Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk là biểu trưng của sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp hiệu quả cho những công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Thay vì phải tốn thời gian cho những khâu phức tạp trong việc xây dựng tường gạch truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt cho phép rút ngắn tiến độ công trình đáng kể. Đây không chỉ là xu hướng kiến trúc hiện đại mà còn là cuộc cách mạng, khi mà sự hiệu quả và tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu. Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kiến tạo không gian sống và làm việc tiện nghi, thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh vai trò quan trọng khi thay thế các tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm trễ và tốn chi phí. Tấm Panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến tại Đắk Lắk, được gọi bằng nhiều tên khác nhau dựa trên ứng dụng và đặc điểm. Những tên gọi đặc trưng bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả, thích hợp cho nhiều công trình như phòng lạnh, nhà xưởng, và công trình dân dụng. Với tính năng vượt trội và sự đa dạng trong loại hình, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt cực hiệu quả. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tăng cường khả năng bảo vệ nhiệt độ, chống ẩm mốc. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, nên thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Thông thường, bề mặt được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vậy, panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt là rất quan trọng để đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, mang lại lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nâng cao của xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn cháy lan. Với thiết kế này, vách panel EPS không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn có hiệu suất chống cháy vượt trội, tăng cường an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, như tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS chống cháy lan sẽ cao hơn so với xốp EPS thông thường, xứng đáng với tính năng và lợi ích mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, tấm EPS còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế để làm tường bao ngoài, sản phẩm này không chỉ ngăn cản nhiệt độ, tạo điều kiện cho không gian bên trong luôn mát mẻ mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho các khu vực sinh hoạt. Bên cạnh đó, panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở và công trình thương mại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt nóng. Đặc biệt, tấm panel không cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp chặt khít, không có khe hở, giúp ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ độ bền. Panel EPS đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín và khả năng cách âm hiệu quả, với khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường cần sự riêng tư. Với tính năng vượt trội, panel EPS rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng hàng tháng và hạn chế chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, panel EPS rất hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp nâng cao tính hiệu quả của thiết kế kết cấu. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Sự linh hoạt và tiện lợi của vật liệu này giúp các nhà thầu đáp ứng tốt hơn các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng bền vững. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS được coi là vật liệu thân thiện với môi trường. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới ánh nắng gay gắt. Ngoài ra, khả năng tái sử dụng của panel EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý kết hợp với hiệu quả sử dụng cao giúp giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ bền cao, tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên. Do đó, đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình cần hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và hiệu quả cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc thiết kế vách ngăn và trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS đảm bảo độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đồng thời, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền trong công trình nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và tiện lợi trong việc vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR mang lại những ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền vượt thời gian. Ngoài những tính năng vật liệu ưu việt, tấm panel PU/PIR cũng đã được kiểm nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự kết hợp giữa hai loại lõi cách nhiệt phổ biến: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trong đó, trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp tính năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn so với PU. Do đó, panel PIR thường được lựa chọn cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường tốt hơn. Chất lượng và tính năng vượt trội của lớp cách nhiệt này góp phần nâng cao hiệu suất công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có kết cấu tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây trầy xước da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cả tính năng cách nhiệt và an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao nhờ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài. Với lõi PU, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn, nhà máy, kho bãi, và biệt thự, với thiết kế bền đẹp và khả năng chịu đựng tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel lạnh PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Các panel này được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hiệu quả hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt tốt giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Vật liệu này rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh hiệu quả từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Điều này tạo nên môi trường yên tĩnh hơn trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm xuất sắc, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao, bao gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát tiếng ồn trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR sở hữu tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, làm giảm nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm giúp hạn chế sự phát tán của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm vừa dễ dàng thi công, vừa sở hữu khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt ở độ cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cho công trình. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì tuổi thọ lâu dài, đáng tin cậy trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tạo ra không gian sống tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới sự phát triển bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn xanh mà nhiều dự án xây dựng hiện đại đang hướng đến.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Qua đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Chính vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu về kiến trúc. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và cải thiện môi trường sống bằng việc giảm tiếng ồn. Trong các dự án xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, không chỉ chống chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn hạn chế sự truyền nhiệt. Đặc biệt, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, với ưu điểm về độ bền, dễ bảo dưỡng và tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại tính bền vững và độ chắc chắn cho sản phẩm. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn chống cháy, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ cao. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh cùng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo an toàn trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho những công trình cần hiệu quả cách nhiệt cao. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn bền vững theo thời gian. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ tạo thành khối đồng nhất. Đặc biệt, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ tăng độ bền mà còn đảm bảo độ cứng của tấm panel. Công nghệ sản xuất tiên tiến chính là yếu tố quyết định cho sự hoàn hảo của sản phẩm này.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để làm giảm nguy cơ gây xước cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thường thì, bề mặt trong sẽ có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và âm cách âm khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn trong các công trình hiện đại. Với lõi cách nhiệt làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hay khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại panel Rockwool cho vị trí và công năng cụ thể là yếu tố quan trọng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao. Được cấu tạo từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp bảo vệ cấu trúc công trình trong các tình huống khẩn cấp. Với lõi Rockwool, nó hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Do đó, panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu trong các khu vực như nhà máy và kho chứa.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Việc duy trì môi trường nhiệt độ lý tưởng không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hàng đầu, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này giúp ngăn chặn âm thanh từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống, mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu để cải thiện môi trường sống và làm việc, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc mà còn bảo vệ các công trình khỏi sự thấm nước hiệu quả. Sử dụng Panel Rockwool rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập, giúp duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Hệ thống này đảm bảo môi trường bên trong luôn khô ráo và an toàn cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng sở hữu khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống lâu dài. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt tốt của Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Đặc biệt, tấm này có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với tính năng này, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường xây dựng khắc nghiệt, nơi mà sự an toàn và độ bền của công trình được đặt lên hàng đầu. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao độ tin cậy cho các công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panle Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách xây dựng. Đầu tư vào panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh cho các dự án bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, panel này không chỉ giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp với yêu cầu sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thực sự đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng sống cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm được thiết kế với cấu trúc đặc biệt gồm lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chất liệu bông thủy tinh với các sợi mịn và rỗng không chỉ giúp tấm panel này có trọng lượng nhẹ mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ cải thiện điều kiện làm việc và sinh hoạt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Bề ngoài lớp này giữ được vẻ đẹp bền lâu, góp phần vào sự thẩm mỹ của công trình. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, đảm bảo sự sang trọng và bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở vị trí trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn được coi là một giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc ứng dụng lõi glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với lớp ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có tác dụng chống ẩm và chống thấm tốt, bảo vệ nội thất khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc duy trì môi trường.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng tới khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng sản phẩm, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày của bông thủy tinh, với các mức độ dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này có khả năng chống ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng. Được lắp đặt phổ biến tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, loại tấm này được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính cơ học bền chắc và khả năng chịu được tác động của môi trường làm cho Panel Glasswool Vách Ngoài trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool chính là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn so với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ vào lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Trong khi các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn nhiều. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tấm Panel Glasswool rất thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn nước hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. So với PU và EPS, Glasswool bền vững và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại hay gây ung thư như Amiang, đảm bảo an tâm cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với nguyên liệu xanh, panel glasswool không phát thải các khí độc hại, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, khẳng định vị thế của vật liệu xanh trong ngành xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn ưu việt trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này khiến cho sản phẩm trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình, vừa nâng cao hiệu quả cách nhiệt, vừa không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool không chỉ phù hợp với ngân sách mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống cháy và cách âm. Mặc dù giá thành không thấp như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn, trở thành giải pháp bền vững trong xây dựng. Đây thực sự là phương án “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn mang lại không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng trong phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn hiện tượng thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành khi xây dựng các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nhẹ, dễ gia công và có hiệu suất cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, từ đó đảm bảo sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo chất liệu vỏ, như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chịu tải trọng và nhiệt độ, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc kho lạnh khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và panel PU đạt 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa vận hành của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định và không bị mốc hay phồng rộp. Nhờ những đặc điểm này, tấm Panel kho lạnh cực kỳ phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi sóng âm truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống tới 60% so với thực tế, giúp cải thiện môi trường âm thanh trong các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo ra không gian yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm này không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Nhờ cấu trúc thông minh, panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí lao động cho các công trình. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và tăng tính linh hoạt cho các dự án xây dựng kho lạnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Các loại vật liệu xanh trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ đáp ứng nhu cầu lưu trữ mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội về khả năng giữ nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Khi sử dụng tấm EPS, hiệu quả có thể giảm sút ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và chi phí điện năng gia tăng. Do đó, panel PU là sự đầu tư hợp lý cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, tấm Panel PU đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này cực kỳ quan trọng, bởi vi khuẩn và nấm mốc có thể dễ dàng phát triển trong môi trường ẩm ướt. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước, nhanh chóng xuống cấp khi gặp hơi ẩm, khiến nó không phù hợp cho các kho có yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao của lớp PU giúp kho chịu tải tốt và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và có nguy cơ hỏng hóc cao khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ góc khi tháo dỡ, nên hiệu quả cách nhiệt được giữ nguyên trong các lần tái sử dụng. Điều này làm cho panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh ngắn hạn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội hơn so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, bền bỉ trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này rất quan trọng cho những kho lạnh cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản hàng hóa. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt, mang lại hiệu quả không cao trong những trường hợp này.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản tối ưu. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra các phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel PU giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, góp phần nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần của nhà ở là vô cùng hợp lý. Đặc biệt với các ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giải pháp này còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, làm giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng. Lựa chọn panel PU là phương án thông minh và tiết kiệm.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực miền Trung có khí hậu oi bức, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU là một lựa chọn thông minh cho những ai sống trong vùng khí hậu khắc nghiệt, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của vật liệu này tạo thêm một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình sấy khô. Tấm panel này có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính chặt chẽ và độ bền cao. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không chỉ bền bỉ trước sự ăn mòn theo thời gian, mà còn chịu được tác động của lực và mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả trong thời gian mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và khả năng chịu đựng cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen để tạo sự kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên ngoài nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất và có độ cứng cao. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan qua quy trình nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ nét. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường được ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường hiệu suất và độ an toàn cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu ít cách nhiệt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao hơn về cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày của các loại tấm này thường dao động từ 75mm đến 200mm, bao gồm các kích thước cụ thể như 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm Panel không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Hiệu quả cách nhiệt không chỉ bảo đảm nhiệt lượng duy trì lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm tăng độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong suốt quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điều này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng của panel dưới nhiệt độ khắc nghiệt mà còn giữ cho các tính năng cách nhiệt luôn đạt yêu cầu. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí năng lượng trong các quá trình công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn lao động. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy là một giải pháp thiết thực cho sự an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Chúng có khả năng kháng ẩm, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, rất cần thiết cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Thêm vào đó, tính năng chống ăn mòn làm tăng độ bền của panel, giảm thiểu các chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy khô.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp. Việc áp dụng panel lò sấy còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu quả và cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng phù hợp để sử dụng ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu lực tốt không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng xấu trong quá trình vận hành, mà còn gia tăng tuổi thọ của lò sấy. Sự ổn định và độ tin cậy của panel kim loại góp phần tối ưu hóa hiệu suất sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn ngừa mất nhiệt do khe hở, tăng hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, hạn chế tối đa thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất thực phẩm sấy khô, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp bảo quản các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt một cách hiệu quả, đảm bảo sự tươi ngon và chất dinh dưỡng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhân viên chế biến. Nhờ đó, tấm Panel sấy đã trở thành một công cụ thiết yếu trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra các không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel sấy trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này quan trọng không chỉ cho việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng có độ bền cao mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy mà còn cắt giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy đáp ứng được yêu cầu đó. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, quá trình sấy trở nên hiệu quả hơn, giúp thực phẩm đông lạnh giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường năng suất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách cung cấp môi trường kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, Panel lò sấy giúp ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó bảo vệ các linh kiện trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ. Sự ứng dụng này ngày càng trở nên thiết yếu trong sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, đảm bảo hiệu quả trong quá trình xử lý hóa chất. Nhờ đó, các sản phẩm điện tử được bảo vệ tốt hơn, nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm khi đưa ra thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này đóng góp to lớn vào việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả, làm tăng năng suất và tiết kiệm chi phí trong các quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel với sự phân chia rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật lớp phủ cùng tính năng đặc trưng, mang lại thông tin hữu ích và nhanh chóng cho bạn trong quá trình quyết định.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của cửa. Những bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy gia cố cấu trúc, mang lại độ cứng và độ bền cao. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn ở đáy cửa giúp ngăn bụi, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự ổn định và độ tin cậy cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và tính thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray và các bộ phận điều chỉnh khác, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền cho sản phẩm. Những phụ kiện này là yếu tố quan trọng để đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Lắk thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người dùng. Chính những điều này đã khẳng định Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, và mái nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt còn rất phù hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong việc điều hòa không khí. Kích thước nhẹ và dễ lắp đặt cũng là ưu điểm không thể bỏ qua, giúp giảm thời gian thi công và chi phí lao động. Hơn nữa, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel góp phần bảo vệ công trình bền vững theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng này do chúng có chịu nhiệt cao và không cháy. Cả hai loại vật liệu này đều không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, nơi mà an toàn cháy nổ cần được đặt lên hàng đầu.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm đáng kể. Những tấm panel này có cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các không gian như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần sự yên tĩnh để đảm bảo sự thoải mái và tập trung. Nhờ đó, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho cả nhu cầu cách nhiệt và cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đắk Lắk không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đắk Lắk, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng qua những chia sẻ này, quý Khách hàng sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp thích hợp để lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với đội ngũ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết mang đến cho quý vị giải pháp tối ưu, giúp công trình phát triển bền vững và thu hút hơn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và miễn phí!