Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc đại diện cho một bước tiến đáng kể trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu quả và bền vững là ưu tiên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống, thường phải trải qua quá trình thi công kéo dài với lớp vữa phức tạp, tấm panel mang lại giải pháp nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn tối ưu hóa mọi khía cạnh từ chi phí đến không gian sử dụng. Đây không chỉ là xu hướng nhất thời mà thực sự là một cuộc cách mạng nhằm thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng giải pháp thông minh và tinh gọn hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc chính là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng an toàn, hiệu quả và bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là polyurethane (PU), polystyrene (EPS), rockwool, hoặc glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả đóng vai trò quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp hiệu quả hơn so với tường gạch truyền thống, vốn nặng nề, thi công chậm và tốn kém. Sự phát triển của Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
Tại Vĩnh Phúc, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành một sản phẩm quen thuộc trong ngành xây dựng và sản xuất. Sản phẩm này được gọi bằng nhiều tên khác nhau, bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, các tên gọi như tấm panel cách âm, tấm cách nhiệt phòng lạnh, hay tấm lợp panel cũng được sử dụng rộng rãi. Những tên gọi này thể hiện tính đa dụng và linh hoạt của tấm panel, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình modern hiện nay.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, nằm ở vị trí trên cùng của tấm panel, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế và ứng dụng của lớp cách nhiệt.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, cùng với trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành sản phẩm rất cạnh tranh, khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, kết hợp khả năng cách âm và cách nhiệt với tính năng chống cháy. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội trong việc phòng cháy và bảo vệ, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, từ đó mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng vào chất lượng và hiệu suất công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Một điểm mạnh khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không dễ cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, ngăn hư hỏng từ bên trong. Do đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang đến hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm khoảng 60% âm thanh từ các tần số truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu công suất hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Vì vậy, panel EPS được xem là một lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, nó giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giảm thiểu áp lực lên móng mà còn cải thiện độ an toàn cho cấu trúc. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng hơn, làm giảm chi phí và thời gian thi công. Nhờ những lợi ích này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel này không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sau nhiều lần tái sử dụng, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ là giải pháp xây dựng hiệu quả mà còn rất thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao trong mọi điều kiện khí hậu. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng gay gắt, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và tính năng, không bị cong vênh. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng an toàn của nó góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn ưu việt trong ngành vật liệu cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm tổng chi phí cho công trình. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội mà còn có độ bền lên đến hàng chục năm, điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Với những ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thi công.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong thiết kế công trình công nghiệp, đặc biệt thích hợp cho việc làm vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã, mang lại độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó cũng được ứng dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Phúc (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu trúc theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel này có lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực cao. Hơn nữa, tấm panel này còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đạt hiệu suất cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp chân không chỉ ngăn ngừa ăn mòn mà còn giúp sản phẩm chịu đựng tốt các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng với hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Bên cạnh đó, lõi PIR, mặc dù tương tự như PU, nhưng có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp PIR không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn tăng cường an toàn chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với thiết kế bề mặt ngoài có tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu, tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Bề mặt này rất tiện lợi, dễ vệ sinh và bảo trì, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho những công trình phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ bảo vệ chống lại ăn mòn và oxi hóa mà còn mang lại độ bền lâu dài. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ trong công trình và giảm chi phí điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài kết hợp giữa tính năng bảo vệ và thẩm mỹ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được trang bị lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đến 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này nâng cao khả năng cách âm và tạo ra không gian yên tĩnh. Sản phẩm này rất hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự phát triển của lửa mà còn giảm lượng khói độc phát sinh, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại hoàn toàn không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các chất độc hại. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, hướng tới tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần vào bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện công việc mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu tình trạng truyền nhiệt. Nhờ đó, các khu vực như phòng sạch, phòng cách âm được hình thành hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đồng thời, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo bảo vệ môi trường và có độ bền cao, dễ bảo dưỡng. Đặc biệt, panel hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt âm thanh và nhiệt độ cao. Ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình trong các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và sự chắc chắn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, và việc thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Các sợi bông khoáng này được nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ vững chắc trong toàn bộ tấm. Các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, dưới được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao độ cứng cho sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi đa dạng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phục vụ nhu cầu ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và công trình dân dụng. Với đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng cao yêu cầu chất lượng hiện đại. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm thực sự cần thiết trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy, kho chứa, hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình (và ngược lại) giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Vật liệu này rất cần thiết trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, người sử dụng được hưởng lợi từ môi trường sống và làm việc thoải mái, hạn chế tiếng ồn gây khó chịu. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tăng cường hiệu suất làm việc, góp phần tạo ra không gian lý tưởng cho mọi hoạt động.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool, tấm panel này có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, từ đó ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Đây là yếu tố quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn hơn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng kháng nước hiệu quả, Rockwool giúp ngăn chặn sự ẩm mốc, bảo vệ cấu trúc công trình và đảm bảo không gian sống trong lành. Bên cạnh đó, tấm panel còn có tính năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi được sử dụng. Việc lựa chọn panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp gia tăng khả năng chống chịu va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Đặc điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học cao của Rockwool tạo ra một giải pháp thi công an toàn và hiệu quả, thích hợp cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn những vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình một cách hiệu quả. Điều này không chỉ làm giảm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư ban đầu cao sẽ được bù đắp bởi những lợi ích tài chính bền vững trong suốt quá trình sử dụng, mang lại giá trị lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng của móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel Rockwool đã phản ánh rõ nét xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tính bền vững trong thiết kế công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các khu vực cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó cùng với khả năng chống ẩm tốt đã mở rộng khả năng ứng dụng của panel Rockwool trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và ngay cả các khu vực ngoài trời. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành một giải pháp hoàn hảo cho nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Phúc (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong và tăng cường độ bền. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh cho phép tấm panel này giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian làm việc thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm được duy trì lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Điều này làm tăng giá trị thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, mang sắc vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho người dùng. Glasswool là giải pháp thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và bảo vệ sức khỏe trong xây dựng hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với khả năng bảo vệ trước biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này đảm bảo độ bền cho công trình. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp gia tăng tính cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm tốt, mang lại không gian sống an toàn và thoải mái. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Những tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm và trọng lượng của tấm panel, giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng, công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và giảm tiếng ồn vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sự bền vững và tính năng vượt trội của nó giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và cải thiện điều kiện làm việc cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín. Tóm lại, Glasswool là lựa chọn tối ưu cho sự an toàn và hiệu quả.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng được tạo ra từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng đáp ứng yêu cầu cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ bị xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool cho thấy độ bền cao, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp người sử dụng yên tâm trong quá trình thi công và sinh hoạt. Hơn nữa, với thành phần chủ yếu là vật liệu xanh, panel glasswool không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động xấu đến trái đất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điểm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo sự thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt tối ưu với mức giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu như PU và Rockwool, Glasswool không chỉ có giá trung bình mà còn mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, Glasswool chứng minh là lựa chọn an toàn và bền vững hơn cả. Với các ưu điểm vượt trội về chất lượng, panel Glasswool là một đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho cả nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool thường được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, chống ẩm, tiết kiệm điện và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Phúc (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng trong ngành công nghiệp lạnh, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông lạnh, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ cho nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và bền vững trong sử dụng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tối ưu hóa cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel cũng có thể được phân chia theo thương hiệu với các vật liệu như tôn ốp hoặc inox ốp, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và có khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi yếu tố bên ngoài và tăng tính bền vững.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp cho kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó đảm bảo hoạt động tối ưu của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm cần duy trì nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Tấm panel này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt thường xuyên xuất hiện nước đọng. Sự bền vững này là yếu tố quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu, giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với mức độ thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao trải nghiệm âm thanh trong các không gian nghệ thuật và giải trí, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và thư giãn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đáng chú ý nhất là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Do đó, lựa chọn tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo quản hàng hóa lạnh hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Chất liệu này không chỉ giảm lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt ổn định của Panel PU vượt trội hơn so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất lưu trữ thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, cung cấp môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì chất lượng của dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Sử dụng tấm Panel PU là sự lựa chọn thông minh cho ngành dược, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền không cao khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế theo dạng module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Với tính linh hoạt và kín khí tuyệt vời, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Đặc biệt, độ bền cơ học cao của PU giúp tránh tình trạng nứt, vỡ như panel EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Điều này làm cho PU trở thành giải pháp ưu việt cho việc xây dựng kho lạnh tạm thời và di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm Panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp, đặc biệt là trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và không đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt trong môi trường lạnh liền tục. Việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay đang có xu hướng sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra môi trường ổn định, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho thực phẩm. Điều này không chỉ giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà còn tiết kiệm chi phí nhờ việc không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU thật sự là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này. Với khả năng cách nhiệt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều. Việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết, đảm bảo yêu cầu khắt khe của những tín đồ yêu thích hương vị tự nhiên.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho nhà ở trở nên cần thiết. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, việc sử dụng panel PU không chỉ hiệu quả mà còn giúp chủ nhà tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, góp phần tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế khác yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy hiệu quả. Việc đầu tư vào công nghệ này giúp nâng cao chất lượng bảo quản và nâng cao hệ thống chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu thành từ tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt. Điểm mạnh của sản phẩm này là dễ dàng thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường sự chắc chắn. Hệ thống gân chạy ngang trên tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt, tạo sự ổn định và độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết các tấm bông khoáng với tôn kim loại ở trên và dưới. Vật liệu bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bám dính tốt.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chính vì vậy, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của tấm Panel trong lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của chúng, thường từ 80kg/m³, 100kg/m³, đến 120kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất cao. Tấm Panel rockwool với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho những khu vực có điều kiện nhẹ nhàng hơn, trong khi các loại có tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, giúp tối ưu hóa quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chính theo độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và tính năng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các công trình. Tấm có độ dày lớn hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn trong các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền vững cho quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì và vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, làm giảm nguy cơ xảy ra cháy nổ. Điều này là đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về cả con người lẫn tài sản. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, panel lò sấy góp phần bảo vệ an toàn cho khu vực làm việc và môi trường xung quanh.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của chúng cũng đảm bảo hoạt động ổn định trong những điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả vận hành. Việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là bước đi thông minh trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn gia tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt giúp ngăn ngừa sự cố và hư hỏng trong quá trình vận hành, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể yên tâm hơn về hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Khả năng bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng nhờ vào cấu trúc mô-đun, cho phép kỹ thuật viên thao tác nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, việc duy trì hoạt động của lò sấy trở nên linh hoạt hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, panel giúp bảo quản chất lượng thực phẩm lâu dài, đồng thời giữ lại các chất dinh dưỡng cần thiết. Thiết kế cách nhiệt tốt của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo hiệu suất sấy cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu quả sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, tạo thuận lợi cho người nông dân trong việc tiêu thụ sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một bước quan trọng đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp môi trường làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm được đảm bảo về hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel này rất cần thiết để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi việc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa điều kiện này, duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, từ đó giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, qua đó duy trì hiệu suất sấy tốt hơn và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành, tạo ra các sản phẩm xây dựng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ quan trọng để bảo quản các linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Các tấm panel này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo linh kiện điện tử được xử lý một cách hiệu quả. Sự hiện diện của panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường tuổi thọ cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các cơ sở chế biến hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình nung sản phẩm. Nhờ đó, các ngành công nghiệp này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, việc giữ nhiệt độ ổn định còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao đáng kể giá trị cạnh tranh của doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Phúc (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Chúng giúp gia tăng tính ổn định cho công trình, bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự lựa chọn phụ kiện phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng và độ bền của hệ thống Panel.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng cùng những phụ kiện khác hỗ trợ đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp cánh cửa luôn bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt tiết kiệm diện tích và mang lại tính linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, khóa và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo độ bền, an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc thể hiện rõ sự vượt trội về chất lượng và tính thẩm mỹ. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp hài hòa cho công trình. Trong các công trình dân dụng, sự chính xác trong lắp đặt, cùng với khả năng cách nhiệt xuất sắc, đã đem đến không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Điều này khẳng định uy tín của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Ngoài ra, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, góp phần nâng cao tuổi thọ sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn fire safety này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo yêu cầu về an toàn trong xây dựng và vận hành.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, đảm bảo điều kiện sống và làm việc tốt nhất.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Vĩnh Phúc, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hỏng hóc, bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.
Để kết thúc, chúng tôi xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc chính hãng cho công trình của bạn. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ trở thành nguồn tư liệu hữu ích giúp quý khách hàng quyết định nhanh chóng và chính xác nhất. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn tận tình để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công và hiệu quả tối ưu.