Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Sản phẩm hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cà Mau
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Sản phẩm hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau đại diện cho một bước tiến mới trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu về hiệu quả và bền vững trong thời đại hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian lắp đặt, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhẹ nhàng và gọn gàng, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa công năng sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng mà là một cuộc cách mạng, thúc đẩy các công trình xây dựng áp dụng công nghệ tiên tiến và giải pháp thông minh. Tại Cà Mau, tấm Panel này hứa hẹn sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau
Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm và tốn kém. Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi, không chỉ trong kiến trúc công nghiệp mà còn trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cà Mau
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cà Mau nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính ứng dụng đa dạng và đặc trưng sản phẩm. Các tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, hay tấm sandwich panel, đều chỉ những sản phẩm chuyên dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Ngoài ra, các thuật ngữ như tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm cũng được sử dụng rộng rãi. Sự phong phú trong tên gọi không chỉ thể hiện tính linh hoạt của sản phẩm mà còn cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của vật liệu xây dựng tại khu vực này.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp sản phẩm sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS cũng có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề mặt ngoại thất luôn đẹp và bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là HDP hoặc PVDF cao cấp, có khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Trọng lượng của Panel EPS thường dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng lại có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên kiểu bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất từ 20 đến 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Các vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm ưu việt, được thiết kế với lõi xốp EPS và bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn ngừa sự lan tỏa của lửa. Không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt, panel này còn đảm bảo an toàn chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng bảo vệ vượt trội và khả năng ứng dụng rộng rãi khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Bằng việc sử dụng các tấm EPS, sản phẩm không chỉ giúp làm vách ngăn phòng mà còn có thể được áp dụng làm trần, góp phần bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian luôn thoải mái. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy, nhà xưởng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và tập trung cao.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc độc đáo, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, nó cũng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình lâu dài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm có khả năng giảm hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Với lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín sở hữu khả năng cách âm hiệu quả đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tối ưu hóa điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa không khí, Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị làm mát. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng, bảo trì và sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình giúp tối ưu hóa kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ dễ dàng mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần cải thiện an toàn trong quá trình thi công và vận hành lâu dài.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, sản phẩm không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của panel, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, mang lại sự bền vững trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu thi công, sản phẩm còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, vừa giúp chủ đầu tư tối ưu hóa ngân sách.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính năng nhẹ và hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công do dễ lắp đặt. Đặc biệt, trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này không chỉ là giải pháp cách nhiệt mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Nó còn được thay thế cho vách thạch cao trong những khu vực cần cách âm như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho các không gian như phòng họp và thư viện. Sự linh hoạt trong thiết kế giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm về khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng của Panel EPS tạo ra môi trường giữ nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền, nhờ vào khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được trang bị lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại sự bền bỉ và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, làm tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp đảm bảo độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt là trong những điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt thường được tạo ra từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Bên cạnh đó, lõi PIR vốn được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có ưu điểm chịu lửa vượt trội. Nhờ vào tính năng ưu việt này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR rất phổ biến trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước da khi sử dụng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp bảo vệ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo để đối phó với các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng, giúp giảm khoảng 60% – 80% các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo nên một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho những địa điểm đòi hỏi chất lượng âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao, chẳng hạn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là giải pháp lý tưởng cho an toàn cháy.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện dễ dàng cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, điều này làm tăng khả năng bền bỉ của công trình, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn phù hợp với các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR là một bước đi quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là tính đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc thi công không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống yên tĩnh mà còn góp phần bảo vệ công trình trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo dưỡng, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của loại panel này cũng là một ưu điểm nổi bật, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc trong lành và thoải mái hơn. Vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vĩnh cửu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, chịu đựng được các tác động lực và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này làm tăng tuổi thọ và tính năng bảo vệ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi bông nhỏ mịn, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong các công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên tấm panel bông khoáng với độ cứng và khả năng cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người luôn được mịn màng, an toàn và không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Từng tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này bảo đảm khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp hạn chế truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình dân dụng và công nghiệp yêu cầu khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo vệ mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các khu vực nhạy cảm như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm nhưng còn giúp cải thiện chất lượng không khí và nâng cao sự thoải mái trong sinh hoạt và làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp duy trì độ bền của công trình, bảo vệ các cấu trúc bên trong và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự lựa chọn Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao giá trị sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, tính tái chế của Rockwool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra giải pháp xây dựng xanh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel này giúp tăng cường sự an toàn cho công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Với ưu điểm về độ bền và khả năng chống va đập, Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhiệt độ ổn định bên trong giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính chống cháy nâng cao đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cũng cho phép panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy tối ưu. Nhờ đó, Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần yêu cầu cao về chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho những khu vực như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho những công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện hay trường học, nhờ khả năng tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong môi trường kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dụng và hiệu suất vượt trội của sản phẩm giúp nâng cao chất lượng và an toàn cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa chất liệu inox hoặc tôn và lõi Bông thủy tinh tạo nên sản phẩm có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế đặc biệt với vật liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ của bề mặt thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời trước các tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp được giữ gìn, tạo nên sự sang trọng và bền bỉ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool được coi là phần cốt lõi trong các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan chéo tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt trong nhiều lĩnh vực như công trình xây dựng, văn phòng, nhà máy, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, việc sử dụng glasswool còn thể hiện cam kết với môi trường, khi sản phẩm này không gây hại và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Chính vì vậy, glasswool là giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả cho mọi công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool rất phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng tương ứng với đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng và cải thiện môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại khả năng chịu nhiệt tốt mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát môi trường bên trong, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Độ bền cao và khả năng chịu tác động từ môi trường giúp tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại an toàn cho người sử dụng, so với EPS dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không so sánh được với sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và thân thiện hơn trong thi công so với Rockwool, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi Glasswool được tạo nên từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra hàng nghìn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong việc thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt và giữ được hình dạng ổn định qua thời gian, thậm chí trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây hại sức khỏe như Amiang, sản phẩm hoàn toàn an toàn cho người sử dụng, bảo vệ họ khỏi những rủi ro về sức khỏe. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, glasswool không chỉ giúp giảm hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe khiến glasswool trở thành sự chọn lựa tối ưu cho công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực cho kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu quả cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý so với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool nổi bật về độ an toàn và chất lượng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa chi phí hợp lý và hiệu quả mang lại khiến Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 nằm ở giữa, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ. Tỷ trọng khoảng 16-40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao quá nhiều điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và nhẹ nhàng cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này không những chống thấm nước mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể phân loại theo vật liệu như tôn ốp hoặc Inox ốp, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm có thể được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường, đáp ứng nhu cầu bảo quản lạnh hiệu quả cho các kho hàng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, kho lạnh vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng hơn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ hiệu quả khỏi nước. Nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp cải thiện môi trường âm thanh trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động. Quá trình thi công nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các công trình bảo quản hàng hóa, mang lại hiệu suất cao và an toàn cho sản phẩm bên trong.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh kết cấu từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải. Đồng thời, tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. So với tấm Panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, từ đó giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, tấm Panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào đặc tính cách nhiệt và chống ẩm. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ ổn định nhiệt độ và độ sạch. Ngược lại, vật liệu EPS có khả năng thấm nước, có thể bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho kho lạnh dược phẩm. Lựa chọn panel PU là giải pháp an toàn cho bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh siêu thị bởi khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền, không bị biến dạng, sản phẩm này giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu cao về hiệu suất.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt trong việc lắp đặt mà còn đảm bảo kín khí tốt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt. Nhờ độ bền cơ học cao, panel PU không bị vỡ vụn khi di chuyển, khác hẳn với EPS – loại vật liệu dễ nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn panel PU mang lại hiệu suất vượt trội cho các kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU là một giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn ngăn ngừa lão hóa sớm và sự xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các kho lạnh nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắt khe. Sử dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là rất quan trọng. Sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống hỗ trợ lạnh công nghiệp có chi phí cao. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà đều hiểu tầm quan trọng của môi trường bảo quản lý tưởng. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel PU giúp sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, việc đầu tư vào panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, từ đó mang lại hương vị và giá trị tối ưu cho những sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh ngày càng phổ biến trong việc cách nhiệt cho nhà ở. Tấm panel này có thể được sử dụng hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Việc áp dụng panel PU không chỉ làm cho không gian sống trở nên mát mẻ hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và kinh tế, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Giải pháp này mang lại một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực khí hậu khắc nghiệt. Việc lắp đặt panel PU là đầu tư thông minh cho tương lai.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần lưu trữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng mang lại một lớp bảo vệ thêm cho các sản phẩm quan trọng, góp phần nâng cao an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được cấu thành từ nhiều lớp, với lớp ngoài cùng thường làm bằng tôn mạ kẽm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bên ngoài bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại tác động của nhiệt độ lên đến 850°C. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm là chống cháy và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đáp ứng hoàn hảo các điều kiện thời tiết khác nhau, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo độ liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng kết nối với nhau và với các tấm tôn bên ngoài bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Với công nghệ hiện đại, tấm panel có độ cứng cao và khả năng bám dính tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng trong lò sấy. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, đóng vai trò quan trọng trong sản phẩm này.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong lại mịn màng để tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, tôn mạ kẽm thường được lựa chọn, với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sự kết hợp này không chỉ gia tăng tuổi thọ của panel mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến các đặc tính như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng tiêu chuẩn, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các yêu cầu khắt khe hơn, nơi cần khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, cung cấp nhiều tùy chọn cho các ứng dụng khác nhau. Độ dày các tấm này thường dao động từ 75mm đến 200mm, với các mức 100mm, 125mm, 150mm và 175mm nằm giữa. Mỗi độ dày có đặc trưng riêng về khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho từng mục đích sử dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Việc chọn lựa độ dày phù hợp đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm đáng kể tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình vận hành. Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt tốt của panel còn nâng cao độ bền, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với các vật liệu này, tấm panel không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi rủi ro cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an ninh, bảo vệ tài sản và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ nội thất lò sấy khỏi tình trạng hư hỏng do độ ẩm cao. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như sấy nông sản và thực phẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm sau sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để vận hành lò sấy giảm đáng kể, dẫn đến việc rút ngắn thời gian hoạt động và tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững và hiệu quả trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo cấu trúc vững chắc và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ khả năng này, tuổi thọ của các panel được nâng cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tải trọng lớn. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế mất nhiệt qua khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giữ cho thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt không bị hư hỏng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn mở ra cơ hội mới cho ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, góp phần cải thiện năng suất và giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật như vậy, panel lò sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự nghiêm ngặt trong kiểm soát môi trường làm việc, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian ổn định với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài, như nhiệt độ cao hoặc thấp, từ đó duy trì chất lượng, hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sự ứng dụng của tấm Panel không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn góp phần vào sự tiến bộ của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp bảo đảm quá trình sấy khô diễn ra đồng đều và ổn định. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh hay nứt gãy của gỗ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống panel sấy còn tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng, giảm chi phí hoạt động cho nhà máy. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, thường được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào việc cải thiện hiệu suất sản xuất, panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần phải được sấy khô trong một môi trường kiểm soát, với nhiệt độ và độ ẩm được duy trì ổn định. Các panel lò sấy cung cấp khả năng điều chỉnh chính xác các điều kiện này, giúp bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm được sấy đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy. Panel lò sấy trở thành một công cụ thiết yếu trong quy trình sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý này. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường sấy ổn định, các linh kiện điện tử được bảo vệ tốt hơn, đảm bảo chất lượng và độ bền trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng, dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, góp phần tạo ra môi trường ổn định cho các sản phẩm. Nhờ vào tính năng ưu việt đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, từ đó giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, panel còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng đều và tránh các khuyết tật trong quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân chia theo ứng dụng cụ thể. Bắt đầu từ các loại vách ngoài đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong thi công. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo, mang lại nhiều lựa chọn cho người dùng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Các bộ phận bao gồm khung nhôm cửa và thanh bo đáy cung cấp độ cứng cần thiết, định hình cánh cửa chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, ngăn ngừa hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng khả năng liên kết mà còn đảm bảo cửa vận hành bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tuyệt vời cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray và bộ trượt, đảm bảo sự vận hành êm ái. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như con lăn, tay nắm và bộ khóa giúp tăng cường tính năng và an toàn cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại sự linh hoạt và tiện nghi cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cà Mau cho thấy rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thiết kế chỉnh chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ đáp ứng được yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng và góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này sở hữu lớp cách nhiệt ở giữa, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy nổi bật. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại khi bị nóng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các cơ sở công nghiệp khác. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cà Mau không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty đã thiết lập một chính sách vận chuyển hiệu quả, đảm bảo giao hàng trực tiếp đến công trình tại Cà Mau. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong suốt quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã trình bày một cách chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau, sản phẩm chính hãng với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu, đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công và sự hoàn hảo mà bạn mong muốn.