Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên đại diện cho một bước nhảy vọt trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu suất năng lượng tối ưu. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều công đoạn phức tạp và thời gian dài để hoàn thành, tấm panel cách nhiệt cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể, giúp các công trình nhanh chóng hoàn thiện và đi vào hoạt động. Đồng thời, tấm panel còn mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững. Cuộc cách mạng này không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là mong muốn thay thế các phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh và hiệu quả hơn cho ngành xây dựng tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng đòi hỏi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật lên như một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống với nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Tấm Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu của các công trình công nghiệp, kho lạnh hay văn phòng mà còn bắt kịp xu hướng xây dựng cho nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
Tại Hưng Yên, Tấm Panel Cách Nhiệt được công nhận với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, hay tấm sandwich panel, đã trở thành thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Các loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp cách âm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xây dựng hiện đại. Tấm Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng tối ưu.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Ngoài trọng lượng nhẹ, tấm EPS còn dễ thi công và có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm cũng rất hữu ích trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, vẻ đẹp bề ngoài của công trình được bảo tồn lâu dài. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng lý tưởng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Lý do là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Sản phẩm này có vách panel với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, chính vì vậy nó là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của loại panel này tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ vào tính năng này, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này chính là bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Với khả năng bảo ôn tốt, panel EPS hỗ trợ duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm âm thanh, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào tính năng vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả để sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Với cấu trúc dày dạn và tính năng vượt trội, sản phẩm này không chỉ ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong mà còn phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Do đó, việc lựa chọn panel này là quyết định thông minh cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, đảm bảo không có khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm yêu cầu làm mát từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc cân bằng tải trọng là rất quan trọng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giảm thiểu áp lực lên kết cấu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, chi phí xây dựng cũng giảm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), chúng đảm bảo yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian và thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đây là sản phẩm thân thiện với môi trường, vì có thể tái sử dụng an toàn sau khi hết thời gian sử dụng. Dù trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Những ưu điểm này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn ưu việt trong xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Chất liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu. Tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, từ đó gia tăng giá trị lâu dài cho công trình. Đây chính là sự đầu tư thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS rất phù hợp để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà. Việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công chính là một lợi thế lớn. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời cũng rất linh hoạt cho các khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục tình trạng dễ cong vênh và mục rã, đồng thời giữ nhiệt hiệu quả trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Sản phẩm này có khả năng giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm tới 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn có ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các lĩnh vực nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế thông minh, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn sở hữu độ bền cao, chịu lực tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các ứng dụng đòi hỏi tính năng cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Lớp bề mặt này có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa lớn. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel PU/PIR đảm bảo chất lượng và độ bền cao trong nhiều môi trường sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết. Lõi cách nhiệt của panel có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt, giúp panel vẫn giữ vững hiệu quả ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng cả hai đều là những vật liệu ưu việt cho cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm bề mặt giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế nguy cơ gây xước cho da người sử dụng trong quá trình tiếp xúc. Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao mà còn mang lại độ bền và an toàn cho người dùng, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế sự mất nhiệt, rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phục vụ cho các công trình yêu cầu khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, chi phí làm mát hay sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng trong các không gian cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ cùng độ cứng chắc đáng ngạc nhiên. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, tăng hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, đồng thời có khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, nhằm đảm bảo độ bền và tính ổn định của công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, giữ cho công trình luôn trong tình trạng tốt nhất qua thời gian.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Bằng cách lựa chọn panel PU/PIR, các nhà đầu tư không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn sở hữu vẻ đẹp thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét. Đặc biệt, sản phẩm đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến các màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc hiện đại. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn nghệ thuật cho công trình. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, góp phần tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Đồng thời, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, qua đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh do khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, cùng với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần ổn định điều kiện lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, làm tăng sự an toàn và thoải mái cho các công trình. Nhờ các đặc tính này, tấm panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các toà nhà thương mại, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và chất lượng cao. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ an toàn. Độ dày của lớp kim loại từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền trước các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm vượt trội được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Thêm vào đó, việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên ngoài, đảm bảo độ bám dính tốt và tạo ra độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Đây là lý do lớp mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng và tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước cụ thể như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về an toàn. Panel Rockwool được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình với yêu cầu về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình dân dụng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu năng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được ổn định. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng công việc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc đồng thời thân thiện với môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Với cấu trúc lõi đặc biệt, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế tiếng ồn truyền ra ngoài, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool được thiết kế với đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc cũng như thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ gặp phải tình trạng thấm nước, từ đó duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sản phẩm không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho người dùng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool tiết kiệm năng lượng và duy trì điều kiện môi trường ổn định. Sản phẩm không chỉ bền vững mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu chất thải sau khi hết vòng đời sử dụng. Các đặc tính ưu việt của tấm panel Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc, đồng thời mang đến không gian sống an toàn và thoải mái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hại. Khả năng chống chịu va đập ưu việt này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, đáp ứng đòi hỏi khắt khe về kỹ thuật xây dựng và an toàn cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho tấm Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, đảm bảo sự đầu tư bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này mang lại không gian sống thoải mái, yên tĩnh cho cư dân. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao, giúp giảm tải trọng lên móng công trình, từ đó tăng tính ổn định và an toàn. Đặc biệt, khả năng chống cháy của vật liệu này là một yếu tố quan trọng, góp phần bảo vệ công trình khỏi những rủi ro về cháy nổ. Bên cạnh đó, với tính thẩm mỹ cao và dễ lắp đặt, panel này còn hỗ trợ tái cấu trúc không gian linh hoạt, hoàn toàn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi nguy cơ cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được áp dụng để tạo không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm kết hợp với khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực có điều kiện khắc nghiệt. Với những ưu điểm này, panel Rockwool đang dần trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm nhiệt độ truyền qua và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Loại panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các phòng máy điều hòa. Đặc điểm nổi bật của nó là khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và mang lại không gian làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Nhờ vào những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào đặc tính này, Glasswool ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, góp phần cải thiện môi trường sống và làm việc. Bên cạnh đó, lõi Glasswool không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, mang lại tính tiện lợi trong quá trình thi công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, lõi cách nhiệt Glasswool là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài giúp cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường trong lành và thoải mái hơn cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, và 175mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các bức vách nội thất, đặc biệt trong các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong mang lại sự tiện lợi và chất lượng vượt trội cho không gian làm việc, tạo nên môi trường yên tĩnh và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che của các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường. Nhờ những ưu điểm này, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống hỏa hoạn, đặc biệt so với EPS, một vật liệu dễ gây cháy và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, giúp tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU với kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín. Đây chính là ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian, giữ được hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường và khả năng bảo vệ sức khỏe người sử dụng khiến panel glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, đảm bảo tính kinh tế cho dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang đến một lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững, đáp ứng tốt cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng, nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ ưu điểm cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt từ tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt như PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, tấm panel này là lựa chọn tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này giúp chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa sự mất nhiệt, duy trì hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ trong kho đông sâu là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Nhờ vào thiết kế chuyên dụng, panel kho lạnh góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, giảm nguy cơ hư hỏng do ẩm ướt, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, sản phẩm này giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp áp dụng panel làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm vừa đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, vừa nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công. Nhờ vào trọng lượng này, việc lắp đặt các tấm panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian và công sức lao động cần thiết. Sự linh hoạt trong thi công không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Chính vì vậy, panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình bảo quản sản phẩm lạnh trong nhiều ngành nghề.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Polystyrene Expanded) và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Sản phẩm này được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU vẫn duy trì độ ổn định nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng yêu cầu ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và làm tăng hóa đơn tiền điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì độ khô ráo và sạch sẽ cần thiết. Ngược lại, Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này làm cho nó không phù hợp với những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, Panel PU là giải pháp tối ưu trong ngành dược.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, chính là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị hay kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, tính bền bỉ và khả năng chịu tải tốt của lớp PU phù hợp với các kho có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS cũng có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chống chịu của nó kém hơn trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí tốt, góp phần duy trì hiệu suất cách nhiệt. Ưu điểm nổi bật của PU so với EPS là độ bền cơ học cao, giúp nó không bị nứt hay vỡ vụn khi di chuyển. Điều này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt được duy trì qua nhiều lần tái sử dụng, mang lại sự tiết kiệm và hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất giữ nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng bằng panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại hiệu quả bảo quản cao, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm an toàn tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần điều kiện bảo quản tối ưu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ rượu vang, bia và thực phẩm khác khỏi những tác động tiêu cực của môi trường bên ngoài. Sử dụng tấm Panel này không chỉ giúp tạo ra không gian bảo quản chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với cấu trúc bền vững, sản phẩm luôn được giữ trong trạng thái lý tưởng nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh ngày càng phổ biến trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với các căn nhà có mái tôn. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn. Đồng thời, việc sử dụng panel còn tiết kiệm điện năng hiệu quả khi vận hành điều hòa, mang lại giải pháp tối ưu và chi phí thấp cho các gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm áp lực làm mát từ điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống sẽ trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời cũng tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng. Sử dụng panel PU chính là lựa chọn thông minh cho những gia đình sống ở khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU để tạo ra các tủ lạnh bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU còn tăng cường an toàn, bảo vệ các vật tư y tế quan trọng khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm Panel lò sấy là một sản phẩm xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, chống chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi gặp trời mưa, nâng cao hiệu suất và độ bền cho sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C, sau đó tạo thành các sợi nhỏ, ép thành các hình dạng khác nhau.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, do đây là vị trí tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp hiệu suất cao hơn cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả năng lượng cao. Sự lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tổn thất nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ tối đa từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt chất lượng như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Chúng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, hạn chế tổn thất năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đóng góp vào tuổi thọ của hệ thống lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt, được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chống cháy hiệu quả, các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cao về cháy nổ, việc sử dụng panel lò sấy này là cực kỳ cần thiết để giảm thiểu sự cố nghiêm trọng. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chúng còn chống lại sự ăn mòn do ẩm ướt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Việc sử dụng panel trong lò sấy nông sản và thực phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó kéo theo giảm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi thiết kế các bộ phận như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo cấu trúc vững chắc và an toàn trong quá trình hoạt động. Việc sử dụng panel chịu tải tốt không chỉ nâng cao độ bền của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì trong dài hạn. Nhờ vậy, hệ thống lò sấy vận hành hiệu quả và tin cậy hơn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, cấu trúc ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động. Đặc biệt, với cơ chế mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Được sử dụng rộng rãi cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, panel này tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ cao, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thực phẩm bảo quản lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện đáng kể, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao và đảm bảo giá trị kinh tế cho nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào công nghệ này, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ bằng cách đảm bảo quá trình xử lý nhiệt diễn ra hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Sự phổ biến của tấm panel trong công nghiệp chế biến gỗ cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ sấy trong việc nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Điều này mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn cho các doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy khô để đảm bảo chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản. Panel lò sấy hỗ trợ duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo thực phẩm đông lạnh đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, bảo đảm hiệu quả sản xuất cao. Nhờ vào tính năng này, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm năng lượng hơn, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm chi phí trong quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Các linh kiện này rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ, do đó, việc kiểm soát các yếu tố này là cực kỳ cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ không ổn định. Sự hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và bảo quản hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, trong khi tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao. Điều này không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài. Do đó, tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm trong sản xuất điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng tại các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự cải thiện này không chỉ đảm bảo quy trình nung diễn ra suôn sẻ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này không chỉ bao gồm các hình ảnh về vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, mà còn cả những mẫu vách trong đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô tả rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel mà còn kết nối Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi giúp bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Sử dụng phụ kiện nhôm là giải pháp hiệu quả cho mọi dự án.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố chắc chắn, tạo nên độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, đồng thời giúp cửa tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại độ bền lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các không gian hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để thiết lập một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại giải pháp tối ưu cho mọi không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại được xây dựng với hệ thống tấm panel chắc chắn, mang lại không gian làm việc hiệu quả và an toàn. Đặc biệt, những công trình dân dụng cũng được thiết kế tinh tế, phù hợp với nhu cầu sống hiện đại. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình, khẳng định sự lựa chọn hoàn hảo của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình lâu dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực cần bảo vệ như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư mà cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Tấm panel là giải pháp tối ưu cho vấn đề cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm panel phục vụ cho lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hưng Yên, Triệu Hổ đảm bảo rằng khách hàng sẽ nhận được sản phẩm đúng hẹn và chất lượng. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên chính hãng của Triệu Hổ nổi bật nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin vừa chia sẻ sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và giúp dự án của bạn thành công rực rỡ bằng những giải pháp hiệu quả và bền vững.