Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với cấu trúc nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong công trình. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp bền vững, thúc đẩy tiến độ xây dựng lên mức tối ưu. Sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là cuộc cách mạng trong cách thức tiếp cận và thực hiện các dự án xây dựng. Với việc dễ dàng lắp ráp và khả năng tùy biến cao, Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc xây dựng công trình hiệu quả và bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Loại tấm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong ngành xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, nặng nề và tốn kém. Tấm Panel không chỉ làm thay đổi cách nhìn nhận về vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc, từ nhà xưởng đến văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
Tại Kiên Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm panel cách âm và tấm panel nhôm. Những ứng dụng của chúng rộng rãi, từ cách nhiệt cho phòng lạnh đến xây dựng các công trình hiện đại. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cải tạo không gian sống.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này mang lại khả năng chống ẩm và trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ vách ngăn, tường cách nhiệt đến trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Lớp ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo điều kiện cho khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có độ bền cao và hiệu suất tốt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành sản phẩm cũng rất cạnh tranh, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách âm hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của nó được cải tiến bằng việc bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp vách panel không chỉ cách âm, cách nhiệt mà còn ngăn chặn hiệu quả hiện tượng cháy lan. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của sản phẩm này cao hơn nhưng bù lại, nó mang lại độ an toàn cao hơn cho người sử dụng. Việc áp dụng panel EPS chống cháy lan trong thiết kế kiến trúc không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ tính mạng con người.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng để sử dụng làm tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ cao và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Được thiết kế với độ bền cao, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hiệu quả nhiệt nóng và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc điểm độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm vượt trội, giảm tần số âm thanh tới 60% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ nâng cao hiệu suất làm mát mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, việc bảo trì và sửa chữa thiết bị cũng giảm thiểu, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và xây dựng cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ giúp việc vận chuyển và nâng hạ trở nên dễ dàng hơn mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công cũng được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sẽ giảm dần theo thời gian, vì vậy việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được coi là giải pháp xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS có thể hoạt động ổn định trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà không bị cong vênh. Chất liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính kinh tế. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao. Mỗi đơn vị chi phí đầu tư đều được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm tối đa cho người tiêu dùng. Hơn nữa, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đồng nghĩa với việc giảm bớt chi phí bảo trì và thay thế. Điều này tạo ra giá trị đầu tư lâu dài, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn có khả năng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời cũng rất linh động trong việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tuyệt vời cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững theo thời gian. Trong kho lạnh và các kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được ứng dụng lắp đặt nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì môi trường vô trùng mà còn giúp ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, kho lạnh, nhà xưởng và các cấu trúc cần phải đảm bảo hiệu suất năng lượng cao. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, bền bỉ trước các lực tác động và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày nằm trong khoảng từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với những gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, nâng cao tính năng bảo vệ cho cấu trúc tổng thể của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ bảo đảm hiệu suất nhiệt tốt mà còn gia tăng mức độ an toàn cho các công trình xây dựng. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt và khả năng chống cháy.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt Inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Mặt trong chủ yếu tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế số lượng lớn ưu điểm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng khí hậu khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả các bức tường bên ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn, thương mại, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng với các sản phẩm đòi hỏi điều kiện bảo quản nghiêm ngặt như thực phẩm và dược phẩm. Các panel này thường được sử dụng cho tường, trần và nền của kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt trong khoảng từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Việc thi công dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hoặc mục như các vật liệu hữu cơ truyền thống, đảm bảo độ bền cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR rất thích hợp cho các công trình ở điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thúc đẩy xu hướng phát triển bền vững cho các công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh và tiết kiệm năng lượng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel rút ngắn quá trình thi công với thiết kế lắp ghép thông minh. Việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong xây dựng mà còn đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường, gia tăng tính cạnh tranh cho các dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho các công trình kiến trúc. Sản phẩm có đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Với tính năng lắp đặt dễ dàng, không cần trát vữa hay sơn lại, tấm panel không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng và duy trì không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ vào độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel còn góp phần tạo nên công trình xanh, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, với hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn chịu được nhiều yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, các gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước, rất hữu ích trong mùa mưa. Do đó, Panel Rockwool không chỉ bền mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm thân thiện với môi trường, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu lấy từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của sợi bông khoáng không chỉ giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn thiết lập nên một lớp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn đầy vào toàn bộ tấm, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Thông qua công nghệ sản xuất tiên tiến và keo tạo bọt cường độ cao, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được tăng cường, đem lại độ cứng vững cho tấm panel này.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục đích của thiết kế này là để hạn chế tối đa việc gây ra vết xước trên da người sử dụng, nâng cao tính an toàn và tiện nghi trong ứng dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ từ nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt. Được sử dụng phổ biến trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, loại tấm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu nhiệt độ và âm thanh từ bên ngoài. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Panel Rockwool giúp bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cao cho các công trình, lý tưởng cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong được giữ ổn định, rất quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng, việc ứng dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, bảo đảm sự yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống, mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tích cực. Đặc biệt, tính năng này giúp tăng cường sự tập trung và cải thiện sức khỏe tinh thần cho người sử dụng trong không gian yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được xem là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không khí trong không gian luôn khô thoáng. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực ẩm ướt hoặc dễ bị thấm nước, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất giúp hấp thụ ít nước. Với nguồn gốc từ các vật liệu tự nhiên, Rockwool không chỉ mang lại độ bền và độ ổn định cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự cách nhiệt tốt của panel góp phần tiết kiệm năng lượng, đồng thời giúp giảm chi phí vận hành cho các công trình. Đặc biệt, Rockwool dễ tái chế, làm giảm tác động tiêu cực sau khi không còn sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Khả năng này giúp tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Với sự bảo vệ này, Rockwool đảm bảo rằng độ ổn định của công trình được duy trì trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết, tuổi thọ của công trình được kéo dài, từ đó tối ưu hóa giá trị đầu tư. Sự lựa chọn này thật sự xứng đáng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, rất phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, sản phẩm còn giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ là xu hướng xây dựng hiện đại mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và bền lâu cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và ổn định cho sản phẩm. Ở giữa, lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những tính năng ưu việt này, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này đảm bảo rằng bề ngoài luôn duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, làm nhiệm vụ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ môi trường, như nước và ánh nắng mặt trời. Đồng thời, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, thu hút.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả quá trình truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình đòi hỏi khả năng cách âm, cách nhiệt cao, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường. Lõi glasswool chính là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu cách nhiệt bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn tạo lớp chắn an toàn trước nguy cơ cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo sự thoải mái cho không gian sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho những ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình. Việc chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Được ứng dụng rộng rãi tại nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện không gian làm việc mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và cách âm.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chât lượng cao với lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này mang lại độ bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước những tác động của môi trường. Thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và hay sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ sự vượt trội về an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool còn ưu việt hơn về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng mang lại tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh (glasswool) được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt và không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ thể hiện trách nhiệm với môi trường mà còn đảm bảo không gian sống lành mạnh cho con người.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, tấm này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Không chỉ dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn thuận lợi khi thay đổi thiết kế nội thất. Glasswool, mặc dù nhẹ hơn PU và EPS, lại có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là một giải pháp cách nhiệt hợp lý về giá cả so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có ngân sách trung bình, phù hợp với nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đồng thời, với mức giá cao hơn EPS, Glasswool mang lại sự an toàn và chất lượng vượt trội. Vì vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đảm bảo tiết kiệm chi phí lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và an toàn trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool cũng rất lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt như PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, tạo điều kiện lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt quan trọng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm. Tấm panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Ngoài ra, việc sử dụng panel kho lạnh EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, mang lại khả năng bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó còn có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu bảo quản hàng hóa và cách thức lắp đặt, đảm bảo hiệu suất và tính năng cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, sản phẩm giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, từ đó tránh tình trạng ẩm mốc trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho panel. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xảy ra hiện tượng đọng nước, bảo vệ chất lượng và không làm giảm giá trị sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, độ giảm xuống đạt khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng nổi bật này, các sản phẩm panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng trong làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình cần giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao tính hiệu quả của dự án. Sự linh hoạt trong thi công của panel kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu cho các cơ sở bảo quản lạnh, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là những sản phẩm được làm từ lõi EPS và PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động đến môi trường. Hơn nữa, vật liệu PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng tấm panel này trong xây dựng kho lạnh góp phần thúc đẩy bền vững và bảo vệ hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Vớ nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định hơn so với panel EPS. Sự ổn định này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành nhờ vào việc giảm tải cho máy lạnh, mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong kho. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo không gian bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất quan trọng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp nếu gặp ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch cần thiết trong lĩnh vực y tế. Sự lựa chọn tấm Panel PU là tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục và với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và đảm bảo khả năng kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt do có độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt hoặc vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU thể hiện sự vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả, không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là giải pháp an toàn và tối ưu về lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, loại panel này cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp thực phẩm luôn tươi ngon, giữ nguyên chất lượng trong thời gian dài. Sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí của tấm panel PU khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì một môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng panel này không chỉ đảm bảo rằng rượu vang và bia được bảo quản trong điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính tiện dụng, panel giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà đang trở thành một giải pháp hiệu quả. Sản phẩm này rất phù hợp với các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn giúp giảm chi phí xây dựng so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao sự thoải mái cho ngôi nhà của mình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU có khả năng giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong nhà mà không cần phải sử dụng quá nhiều điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đem lại một môi trường sống dễ chịu, thoải mái hơn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm là giải pháp hiệu quả. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở môi trường lạnh. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU còn giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị cho người bệnh.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc thiết yếu trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm, góp phần tối ưu hóa quy trình sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian, thích hợp với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng tuổi thọ cho hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo ra sự liên kết chắc chắn giữa các tấm. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn, hình thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Quá trình sản xuất hiện đại, kết hợp với nguyên liệu từ Dolomit và Bazan, tạo nên sản phẩm có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, việc sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là được ưu tiên, nhằm đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn. Việc chọn vật liệu phù hợp sẽ giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool rất đa dạng, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m³, 100kg/m³, đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng trong các công trình cần giảm trọng lượng và chi phí, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m³) thích hợp cho những nơi đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xử lý nhiệt và cách nhiệt. Tấm dày hơn không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn góp phần giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Việc lựa chọn độ dày thích hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả làm việc của lò sấy, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, gia tăng độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tăng cường an toàn trong quá trình sấy. Với những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Nhờ vào tính năng này, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn nổi bật với khả năng kháng ẩm hiệu quả nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong những môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi việc duy trì chất lượng hàng hóa và bảo vệ thiết bị là vô cùng cần thiết cho hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà không tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Việc này không chỉ giảm thiểu thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Khi giảm tiêu thụ năng lượng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, cải thiện hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động môi trường. Do đó, sự đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho các nhà sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu bền bỉ, các panel này không chỉ gia tăng tính bền vững cho toàn hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho quá trình vận hành. Việc lựa chọn panel chất lượng cao giúp nâng cao hiệu suất lò sấy và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết đơn giản, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế tối đa rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel lò sấy thực phẩm đang trở nên ngày càng phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm. Tấm panel này được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để giữ lại dưỡng chất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Thiết kế của panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng. Sự ứng dụng này ngày càng trở nên cần thiết, góp phần nâng cao năng suất và giá trị kinh tế cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường sản xuất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng dược phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, hạn chế sự biến đổi nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ đó, dược liệu được sấy khô một cách đồng đều, đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Công nghệ này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ là một phần thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này tạo ra nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy gỗ là giải pháp lý tưởng cho sự bền vững và chất lượng trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel sấy quần áo và vải được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, mang lại hiệu quả cao trong quá trình sấy khô. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ứng dụng này nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra những sản phẩm chất lượng tốt hơn trong thời gian ngắn. Điều này góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất và tối ưu hóa tài nguyên.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tối ưu. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì những điều kiện cần thiết, giúp tăng hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Nhờ vào công nghệ này, việc chế biến các loại thực phẩm đông lạnh trở nên nhanh chóng và an toàn hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ ổn định và liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Bằng cách duy trì nhiệt độ lý tưởng, tấm panel không chỉ tăng cường hiệu quả sấy mà còn nâng cao tính bền vững trong quy trình sản xuất vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần tăng độ tin cậy và tuổi thọ cho các linh kiện điện tử trong môi trường sản xuất khắt khe.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được nâng cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất trong các cơ sở điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các nhà sản xuất trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo các ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, mang lại sự đa dạng trong thiết kế và ứng dụng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, nâng cao độ liên kết, tạo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhà ở hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh và khung bảo vệ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt khóa và hệ thống xử lý bề mặt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cho cửa trượt hoạt động ổn định và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm sau nhiều năm hoạt động. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel Triệu Hổ đảm bảo hiệu quả năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các tòa nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này thường được sử dụng trong những công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, các tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian thi công. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đồng thời đáp ứng nhu cầu về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có cấu trúc chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sử dụng panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn hấp thụ âm thanh rất tốt. Nhờ đó, chúng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho các khu vực như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông hoặc hoạt động công nghiệp.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?
Công ty Triệu Hổ nổi bật với việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Kiên Giang một cách nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo quy trình giao hàng được thực hiện chuyên nghiệp, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm. Khách hàng hoàn toàn yên tâm vì sự an toàn của sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin cơ bản về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những dữ liệu này sẽ hỗ trợ Quý vị trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, giúp công trình của bạn không chỉ đạt hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tiết kiệm chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chi tiết và tận tình nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa dự án của bạn hướng tới thành công bền vững.