Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Kon Tum | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Kon Tum
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Kon Tum
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Kon Tum
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Kon Tum
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Kon Tum | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Kon Tum là một biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công hiệu quả. Trong khi những phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với quá trình lắp đặt phức tạp và kéo dài, thì tấm panel đem lại giải pháp tối ưu và hiện đại hơn. Việc sử dụng Tấm Panel không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thúc đẩy sự phát triển công nghiệp xây dựng, đưa đến những công trình không chỉ đẹp mà còn thân thiện với môi trường. Đây thực sự là một bước tiến lớn, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính hiệu quả và chất lượng trong công nghệ xây dựng mới ngày nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Kon Tum
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với những yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Tường trở thành sự lựa chọn hàng đầu so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều giới hạn như thi công chậm, trọng lượng nặng, khả năng cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Sự xuất hiện của tấm Panel đang tạo ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến cả văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Kon Tum
Tại Kon Tum, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Các loại tấm khác như tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm nhôm cũng thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội, ngoại thất. Sự đa dạng này giúp tấm panel đáp ứng tốt nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng tại khu vực.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Kon Tum
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Nó thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và làm đẹp cho các sản phẩm kim loại. Thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tối ưu hóa khả năng bảo vệ trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng tốt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng góp quan trọng vào việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Điều này là bởi tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng để tránh gây xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính an toàn mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Quy trình này bao gồm việc đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho công trình hiện đại nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và đặc biệt là tính năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này xứng đáng với mức độ an toàn và hiệu quả mà sản phẩm mang lại. Panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo nhẹ và cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Bên cạnh đó, việc thi công và lắp đặt panel EPS rất thuận tiện, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và bảo vệ sức khỏe cho người lao động. Sản phẩm này đang được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng và gia tăng tiện nghi cho không gian sống. Ngoài ra, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho các tòa nhà. Đặc biệt, sự bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc cũng là một trong những ưu điểm nổi bật, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho cấu trúc công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt và chống nóng. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp lõi EPS không tạo ra khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh cho các khu vực như văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, panel EPS đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống ồn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động và sinh hoạt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc của nó, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ tăng cường hiệu suất bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và những công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm chi phí cho hệ thống kết cấu. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Sử dụng panel EPS là giải pháp hiệu quả cho những công trình cần tối ưu hóa chi phí và thời gian.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt chuẩn Class B1, nó đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Nó có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên người dùng cần cân nhắc việc thay mới để duy trì độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù ở trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí xây dựng mà còn bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường tự nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư. Hiệu quả sử dụng cao của nó cho phép tiết kiệm đáng kể trên mỗi đơn vị chi phí, đồng thời mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa lợi ích kinh tế lâu dài. Chắc chắn rằng panel EPS là sự đầu tư thông minh cho các công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng tại nhiều không gian khác nhau. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này không chỉ tạo điều kiện cho việc cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng được dùng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay vũ trường. Sự kết hợp với bông khoáng mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho những khu vực cần yên tĩnh như phòng họp hay thư viện, đồng thời tính linh động của nó rất thích hợp cho những vách ngăn tạm thời hay bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt của Panel EPS giúp giảm đáng kể thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, nhờ vào tính năng cách âm tốt, thay thế hiệu quả các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng ổn định mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kon Tum (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được hình thành dưới dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Với tính năng nổi bật về an toàn cháy nổ, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Sự kết hợp giữa tính bền chắc và hiệu quả cách nhiệt khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chống ăn mòn, bảo vệ lâu dài trước tác động của môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước mưa, giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, PIR có thành phần cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. PIR không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và lắp đặt panel kim loại, mang lại sự bền vững và hiệu quả năng lượng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Chất liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ, góp phần tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho các công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng ưu việt. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm tốt, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Chúng có khả năng chống thấm, chịu lực tốt và khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ lớp PU bên trong. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ của công trình. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, nhờ vào tính năng bền bỉ và thẩm mỹ cao, mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, tạo nên khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này không chỉ tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong mà còn đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc ốp tường cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc, bảo đảm an toàn cho môi trường xung quanh. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ chắc chắn nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR đem lại hiệu quả kinh tế vượt trội cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu khắt khe về chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có khả năng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và bảo vệ môi trường khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, sản phẩm này rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt dễ dàng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị cần thiết. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu hóa mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự hiệu quả này khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng được mọi yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Một ưu điểm nổi bật khác là việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội. Được ứng dụng trong căn hộ, biệt thự và khu dân cư, Panel PU/PIR không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm, tạo không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm bớt nhiệt độ truyền qua và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng trải nghiệm sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào các tính năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính bền vững và khả năng bảo vệ môi trường. Đối với kho bãi, chúng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một bề mặt bền vững và chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao, mà còn có đặc tính chống cháy nổi bật, làm giảm nguy cơ gây hỏa hoạn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh trong công trình. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội trên, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là các công trình yêu cầu cách nhiệt và an toàn cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi bông mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ để tạo thành một thể thống nhất. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại đã nâng cao độ cứng và hiệu quả cách nhiệt của tấm panel bông khoáng Rockwool.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro gây ra vết xước da trong quá trình sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa bảo vệ sức khỏe người dùng một cách hiệu quả.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Phân loại Panel Rockwool dựa trên tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, âm thanh và chống cháy khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ nhiệt và cháy nổ. Thiết kế của nó phù hợp cho các vách ngăn nội thất, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho cả công trình và con người.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt tối đa lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Nhờ vào tính chất này, tấm panel Rockwool không chỉ làm tăng cường độ bền cho công trình mà còn hạn chế sự lan truyền lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ an toàn khiến Rockwool trở thành vật liệu lý tưởng cho mọi dự án.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành trong dài hạn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, rất phù hợp cho những công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào trong, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn phát ra từ trong công trình ra ngoài. Điều này không chỉ đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, việc sử dụng Panel Rockwool mang đến giải pháp cách âm hiệu quả cho nhiều loại hình kiến trúc hiện nay.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chất liệu này không chỉ cung cấp độ bền cao mà còn tạo ra môi trường an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, Rockwool còn giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống. Điều đặc biệt là tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi sử dụng. Đây là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, tạo nên khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc tính này giúp tấm panel không bị hư hỏng khi gặp các tác động cơ học mạnh, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, sự ổn định cơ học cao của Rockwool đảm bảo rằng các tấm panel duy trì được hình dáng và tính năng trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình, giảm tần suất sửa chữa và thay thế. Do đó, chi phí đầu tư cao ban đầu sẽ được bù đắp bởi những lợi ích kinh tế trong suốt quá trình sử dụng công trình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống tiện nghi, an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần khả năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Ngoài ra, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những tính năng ưu việt này, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kon Tum (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo với lớp bảo vệ bên ngoài là inox hoặc tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc này, Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tính năng cách âm, cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với thiết kế này, bề ngoại thất không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, làm nổi bật sự sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt mà còn góp phần vào sự an toàn và bền vững cho môi trường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, lõi cách nhiệt glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào lớp bảo vệ này, tấm Panel Glasswool không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức độ phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho vách ngăn nội thất, chuyên dùng để cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che bên ngoài, tích hợp tốt khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn chịu được những tác động khắc nghiệt của môi trường. Loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này tạo ra một môi trường an toàn hơn trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc, hoặc so với PU, tuy có thêm phụ gia chống cháy nhưng không đạt được tính an toàn tối ưu, Glasswool thực sự nổi bật. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ và dễ dàng thi công trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn Rockwool và ít sinh bụi, làm cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài có khả năng ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian, giữ được hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng vượt trội và giảm bớt nhu cầu bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh Glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa amiang hay các chất gây ung thư, sản phẩm mang lại sự an tâm cho người sử dụng về sức khỏe. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel Glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời không gây ra hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ cho việc thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. Ngoài ra, Glasswool vượt trội hơn PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đồng thời tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành trung bình và hiệu quả đáng kể. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng chất lượng và độ an toàn của Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp bền vững hơn. Đây là lựa chọn đáng giá cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian thoải mái mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho nội thất. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, sản phẩm còn đảm nhận vai trò vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về chống cháy và riêng tư cho từng không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng mạnh mẽ trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian đặc biệt như phòng sạch và kho lạnh, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kon Tum (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, thiết kế với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đáp ứng hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong nâng cao hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và chống chịu với các yếu tố môi trường, tạo ra giải pháp tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel EPS và PU đều sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc điểm này, các tấm panel kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả. Điều này càng trở nên quan trọng hơn đối với kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp nhằm bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp nâng cao chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang đến khả năng chống ẩm mốc và thấm nước ưu việt. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo quản lâu dài, tránh hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Nhờ sự khít chặt và đồng đều của tấm panel, khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với thực tế. Điều này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR, bạn sẽ tận hưởng không gian yên tĩnh và thoải mái hơn trong những hoạt động giải trí và làm việc.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc thi công còn làm tăng tính linh hoạt trong thiết kế và xây dựng kho lạnh, cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc của mình. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp ghép.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là với lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu sự ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái, tạo nên một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU cho khả năng giữ nhiệt vượt trội hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS không phát huy tốt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến khả năng thất thoát nhiệt và làm tăng đáng kể hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU là quyết định thông minh để bảo vệ chất lượng thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế vì ưu điểm vượt trội trong việc bảo quản. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong môi trường kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng chịu tải cao và độ bền tuyệt vời của panel PU cũng cho phép kho hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục, do đó không phù hợp cho các kho lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Panel PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ vào khớp nối camlock, giúp tăng tính linh hoạt và kết cấu kín khí. Đặc biệt, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn panel PU đảm bảo hiệu quả và kinh tế lâu dài.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với tấm EPS. Với cấu trúc cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng khi kho lạnh phải chịu những điều kiện nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về hiệu suất cách nhiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này đồng nghĩa với việc thực phẩm luôn được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian lưu trữ hiệu quả cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện hoàn hảo mà không phải tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng sở thích của người tiêu dùng yêu thích hàng thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, nhất là ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà mang lại nhiều lợi ích. Bằng khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong ngôi nhà, đặc biệt là đối với các căn nhà có mái tôn. Không chỉ cải thiện sự thoải mái cho không gian sống, panel còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu, vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp làm giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó hạn chế sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, góp phần tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp cư dân cảm thấy dễ dàng hơn trong sinh hoạt hàng ngày. Sự lựa chọn thông minh cho cuộc sống hiện đại trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và các vật tư y tế đòi hỏi điều kiện nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ an toàn giúp các cơ sở y tế nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính kiên cố và cách nhiệt hiệu quả. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Với ưu điểm chống cháy và khả năng thi công dễ dàng, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành như chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính chống oxy hóa tốt. Lớp mặt ngoài của panel đã trải qua quy trình xử lý chống ăn mòn, giúp duy trì chất lượng theo thời gian, chịu đựng lực tác động từ môi trường và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với những gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp chồng đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn kín bằng keo tạo bọt cường độ cao, áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại. Điều này tạo ra sự liên kết chắc chắn giữa bông khoáng và tôn, đảm bảo độ cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được tạo thành từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao, tạo nên độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc dùng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những tính năng và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt cao và khả năng cách nhiệt tốt. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao (100kg/m³, 120kg/m³) cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn và thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp nặng hoặc khu vực có yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng cụ thể trong việc cách nhiệt, cách âm, và bảo vệ thiết bị trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Tấm 75mm thích hợp cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thường được sử dụng cho các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường làm việc.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ chịu tối đa từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong những điều kiện khắc nghiệt mà vẫn giữ nguyên hình dáng và tính năng cách nhiệt. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sấy mà còn nâng cao độ bền của thiết bị. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu về nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng do lửa là rất cao. Sử dụng tấm panel này giúp tăng cường an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền cũng như hiệu quả sử dụng trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt. Việc sử dụng panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự tiết kiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững trong hoạt động sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, được thiết kế với khả năng chịu tải tốt, cho phép sử dụng an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái. Ưu điểm này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Với cấu trúc chắc chắn, các panel giúp phân bổ tải trọng đồng đều, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, từ đó giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng năng suất làm việc.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp sấy. Chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo thực phẩm an toàn và lâu bền.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Thiết kế của panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó đảm bảo nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định và an toàn cho dược liệu, bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự chính xác trong việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, góp phần vào chất lượng thuốc và sức khỏe của người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ nhờ vào khả năng sấy khô hiệu quả. Chúng giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc xử lý nhiệt gỗ. Ngoài ra, việc áp dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các cơ sở sản xuất gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, nhờ giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, ứng dụng này còn cải thiện hiệu quả sản xuất đáng kể. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao năng suất của nhà máy.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này cần thiết để loại bỏ độ ẩm, giúp bảo quản chất lượng và tăng thời gian sử dụng của thực phẩm. Tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và bảo vệ hương vị, màu sắc của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng trong quy trình sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang lĩnh vực sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, tấm panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình công nghệ. Nhờ đó, các nhà máy có thể nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi quy trình kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử cực kỳ quan trọng, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và hạn chế nguy cơ oxy hóa. Sản phẩm này cho phép điều chỉnh nhiệt độ chính xác, đảm bảo linh kiện được sấy khô mà không bị hư hại do nhiệt độ cao. Khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là quá trình then chốt để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Nhờ đó, panel này giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất và tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tính an toàn trong quy trình chế biến.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải và tiết kiệm nguồn năng lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này mô tả chi tiết từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đảm bảo cho quá trình thi công và lắp đặt diễn ra suôn sẻ.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này giúp nâng cao độ liên kết, giảm chấn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho kiến trúc nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh hỗ trợ, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và chốt khóa. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Kon Tum
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Kon Tum đã khẳng định chất lượng vượt trội qua những hình ảnh thực tế. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, những sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng. Những hình ảnh này chính là minh chứng cho uy tín mà Triệu Hổ đã xây dựng trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Tính bền vững của chúng cũng đáng chú ý, với khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool là những ví dụ điển hình với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel có tính năng chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư phải đối mặt với tiếng ồn giao thông hoặc nhà máy. Sử dụng Tấm Panel Tường góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Kon Tum không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kon Tum, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Kon Tum chính hãng. Với ưu điểm vượt trội về chất lượng và tính năng, sản phẩm này sẽ là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp công trình của bạn hướng tới sự thành công bền vững.