Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Khánh Hòa | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Khánh Hòa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Khánh Hòa
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Khánh Hòa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Khánh Hòa | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Khánh Hòa đại diện cho sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng trong thời đại hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, nó không chỉ giúp tối ưu hóa tiến độ thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải đối mặt với những vấn đề như lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, thì Tấm Panel Tường đã khẳng định được vị thế của mình như một giải pháp thông minh và hiệu quả. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, mở ra những khả năng mới cho các kiến trúc sư và nhà thầu, thúc đẩy sự phát triển bền vững và khẳng định tinh thần đổi mới trong ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Khánh Hòa
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp hiệu quả, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao. Được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, tấm Panel Tường không chỉ hiện đại hóa không gian sống mà còn đáp ứng nhu cầu bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Khánh Hòa
Tại Khánh Hòa, Tấm Panel Tường là một sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, các loại panel còn được phân loại theo chức năng cách nhiệt như panel cách nhiệt, tấm panel cách âm và tấm panel phòng lạnh. Sự phong phú trong tên gọi cho thấy tính linh hoạt của sản phẩm này trong xây dựng và thiết kế nội thất, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Khánh Hòa
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Điểm nổi bật của tấm panel EPS là tính nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và bảo vệ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp ngoài này từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp nâng cao khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, mang lại tính năng cách nhiệt tối ưu. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn làm giảm tiếng ồn. Trọng lượng Panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dù nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Sử dụng tấm panel EPS góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp này và lớp ngoài là bề mặt bên trong thường không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt lớp cách nhiệt cuối thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này làm tăng tính tiện lợi và độ an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, nó sẽ tạo ra những tấm panel có độ bền và hiệu quả cao. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại, tích hợp tính năng cách âm và cách nhiệt với khả năng ngăn chặn cháy lan hiệu quả. Lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, giúp vật liệu tăng cường độ an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thường, nhưng sự đầu tư này mang lại sự yên tâm vượt trội cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn là một giải pháp an toàn cho mọi công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của vật liệu này làm cho Panel EPS trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho các khu vực sinh hoạt. Một điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giảm thiểu đáng kể hơi nóng cũng như không bắt lửa, chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Từ đó, panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tối đa âm thanh truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều loại công trình. Panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các địa điểm cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với những ưu điểm này, tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp ưu việt cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu sự tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Đây là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Sự nhẹ nhàng của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng, đồng thời đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Một số sản phẩm còn có tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong xây dựng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, mặc dù cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm về tính tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng, tạo tiền đề cho các giải pháp xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm ngân sách cho các dự án xây dựng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn đảm bảo hiệu quả nhiệt cao trong suốt thời gian dài. Đây chính là lý do mà panel EPS trở thành xu hướng lựa chọn cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Ở các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ được dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, với khả năng thay thế các vách thạch cao, panel EPS lý tưởng cho những không gian yêu cầu chất lượng cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động của Panel EPS còn cho phép sử dụng trong các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng, showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Chúng được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Sản phẩm còn có khả năng cách âm tốt, lý tưởng cho việc lắp nền trong các công trình công nghiệp. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn trong công việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại thuộc loại panel sandwich, cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, xen giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại tiện ích mà còn giúp giảm thiểu chi phí dài hạn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi xảy ra mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hợp chất PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu về an toàn và hiệu suất. Điều này chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả của các loại panel này trong việc tối ưu hóa môi trường sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế từ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường bên ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được ứng dụng linh hoạt làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông. Việc sử dụng panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả, góp phần vào chất lượng và an toàn sản phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn giảm thiểu tác động lên môi trường. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, hay văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế tối đa khả năng bùng phát lửa. Cấu trúc phân tử của sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra trong quá trình cháy. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn an toàn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về an toàn cháy như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt, với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc và khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, duy trì hiệu suất và độ bền lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu khách hàng, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng và dễ dàng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian mà còn giúp giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo nên một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong việc lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ đa dạng của kiến trúc. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng, đảm bảo không gian sống luôn thoải mái. Đồng thời, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra môi trường yên tĩnh cho cư dân. Sản phẩm thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời phân chia không gian thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả, mà còn góp phần giảm đáng kể tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi các tác động không mong muốn. Điều này khiến tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay, nhất là trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quá trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vậy, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trước các tác động môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế bao gồm các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện trời mưa. Sự chắc chắn và khả năng chịu lực của lớp bề mặt này là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu suất của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chắc vào toàn bộ tấm panel, tạo thành khối vững chắc. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Công nghệ sản xuất hiện đại này nâng cao độ cứng của tấm panel, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi khai thác sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các tùy chọn phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Lõi panel được làm từ sợi đá tự nhiên, cho khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm được ưa chuộng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với công năng chính là cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng. Tính năng nổi bật của Panel Rockwool là khả năng chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu quả trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Vật liệu này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản một cách tối ưu. Sự kết hợp giữa tính năng chịu nhiệt và tính an toàn đã khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất hoạt động cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên giúp hấp thụ âm thanh tối ưu. Sử dụng Panel Rockwool trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Khả năng cách âm của Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, giữ cho không gian trong nhà luôn khô ráo và thoáng mát. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ gặp tình trạng thấm nước. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ có độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, tấm panel dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ tính năng này, Rockwool bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ gia tăng tuổi thọ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài về mặt chi phí. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng cách âm và điều hòa nhiệt độ tốt, người sử dụng sẽ tiết kiệm được năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ cao của sản phẩm còn đảm bảo rằng đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt và tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống mà còn tối ưu hóa không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của nó giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, cùng với khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, từ đó đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này đảm bảo an toàn cho công trình trong các tình huống xảy ra hỏa hoạn. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của bông thủy tinh với các sợi mịn và rỗng giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Do đó, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc xây dựng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp bề ngoài luôn bền bỉ theo thời gian. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm. Được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, rất cần thiết cho những không gian như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Lõi glasswool không chỉ nhẹ và dễ thi công, mà còn có đặc tính không cháy và không thấm nước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, lõi glasswool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đồng thời bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và thấm nước mà còn ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn. Với lớp lá nhôm bên ngoài, tấm panel còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, nâng cao hiệu suất sử dụng và đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu khả năng cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất. Có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đây là giải pháp hữu ích cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường. Vì vậy, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C, vật liệu này không biến dạng hay sinh ra khí độc hại, bảo đảm an toàn trong các tình huống có nguy cơ cháy nổ. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool cho thấy sự vượt trội. Mặc dù PU cũng có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ và sự dễ dàng trong thi công làm cho Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn bảo đảm không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool cho thấy độ bền cao hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh do cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp người sử dụng yên tâm hơn khi áp dụng trong các công trình. Bên cạnh đó, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm áp lực lên hệ thống, mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì tính năng nhẹ nhưng vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ bằng EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn. Với những ưu điểm này, Glasswool thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về chống cháy, cách âm và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được hình thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Thiết kế nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, chống thấm giúp panel trở thành lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế ưu việt cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc bên ngoài từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho lắp đặt thuận tiện.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài nổi bật về khả năng cách nhiệt và bảo vệ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, sở hữu đặc tính chống thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong. Cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Sản phẩm này không bị mốc hay phồng rộp, giúp bảo vệ chất lượng hàng hóa lưu trữ. Điều này rất quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại ưu điểm cách âm tối ưu. Cấu tạo se khít và đều của các lớp vật liệu này giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với thực tế. Do đó, sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào sự linh hoạt này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Việc thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo tiến độ cho các dự án xây dựng. Tấm panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần yêu cầu về chất lượng và thời gian thi công ngắn.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên tự nhiên. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh, đồng thời góp phần vào xu hướng phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và thân thiện với môi trường là lợi thế nổi bật của sản phẩm này.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp ngăn chặn tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn giảm tải cho hệ thống máy lạnh, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu và có thể gia tăng hóa đơn điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, khả năng chống ẩm cao và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc ứng dụng Panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính kín khí tốt mà còn giúp giảm thiểu thời gian lắp đặt. Với độ bền cơ học cao, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội khi di chuyển, không vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo lắp, làm giảm hiệu quả cách nhiệt, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh có diện tích lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm Panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định theo thời gian, tấm Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự lão hóa sớm mà còn duy trì hiệu suất tối ưu trong nhiều năm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ với nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó giúp thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, tạo ra giải pháp bảo quản thực phẩm hợp lý và tiện lợi cho mọi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia bằng panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình ủ, lưu trữ. Nhờ đó, các sản phẩm được bảo quản lâu dài, giữ được hương vị và đặc tính vốn có.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác mát mẻ và dễ chịu. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại hiệu quả lâu dài cho người tiêu dùng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel này giúp hạn chế sức nóng từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, panel PU còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu ồn ào. Đây là lựa chọn tối ưu cho những gia đình ở vùng nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Tấm panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy, đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được sản xuất từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Bề ngoài của panel có thể được bảo vệ bằng 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được dán kết bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp bề mặt được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Tấm panel có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu lực tác động tốt mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về bảo vệ và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối vững chắc và được chèn vào toàn bộ tấm panel. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, do là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu nhiệt tốt. Vật liệu mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những khu vực chịu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng riêng biệt trong công nghiệp và xây dựng. Tấm có độ dày lớn hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt cao hơn, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ gia tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp đảm bảo panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn giữ cho tính năng cách nhiệt không bị suy giảm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng ngăn ngừa lửa hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp tối ưu nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản trong các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, những tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn rất quan trọng cho các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, duy trì chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự chắc chắn này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo trì, từ đó tăng hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của lò sấy. Điều này góp phần vào hiệu quả kinh tế cho các cơ sở sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ thiết kế thông minh. Hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đồng thời, cấu trúc ghép nối chắc chắn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt từ khe hở, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc bảo trì trở nên đơn giản hơn với cấu trúc mô-đun, cho phép dễ dàng thay thế các panel khi cần thiết. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy được coi là thiết bị quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Trong ngành chế biến thực phẩm, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được xử lý trong môi trường có nhiệt độ cao để bảo tồn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy không chỉ ngăn chặn tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm được duy trì trong suốt quá trình sấy, nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng panel sấy hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu điều kiện làm việc khắt khe, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường ổn định cho việc bảo quản dược liệu. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng gỗ trong quá trình sấy. Nhờ khả năng tạo ra nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này ngăn ngừa các hiện tượng như cong vênh, nứt gãy, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ bảo vệ chất liệu gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel bảo vệ các vật liệu vải khỏi nhiệt độ cao, giúp tránh mọi hư hại không mong muốn. Nhờ đó, quy trình sấy khô diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện cần thiết này, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tăng cường khả năng giữ nhiệt, loại panel này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần làm giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc quản lý độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng của tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử. Nhờ vào khả năng kiểm soát chính xác, tấm Panel lò sấy ngày càng trở thành giải pháp phổ biến trong ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động không mong muốn trong quá trình xử lý. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Những chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, đảm bảo việc sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hiện đại, nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và sự ổn định cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ điều khiển, và khóa giúp tăng cường tính năng sử dụng và an toàn. Sự kết hợp của các phụ kiện này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Khánh Hòa thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Những tấm panel này không chỉ có mặt tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn được áp dụng trong nhiều công trình dân dụng khác. Với thiết kế bền vững và thẩm mỹ, từng tấm panel mang đến vẻ đẹp hiện đại, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp với các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, tấm panel là lựa chọn tối ưu để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường nổi bật với các ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy rất quan trọng trong xây dựng và bảo vệ công trình. Các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi chịu lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt cần thiết ở những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu cao về sự an toàn và bảo vệ tài sản. Sử dụng tấm panel chất lượng cao giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự chọn lựa tấm panel chất lượng sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Khánh Hòa không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các panel chuyên dụng cho lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng kỹ lưỡng, giúp tránh các tình trạng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Khánh Hòa chính hãng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này đã giúp Khách hàng hiểu rõ hơn và xác định lựa chọn vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn thành công hơn nữa.