0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại An Giang “Giải pháp tiết kiệm”

5/5 - (5659 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại An Giang | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường An Giang là biểu tượng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại, nơi tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ môi trường trở thành yếu tố hàng đầu. Thay vì phụ thuộc vào những bức tường gạch truyền thống với quá trình thi công kéo dài, Tấm Panel Tường mang đến giải pháp nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể, cho phép công trình đi vào hoạt động nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tấm Panel không chỉ là sản phẩm của sự đổi mới mà còn là cuộc cách mạng trong cách thức xây dựng, giúp các kỹ sư và kiến trúc sư hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo với độ bền và tính thẩm mỹ cao. Việc áp dụng Tấm Panel Tường là sự lựa chọn thông minh cho tương lai xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường An Giang

Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng đòi hỏi tính nhanh chóng, hiệu quả và bền vững, Tấm Panel Tường nổi bật hơn so với tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, Panel Tường đang mở ra một xu hướng mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại An Giang

Tại An Giang, Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn phù hợp cho nhiều mục đích xây dựng khác nhau, từ nhà ở cho đến công trình công nghiệp.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất An Giang

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 mang lại tính năng ưu việt như chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tấm Panel EPS phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, lý tưởng cho kho lạnh và nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là phần trên cùng của sản phẩm, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt mà còn cách âm. Trọng lượng tối ưu của Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo tính nhẹ nhàng nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp tránh gây ra các vết xước cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra thông qua việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó ép vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Những panel này có vách ngăn nhẹ, chịu nhiệt và cách âm rất tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình. Đặc biệt, với giá thành rẻ và dễ dàng trong việc vận chuyển, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với thiết kế này, vách panel không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy. Do đó, mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với thiết kế nhẹ nhàng và tính năng ưu việt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng không gian làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, được sử dụng để làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Tấm panel EPS giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, là vật liệu không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp lõi EPS không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm ấn tượng, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng rất phù hợp cho các không gian cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống như máy điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS hạn chế sự tiêu tốn năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm nổi bật của panel EPS không chỉ nằm ở khả năng giảm tải mà còn ở việc hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Panel có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ hiệu quả khỏi ẩm ướt, rỉ sét và nấm mốc. Với khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không cong vênh, góp phần kéo dài thời gian sử dụng và giảm thiểu lãng phí tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được xem là một giải pháp kinh tế hiệu quả trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đồng thời hiệu suất cách nhiệt vượt trội giúp hạn chế tiêu tốn năng lượng. Tuổi thọ sản phẩm có thể kéo dài hàng chục năm, mang lại lợi ích vượt trội về chi phí cho người sử dụng. Việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài càng củng cố vị thế của panel EPS như một lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích lớn về thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, một hệ thống cách âm tối ưu được hình thành, phù hợp cho phòng họp và thư viện. Tính linh hoạt và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS cũng rất hữu ích cho các khu vực văn phòng, showroom và công trình cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một ứng dụng nổi bật trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp do khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần tạo ra không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất theo cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong xây dựng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng chống ăn mòn, mang lại tuổi thọ cao cho các công trình, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa, góp phần nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Chất liệu này bao gồm lõi cách nhiệt làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, tăng cường tính an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này tạo nên sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên sự bền vững và độ thẩm mỹ cao. Điểm nổi bật của tôn mặt trong là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây vết xước ngoài da cho người sử dụng, đồng thời giữ được tính thẩm mỹ của sản phẩm. Chất liệu này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt mà vẫn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng, đáp ứng yêu cầu cao về thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và bền bỉ cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel được sử dụng để làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng do nhiệt độ không ổn định.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Với tính năng này, Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số thực giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm này không chỉ hạn chế lửa mà còn giảm thiểu khói độc phun ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp tôn bên ngoài bảo vệ và lõi foam bên trong làm nhiệm vụ chịu lực, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc thi công ở vị trí cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, bởi không cần máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR là sự lựa chọn kinh tế hấp dẫn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, nhất là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào sự hiện đại trong thiết kế lõi không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng panel nhiều lần không chỉ giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng, mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống tốt hơn cho thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra thuận lợi mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, cho phép lựa chọn từ những gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ thu hút. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm nổi bật. Việc ứng dụng panel trong xây dựng giúp tạo ra không gian sống lý tưởng, yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp chống chịu tốt dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm khả năng truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, với độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn. Điều này làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần bảo vệ khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng cao chính là ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động mạnh và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, nâng cao tính năng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau. Sự kết hợp giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, góp phần nâng cao độ cứng cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60 kg/m3 đến 150 kg/m3. Tỷ trọng khác nhau phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này được ưa chuộng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, một trong những ưu điểm vượt trội của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool mang lại sự an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc duy trì mức nhiệt ổn định không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ồn cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt cần thiết trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Lựa chọn Rockwool không chỉ mang lại không gian sống yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng đời sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ngập mặn. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ và ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giúp bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn duy trì độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel này trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tuổi thọ và độ bền cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cơ học là điểm mạnh nổi bật của Rockwool.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó giảm thiểu hóa đơn điện trong thời gian dài. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Đặc biệt, tuổi thọ cao của sản phẩm góp phần làm giảm chi phí tổng thể, tạo ra giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, panel này không chỉ đảm bảo một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng công trình, tăng cường tính chống cháy và nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một ứng dụng đáng chú ý trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi hiểm họa cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn phù hợp cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel Glasswool không những giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tối đa tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả về năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Do đó, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Để tăng cường hiệu quả bảo vệ, bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các loại vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng như trong các công trình công nghiệp, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính thân thiện với môi trường làm cho lõi glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt an toàn và bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm, góp phần bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Không chỉ vậy, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời hạn chế âm thanh và giữ nhiệt hiệu quả. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này thích hợp cho nhiều công trình, đặc biệt là nhà máy, văn phòng và phòng sạch. Nhờ đặc tính vượt trội, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Sự đa dạng trong thiết kế và tính năng của nó hỗ trợ linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, nhất là trong việc tạo tường bao che. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả nhờ cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, cùng lõi glasswool ở giữa. Với tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu được các tác động khắc nghiệt của môi trường. Chính vì vậy, chúng là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ lên tới 300°C. Điểm mạnh này giúp Glasswool trở thành sự lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể đạt được mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công hơn trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín như văn phòng và phòng thu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả nước thấm vào. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Dù trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất nguy hiểm như Amiang, giúp người sử dụng yên tâm hơn khi ứng dụng trong các công trình. Đặc biệt, bông thủy tinh glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn bảo vệ môi trường bền vững cho tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những dự án yêu cầu tính bền vững và hiệu quả kinh tế.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị kinh tế cao với mức giá hợp lý so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp hiệu quả chống cháy và cách âm tốt. So với EPS, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng Glasswool vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào các tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao của Panel Glasswool đảm bảo dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm này còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về khả năng chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy và xưởng sản xuất, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái hơn cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất thích hợp cho các phòng sạch và kho lạnh, đồng thời góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Khả năng cách nhiệt của tấm panel đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia dựa trên loại vỏ, bao gồm tôn ốp và inox ốp 2 mặt với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường yêu cầu khả năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài cần chống chịu các yếu tố môi trường, bảo đảm độ bền và ổn định.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế là vô cùng cần thiết.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, mang lại tính ổn định cao cho sản phẩm. Nhờ vậy, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh, tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, cho khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Cấu trúc se khít đồng đều giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ tính năng nổi bật này, tấm panel không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những không gian đòi hỏi yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả cho các dự án xây dựng kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel nhẹ còn góp phần làm giảm áp lực lên cấu trúc công trình, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có thể tái chế, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến thiên nhiên mà còn được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần tiết kiệm nguồn tài nguyên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường như vậy không chỉ bảo vệ hành tinh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống bền vững cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, đặc biệt trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc chọn panel PU không chỉ bảo đảm chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Vì vậy, việc lựa chọn loại panel phù hợp là rất quan trọng trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại các siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU lý tưởng cho kho rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của panel PU phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể phục vụ cho kho mát nhỏ hơn nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tháo lắp và di chuyển kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Đặc biệt, nhờ vào độ bền cơ học cao, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt mà không bị vỡ vụn, trái ngược với tấm EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường gặp phải tình trạng nứt và vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh linh hoạt và tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được chứng minh là sự lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất sử dụng ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Đặc biệt, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Do đó, việc sử dụng panel PU cho kho lạnh lớn là cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu trong vận hành và tiết kiệm chi phí dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho lạnh luôn ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm giúp bảo quản rượu và bia trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Việc xây dựng phòng bảo quản bằng tấm Panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai nghiêm túc với nghề sản xuất rượu vang và bia tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tường và trần trong các ngôi nhà miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Nhờ vậy, người tiêu dùng có thể tận hưởng cảm giác thoải mái mà vẫn giảm thiểu chi phí hàng tháng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngoài việc tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, việc sử dụng tấm panel còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng trước tác động của nhiệt độ cao, nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khó khăn.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các vật tư y tế quan trọng mà còn tối ưu hóa hiệu quả chi phí. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong việc duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình sấy khô. Chúng được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có mật độ từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi cách nhiệt này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời đảm bảo nhiệt độ bên trong lò sấy không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào độ dày và chất liệu lõi cách nhiệt. Đặc biệt, cấu trúc này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian, mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng đa dạng điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm trong thời gian dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối với nhau một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm tôn được liên kết với nhau thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối thống nhất, gia tăng độ cứng cho sản phẩm. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tối ưu hóa bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưa chuộng, do khả năng chống lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc lựa chọn chất liệu này đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp những khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Tấm với tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng chịu nhiệt và độ bền cao hơn, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động tối ưu từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, bảo đảm hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel duy trì hình dáng ban đầu mà còn đảm bảo chức năng cách nhiệt không bị suy giảm. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn khô ráo, từ đó bảo vệ nông sản và thực phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, panel còn chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn, rất cần thiết cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần tiêu thụ. Việc này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những đặc điểm này cho phép chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo sợ về sự hư hại hay biến dạng. Khả năng chịu tải cao không chỉ đem lại sự an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn cải thiện tính bền vững của cấu trúc. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị trong thời gian dài.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Thêm vào đó, hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Việc bảo trì cũng trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, cho phép dễ dàng thay thế các panel khi cần thiết, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thành công trong việc sấy khô các loại trái cây, rau củ và hạt một cách hiệu quả, bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ bảo đảm sự ổn định nhiệt độ mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Ứng dụng này mang lại lợi ích lớn cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Qua đó, các nhà sản xuất có thể nâng cao độ bền và giá trị của nông sản trước khi đưa ra thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ này đóng góp quan trọng vào chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp xử lý và sấy khô các tấm gỗ. Việc sấy khô gỗ giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, ensuring chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giảm thiểu hư hại cho gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành. Nhờ vậy, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở nên ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi những tổn hại do nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao. Sử dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng và bảo quản hương vị tự nhiên của thực phẩm. Ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu quả trong sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quyết định trong việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào thiết kế tối ưu và khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí hoạt động, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy hỗ trợ trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm thừa, từ đó ngăn chặn oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự ổn định và hiệu suất của tấm panel lò sấy góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của các linh kiện điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp này.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất hóa chất. Nhờ sự giảm tổn thất nhiệt, panel lò sấy bảo vệ hóa chất khỏi biến đổi không mong muốn, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất an toàn và hiệu quả.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo quá trình nung diễn ra ổn định và đồng đều. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cùng với vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố và liên kết các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ tăng cường sự ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho ngôi nhà. Để hoàn chỉnh bộ cửa trượt, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn và khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và hệ thống chặn, đảm bảo cửa hoạt động êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa những phụ kiện này tạo nên sự tiện lợi và thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại An Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại An Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Mỗi công trình đều là một minh chứng sinh động cho sự phát triển bền vững của ngành xây dựng, khẳng định vị trí của Tấm Panel Tường Triệu Hổ trong lòng khách hàng và đối tác.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel còn được áp dụng trong những dự án yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Việc ứng dụng tấm panel giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng giúp giảm chi phí điều hòa không khí nhờ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ an toàn và lâu dài cho các công trình xây dựng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có tính năng chống cháy tốt. Cụ thể, Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, chúng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về An Giang không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel phục vụ lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại An Giang, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và đúng hạn. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Cuối cùng, chúng tôi rất mong rằng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel Tường An Giang chính hãng mà Triệu Hổ cung cấp sẽ hữu ích cho quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Để có thêm thông tin chi tiết cũng như tư vấn phù hợp nhất cho dự án của bạn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tâm, đưa bạn gần hơn đến thành công trong mọi công trình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.