Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Huế | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Huế
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Huế
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Huế
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Huế
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Huế | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Huế là biểu tượng cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đem lại giải pháp hiệu quả cho những dự án xây dựng cần rút ngắn thời gian thi công. Khác hẳn với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian để hoàn thiện do cần lớp vữa và nhân công phức tạp, tấm panel cho phép thi công nhanh chóng và dễ dàng hơn. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, mang đến sự tinh gọn và thông minh hơn cho các công trình. Tấm Panel Tường Huế khẳng định tính bền vững và hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng và góp phần thay đổi đáng kể diện mạo kiến trúc Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Huế
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn còn nhiều hạn chế về thi công chậm, khối lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Huế
Tại Huế, Tấm Panel Tường đã trở thành một vật liệu xây dựng quen thuộc với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tôn panel. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm nhôm. Những loại panel này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và phân chia không gian, mang lại tính hiệu quả và hiện đại cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Huế
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng mang tính chất quyết định đến độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp bề mặt từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Mục đích chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Kết quả là những tấm panel với lõi xốp nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Vách panel EPS nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, được phát triển từ lõi xốp EPS truyền thống với sự bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn trong xây dựng nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng đầu tư vào vật liệu này sẽ giúp tăng cường sự bền vững và an toàn cho công trình xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn phòng và trần cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc ở các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ an toàn, bền bỉ mà còn góp phần cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao bên ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, vật liệu này có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp của panel EPS có độ khít cao, ngăn chặn sự hình thành khoảng trống và khe hở, từ đó loại bỏ mầm bệnh, nấm mốc. Tấm panel giúp không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, mà còn hỗ trợ hạn chế tiếng ồn trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó không làm tiêu tốn năng lượng. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt tốt, mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, cũng như giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình một cách hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát tải trọng là rất quan trọng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công trình mà còn nâng cao chất lượng và tính bền vững.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải nguy hiểm trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, với khả năng tái chế cao, panel EPS đáp ứng tốt xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đóng góp vào sự phát triển bền vững. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay phải chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Đặc biệt, với khả năng tái sử dụng an toàn, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu lượng chất thải trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với ưu điểm kinh tế nổi bật trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, lựa chọn panel EPS là một quyết định thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Đặc biệt, Panel EPS là giải pháp lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp cũng giúp panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo một môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Huế (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, cho phép tấm panel đạt được hiệu suất cách nhiệt và cách âm ưu việt. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng chống nóng và tiếng ồn, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng an toàn đã giúp tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt dưới tác động của môi trường và lực ngoại lực. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Các panel này có lõi được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Đối với lõi PIR, nó có cấu trúc tương tự PU nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, làm tăng khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ đó, panel PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chống cháy vượt trội so với PU, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Kiến trúc này không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn cải thiện tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc tạo không gian thoải mái. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế tổn thất nhiệt cho công trình.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn, oxi hóa mà còn bảo vệ tường ngoài khỏi tác động của thời tiết. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho những nơi đòi hỏi khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở các địa điểm cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm trên, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cao cho công trình. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình thực hiện tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến tính thẩm mỹ cao cho các công trình hiện đại. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Việc lắp đặt dễ dàng không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo không gian sống yên tĩnh. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái không những tăng cường khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Điều này nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong các công trình hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ vậy, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo ba lớp vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn cho vật liệu bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng giảm tiếng ồn của vật liệu này giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa. Đây là những yếu tố quan trọng nâng cao độ tin cậy của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của nó giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm này có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn, tạo sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các loại độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một lựa chọn tối ưu cho công trình cần bảo vệ chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy vượt trội, hạn chế nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, hoặc những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn con người sử dụng. Bằng việc kết hợp giữa tính năng ưu việt và thiết kế thân thiện, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Chúng có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo độ an toàn cao cho công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư và người sử dụng. Sự lựa chọn panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, đặc biệt trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ vào lõi Rockwool, môi trường sống và làm việc trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn. Sự giảm thiểu tiếng ồn không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tăng cường năng suất làm việc, là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế không gian hiện đại và tiện nghi.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình luôn khô ráo và an toàn. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ và độ bền cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và giảm bức xạ nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời hạn chế việc hình thành nấm mốc và ẩm ướt. Ngoài ra, khi hết vòng đời sử dụng, tấm panel Rockwool dễ dàng được tái chế, góp phần làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra một lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn gia tăng độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Vì vậy, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao và an toàn cho công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Sử dụng panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó đem lại giá trị kinh tế cao hơn trong suốt thời gian sử dụng. Đây là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng panel này trong xây dựng giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, góp phần tăng cường an toàn cho công trình. Hơn nữa, sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và xu hướng xây dựng hiện đại giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội. Với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng, góp phần bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Đặc biệt, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của Panel Rockwool còn mở rộng tới kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu của sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho việc nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, mang lại sự bảo vệ tối ưu khỏi các tác động thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được giữ gìn, tạo nên sự sang trọng và bền bỉ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool được coi là trái tim của các sản phẩm panel và tấm cách âm, với thành phần chủ yếu là sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Đặc trưng của lõi glasswool là cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, từ đó gia tăng khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với những ưu điểm nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thường được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy, cung cấp sự an toàn cho công trình. Không chỉ vậy, lớp này còn có tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, góp phần tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống ồn khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất cách âm và bảo vệ công trình hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần đảm bảo tiêu chuẩn về môi trường làm việc. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các hệ tường bao che bên ngoài, với chức năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại sự bền bỉ và chịu được tác động của môi trường. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm panel thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không dễ bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo sự an toàn rõ rệt trong các công trình xây dựng so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể cạnh tranh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín hơn Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện chất lượng không gian sống.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn lượng nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không giảm hiệu quả. So với PU và EPS, Glasswool thể hiện sự bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được tạo thành từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như các vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là Amiang, một tác nhân gây ung thư. Điều này giúp người tiêu dùng an tâm khi sử dụng sản phẩm. Thêm vào đó, với tính năng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần tích cực vào việc giảm tình trạng nóng lên toàn cầu, bảo vệ sức khỏe cho cả con người và hành tinh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn giúp thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vậy, nó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù giá thành cao hơn EPS, Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với lợi ích lâu dài và giá trị sử dụng cao, Glasswool thực sự là “đáng đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn hiệu quả từ máy móc. Điều này tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Thiết kế này cho phép panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, hoặc phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bao ngoài từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel này giữ nhiệt ổn định, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân chia theo chất liệu vỏ, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, thường từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Loại panel này phù hợp cho các kho lạnh, đảm bảo cách nhiệt và giữ nhiệt hiệu quả trong điều kiện bảo quản hàng hóa.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước rất hiệu quả. EPS với đặc tính không thấm nước ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm panel giữ được tính ổn định, không mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, sản phẩm bảo quản được nâng cao chất lượng và giảm thiểu hư hỏng, đóng vai trò then chốt trong bảo quản hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Các tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh. Nhờ vào điều này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này đảm bảo chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian trong quá trình thi công. Bên cạnh đó, khả năng lắp đặt nhanh chóng của tấm panel giúp tiết kiệm nguồn lực lao động, tăng hiệu suất làm việc cho các công trình kho lạnh. Từ đó, tạo ra giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo quản sản phẩm cần nhiệt độ thấp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp bảo quản lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ âm sâu. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS có thể gây tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn, không phù hợp cho yêu cầu khắt khe của kho lạnh bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu một môi trường ổn định và không ẩm mốc. Tấm Panel PU, với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo duy trì không gian khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong các kho lạnh dược phẩm, nơi mà sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho đòi hỏi độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và hệ thống khớp nối camlock, chúng mang lại tính linh hoạt và khả năng lắp đặt đơn giản. Khi di chuyển kho, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào độ bền vượt trội và hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khác với panel EPS, thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ nhẹ, panel PU đảm bảo không bị lão hóa sớm hay xuống cấp trong suốt hàng chục năm vận hành. Sự đầu tư vào tấm panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn tạo ra môi trường lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trong ngành lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là rất cần thiết. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Bằng cách này, các hộ gia đình có thể tiết kiệm chi phí và tăng cường chất lượng thực phẩm, mang lại lợi ích kinh tế và sức khỏe cho gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một không gian bảo quản hoàn hảo. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ đảm bảo sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh là một đầu tư thông minh cho những ai đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường bằng PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho các ngôi nhà. Đặc biệt hữu ích cho những căn nhà có mái tôn, vật liệu này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, làm giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, gia chủ có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trong thiết kế phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt năng động mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm phụ thuộc vào điều hòa không khí. Kết quả là tiết kiệm được chi phí điện năng cùng với việc tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn là lựa chọn bền vững cho không gian sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của tấm panel này góp phần nâng cao mức độ an toàn cho cơ sở, đảm bảo công tác bảo quản diễn ra hiệu quả và bền vững.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một trong những thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt nhằm đảm bảo hiệu quả nhiệt độ tối ưu. Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có khả năng chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu đựng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính năng vượt trội.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất với khả năng cách nhiệt tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần nâng cao độ cứng và độ bám dính của tấm. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao không bị ảnh hưởng. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp bảo vệ tấm Panel tránh bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn chất liệu này góp phần gia tăng độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³, đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần giảm tải trọng. Trong khi đó, tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao. Sự phân loại này giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
- Độ dày bông khoáng
Trong ngành công nghiệp lò sấy, việc phân loại tấm panel lò sấy dựa trên độ dày bông khoáng rockwool là rất quan trọng. Độ dày của các tấm panel này thường dao động từ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các mục đích khác linh hoạt hơn.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bảo đảm tính toàn vẹn dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ này giúp giảm thiểu tình trạng biến dạng, đồng thời duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả, mang lại lợi ích tối ưu cho quá trình sản xuất và vận hành trong các môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ cháy nổ có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ hiệu suất của lò sấy trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc sử dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, tăng cường hiệu quả và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này không chỉ giúp hệ thống lò sấy vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo độ bền vững cho cấu trúc. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, panel này tăng cường tính an toàn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và sự cố. Khả năng chịu tải tốt của các panel này đồng thời giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, mang lại lợi ích lâu dài cho các cơ sở sản xuất sử dụng lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các ghép nối chắc chắn. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và giữ cho quy trình sản xuất luôn hoạt động liên tục. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ hoặc hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả sấy. Nhờ vậy, thực phẩm không chỉ được bảo quản lâu dài mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và nhà sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc đầu tư vào công nghệ sấy hiện đại này sẽ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu những tiêu chuẩn khắt khe trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong khâu sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, mà còn tạo ra không gian làm việc ổn định. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, tránh làm hỏng chất liệu và màu sắc của sản phẩm. Hệ thống này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó giúp bảo quản hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn tối ưu hóa quy trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sấy xi măng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện năng suất sản xuất, giúp các nhà máy đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tiêu thụ trong ngành xây dựng và công nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cao. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn chặn tình trạng oxy hóa mà còn đảm bảo các linh kiện không bị hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng chính xác và ổn định của tấm Panel, quy trình sản xuất trở nên an toàn và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, từ đó nâng cao độ bền cho sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất các vật liệu hóa học. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Sự bảo vệ của tấm panel còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình xử lý.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ bền và tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm bền vững, các thành phần này hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành êm ái. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa đóng mở dễ dàng, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, cùng các phụ kiện khác tăng độ liên kết và giảm chấn, mang đến sự bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray và tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm rails và track, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, chốt khóa, và tay nắm. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng đảm bảo sự nhẹ nhàng trong việc mở cửa, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho bộ cửa trượt, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Huế
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Huế thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế chuyên dụng, tấm panel không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần làm đẹp không gian sống và làm việc. Sự khẳng định về thương hiệu Triệu Hổ qua từng sản phẩm đã tạo nên niềm tin vững chắc cho khách hàng tại Huế.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là một giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các tấm panel này cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng càng được ưu ái trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Một trong những điểm nổi bật nhất là khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt cũng đảm bảo sự an toàn cho công trình.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, hỗ trợ trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho những nơi như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần cách âm hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel này chính là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu cao về sự tĩnh lặng và giảm thiểu tiếng ồn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Huế không?
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Điểm mạnh của Triệu Hổ là chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Huế, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Công ty chú trọng đến việc tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Huế chính hãng. Với chất lượng vượt trội và tính năng ưu việt, Tấm Panel Tường Huế đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ vừa rồi sẽ giúp quý khách hàng xác định và lựa chọn vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ ngay với Triệu Hổ, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.