Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành yếu tố then chốt. Khác với tường gạch truyền thống thường phải trải qua những quy trình thi công phức tạp và mất nhiều thời gian, tấm panel này mang đến một giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, công trình có thể rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các nhà đầu tư. Sự xuất hiện của tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, buộc các phương pháp xây dựng cổ điển phải thích nghi hoặc nhường chỗ cho những công nghệ tinh gọn, thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum
Tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp hoàn hảo, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và tốn kém chi phí hoàn thiện. Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh mà còn mở ra cơ hội cho xây dựng nhà ở dân dụng, mang lại lợi ích vượt trội cho các chủ đầu tư.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, người tiêu dùng còn biết đến các loại như tấm sandwich panel, tấm cách âm, tấm nhôm và tấm lợp panel. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt cho phòng lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, có chức năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt xuất sắc, chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh, đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, vừa giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang để tối ưu thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chủ yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể nên thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tối đa khả năng gây ra vết xước trên da.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C với tần suất 20-50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều lợi ích. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và đặc biệt nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng và cách nhiệt trong các công trình hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan cho các công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành sản phẩm này cao hơn nhưng chế độ an toàn và hiệu suất cách nhiệt, cách âm lại vượt trội hơn hẳn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và an toàn trong panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng, mà còn hiệu quả trong việc giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này cho phép sản phẩm giảm thiểu tối đa hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín cung cấp sự đồng nhất, ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, khe hở, từ đó loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp duy trì không gian thoải mái quanh năm, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khoảng 60% so với thực tế. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel EPS góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm trong các không gian sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc của panel EPS, nhiệt độ nóng bên ngoài bị ngăn chặn, hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật với trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, panel EPS đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu sự an toàn và ổn định. Sự nhẹ nhàng của nó không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí thi công. Việc sử dụng panel EPS góp phần nâng cao hiệu quả công trình, đồng thời đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, nó đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể bị giảm sút, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng mặt trời, panel EPS duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ những đặc tính vượt trội này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường với tuổi thọ lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế và hiệu quả cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng, nơi mà việc thi công nhanh chóng là rất quan trọng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, loại panel này còn thay thế vách thạch cao trong những không gian có yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, mang lại sự linh hoạt cho các dự án cải tạo và văn phòng tạm thời.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền trong công trình do khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, sử dụng công nghệ panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng cao mà còn tăng cường khả năng chịu lực và bảo vệ an toàn cháy nổ. Loại vật liệu này rất được ưa chuộng trong xây dựng các công trình công nghiệp, kho lạnh, và trung tâm thương mại, vì khả năng lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, từ đó bảo đảm tính năng sử dụng lâu dài và ổn định cho sản phẩm trong mọi môi trường.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt có thể làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cách hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và nội thất. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính chất chịu lửa vượt trội. Nhờ vậy, Panel PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng cần tính an toàn và hiệu suất nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện mang lại tính thẩm mỹ cao. Thiết kế này dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, đồng thời lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Tấm panel không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, vật liệu này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Với khả năng giảm các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, panel này có thể giảm tới 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio cần khả năng cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt biến mất, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, lý tưởng cho xây dựng công trình. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sử dụng panel PU/PIR giúp tăng hiệu quả xây dựng và tiết kiệm chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp nâng cao độ bền cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp với những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thực hiện dự án được tiết kiệm tối đa, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt yêu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tăng cường giá trị thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, các tấm panel này không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Việc sử dụng Panel PU/PIR cho vách ngăn và mái giúp công trình chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu tình trạng truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt, lý tưởng cho phòng sạch và các không gian cần cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ vào đặc tính tiết kiệm năng lượng, bền bỉ và dễ bảo trì, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, cho phép sản phẩm cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu do nhiệt độ và âm thanh môi trường. Sự kết hợp giữa các lớp vật liệu này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất cho các công trình xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đi kèm với quy trình xử lý chống oxy hóa. Tính năng này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chống chịu tốt trước các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, nhất là trong những ngày mưa. Sự bền bỉ và hiệu suất của lớp bề mặt này là một điểm nổi bật của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối vững chắc. Quy trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tăng cường tính an toàn và tiện lợi cho người dùng trong các ứng dụng thực tiễn.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu xây dựng cụ thể.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt. Đặc biệt, chúng rất phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng và toàn bộ công trình. Đặc tính bền bỉ của nó giúp tăng cường tuổi thọ cho các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi ngọn lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong không gian luôn ổn định. Đặc biệt, panel này rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng, cũng như những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong các không gian này.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình. Việc lựa chọn panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi chặt chẽ, Rockwool có khả năng ngăn chặn sự thẩm thấu của nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do ẩm mốc. Đồng thời, sản phẩm còn sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính tái chế của Rockwool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra giải pháp bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ thiết kế này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Đặc biệt, sự ổn định cơ học cao của tấm panel đảm bảo tính bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu rủi ro cần bảo trì hoặc thay thế. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ tạo nên giá trị cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, cùng với việc kéo dài tuổi thọ công trình, đã tạo ra giá trị bền vững cho các công trình sử dụng vật liệu này. Do đó, Panel Rockwool là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này rất dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, tạo sự linh hoạt cho các kiến trúc sư. Trong các dự án như trung tâm thương mại, siêu thị hay văn phòng, Panel Rockwool còn đóng góp vào tính thẩm mỹ của công trình, làm cho không gian trở nên hiện đại và sang trọng hơn. Hơn nữa, khả năng chống cháy của nó cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm thường được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu chống cháy an toàn. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn rất hiệu quả trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện hay trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc và học tập. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt trong ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ trong môi trường sử dụng. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp bên ngoài bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp này không chỉ bảo vệ bề ngoài mà còn duy trì vẻ đẹp cho công trình trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng giúp tăng cường khả năng bảo vệ trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi sáng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn góp phần vào sự bền vững và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, nhờ khả năng cách âm tuyệt vời, glasswool còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn nhờ lớp lá nhôm có khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Glasswool có đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng cụ thể trong cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu khác nhau của công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng chịu nhiệt và âm thanh vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn nghiêm ngặt. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian nội thất hiện đại và chuyên nghiệp.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh glasswool có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt giúp tấm panel Glasswool thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này đặc biệt quan trọng khi so sánh với EPS, vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ hơn Rockwool, giúp thi công dễ dàng hơn trong những không gian kín, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thuỷ tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành các khoang rỗng nhỏ. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Đồng thời, nó nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm và không bị ảnh hưởng bởi mối mọt hay mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool mang lại độ bền cao, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn để sử dụng trong xây dựng. Đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hoặc EPS, Glasswool vẫn giữ được lợi thế về trọng lượng nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công cho các dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đã trở thành ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng hoặc nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Nó không chỉ tránh bám bụi và hút ẩm, mà còn hỗ trợ tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Thiết kế bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, từ đó giảm thiểu độ tiêu thụ năng lượng của hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và chống võng, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Tính năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp bảo vệ lớp lõi, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân loại thành EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng cao và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chống thời tiết hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, cho phép giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, việc vận hành kho lạnh trở nên hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tấm panel luôn giữ được tính ổn định. Điều này giúp sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh có độ ẩm cao, nơi thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, tấm panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách âm và chống ồn tối ưu nhờ cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Lớp xốp này giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ tính năng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp đơn giản hóa quy trình lắp đặt. Các tấm panel có thể được gắn kết một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các tấm panel giúp nâng cao hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền cho các kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu PU/PIR trong tấm panel cũng được sản xuất từ các chất liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc bảo vệ thiên nhiên, tạo ra một giải pháp tiết kiệm năng lượng và bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với EPS, panel PU không chỉ giữ nhiệt hiệu quả hơn mà còn giúp máy lạnh hoạt động ổn định, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, đầu tư vào panel PU là lựa chọn thông minh để nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, Panel PU không hấp thụ độ ẩm và không thấm nước, đảm bảo giữ cho sản phẩm luôn sạch sẽ và an toàn. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cao trong bảo quản dược phẩm. Do đó, lựa chọn Panel PU là quyết định sáng suốt cho các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền bỉ và không bị biến dạng, Panel PU phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao, đảm bảo kho chứa luôn được hiệu quả. Ngược lại, tấm Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, Panel PU không bị vỡ vụn như EPS, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong việc tái sử dụng. Trong khi đó, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt cho lần sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa và xuống cấp sớm, giúp duy trì môi trường lưu trữ tối ưu. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong những điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định đúng đắn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon và an toàn mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hay thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần đầu tư chi phí cao. Đây là công nghệ tiên tiến đảm bảo chất lượng sản phẩm, giữ trọn hương vị và gia tăng giá trị cho những người yêu thích tự sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tường và trần nhà. Đặc biệt hiệu quả với những ngôi nhà mái tôn, tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Việc lắp đặt panel không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của gia đình hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giữ cho không khí bên trong mát mẻ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng điện năng tiêu thụ.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Đồng thời, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho dược phẩm và vật tư y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi phần lõi được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò. Sự kết hợp giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm không chỉ làm tăng cường độ bền mà còn tạo ra hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và có đặc tính chống cháy, thích nghi tốt với các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chống lại sự ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Chất liệu và thiết kế này mang lại độ bền tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao độ cứng cho tấm panel mà còn tạo ra khả năng chịu nhiệt vượt trội nhờ vào nguyên liệu từ quặng đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của hệ thống lò sấy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm sau khi sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trong khi loại 100kg/m3 phù hợp cho các yêu cầu khắt khe hơn về khả năng chịu nhiệt và tiếng ồn. Tấm với tỷ trọng 120kg/m3 lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng có đặc điểm cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình khác nhau. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các khu vực yêu cầu thấp về cách nhiệt, trong khi tấm dày hơn như 200mm phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt hoặc cần bảo vệ cao. Sự lựa chọn độ dày phù hợp đảm bảo hiệu quả trong vận hành lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel giữ cho nhiệt độ trong lò được duy trì lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ lên tới 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp cần xử lý nhiệt cao, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong quá trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Với khả năng cách nhiệt và độ bền cao, panel lò sấy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, làm giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh từ sự cố cháy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành thực phẩm và nông sản. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và an toàn. Điều này đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy sẽ giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu quả và cạnh tranh trong thị trường ngày càng khắc nghiệt.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ tính năng này, hệ thống lò sấy không chỉ đảm bảo bền vững mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng. Khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp giảm thời gian lắp đặt, đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng góp phần giảm thiểu rủi ro mất nhiệt thông qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm bằng cách đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Trong các lò sấy, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, qua đó bảo vệ chất lượng và độ dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này cải thiện hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy là một bước quan trọng nhằm bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy. Bằng cách giảm thất thoát nhiệt, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và tổn hại trong quá trình sấy. Điều này góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng hạt, ngũ cốc, và cả gỗ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng của tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy dược liệu bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các panel lò sấy giúp tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ sau khi khai thác cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ không bị ảnh hưởng trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, phương pháp này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra sản phẩm gỗ hoàn thiện đáp ứng yêu cầu cao của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm vải và quần áo khỏi nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây là một công nghệ tiên tiến góp phần nâng cao chất lượng quy trình sản xuất ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy rất quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện cần thiết cho quá trình này mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn mở rộng ra lĩnh vực sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy là cần thiết để đạt được độ ẩm lý tưởng, đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, góp phần duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng tối ưu hóa nhiệt độ, panel sấy còn nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu khí phát thải và tiết kiệm năng lượng, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy cung cấp môi trường lý tưởng để sấy khô các linh kiện, giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả. Quá trình này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp thiết yếu, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy cần thiết để chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được cải thiện, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất lò nung mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách duy trì ổn định điều kiện nhiệt, panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ, đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh đa dạng từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình lắp đặt. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo bền vững, thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru. Hệ cửa đi được tăng cường với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cải thiện độ cứng và hình dáng cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa dễ dàng mở đóng, tự điều chỉnh góc, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Nhờ vậy, cửa luôn nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang đến sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và bộ điều chỉnh. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho nhu cầu hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kon Tum nổi bật với chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ tinh tế. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của Tấm Panel Triệu Hổ giúp tối ưu hóa môi trường sống và làm việc, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho hàng loạt công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel này còn phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng ở những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất linh kiện điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel được trang bị lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng giúp bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, trở thành giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, hai loại panel này không chỉ hạn chế khả năng cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này cực kỳ quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Nhờ đó, Rockwool và Glasswool đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ công trình và con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm ưu việt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần một không gian yên tĩnh, tránh ảnh hưởng từ tiếng ồn giao thông hay hoạt động của nhà máy. Vì vậy, việc lựa chọn các tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kon Tum không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ sẵn sàng giao hàng đến công trình tại Kon Tum, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Đặc biệt, công ty sở hữu kho hàng trên toàn quốc, giúp quá trình giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những chia sẻ từ Triệu Hổ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum chính hãng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp bạn đưa công trình của mình tiến gần hơn đến thành công bền vững.