Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Long An là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này đánh dấu sự chuyển mình trong thi công, cho phép rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Khác với tường gạch truyền thống đòi hỏi nhiều công đoạn phức tạp, Panel góp phần đơn giản hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ công nghệ tiên tiến, Tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng, mà là một cuộc cách mạng trong xây dựng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự tinh giản và thông minh trong thiết kế công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống, vốn nặng nề và mất nhiều thời gian thi công, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp hiệu quả hơn, phù hợp cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và ngay cả nhà ở dân dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel chưa chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính bền vững cho các công trình xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An được biết đến với nhiều tên gọi thông dụng, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, còn có các loại như tấm panel cách âm, tấm lợp panel, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, đem lại hiệu quả sử dụng cao cho người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội về cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các ứng dụng trong kho lạnh hay nhà xưởng, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm gia tăng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có thiết kế gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình, góp phần tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS lại có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Đặc biệt, giá thành rẻ cũng là một yếu tố quan trọng khiến panel EPS trở thành lựa chọn đáng giá trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt. Khác với xốp thường, sản phẩm này được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp ngăn ngừa cháy lan hiệu quả. Ngoài khả năng cách âm, cách nhiệt nổi bật, panel EPS xốp chống cháy lan còn đảm bảo an toàn hơn trong các tình huống khẩn cấp. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mang lại giá trị tích cực lâu dài cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm nổi bật trong việc xây dựng phòng ngăn và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong tối ưu, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích tại các nhà máy và nhà xưởng, nơi môi trường làm việc cần yên tĩnh và tập trung. Với tính năng vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Đặc biệt, với tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài bảo vệ bức tường khỏi các tác nhân gây hại, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm nhiệt hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao, không tạo khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS duy trì môi trường sống mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số sóng âm giảm xuống khoảng 60% so với tần số gốc, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, thích hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó làm giảm áp lực hoạt động của các thiết bị điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng kết cấu, đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn tạo điều kiện lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm còn đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến tính thẩm mỹ và chức năng của panel khi cần thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Sản phẩm này có thể hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường ẩm thấp và tiếp xúc với mưa nắng. Nhờ vào độ bền cao và khả năng không bị cong vênh, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện trong thời gian dài. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tối ưu hóa đầu tư ban đầu. Ngoài ra, panel EPS nhẹ và dễ thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng. Tổng thể, tính kinh tế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo ra trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp hay thư viện, rất linh hoạt cho việc thiết kế và cải tạo không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã, mang lại độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng tới 30%. Panel EPS cũng được ứng dụng trong việc lắp đặt nền công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, và rất dễ vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Sự tiện lợi và hiệu quả của Panel EPS thực sự nổi bật trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long An (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Không chỉ vậy, với đặc tính chịu lực tốt, tấm panel này còn đảm bảo an toàn cho các công trình trong việc chịu tải. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc cách nhiệt cho nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền của công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn PU. Điều này làm cho PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng an toàn chống cháy. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong thiết kế và xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn và bảo vệ da, lớp bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp giảm nguy cơ gây xước cho da mà còn tạo nên sự tiện nghi và thẩm mỹ cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tiên tiến và chất liệu hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm cực kỳ hiệu quả, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ bề mặt chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ chịu được mưa, gió, và nắng nóng mà còn có lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) là hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm truyền âm của panel này đạt mức 60% – 80% so với tần số thực, tạo điều kiện yên tĩnh lý tưởng cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến không gian âm thanh chất lượng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Điểm đặc biệt của sản phẩm là lõi PIR, với tính năng tự động tắt khi nguồn nhiệt bị cắt. Cấu trúc phân tử của panel giúp ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại tấm panel PIR đã nhận được chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Chính vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn kinh tế hiệu quả cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác nhân hóa học nhẹ như axit và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác biệt so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, lý tưởng cho các vị trí có độ ẩm cao hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong ngành xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn hỗ trợ các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu tối đa số lượng lao động và thiết bị cần thiết. Điều này không chỉ tiết kiệm về mặt thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông màu trung tính thanh lịch đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng linh hoạt yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào các ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian mà còn tạo điều kiện sống thoải mái, yên tĩnh cho cư dân. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và thân thiện với môi trường. Hơn nữa, trong kho bãi, nhà kho, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Với đặc tính vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn, thể hiện sự hoàn hảo giữa tính năng và công nghệ trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, có đặc điểm là các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ vào cấu tạo bền vững, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình chế tạo bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc trưng, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng được chèn vào và liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool đạt được độ cứng vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, với độ phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Lớp cuối này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt của panel, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, giúp người dùng lựa chọn hợp lý cho từng nhu cầu cụ thể.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại dựa trên vị trí và công năng, chủ yếu được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc. Nó lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu sự bảo vệ và an toàn cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được thiết kế chuyên biệt cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy cực tốt của tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy của vật liệu. Chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel này mang lại độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, hay công trình công nghiệp, Rockwool thể hiện vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa. Sự cải thiện này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ môi trường làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu cực từ thay đổi nhiệt độ bên ngoài, mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ bên trong thoát ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ đó, Panel Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong môi trường ẩm ướt. Việc giảm thiểu độ ẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool giúp duy trì môi trường sống khô ráo, bảo vệ các công trình khỏi sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel này còn bền bỉ và dễ dàng tái chế, làm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường sau khi hết tuổi thọ. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học vượt trội. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với các ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào những lợi ích về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, việc sử dụng Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Điều này không chỉ giảm thiểu tổng chi phí cho chủ đầu tư mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại lợi ích kinh tế bền vững và hiệu quả cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào các tính năng vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Ứng dụng của panel này đặc biệt phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp giải pháp chống cháy hiệu quả. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, vì nó tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với tính năng vượt trội này, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ồn. Với cấu trúc bên ngoài là inox hoặc lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, Panel Glasswool có lõi được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Loại vật liệu này nổi bật nhờ vào sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng cách âm tốt và cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn nâng cao độ bền của sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn như mới, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool là sự kết hợp giữa hàng triệu khoang không khí li ti. Chính điều này giúp cải thiện khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình, như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự vượt trội của glasswool không chỉ nằm ở khả năng cách nhiệt, mà còn ở tính bền vững và thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy ưu việt, cùng với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách âm và cách nhiệt càng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ vậy, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch – những nơi đòi hỏi môi trường ổn định về nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm là giải pháp tối ưu cho không gian làm việc hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống vách bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Nhờ tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội nhờ vào tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn nhiều. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị đánh bại. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool được chứng minh là tốt hơn rõ rệt. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng hiệu quả trong cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài cùng với lõi Glasswool giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, nhờ vào tính chất cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình, góp phần làm giảm lượng khí thải carbon ra môi trường. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hạn chế hiệu ứng nhà kính, góp phần vào sự bền vững của hành tinh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại. So với Rockwool, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt so với các vật liệu khác như PU hay EPS. Việc sử dụng Glasswool không những tối ưu hóa hiệu quả thi công mà còn không gia tăng chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá cả và hiệu quả cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tối ưu. Dù không rẻ như EPS, chất lượng và độ an toàn của Glasswool khiến nó trở thành giải pháp bền vững và đáng giá cho công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp, thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di chuyển, phù hợp cho công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và sự riêng tư trong không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc phát ra, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do tính năng kín khí, không bám bụi và hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Thiết kế này giúp panel kho lạnh đạt hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Được cấu tạo bao gồm hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3), panel này nổi bật với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và chống ẩm, chống thấm. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Tấm panel này có hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR giúp tối ưu khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và nhẹ nhàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho sản phẩm. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo tính năng cách nhiệt, bền bỉ nhằm đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc sử dụng panel cách nhiệt cao cấp là giải pháp tối ưu cho sự bền vững và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính chất không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hạn chế ẩm mốc bên trong kho. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo panel giữ được tính ổn định và không bị phồng rộp. Sự bền bỉ này làm cho tấm panel rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào khả năng se khít và đồng đều của vật liệu, các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và cách âm giúp tăng cường trải nghiệm người dùng trong những không gian này.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ tính năng này, việc lắp đặt panel trở nên nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thực hiện dự án. Khả năng thi công đơn giản không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Những ưu điểm này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần xây dựng kho lạnh hiệu quả và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS được biết đến với khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng những vật liệu này không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt cho kho lạnh mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững. Sản phẩm này thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp ưu việt cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn so với panel EPS. Ở nhiệt độ âm sâu, EPS có thể gây tổn thất nhiệt nhiều, khiến hóa đơn điện tăng cao. Sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, panel PU đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng vì những sản phẩm này đòi hỏi điều kiện bảo quản tối ưu để giữ nguyên giá trị và hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước, dễ hỏng hóc khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị kho trung chuyển thực phẩm, vì khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C được duy trì hiệu quả, rất phù hợp cho các loại rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế module, cho phép tháo lắp nhanh chóng nhờ hệ thống khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí cao. Trong các kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, tấm PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng sau. Vì vậy, lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. So với panel EPS, panel PU không chỉ mang lại hiệu suất tốt hơn mà còn an toàn hơn trong vận hành liên tục. Trong khi panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ và gặp phải lão hóa nhanh chóng trong điều kiện khắc nghiệt, panel PU đảm bảo duy trì hiệu quả cách nhiệt trong hàng chục năm, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp thực phẩm luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng, với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Tấm panel không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đầu tư vào Panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích sự hoàn hảo trong ngành sản xuất rượu và bia.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở cho thấy nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho các bức tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này mang tính kinh tế, phù hợp cho nhiều hộ gia đình thay vì lắp đặt các loại cách nhiệt chi phí cao khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho cư dân mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều này góp phần tạo ra một môi trường sống dễ chịu và hiệu quả hơn trong những khu vực có nhiệt độ cao.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ các sản phẩm quan trọng khỏi hư hỏng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao an toàn cho các cơ sở y tế, đảm bảo sự tin cậy trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn chống cháy và có khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của tấm panel này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực. Bề mặt được thiết kế với gân chạy ngang, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với các sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt, mang lại hiệu quả vượt trội trong lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt rõ ràng là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính chất bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đạt hiệu quả sử dụng tối ưu, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên lựa chọn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Phân loại tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi chủ yếu dựa vào lõi bông khoáng rockwool với nhiều mức tỷ trọng khác nhau. Các loại tấm này thường được phân chia theo tỷ trọng như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng cao như 120kg/m³ thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn so với tấm 80kg/m³. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn trong các quy trình sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo độ bền cho thiết bị và tăng tính kinh tế cho quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Thiết kế của panel cho phép vận hành trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu rủi ro biến dạng và mất tính năng cách nhiệt.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng ngừng lan truyền lửa, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà ngọn lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ nội thất lò khỏi sự hư hại do độ ẩm cao. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền lâu dài, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sấy khô nông sản và thực phẩm, bảo toàn chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc này không chỉ tăng hiệu quả giữ nhiệt mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Sự tiết kiệm này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư vào panel lò sấy là quyết định thông minh cho sự bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho hệ thống. Sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy giúp phân phối trọng lượng một cách đồng đều, giảm nguy cơ hư hỏng hay sự cố. Điều này không chỉ nâng cao độ tin cậy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc áp dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt là một giải pháp tối ưu cho các dòng sản phẩm công nghệ tiên tiến hiện nay.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần không thể thiếu trong công nghệ sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, panel lò sấy giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng hệ thống lò sấy với panel chất lượng cao là một giải pháp lý tưởng cho ngành nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Sản phẩm này tạo ra không gian ổn định, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel sấy giúp nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng, đáp ứng tốt nhất yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến, nhờ vào hiệu quả trong việc sấy khô tấm gỗ. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Do đó, ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô đáng kể. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm chi phí và cải thiện năng suất lao động. Việc ứng dụng tấm panel sấy trong quy trình sản xuất không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, cần thiết cho quá trình sấy, đảm bảo giữ lại chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Bằng cách duy trì nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu nguy cơ vi khuẩn phát triển. Nhờ đó, sản phẩm thực phẩm đông lạnh được bảo quản lâu dài và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm khí thải.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, panel lò sấy góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các linh kiện, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy, với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, năng suất sản xuất được nâng cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để đảm bảo duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ chính xác, chất lượng sản phẩm được bảo vệ tốt hơn, từ đó nâng cao giá trị thương phẩm và tiết kiệm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ sự lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ các vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến thông tin cần thiết một cách nhanh chóng, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình thi công.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ. Chúng được sử dụng để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là báo bộ phận cầu nối giữa tính thẩm mỹ và độ bền trong hệ thống cửa Panel. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy được thiết kế vững chắc, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cửa. Gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà, tự cân chỉnh góc, ngăn ngừa tình trạng xệ cánh, đóng góp vào sự bền bỉ và ổn định theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc bền vững, và phụ kiện phụ trợ, tạo sự tiện lợi trong quá trình vận hành. Với sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này, cửa trượt sẽ mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu và thẩm mỹ cao.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long An
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Long An phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Tấm panel Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đáp ứng yêu cầu về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt ưu việt, chúng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo hiệu quả dài hạn trong sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt, góp phần đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Các sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi chịu tác động của lửa. Sự hiện diện của tấm panel này là cực kỳ quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn tính mạng cũng như tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho những công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Long An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long An, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, công ty cam kết sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Để tổng kết, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Long An chính hãng mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho các công trình. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin chi tiết vừa chia sẻ sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp và hiệu quả nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và nhanh chóng, giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng nhau hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng thành công vượt trội.