời được khuyến nghị cho các căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, lắp đặt panel PU tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả lâu dài, giúp nâng cao sự thoải mái và tiện nghi cho không gian sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm bớt phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ và tiện nghi trong thiết kế này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là cần thiết để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả bảo quản, mà còn góp phần nâng cao độ tin cậy trong công tác chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong công nghệ sấy, được chế tạo từ vật liệu bền vững với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của panel gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm này còn nổi bật với khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel đảm bảo chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành cấu trúc vững chắc nhờ keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự kết dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, góp phần nâng cao độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi tạo hình.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt lớn. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính ổn định, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo cho panel hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ hơn, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và độ bền. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng cũng như tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại tấm mang lại những lợi ích riêng về khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong công trình xây dựng. Độ dày lớn hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu hơn không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa biến dạng, bảo đảm tính năng cách nhiệt lâu dài. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy đóng góp vào an toàn lao động và bảo vệ tài sản, giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc làm từ tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của panel cũng đảm bảo không bị hao mòn nhanh chóng khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hay thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc điểm này, lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ tối ưu được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Từ đó, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm chi phí vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng các panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò. Chúng giúp phân bố trọng lực đều, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ngoài ra, khả năng chịu tải tốt cũng góp phần tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel không chỉ giúp việc bảo trì trở nên đơn giản mà còn thuận lợi cho việc thay thế. Nhờ đó, thời gian dừng máy được giảm thiểu, nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự tiện lợi này là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình vận hành lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là công nghệ tiên tiến trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tăng cường khả năng bảo quản thực phẩm lâu dài, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy được coi là giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy này giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy không chỉ gia tăng chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm. Việc ứng dụng công nghệ này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi những biến động tý hon của nhiệt độ, ngăn ngừa sự phân hủy hay biến chất của sản phẩm. Nhờ đó, hiệu quả điều trị được nâng cao và độ an toàn của các sản phẩm dược phẩm được đảm bảo, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Điều này hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy hoạt động hiệu quả bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng phổ biến tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn rút ngắn thời gian sấy khô, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên hương vị của sản phẩm. Nhờ tính năng vượt trội này, chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn nâng cao độ tin cậy của các linh kiện điện tử, đảm bảo chúng hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng phục vụ cho nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và uy tín của sản phẩm trên thị trường. Đây là giải pháp tối ưu cho các nhà máy hiện đại trong ngành công nghiệp chế tạo.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những thành phần nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đều cần thiết trong quá trình thi công, lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, giúp tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh và đảm bảo độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo sự chắc chắn và thẩm mỹ cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các linh kiện cần thiết để hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ cho hệ thống cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh không chỉ là sản phẩm công nghệ tiên tiến mà còn là biểu tượng của sự bền vững và chất lượng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự đầu tư chỉn chu trong từng khâu lắp đặt. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, tiện nghi cho người sử dụng. Triệu Hổ thực sự đã khẳng định uy tín qua thời gian.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng rất phù hợp với loại vật liệu này. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel còn được sử dụng trong những công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng, mang lại hiệu quả lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho các công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Ninh, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của thị trường.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Chúng tôi hy vọng những kiến thức chia sẻ sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và thành công vượt trội.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.