0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Hòa Bình “Tiết kiệm tối đa”

5/5 - (4251 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Hòa Bình | Uy tín | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Hòa Bình là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp cải thiện môi trường sống, đồng thời tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch yêu cầu thời gian dài và nhiều công đoạn phức tạp, tấm Panel dần thay thế chúng nhờ vào sự tiện lợi và tính linh hoạt. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời, mà là một cuộc cách mạng thực sự, khẳng định vị thế của công nghệ xây dựng hiện đại trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hòa Bình

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, yếu tố tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tấm Panel Tường không chỉ khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và cách nhiệt kém, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là các công trình nhà ở dân dụng. Sản phẩm này hứa hẹn sẽ là giải pháp tối ưu cho nhiều nhu cầu xây dựng hiện tại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hòa Bình

Tại Hòa Bình, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Những tên gọi thường gặp bao gồm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn tấm panel cách âm, tấm panel nhôm hay tấm lợp panel. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel Tường ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hòa Bình

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu bảo trì nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để giúp thoát nước tốt hơn khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhựa nhiệt dẻo này sau khi gia nhiệt tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho đa dạng ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu, mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ vận chuyển, và giá thành phải chăng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được gia tăng các phụ gia chống cháy, mang lại tính năng ưu việt trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Ván panel này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với xốp thông thường, nhưng nó đảm bảo sự an toàn cần thiết trong các tình huống khẩn cấp, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong phòng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất công việc và chất lượng cuộc sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoáng mát, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, nó còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Không chỉ vậy, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai quan tâm đến chất lượng và an toàn.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Thiết kế này làm giảm sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp kín giúp ngăn chặn sự hình thành khoảng trống và khe hở, đồng thời loại bỏ nguy cơ vi khuẩn, nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm thiểu âm thanh tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn tối đa. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ tính năng ưu việt này, tấm panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu không gian riêng tư và yên tĩnh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi sử dụng các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller hoặc quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ làm tăng tính bền vững của cấu trúc mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc. Sự linh hoạt trong ứng dụng của panel EPS đang trở thành xu hướng tiêu chí hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với khả năng không chứa chất độc hại và không tạo bụi hay khí độc hại, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm dần theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là điều cần xem xét.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ tính kinh tế cao. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, tạo ra hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm có thể kéo dài lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải từ vật liệu xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Tại những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể và nâng cao hiệu quả năng lượng. Panel cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt như quán bar hay phòng thu âm. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời mang lại tính linh động, phù hợp cho ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS vượt trội hơn khi khắc phục nhược điểm dễ cong vênh, mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền cho công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, góp phần tăng cường an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hòa Bình (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Hơn nữa, vật liệu này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn cho người sử dụng. Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh mẽ và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện hiệu quả thoát nước trong những ngày mưa, tăng cường sự bền bỉ và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại chất liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có đặc tính ưu việt. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và trong nhà. Trong khi đó, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt ngoài sáng bóng và chống ăn mòn tốt, trong khi bề mặt trong lại được thiết kế khác biệt với ít hoặc không có đường gân sâu, tạo cảm giác mượt mà và an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi sử dụng, đồng thời giữ được tính chất cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, đem lại tính thẩm mỹ cao nhờ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Bên trong, lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Sản phẩm này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, panel PU vách trong còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cầnbảo quản lạnh. Đồng thời, panel cũng được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này không chỉ hỗ trợ tạo ra không gian yên tĩnh hơn mà còn rất hữu ích cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Các ứng dụng đặc biệt của panel này còn bao gồm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, mang lại hiệu quả chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, ngăn chặn ngọn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì được độ cứng cáp và khả năng chịu lực vững vàng. Cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế to lớn cho nhà thầu và các chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp bảo vệ cấu trúc và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Với tính năng tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng loại panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn thể hiện cam kết với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Tấm panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho những ai muốn tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, có thể tùy chọn từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng được thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR được xem là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và thích hợp cho kho bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với độ bền cao và tính dễ bảo trì, panel PU/PIR rất được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hòa Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền chắc và sự bảo vệ cho lớp lõi bên trong. Lớp cách nhiệt trung tâm được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt của sản phẩm. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động không mong muốn từ môi trường xung quanh. Nhờ những đặc tính nổi bật, tấm panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ chịu đựng được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới, việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao góp phần tạo thành khối hoàn chỉnh, giúp tăng cường độ cứng cũng như khả năng chịu lực cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện độ bám dính giữa lớp cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp với bề mặt. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra vết xước cho da và tăng cường tính thẩm mỹ. Lựa chọn này không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với yêu cầu của từng công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này mang lại độ bền cao và khả năng chống cháy tốt, giảm thiểu rủi ro nguy hiểm do cháy nổ. Với cấu trúc bên ngoài chắc chắn, tấm panel Rockwool còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình, bảo vệ an toàn cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần làm giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài và đảm bảo không gian yên tĩnh bên trong công trình. Điều này có tác động lớn đến môi trường làm việc và sinh hoạt, đặc biệt trong các lĩnh vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng một không gian sống và làm việc thoải mái, giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn xung quanh. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và sáng tạo.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ứng dụng panel Rockwool trong xây dựng chính là giải pháp thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm của sản phẩm đảm bảo rằng nước không thẩm thấu vào cấu trúc, từ đó bảo vệ công trình hiệu quả. Đặc biệt, Rockwool còn là sản phẩm bền vững, dễ tái chế sau khi sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool có thể đối phó hiệu quả với các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học. Độ ổn định cơ học cao của sản phẩm đảm bảo rằng các công trình sử dụng panel Rockwool sẽ duy trì được tình trạng tốt trong suốt thời gian sử dụng, từ đó gia tăng tuổi thọ và tính bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panell Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool bảo đảm an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Với độ bền cao, vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tạo ra một giải pháp đầu tư hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, phòng chống cháy nổ, đồng thời tiết kiệm năng lượng thông qua việc tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Đây chính là xu hướng xây dựng hiện đại mà nhiều nhà đầu tư đang theo đuổi.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, với độ chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn có khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool ngày càng trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn, làm tăng hiệu quả trong việc duy trì điều kiện môi trường lý tưởng. Do đó, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ môi trường. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự phát triển của công nghệ chế tạo đã làm cho lõi Glasswool trở thành một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu suất chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vỏ này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm, tạo nên khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, với tính năng cách âm và cách nhiệt, Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và âm thanh tốt hơn, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và cách âm hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm có cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước tác động môi trường, tấm panel này thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế lớn khi so sánh với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn với việc thi công trong môi trường kín, làm tăng tính hiệu quả trong ứng dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen và tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ hơn và ít bụi hơn so với Rockwool, thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool đem lại độ bền cao, trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư tồn tại trong nhiều vật liệu khác, nên hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu, đồng thời tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả cách nhiệt mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool xứng đáng được xem là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí cho kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được lắp đặt rộng rãi tại nhà máy và xưởng sản xuất nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, sở hữu cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp duy trì liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó cũng chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Chính vì vậy, panel kho lạnh EPS là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các không gian như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời giảm đáng kể điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính nhẹ và dễ gia công của EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt, góp phần tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được gia cố bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và nâng cao tính đồng nhất cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc inox hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhiệm vai trò cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài phải đảm bảo tính bền vững và chống chịu thời tiết.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt với các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự cải thiện về hiệu suất này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính năng này. Nhờ đó, panel giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với lượng nước đọng thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đều, tần số âm thanh khi đi qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình cần khả năng cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này mang lại môi trường âm thanh êm dịu và dễ chịu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư. Đặc biệt, khả năng lắp ghép dễ dàng của tấm panel kho lạnh cho phép cải thiện tính linh hoạt trong quá trình xây dựng và sửa chữa các kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc giảm lượng chất thải, hướng tới một tương lai bền vững hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt nghiêm trọng và làm gia tăng hóa đơn điện. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng loại vật liệu trong thiết kế kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn bảo đảm môi trường bảo quản cực kỳ ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước, dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp với những kho yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn tấm panel PU giúp duy trì chất lượng sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ giảm rủi ro biến dạng mà còn chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại sự linh hoạt và kín khí cho kho lạnh, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao. So với EPS, PU có độ bền cơ học vượt trội, không vỡ vụn khi di chuyển, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh, làm giảm khả năng cách nhiệt, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm mà còn khắc phục được hạn chế về lão hóa và xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khắt khe về khả năng bảo quản. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá gắt gao.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp xây dựng kho lạnh mini mà còn có thể làm tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp tuyệt vời cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc xây dựng phòng bảo quản bằng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, giúp bảo tồn hương vị và đặc trưng của từng loại đồ uống. Đây là lựa chọn thông minh cho các nhà sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU nhập khẩu đang trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Những tấm panel này, đặc biệt phù hợp với nhà có mái tôn, không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng cho các hệ thống điều hòa. Được làm từ nguyên liệu nhẹ và bền, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp cải thiện sự thoải mái trong sinh hoạt hàng ngày. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với những phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Chúng giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoáng đãng, tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Đầu tư vào vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho gia đình bạn.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể rất lợi ích khi ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel này sẽ giúp bảo vệ hiệu quả những sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc có lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm, với lõi cách nhiệt bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và bố trí vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, sử dụng bông khoáng từ đá Dolomit và Bazan nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt của tấm này là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng nhằm đảm bảo tính bền bỉ và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, từ đó tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc tính khác nhau về khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm. Tấm có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, nhưng khả năng cách nhiệt có thể không cao bằng tấm có tỷ trọng lớn. Ngược lại, tấm với lõi 120kg/m³ có sự bền bỉ và tính năng cách âm tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy có sự phân loại đa dạng về độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ứng dụng và ưu điểm riêng, từ việc cách nhiệt hiệu quả đến khả năng chống cháy tối ưu. Tấm rockwool dày hơn thường được sử dụng cho các dự án đòi hỏi sự cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp với những ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn trong lò sấy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Từ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống sấy hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc bền bỉ, panel không bị biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt cần thiết, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt thiết yếu trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quy trình sấy nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Đồng thời, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, panel duy trì độ bền và giữ hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Sự ổn định này là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ đó, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm bớt, rút ngắn thời gian vận hành và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Đối với các doanh nghiệp, điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu phát thải carbon. Việc đầu tư vào panel lò sấy hiện đại là một bước đi thông minh để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chịu tải. Khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, những panel này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn góp phần nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ sập đổ và hư hỏng, đồng thời mở rộng khả năng ứng dụng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, từ đó tăng hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, từ đó giúp giảm thời gian dừng máy và tăng hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị thiết yếu trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, hỗ trợ quá trình sấy khô hiệu quả cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào việc giảm thiểu tổn thất năng lượng, tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn giữ lại giá trị dinh dưỡng tối đa. Điều này làm cho việc sử dụng tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và đảm bảo lợi nhuận.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra các không gian tối ưu cho việc bảo quản. Nhờ vào tính năng ổn định của tấm panel, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường không thuận lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm dược, góp phần nâng cao chất lượng sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Việc sấy khô các tấm gỗ là rất quan trọng nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống các panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giữ cho chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm cũng như gia tăng thời gian bảo quản. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp tăng hiệu quả năng suất mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm sau khi sấy giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng tối ưu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả để giảm thiểu mất nhiệt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sự tích hợp của panel lò sấy trong dây chuyền sản xuất điện tử góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường độ tin cậy của thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy, giúp chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa chi phí cho các cơ sở chế biến hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài có tính bền, khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật các tính năng đặc trưng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp cách nhiệt, cách âm và ngăn bụi bẩn hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cách vận hành trượt ngang trên ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và tay nắm, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt và bộ phận điều chỉnh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hòa Bình

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Hòa Bình thể hiện sự hiện đại và chất lượng vượt trội. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp và công trình dân dụng không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này đã khẳng định được uy tín trong ngành xây dựng. Từng chi tiết được chăm chút, tấm panel Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu sự bền bỉ và hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các không gian như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được sử dụng tại những nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, tấm panel tường mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel được trang bị lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà thầu. Hơn nữa, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Hai vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, do đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn về tấm panel có thể bảo vệ tài sản và an toàn cho con người.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm cao. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Đây là yếu tố thiết yếu trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hòa Bình không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến công trình ở Hòa Bình, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc thi công. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời kiểm soát chất lượng chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Tường Hòa Bình chính hãng. Chúng tôi, Triệu Hổ, hy vọng những thông tin đã chia sẻ sẽ giúp quý vị lựa chọn được giải pháp vật liệu công trình phù hợp nhất. Với sự hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ tư vấn của chúng tôi, quý Khách hàng sẽ nhanh chóng xác định được sản phẩm lý tưởng và đưa công trình đạt được hiệu quả tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.