Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Ninh Thuận | Dễ dùng thân thiện | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Ninh Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Ninh Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Ninh Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Ninh Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Ninh Thuận | Dễ dùng thân thiện | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Ninh Thuận đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong công nghệ xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và các bước thi công kéo dài, panel đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án hiện đại. Việc áp dụng tấm Panel Tường không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà thực sự là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình từ những công nghệ cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và thông minh, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững của tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Ninh Thuận
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng. Trong bối cảnh mà các tường gạch truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và hiệu quả cách nhiệt kém, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu. Nó không chỉ đơn thuần là vật liệu, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính hiệu quả và bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Ninh Thuận
Tại Ninh Thuận, Tấm Panel Tường là sản phẩm hiện đại được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến theo từng ứng dụng và đặc điểm. Bao gồm các loại như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm 3D panel và tấm panel ngăn phòng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo cách âm tốt, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng hiện đại. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong lắp đặt phòng lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu thiết kế và thi công phong phú.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Ninh Thuận
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả và cách nhiệt tối ưu. Ngoài ra, tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng của tấm panel, có chức năng quan trọng trong việc bảo vệ và trang trí. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại sự bảo vệ tối ưu khỏi các tác động thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Độ dày lớp bề mặt khoảng 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt ưu việt. Nhờ quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này là yếu tố chính mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả cho các công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhưng khả năng chịu lực nén của nó vẫn rất tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc trưng của lớp mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp mặt ngoài. Điều này là bởi lớp mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này góp phần nâng cao tính an toàn và chất lượng sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần và sau đó sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, EPS xốp thường trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng. Bên cạnh đó, giá thành rẻ giúp sản phẩm này trở nên phổ biến và dễ tiếp cận cho các dự án quy mô khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được phát triển từ lõi xốp EPS thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia giúp tăng cường khả năng chống cháy. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, vách panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản là vô cùng quý giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với chất liệu EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt và cách âm của Panel EPS càng nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với công nghệ cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh tốt, tạo ra không gian yên tĩnh. Panel EPS cũng được thiết kế để bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và tăng cường độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Tấm panel EPS còn có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120°C trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Với cấu trúc kín, lớp xốp không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh truyền qua bề mặt. Các loại tần số (Hz) khi đi qua tấm này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và đặc biệt là các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel EPS giúp nâng cao chất lượng âm thanh và tận hưởng sự riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, điện năng tiêu thụ giảm đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel EPS còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, ưu điểm này càng trở nên rõ rệt, khi mà việc giảm trọng lượng không chỉ nâng cao hiệu suất kết cấu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí tổng thể cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), góp phần đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong vòng đời tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, do đó, thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có thể tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào cấu trúc bền vững và khả năng chống thấm nước hiệu quả. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi rỉ sét và nấm mốc, ngay cả trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với độ bền cao, panel EPS không bị cong vênh dù tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Việc tái sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn vật liệu cách nhiệt kinh tế, với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí ngay từ giai đoạn đầu tư. Điểm nổi bật của sản phẩm là tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và độ bền mang lại giá trị lâu dài, làm cho panel EPS trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng để tạo trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao, đáp ứng yêu cầu cách âm cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đặc biệt là khả năng tháo lắp linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, vốn dễ gặp tình trạng cong vênh và mục rã. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, tấm panel này có lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo trì nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng chịu lực tốt, tấm panel này còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Do đó, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo sản phẩm luôn mới mẻ và bền bỉ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7 mm, cung cấp khả năng chống lại các lực tác động mạnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy ngang tấm panel được thiết kế khoa học, tạo thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này thường được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại tính năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR là một bước tiến vượt bậc, với tỷ lệ isocyanurate cao giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho những ứng dụng cần đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt nội bên trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại sự tiện ích và thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đặc biệt cần thiết cho các khu vực kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại đều sở hữu lõi xốp với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt, nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong những môi trường có chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, tạo ra giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông. Thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp sản phẩm giữ được khả năng chịu lực hiệu quả. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện dễ dàng cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ khỏi các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Với lõi PU/PIR không thấm nước, panel không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này đảm bảo rằng công trình có thể duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng hiện đại không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone, nhờ đó góp phần bảo vệ môi trường. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và giảm gánh nặng cho môi trường. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng, và phát triển bền vững, đồng thời phản ánh cam kết của chủ đầu tư đối với bảo vệ thiên nhiên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả trong thi công là lý do khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Bên cạnh đó, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt tại các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Sử dụng panel này trong kho bãi và nhà kho giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bền bỉ. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy tốt, mà còn có công dụng giảm âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động không mong muốn từ nhiệt độ và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ảnh hưởng theo thời gian, duy trì tính thẩm mỹ và độ bền cao. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp tối ưu khả năng thoát nước, làm giảm tình trạng đọng nước khi trời mưa. Điều này giúp tăng cường độ bền và độ an toàn cho sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp hiệu quả. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, và được liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của sản phẩm. Bông khoáng được chèn vào panel một cách chắc chắn nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối kết cấu vững chắc và có độ bám dính tốt với các tấm kim loại. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở cấu trúc bề mặt của tôn mặt trong, vốn không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp hoàn thiện thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại theo vị trí và công năng, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool được sử dụng phổ biến tại các nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái nhờ khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ lớn như nhà máy, kho chứa hàng hóa, và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, khả năng lan truyền của lửa được hạn chế tối đa, giúp giảm thiểu rủi ro cho người lao động và tài sản, đồng thời nâng cao độ bền và tính hiệu quả của công trình xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo điều kiện tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào mà còn giữ ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại môi trường làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu được sử dụng phổ biến nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Điều này rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện sức khỏe của cư dân.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ bền của công trình thường bị đe dọa. Sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm hiệu quả giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống lành mạnh. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm của sản phẩm giúp ngăn ngừa sự rò rỉ nước, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho công trình. Tấm panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu cho thiết kế hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Sự bền bỉ này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng, giúp các công trình duy trì tính toàn vẹn và an toàn trong mọi điều kiện.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy ưu việt, panel này giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Thời gian sử dụng của công trình cũng được kéo dài, bởi tính bền vững của vật liệu. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh về hiệu suất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí tổng thể trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cũng thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Sử dụng panel này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này được sử dụng phổ biến trong nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách âm vượt trội, thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp mang lại không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong ngành xây dựng, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel chứa Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh này có cấu trúc mịn và rỗng, tạo nên khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn đáng kể. Nhờ những tính năng nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng, từ đó nâng cao chất lượng công trình xây dựng và độ bền theo thời gian.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó bao gồm những sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò là rào cản ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn rất hiệu quả. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt, mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có tấm lá nhôm bên ngoài với khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cho khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, chống cháy và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với những đặc tính nổi bật, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các khu vực công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì hỏa hoạn, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này tạo lợi thế vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình đòi hỏi tuổi thọ dài và ít cần bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, lõi Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ hơn mà còn vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện nay.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng với mức giá hợp lý nhưng mang lại hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ có giá thành thấp hơn PU, mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng, tạo ra giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn góp phần tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như trong các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Thêm vào đó, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tính chất nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng cường khả năng chống thấm và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai dạng chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài thường chịu lực và tác động từ môi trường bên ngoài tốt hơn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn ưu việt cho việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sử dụng panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU đạt 0.022 W/m.K, sản phẩm này giúp kho lạnh giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Tính ổn định của hệ thống này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, đảm bảo rằng nhiệt độ được duy trì ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giúp duy trì tính ổn định của tấm panel. Nhờ đó, sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Với hiệu suất giảm thiểu tần số âm thanh đến 60% so với tần số thực, sản phẩm không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các công trình đòi hỏi như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc áp dụng tấm panel này giúp cải thiện chất lượng âm thanh, tạo không gian thoải mái và chuyên nghiệp cho người sử dụng, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh được biết đến với nhiều ưu điểm, trong đó nổi bật là trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng giúp các nhà thầu và kỹ sư tiết kiệm công sức, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Sự linh hoạt trong ứng dụng của panel kho lạnh khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp lưu trữ lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bền vững. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh là yếu tố quan trọng trong xu hướng xây dựng và phát triển công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên sử dụng trong bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với panel EPS, giúp duy trì nhiệt độ ổn định hơn và giảm tải cho máy lạnh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn hạn chế tổn thất nhiệt đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tăng chi phí điện năng và giảm chất lượng bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng kháng ẩm, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, panel EPS lại dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh y tế. Do đó, việc sử dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường vận chuyển hàng hóa có mật độ cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu hoạt động liên tục, nên không thích hợp cho yêu cầu cao về hiệu suất.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo dỡ tấm EPS thường dẫn đến tình trạng hư hỏng, làm giảm khả năng cách nhiệt, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa bảo quản.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu nhờ vào tính an toàn và hiệu quả vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ nên được áp dụng cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết để bảo đảm chất lượng và hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong thời đại hiện nay, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên cần thiết. Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đặc biệt, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn thực phẩm thông qua việc sử dụng giải pháp này.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, panel PU không chỉ giúp duy trì hương vị và chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư cho người sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, mà còn rất hữu ích đối với những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian dễ chịu hơn và đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế, giúp gia đình bạn tiết kiệm chi phí thay vì dùng các loại vật liệu cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong điều kiện khí hậu nóng bức như miền Trung, việc ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU hoạt động như một vật liệu cách nhiệt, giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể và tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm. Các tủ lạnh được xây dựng từ tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao độ bền và giảm chi phí vận hành cho cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt với cấu tạo đa lớp, thường có lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Kết cấu chính bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp vật liệu inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm nhiệm chức năng giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt đa dạng, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm còn nổi bật với khả năng chống cháy, chống chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng trong quá trình thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp hệ thống thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong và nâng cao độ bền sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ và được chèn trong toàn bộ tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì vậy, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo tính bền vững và không bị tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao. Thiết kế này giúp tối ưu hóa hiệu quả sấy và bảo vệ cấu trúc của lò.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần mức cách nhiệt vừa phải, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho môi trường yêu cầu cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu lực tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy có nhiều lựa chọn về độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ phù hợp với các loại ứng dụng và yêu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm panel với độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các thiết bị có yêu cầu nhiệt độ thấp hơn hoặc trong những không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Điều này khẳng định sự ưu việt của tấm panel trong ngành công nghiệp sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu cao cấp như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ được tính ổn định trong hiệu suất cách nhiệt mà còn chống lại sự biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Tính năng vượt trội này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nặng nề về tài sản và tính mạng. Nhờ tính năng này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Chúng đặc biệt hữu ích trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ biến động mạnh, rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Nhờ tính năng này, panel lò sấy đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó làm giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp tối ưu giúp các doanh nghiệp nâng cao tính cạnh tranh trong thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đảm bảo an toàn khi sử dụng tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với tính năng này, chúng không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Sự vững chắc của panel giúp cải thiện hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động sản xuất liên tục và hiệu quả.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ và hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất sau quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm không chỉ được bảo quản lâu dài mà còn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò thiết yếu nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn gia tăng giá trị nông sản. Việc đầu tư vào công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố nhiệt độ quá cao hoặc thấp, tấm Panel này đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, ngành dược phẩm có thể cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Với khả năng sấy khô hiệu quả, panel giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sản xuất bền vững hơn cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tại các nhà máy sản xuất quần áo, panel sấy giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao. Việc này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, giúp các cơ sở sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình làm việc, từ đó tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô những sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà các tấm panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, thực phẩm đông lạnh sau khi sấy giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt nhất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì nhiệt độ khoan dung, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả trong quy trình sấy mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Tấm Panel lò sấy được áp dụng để sấy khô các linh kiện điện tử, loại bỏ độ ẩm và duy trì chất lượng sản phẩm. Bằng cách này, panel giúp ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao, cũng như bảo đảm hiệu suất hoạt động tốt nhất cho các thiết bị điện tử. Nhờ tính năng vượt trội, tấm panel lò sấy ngày càng trở thành giải pháp quan trọng trong quy trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và bảo quản hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi chất lỏng thành dạng bột dễ dàng hơn cho việc lưu trữ và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến chất. Hiệu quả của thiết bị này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu hao. Việc sử dụng panel không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm chi phí运营. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành một yếu tố không thể thiếu trong quá trình sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết về vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bền vững của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, và thanh bo góc đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi chính là những thành phần thiết yếu không thể thiếu trong hệ thống cửa Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, mang lại độ cứng, định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, bảo đảm cửa luôn bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm để đảm bảo độ bền và ổn định, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, tay nắm, giúp tăng cường tính năng sử dụng và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Ninh Thuận
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Ninh Thuận phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định trong ngành xây dựng. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được lắp đặt chắc chắn, thể hiện sự vững chãi cũng như tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của loại vật liệu này còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái. Triệu Hổ không chỉ mang đến giải pháp thi công hiệu quả mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel còn là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt nổi trội, chúng thường được áp dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, tấm panel tường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, làm giảm thời gian thi công. Ngoài ra, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình tốt hơn trong suốt quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính tiện lợi khiến tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng loại tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong môi trường đô thị.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Ninh Thuận không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Tường, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty không chỉ cam kết chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Thuận. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ triển khai giao hàng nhanh chóng, đảm bảo các sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
Để tóm tắt thông tin về Tấm Panel Tường Ninh Thuận, Triệu Hổ hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và nhanh chóng, nhằm hỗ trợ Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để hiện thực hóa dự án của bạn một cách thành công và hiệu quả nhất.