Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Hải Dương | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Hải Dương | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Hải Dương đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cao về mặt kinh tế. Trong khi các giải pháp truyền thống như tường gạch cần nhiều thời gian thi công và sử dụng lớp vữa phức tạp, tấm Panel Tường xuất hiện như một giải pháp thông minh, góp phần hiện đại hóa các công trình xây dựng. Sự ra đời của panel chính là cuộc cách mạng trong việc tiếp cận xây dựng bền vững, nơi những phương pháp cũ kỹ bị thay thế bởi công nghệ tiên tiến hơn. Tấm Panel Tường Hải Dương không chỉ là xu hướng, mà còn là biểu tượng cho sự đổi mới và sáng tạo trong ngành kiến trúc.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hải Dương
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel Tường không chỉ thi công nhanh chóng mà còn nhẹ hơn, tiết kiệm nhân công và thời gian. Điều này chứng tỏ tấm panel là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, bao gồm nhà xưởng, văn phòng, kho lạnh và thậm chí là nhà ở dân dụng. Sự phát triển của tấm Panel Tường mang đến một hướng đi mới trong ngành kiến trúc, giúp gia tăng hiệu quả bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hải Dương
Tấm Panel Tường, tại Hải Dương, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm. Tấm panel cũng được sử dụng trong xây dựng và ngăn phòng, đồng thời có ứng dụng trong việc cách nhiệt cho phòng lạnh. Sự đa dạng này giúp tấm panel đáp ứng nhiều nhu cầu trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hải Dương
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với trọng lượng nhẹ và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nó đặc biệt chống ẩm và dễ dàng thi công. Tấm Panel EPS phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và đặc biệt trong các kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm. Đặc điểm nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như bên ngoài, giúp tránh gây ra vết xước ngoài da cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tối ưu hóa sự an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, được sản xuất qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Panel EPS có vách ngoài với nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, đồng thời có giá thành cạnh tranh. Chính vì thế, panel EPS xốp thường được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn ngừa khả năng cháy lan. Loại panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn mang đến sự an toàn trong sử dụng, giảm thiểu rủi ro từ ngọn lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra các khe hở, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng. Tính năng vượt trội này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn phù hợp cho các công trình cần âm thanh tĩnh lặng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cách âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào cấu trúc của nó, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu áp lực sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là giảm tiêu tốn điện năng hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm chi phí bảo trì máy móc, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho công trình. Việc giảm tải trọng giúp giảm bớt áp lực lên kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ hỗ trợ trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn tăng tốc độ lắp đặt, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Nhờ tính năng này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng an toàn. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng, sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút, vì vậy việc thay mới là cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, cho phép người sử dụng tối đa hóa hiệu quả trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế mà còn an tâm hơn về khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và hiệu năng làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như nguy cơ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần vào việc duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được tạo thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là vật liệu cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được tạo thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một dạng bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong thi công. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) không chỉ cải tiến khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng chống cháy xuất sắc hơn, nhờ tỷ lệ isocyanurate cao hơn. PIR được coi là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và an toàn về hỏa hoạn, nâng cao hiệu suất cách nhiệt tổng thể.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa cho bề mặt ngoài. Khác biệt so với tôn ngoài, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, rất hữu ích cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng linh hoạt làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ giá trị hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn mang lại lợi ích đặc biệt cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các công trình tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho những nhà xưởng cần khống chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần vị trí ồn ào. Đặc biệt, panel này còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt còn giúp giảm phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được biết đến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ vững độ cứng chắc cần thiết cho xây dựng hiện đại. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp sản phẩm này chịu được lực mà không làm tăng tải trọng lên công trình. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà còn loại bỏ việc sử dụng máy móc phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể hưởng lợi từ hiệu quả kinh tế tối ưu.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, giảm thiểu tác động xấu đến tầng ozone. Điều này giúp bảo vệ môi trường và tăng cường chất lượng không khí. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, tiết kiệm nguồn tài nguyên và chi phí. Chính vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời góp phần vào phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và phong cách cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, do không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, việc sử dụng panel PU/PIR giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và đảm bảo sự riêng tư cho các khu vực như phòng sạch, phòng cách âm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ của nó đã nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng việc giữ nhiệt tốt, giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, với tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, panel trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh, hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ tối ưu cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng các chất liệu như inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tạo ra hiệu suất cách nhiệt tốt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và có đặc tính chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này sẽ không bị tác động tiêu cực theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, bảo vệ hiệu quả cho cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn, nhẹ và bền. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, đồng thời kết nối chắc chắn với nhau và chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tấm kim loại bên trên, bên dưới, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao qua công nghệ sản xuất hiện đại. Điều này không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu đặc thù trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được dùng chủ yếu cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả cao của tấm panel này làm nổi bật sự cần thiết trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng được làm từ chất liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng đến cấu trúc. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo đảm môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhằm giảm thiểu sự xâm nhập của tiếng ồn từ bên ngoài và ngược lại. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp mang lại không gian yên tĩnh lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo điều kiện làm việc thoải mái, giảm căng thẳng và tăng năng suất. Ưu điểm này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho thiết kế nội thất hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc tại những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống ẩm giúp Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc áp dụng tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn thể hiện sự cam kết đối với phát triển bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với thiết kế này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không gặp phải tình trạng hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy hiệu quả, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư trong suốt thời gian sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng ưu việt, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp cho Panel Rockwool dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đem lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ ưu điểm nổi bật trong chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho những khu vực cần bảo vệ an toàn như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm cao, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và cả các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, hình thành từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian thoải mái cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả và kinh tế.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Nhờ vậy, bề mặt ngoài trời luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài, bền bỉ với thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ có chức năng bảo vệ chống lại các tác động của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm vừa thẩm mỹ vừa chất lượng, phù hợp cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò then chốt trong cấu trúc các tấm panel hoặc vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, phần lõi này sở hữu cấu trúc đan xen tinh vi tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ đó, Glasswool hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống hay làm việc yên tĩnh và thoải mái. Với ưu điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm cũng như các hệ thống điều hòa không khí. Đây thực sự là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp nâng cao tính năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool có nhiều độ dày khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm, được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm ở bề ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, sản phẩm này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả, đảm bảo không gian làm việc thoải mái và an toàn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời chống cháy tốt, loại panel này đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ tính bền vững và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, tấm panel thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh của vật liệu này không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo nên lợi thế lớn so với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool không thể bị vượt qua. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tiện lợi cho việc thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, nó vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool, giúp giảm tải cho công trình hiệu quả. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi đó, Glasswool vẫn duy trì những ưu điểm về khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với PU hay EPS. Điều này cho phép tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư nhờ hiệu quả vượt trội với giá thành phải chăng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng. Tuy không rẻ như EPS, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Với độ an toàn và tính bền vững cao, Glasswool xứng đáng là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm mang lại không gian sống trong lành và dễ chịu. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt giúp giảm thiểu chi phí cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về riêng tư và chống cháy trong các không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, đồng thời tiết kiệm điện và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, thấm nước và có trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Việc sử dụng panel này mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ đảm bảo môi trường kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, lý tưởng cho không gian bảo quản lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó có chức năng bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, chống ẩm mốc, và đảm bảo độ bền bỉ, phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể dùng tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo độ cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng trong việc vận hành kho lạnh, nhất là ở các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc lựa chọn panel với khả năng cách nhiệt tốt góp phần tăng cường hiệu quả kinh tế và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel không chỉ ngăn cản sự xâm nhập của nước mà còn giữ cho bên trong kho lạnh luôn khô ráo. Điều này giúp duy trì tính ổn định, tránh hiện tượng mốc, phồng rộp, và đặc biệt rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hại chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ lý tưởng cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần hiệu suất cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống ồn tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng. Với khả năng thi công dễ dàng, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR làm từ các vật liệu xanh giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Những sản phẩm này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng nguyên liệu thân thiện. Sự kết hợp giữa hiệu quả năng lượng và tính bền vững trong sản xuất làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Sự khác biệt lớn giữa Panel PU và EPS là khả năng giữ nhiệt ổn định của PU, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và hóa đơn điện tăng. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng, đòi hỏi môi trường ổn định và không ẩm mốc. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp dưới hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Chính vì thế, tấm panel kho lạnh PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh làm từ vật liệu PU và EPS đang trở thành giải pháp ưu việt cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với đặc tính bền bỉ, panel PU không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc cao nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo độ kín khí tốt, giúp giữ nhiệt hiệu quả. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng xấu đến khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong ngành công nghiệp kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp vượt trội so với EPS. Đối với các dự án kho lạnh có diện tích rộng và yêu cầu vận hành liên tục, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản an toàn và tiện lợi cho các gia đình và cơ sở kinh doanh nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành. Sử dụng panel PU là quyết định thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa quy trình bảo quản và phát triển sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống mát mẻ hơn. Bên cạnh đó, giải pháp này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí hóa đơn điện hàng tháng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ hiệu quả mà còn là một phương án kinh tế thay thế cho các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Chúng hoạt động như một lớp cách nhiệt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái, dễ chịu mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí điện năng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thiết kế hiện đại của panel PU tạo nên một không gian sống lý tưởng cho gia đình trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn nâng cao chất lượng bảo quản và độ tin cậy trong công tác chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, được thiết kế nhằm duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Cấu trúc của nó bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp mặt ngoài được xử lý chuyên nghiệp, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì hiệu suất trong suốt quá trình hoạt động. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, và thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn dọc, ngang toàn bộ tấm. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được gắn kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt trong thiết kế. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, giúp tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho tấm Panel này. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Các tấm có tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng nặng hơn và có giá thành cao hơn. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện sử dụng thực tế.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn thường được ưu tiên cho những khu vực yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn phù hợp cho những ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả, mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì được tính năng cách nhiệt ổn định mà còn chịu được những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không xảy ra biến dạng. Điều này giúp nâng cao hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn trong quá trình sấy, làm tăng sự tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là giải pháp hiệu quả để nâng cao độ an toàn cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm đáng kể, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Khả năng kháng ẩm giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả trong những môi trường có độ ẩm cao, trong khi tính năng chống ăn mòn đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm, ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và độ tin cậy trong quá trình hoạt động.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thời gian vận hành, mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải và tiết kiệm tài nguyên năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những panel này rất phù hợp cho việc sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp ráp trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro thất thoát nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các lò sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ hay hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy lý tưởng, giúp bảo toàn chất dinh dưỡng. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Những tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sự đầu tư vào công nghệ sấy tiên tiến là cần thiết để tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, các tấm Panel này tạo ra không gian ổn định, giúp bảo vệ dược liệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải trong quá trình sấy khô. Ngoài ra, việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này góp phần quan trọng vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất của ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự hiệu quả và tính ổn định của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong quy trình chế biến này.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cải tiến trong công nghệ khiến cho các tấm panel này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Điều này làm cho tấm panel trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu, tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả năng lượng và độ ổn định nhiệt độ, đảm bảo rằng các linh kiện điện tử được bảo quản ở điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là một bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất và an toàn trong vận hành được nâng cao.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ hay sản xuất thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng của panel lò sấy thể hiện tính hiện đại và bền vững trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi xin giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như các mẫu cho vách trong đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, có tác dụng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hoạt động mượt mà. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn tạo sự nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần trang bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền và sự ổn định cho cửa mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ gồm các chi tiết như bánh xe, chốt, và khóa, đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hải Dương
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Hải Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế sống động. Tại các khu công nghiệp hiện đại và nhiều công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đã khẳng định được vị thế của Triệu Hổ trên thị trường. Sự hoàn thiện và chỉnh chu trong lắp đặt từ thực tế góp phần tạo nên một hình ảnh ấn tượng cho các công trình sử dụng sản phẩm này.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Với những tính năng ưu việt, tấm panel này cũng thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, sản phẩm này luôn phát huy hiệu quả tối đa.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, tấm panel tường nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của các tấm panel giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel tường đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực cần bảo đảm an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư đang phải đối diện với tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sự kết hợp này làm cho Tấm Panel Tường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Panel Tường với đa dạng loại sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Hải Dương, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã chia sẻ những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Tường Hải Dương chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác nhất. Với nhiều ưu điểm nổi bật, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa những dự án thành công.