Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Trên cả tuyệt vời | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Trên cả tuyệt vời | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công, đem lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Tấm Panel không chỉ mang lại cảm giác hiện đại mà còn đáp ứng yêu cầu bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Sự ra đời của Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn thể hiện xu hướng chuyển mình sang các công nghệ thông minh hơn trong lĩnh vực kiến trúc. Sự chuyển mình này là một bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế của ngành xây dựng trong kỷ nguyên đổi mới sáng tạo.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh kiến trúc hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đòi hỏi ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp ưu việt, khắc phục nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Loại vật liệu này không chỉ được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, kho lạnh mà còn phù hợp cho nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho thiết kế kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh
Tại Trà Vinh, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, sandwich panel, cũng như các loại tấm panel cách âm và tấm nhôm. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn góp phần đáng kể trong việc cách nhiệt và cách âm, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự phong phú về tên gọi minh chứng cho tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm này.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Tấm này được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Chi phí hợp lý cùng tính năng vượt trội khiến tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình kho lạnh hay nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp vật liệu phía trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Bề mặt được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân horizontal giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu tình trạng ứ đọng trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới các bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai lớp là bề mặt trong của tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên hình thức phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả trong việc bảo vệ.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Những hạt này được xử lý tần suất 20 – 50 lần và đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với cấu trúc vách panel EPS, sản phẩm có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và chi phí thấp. Panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí nội ngoại thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng và cải thiện an toàn trong các công trình. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia chuyên dụng, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Không chỉ giúp cách âm và cách nhiệt tốt như xốp thông thường, panel EPS chống cháy còn bảo vệ an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng chính là yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tối ưu hóa môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS được thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sản phẩm là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Bên cạnh đó, nó còn giúp phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo điều kiện yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và lành mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ đạt khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng từ bên ngoài. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% so với mức thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường thoải mái mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì thiết bị. Vì vậy, lắp đặt tấm panel EPS vào công trình là một đầu tư thông minh cho việc tiết kiệm chi phí lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm tăng tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt hiệu quả. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời tiết kiệm nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, nó có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã cũ, việc thay mới là cần thiết khi cần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường bền vững cho tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, nổi bật là vật liệu cách nhiệt kinh tế, mang lại hiệu quả sử dụng cao. Sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, nhờ khả năng giữ nhiệt tốt. Thêm vào đó, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu các chi phí bảo trì, tạo ra lợi ích dài hạn cho người sử dụng. Nhờ đó, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng tổng thể. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho nhiều không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời thích hợp cho các khu vực cần sự linh động như văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, loại panel này còn được sử dụng để lắp nền, mang lại khả năng cách âm tốt, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này not chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Ngoài ra, panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công nghiệp, nhà kho, gian hàng trưng bày và nhiều lĩnh vực khác, đóng góp vào việc cải thiện hiệu suất năng lượng và điều kiện sống.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cùng với sự biến đổi của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với những gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, nhất là trong những ngày mưa, bảo vệ tối ưu cho cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và mức độ an toàn cần thiết.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bên ngoài, mà thường là phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt an toàn hơn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc. Bề mặt được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa dễ dàng trong việc vệ sinh. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mà còn tạo ra môi trường thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt đáng kể.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ bề mặt tường trước các yếu tố thời tiết như mưa, nắng và độ ẩm cao. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi và các khu thương mại, nhờ vào tính bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật bởi khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất và nâng cao hiệu suất lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mặc cho sự chênh lệch lớn với bên ngoài. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng trong các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng tại khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR giúp nâng cao chất lượng âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị xóa bỏ, góp phần tăng cường an toàn. Cấu trúc phân tử của tấm panel này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hoặc bê tông, đồng thời vẫn duy trì khả năng chịu lực vượt trội. Cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, nó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ dự án được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, cũng như chống tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, giúp ngăn ngừa mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Với những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện khí hậu ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nổi bật là lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự linh hoạt trong thiết kế giúp panel có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc sử dụng loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh cho các công trình, góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí nhân công mà còn giảm thiểu thời gian thuê mặt bằng. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Điểm mạnh của tấm panel này là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính cho đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, từ đó tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, giữ cho điều kiện lưu trữ hàng hóa luôn ổn định.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình. Tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có đặc tính chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của loại vật liệu này cũng giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động tiêu cực của âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các tác động vật lý mạnh mẽ mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi bông khoáng nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với cấu trúc xốp, lõi này giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu tối đa nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Đặc tính này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn trong môi trường thực tế.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng đa dạng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Cấu trúc xốp của đá Rockwool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, loại panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn nhân viên. Sự kết hợp giữa công năng và an toàn khiến panel này trở thành lựa chọn hàng đầu.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu mức độ chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo cảm giác an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản quan trọng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và độ bền làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho công trình. Bằng cách ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Sự cách âm vượt trội của Rockwool rất cần thiết cho các công trình đòi hỏi môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Khả năng chống ồn của Rockwool không chỉ cải thiện trải nghiệm mà còn bảo vệ sức khỏe tinh thần cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà sự bền vững của công trình cần được bảo đảm. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và ẩm mốc. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Ngoài việc tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng. Nhờ đó, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến chất lượng xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học của panel không chỉ đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, làm cho khoản đầu tư ban đầu trở nên hợp lý hơn theo thời gian. Do đó, Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án đòi hỏi sự kết hợp giữa chất lượng và vẻ đẹp. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được đánh giá cao trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tính chống cháy cao. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong các không gian công nghiệp đa dạng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo với lớp bao ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi của tấm panel này là bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được sản xuất từ sợi thủy tinh. Cấu trúc của sợi mịn và rỗng giúp tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với các ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, giữ cho vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được áp dụng lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp không chỉ chống chịu tốt với thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Nhờ đó, sản phẩm mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm, cách nhiệt. Nó thường được sử dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh hiệu quả cách nhiệt cao, sản phẩm này còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường, là một giải pháp lý tưởng cho nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, tăng độ bền cho sản phẩm. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chống cháy và cách âm tốt. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool phân loại theo lõi bông thủy tinh dựa trên tỷ trọng. Các loại phổ biến gồm có lõi với tỷ trọng 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel trong các ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, giúp cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ hiệu quả. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm panel này không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này được ưa chuộng cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy tuyệt vời. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì ngọn lửa, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao hơn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Hơn nữa, so với Rockwool dù cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt là trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong tấm giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool vượt trội về độ bền, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này mang lại sự an tâm tối đa cho người sử dụng, bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hơn nữa, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel bông thủy tinh chính là sự lựa chọn tối ưu cho công trình bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool cũng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Sự tối ưu trong hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công đã khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại, trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, Glasswool lại mang đến độ an toàn và chất lượng vượt trội, là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời mà còn thích hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nó duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, hiệu quả và tiết kiệm.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Chống ăn mòn hiệu quả, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt cho sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ bền, khả năng bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này góp phần nâng cao độ bền sản phẩm trong các môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ cao hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ lớp cách nhiệt khỏi yếu tố môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu quả vận hành của kho lạnh được cải thiện đáng kể.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm ướt bên trong kho lạnh. Đồng thời, cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo rằng tấm panel hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho các kho lạnh thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm cao, bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh, nhờ cấu tạo khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với giá trị thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các bức tường và vách ngăn cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ giảm bớt khối lượng công việc mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng. Với ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là tấm PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS trong sản phẩm này có khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel kho lạnh được chế tạo từ các vật liệu xanh an toàn, không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ tối ưu hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tuyệt vời cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Đạt hiệu suất tốt ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải công suất cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, rất phù hợp để bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch cần thiết trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền vững, panel PU không chỉ chịu tải tốt mà còn chịu được môi trường có mật độ di chuyển cao mà không bị biến dạng. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng với tần suất hoạt động lớn, panel này dễ bị hỏng, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, tạo tính linh hoạt cho công trình. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà không bị vỡ vụn như tấm panel EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Nhờ đó, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh có tính di động cao.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng thập kỷ, panel PU không chỉ tăng cường hiệu suất vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và không yêu cầu khắc nghiệt về nhiệt độ. Sự lựa chọn đúng đắn cho kho lạnh lớn là yếu tố quyết định để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mang lại hiệu quả cao nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong các kho lạnh được duy trì ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt hơn cho gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc này, giúp tạo ra không gian lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia cũng như các thực phẩm khác mà không cần tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ duy trì độ lạnh mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ giá trị sản phẩm trong quá trình lưu trữ và phát triển.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Đặc biệt, các ngôi nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi nhiều từ ứng dụng này, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó nâng cao sự thoải mái cho cư dân. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm tải hóa đơn tiền điện. So với các phương pháp cách nhiệt khác, sử dụng panel PU là sự lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong môi trường khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trong xây dựng phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt trở nên cực kỳ hiệu quả. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt này tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản dược phẩm, bao gồm vaccine và thuốc, yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu được lửa, giúp bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel này không những nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được chế tạo từ các vật liệu với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Bên ngoài của panel thường là tôn mạ kẽm, được bảo vệ bằng lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn có khả năng chịu đựng tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là lý do mà panel lò sấy được áp dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ bề mặt qua thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45mm đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang. Các gân này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có mật độ từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, được chèn vào panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm kim loại bên trên, bên dưới, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy tại nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do nó phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn mà còn duy trì hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng. Trong khi đó, tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ mang lại độ chắc chắn và khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các lò sấy công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và bền bỉ.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ứng dụng và ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt, chống cháy đến khả năng chịu lực. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cao về cách âm và giữ nhiệt, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp với những ứng dụng có yêu cầu thấp hơn. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp cần dựa trên nhu cầu cụ thể của từng dự án.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang tính năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này đóng góp vào hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của thiết bị sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, đáp ứng nhu cầu chống cháy và cách nhiệt hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu sử dụng, như Rockwool hoặc Glasswool, panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà không bị biến dạng hay giảm tính năng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cả về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn đảm bảo panel giữ vững chất lượng và độ bền trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, như độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, panel lò sấy rất quan trọng cho việc bảo quản và chế biến nông sản, thực phẩm, nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm chi phí năng lượng tiêu thụ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả tại các vị trí chịu tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ nâng cao tính bền vững của cấu trúc mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vào việc phân bổ tải đều, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel lò sấy giúp đảm bảo nhiệt độ cần thiết cho các sản phẩm như trái cây, rau củ, và các loại hạt, tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản chất dinh dưỡng và tăng cường thời gian bảo quản. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm sau quá trình sấy, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy khô các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình gia nhiệt. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, tạo ra sản phẩm tốt hơn cho thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào việc kiểm soát chính xác các điều kiện này, panel giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và uy tín của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều và ổn định. Việc sử dụng hệ thống panel không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng nhất, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Với những lợi ích vượt trội, ứng dụng panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành công cụ không thể thiếu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, thiết bị này giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện cần thiết, giúp tăng cường hiệu suất sấy và giữ gìn hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện chất lượng xi măng cuối cùng, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, giúp loại bỏ ẩm cho các thiết bị điện tử này. Nhờ tính năng điều khiển nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn hạn chế hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ cho các linh kiện điện tử, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Các tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và sẵn sàng cho các ứng dụng tiếp theo.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ giúp điều chỉnh nhiệt độ trong các lò nung một cách chính xác mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất. Bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các loại vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều minh chứng rõ nét về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel trong xây dựng. Chúng có vai trò không chỉ trong việc tạo sự ổn định cho hệ thống Panel mà còn bảo vệ chúng khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Nhờ đó, các dự án xây dựng trở nên chắc chắn và tinh tế hơn.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quyết định giúp cửa đi Panel đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, tạo sự liên kết vững chắc và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Việc này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo ra sự linh hoạt cho mọi bố trí. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Trà Vinh đã khẳng định được chất lượng và uy tín thông qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các dự án từ khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng đều cho thấy sự bền bỉ và tính thẩm mỹ vượt trội của từng tấm panel. Thiết kế tinh tế kết hợp với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng. Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại Trà Vinh.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của chúng rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Chúng thật sự là lựa chọn tối ưu cho độ bền và hiệu suất.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường bảo vệ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật trong khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều mục đích sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác phục vụ cho các nhu cầu xây dựng và bảo quản. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Trà Vinh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, cùng với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bảo vệ sản phẩm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh chính hãng là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về sản phẩm này. Nếu quý vị cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và nhanh chóng, giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng và nâng cao chất lượng công trình.