Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bắc Ninh | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bắc Ninh | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bắc Ninh là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu kiến trúc hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giảm thiểu trọng lượng công trình mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, tấm Panel đáp ứng được yêu cầu rút ngắn tiến độ thi công, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Sự thay thế giữa những bức tường gạch truyền thống và tấm panel hiện đại đang tạo ra một cuộc cách mạng trong thiết kế và xây dựng, khẳng định xu hướng tập trung vào tính bền vững và hiệu suất. Tấm Panel Tường Bắc Ninh chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng tới tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bắc Ninh
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm trọng lượng, rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và sự bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp tối ưu cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm và tiêu tốn nhiều chi phí. Tấm Panel Tường mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bắc Ninh
Tại Bắc Ninh, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm panel cách âm và tôn panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với tính năng ưu việt trong việc cách nhiệt và cách âm, tấm panel này thường được sử dụng trong xây dựng và cải tạo không gian sống, mang lại sự tiện nghi và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bắc Ninh
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, bảo đảm nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ tốt việc thoát nước khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành nên một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, có chức năng ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ cơ chế này, tấm panel EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Lý do là tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh việc tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và cách âm vượt trội, panel EPS xốp thường trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm. Thêm vào đó, giá thành rẻ của chúng cũng là một ưu điểm lớn, làm tăng giá trị cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Với những tính năng ưu việt, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng nó là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong các phòng mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ tính nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, cho phép ứng dụng linh hoạt trong cả xây dựng vách ngăn lẫn làm trần.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, Panel EPS vách ngoài ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ, không chỉ ngăn cản hơi nóng mà còn chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Thiết kế của lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp cho các địa điểm yêu cầu cách âm mạnh mẽ như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tính năng vượt trội này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó giảm áp lực làm việc cho các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp nâng cao độ bền và ổn định. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm mà còn tối ưu hóa quá trình xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, loại panel này không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên tới 20 năm, panel EPS nổi bật trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi tính năng và thẩm mỹ giảm sút sau nhiều lần sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Dù trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn kinh tế cao trong lĩnh vực cách nhiệt so với nhiều vật liệu khác. Với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội, panel EPS giúp tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng phổ biến trong việc lắp đặt vách ngăn tại các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng làm trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS thay thế vách thạch cao để đáp ứng yêu cầu cách âm cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời linh động trong các khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong ngành công nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch và bệnh viện. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Sử dụng trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, ứng dụng Panel EPS trong lắp nền công trình công nghiệp mang lại khả năng cách âm tốt, nâng cao chất lượng không gian làm việc. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo độ vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao mà còn giúp cải thiện khả năng chịu lực. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này là khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như kho lạnh, nhà xưởng hay các công trình công nghiệp khác. Nhờ tính năng vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động từ lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR là phiên bản nâng cấp với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại đặc tính chịu lửa và khả năng cách nhiệt vượt trội hơn. Nhờ vào những đặc điểm này, lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao độ an toàn cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp tạo cảm giác thoải mái mà còn tránh tình trạng xước da khi tiếp xúc. Chính vì thế, độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió, nắng và độ ẩm. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Nhờ vào tính năng này, panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng rộng rãi cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cao trong bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Nhờ vào lợi thế này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất trong các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Nhờ đó, sản phẩm gia tăng sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ mà vẫn cứng chắc, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Với thiết kế ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, ngay cả ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và tăng khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, do đó, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nổi bật với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, nhờ đó không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, thiết kế có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của thị trường.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel này không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chúng góp phần tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR được ứng dụng linh hoạt trong việc làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, chúng tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, với tính năng bền vững và dễ bảo trì, panel được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt và an toàn cao. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp, trong đó hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống oxy hóa. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với những đặc điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy tốt. Bên cạnh đó, nó còn giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh từ môi trường bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ panel dưới tác động của môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Nhờ các đặc tính này, Panel Rockwool phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng này được liên kết với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt với bề mặt kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong; không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Bề mặt trong được thiết kế ưu tiên cho khả năng tiếp xúc trực tiếp, đảm bảo cả tính thẩm mỹ lẫn độ bền trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 cho đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc điểm cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình nội thất, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm có khả năng chống cháy nổi bật, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Vật liệu này không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng về cấu trúc. Nhờ vào lõi Rockwool, tấm panel giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ hiệu quả cho các nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng chịu nhiệt và tính an toàn cao đã làm cho Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này có tác dụng ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Thông qua việc duy trì điều kiện nhiệt độ đồng nhất, đặc biệt ở các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ, Panel Rockwool không chỉ góp phần bảo vệ sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng độc đáo, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ các không gian bên trong truyền ra. Điều này đặc biệt quan trọng cho môi trường đòi hỏi yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc lắp đặt Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả, góp phần cải thiện năng suất và sức khỏe người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Chúng có khả năng ngăn chặn hơi ẩm xâm nhập, giúp bảo vệ cấu trúc công trình và duy trì không gian sống khô ráo, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool đem lại nhiều ưu điểm nổi trội, trong đó khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao là điểm đáng chú ý. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Lõi Rockwool với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì cho công trình. Nhờ đó, công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ, hạn chế các chi phí sửa chữa và thay thế. Việc lựa chọn Panel Rockwool là giải pháp thông minh cho những ai muốn đầu tư cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc theo nhu cầu sử dụng. Trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, mà còn giảm tải trọng cho móng, đảm bảo an toàn trong sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của Panel Rockwool càng làm tăng thêm tính ứng dụng của nó trong xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này cung cấp một lớp bảo vệ vững chắc trước những nguy cơ hỏa hoạn. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách âm xuất sắc, lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo không gian làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, đồng thời khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Do đó, panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội của tấm Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Nhờ đó, loại vật liệu này được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và tính năng kỹ thuật.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo khả năng chịu đựng cao trước các tác động bên ngoài. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp trên cùng này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo thành hàng rào bảo vệ hiệu quả trước thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ màu sắc và độ bóng lâu bền, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Vật liệu này không chỉ có đặc tính không cháy và không thấm nước, mà còn có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và vai trò bảo vệ môi trường khiến glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm, và cách nhiệt vượt trội. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn tăng cường độ bền và an toàn trong sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, thường gặp là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đem lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hàng đầu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tối ưu trước tác động của môi trường, tấm panel này được ưa chuộng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, tấm Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, hoặc PU, phải thêm phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn hơn, Glasswool tỏ ra ưu việt. Đồng thời, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dáng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được đảm bảo. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền bỉ và không bị xẹp lún, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dài hạn và yêu cầu độ bền cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang – một yếu tố gây ung thư có mặt trong nhiều vật liệu khác. Việc sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, giúp bảo vệ hành tinh khỏi biến đổi khí hậu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm ấn tượng. Nó không rẻ như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, thể hiện rõ tính đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và showroom nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tối ưu hóa không gian cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, Panel Glasswool được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo đảm sự riêng tư, chống cháy, và tạo môi trường làm việc, học tập trong sạch và đẹp mắt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR tạo khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm bên trong mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công tốt, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa vận hành kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, giảm tiêu hao điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và ổn định cho sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, chúng còn được phân loại theo vật liệu vỏ bên ngoài như tôn ốp 2 mặt hay inox ốp 2 mặt với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu chịu trách nhiệm giữ nhiệt độ ổn định bên trong, trong khi vách ngoài bảo vệ và chống chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel góp phần giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động ổn định. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Sản phẩm giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Đây là yếu tố quan trọng để bảo vệ chất lượng và hạn chế hư hỏng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Cấu tạo se khít giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, tạo điều kiện lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng ứng dụng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quyết định. Với thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Quá trình thi công trở nên nhanh chóng, hiệu quả hơn, góp phần nâng cao năng suất cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự thuận tiện trong việc lắp đặt không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tối ưu hóa quy trình, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tuổi thọ cao, sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với panel EPS, PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong kho lạnh, từ đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi EPS dễ gây tổn thất nhiệt và tốn điện ở điều kiện nhiệt độ âm sâu, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho những kho lạnh yêu cầu hiệu suất cao.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc từ vật liệu PU, panel này không chỉ kín khí mà còn có khả năng chống ẩm mốc, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không thích hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU giúp duy trì chất lượng sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải cao của lớp PU giúp tấm panel hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS sau khi tháo lắp thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, điều này làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lại quá trình lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn tăng cường hiệu quả bảo quản sản phẩm.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, người dùng có thể tận dụng khả năng cách nhiệt vượt trội của nó. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm hằng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong không gian bảo quản. Thiết kế thông minh của panel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel đảm bảo rượu vang và bia được bảo quản trong điều kiện tối ưu, giữ trọn hương vị và chất lượng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của khu vực miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà trở thành giải pháp tối ưu. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt cho những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công. Lựa chọn này mang lại sự thoải mái và bền vững cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại không gian sống mát mẻ, panel PU còn tạo ra môi trường thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ và tính năng cách nhiệt chính là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống tại khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm nhạy cảm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho thiết bị và vật phẩm y tế. Việc sử dụng panel này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một trong những phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường làm bằng tôn mạ kẽm, trong khi lõi cách nhiệt chủ yếu là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bên ngoài lõi bông khoáng có thể được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, bảo vệ tốt trước các tác động của môi trường. Thiết kế gân theo chiều ngang trên bề mặt panel góp phần cải thiện khả năng thoát nước, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của mưa. Sản phẩm này phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đặc biệt nhờ việc xếp đan xen các tấm bông khoáng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng độ cứng cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung nóng ở nhiệt độ cao để tạo thành sợi.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bề mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của tấm panel trong lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo các giá trị tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, cụ thể là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Tấm panel với lõi 80kg/m³ thường được sử dụng cho ứng dụng có yêu cầu thấp hơn về cách nhiệt, trong khi lõi 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel phù hợp với yêu cầu kỹ thuật là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Độ dày càng lớn thường mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy, tối ưu hóa chi phí năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn trong lò không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất vật liệu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động lên tới 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để sản xuất panel, giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt mà không bị biến dạng qua thời gian. Nhờ đó, chúng không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các mối nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ hỏa hoạn có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong các môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của tấm panel đảm bảo rằng nó có thể chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn mà không bị hư hại. Đây là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng lò sấy cho nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu thị trường một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một trong những điểm mạnh chính. Khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn gia tăng tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao giúp ngăn ngừa các vấn đề hư hỏng, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, việc lắp đặt panel lò sấy diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp hạn chế rò rỉ nhiệt, tăng hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng và nhanh chóng, góp phần giảm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm như trái cây, rau củ và các loại hạt lâu dài. Với tính năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm. Chính nhờ những ưu điểm này, Panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà sản xuất thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt và ngũ cốc. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Do đó, đầu tư vào công nghệ sấy tiên tiến này là giải pháp hợp lý cho ngành nông nghiệp hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng dược liệu là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Thiết kế này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hay quá thấp mà còn duy trì hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ hiện đang trở thành giải pháp tối ưu trong các nhà máy chế biến gỗ. Với chức năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Quá trình xử lý nhiệt qua tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Chúng được sử dụng để sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, qua đó giữ nguyên chất lượng và màu sắc. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần tăng năng suất cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thực phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, ứng dụng này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, giảm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính năng hoạt động. Panel lò sấy đóng vai trò chủ chốt trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, giúp loại bỏ ẩm dư thừa và ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm điện tử. Các nhà sản xuất cần chú trọng đến quy trình sấy để đảm bảo linh kiện đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy mà còn tăng hiệu suất sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng ứng dụng công nghệ panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này đã mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho các doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong hướng tới tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Tập hợp này bao gồm các bộ phận thiết yếu như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp gia cố cấu trúc và tăng cường độ cứng. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khoá và tay nắm giúp cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ cho hệ thống cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Bắc Ninh thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ. Hệ thống lắp đặt chuyên nghiệp không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Sự thành công của các dự án sử dụng tấm panel Triệu Hổ là minh chứng cho sự lựa chọn tối ưu trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng ưu việt, thích hợp cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp với các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưu tiên trong các cơ sở sản xuất thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang dần chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài vào không chỉ giảm chi phí điều hòa không khí mà còn tạo không gian sống dễ chịu. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, cùng với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, mang đến sự bảo vệ vững chắc cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Ninh, giúp đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng tại Bắc Ninh.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Tường Bắc Ninh chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý Khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu Quý Khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào hay cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ để đảm bảo rằng công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.