Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Phú Thọ | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Phú Thọ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Phú Thọ
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Phú Thọ | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Phú Thọ là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ nhàng, dễ lắp đặt cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu suất. Thay vì phải mất nhiều ngày để hoàn thiện tường gạch với lớp vữa phức tạp, các nhà thầu có thể sử dụng tấm panel chỉ trong thời gian ngắn, tiết kiệm chi phí và công sức. Sự ra đời của Tấm Panel Tường không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong cách xây dựng, khẳng định rằng sự bền vững và thông minh đang là xu hướng dẫn đầu cho tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Phú Thọ
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, Tấm Panel Tường không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yếu tố tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên cực kỳ quan trọng. Tấm Panel Tường đang dần thay thế các giải pháp truyền thống như tường gạch, vốn còn nhiều hạn chế như thi công khó khăn, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Đem lại giải pháp cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, Tấm Panel Tường mở ra hướng đi mới đầy tiềm năng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Phú Thọ
Tại Phú Thọ, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tôn panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Tấm panel không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng cách nhiệt và ngăn phòng. Với nhiều ưu điểm nổi bật, tấm panel đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Phú Thọ
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình xây dựng. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt không bị phai mờ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí hiệu quả không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Với trọng lượng nhẹ, khoảng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp bên ngoài và bên trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Do đó, lớp cách nhiệt này không chỉ chức năng mà còn chú trọng đến sự an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong nhiều lĩnh vực.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm hiện đại được thiết kế để nâng cao độ an toàn cho công trình xây dựng. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp chống cháy hiệu quả. Nhờ vậy, vách panel không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này là cần thiết để đảm bảo an toàn lâu dài cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho nhà máy, nhà xưởng. Vật liệu này không chỉ bền và nhẹ, mà còn dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà thầu xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ môi trường cực kỳ hiệu quả. Lõi xốp không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, giúp ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Qua đó, panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio, đảm bảo khả năng cách âm vượt trội.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa không khí, Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giữ cho môi trường làm việc mát mẻ hơn mà không làm tăng chi phí điện năng. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với trọng lượng siêu nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm tăng tính ổn định mà còn giảm bớt áp lực cho nền móng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của vật liệu còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào sự an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, cùng với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt vòng đời sản phẩm lên tới 20 năm. Tuy nhiên, để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng, người dùng nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu lãng phí nguyên liệu mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt ưu việt với nhiều ưu điểm kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, nó không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm tần suất thay thế. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện cho các công trình xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS còn là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp, thư viện hay các khu vực cần sự linh hoạt trong thi công.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Ứng dụng panel EPS không chỉ làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, mà còn khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm ưu việt, panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel EPS đảm bảo tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm này được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế độc đáo của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng cách âm và chịu lực. Với những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Hơn nữa, tấm panel còn đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tăng khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, góp phần duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được chế tạo thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là một cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại hiệu suất chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Các tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn góp phần nâng cao an toàn cho công trình nhờ vào khả năng chống cháy ưu việt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, góp phần bảo vệ và tăng tuổi thọ cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu cho không gian sống và làm việc. Bề mặt bên ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo sự thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Tấm panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống ăn mòn nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ bảo vệ, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Được ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao cho các công trình lớn.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt bên ngoài. Nhờ đó, nó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ cao giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Việc ứng dụng Panel PU/PIR mang lại lợi ích lớn cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm tần số từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng muốn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nhờ khả năng chống ồn vượt trội.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang đến sự an tâm cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là giải pháp lý tưởng cho mọi dự án.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nổi bật nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn đem lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước và không bị mốc hay mục nát, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel PU/PIR góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn cho thế giới.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn, đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Hơn nữa, với thiết kế thông minh, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ giúp chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu tình trạng truyền nhiệt. Bên cạnh đó, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt cho phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng ưu việt, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền chắc và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt độ cao, khả năng chống cháy vượt trội và hiệu quả giảm tiếng ồn. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, hay các dự án thương mại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa chất lượng cao. Nhờ vậy, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo panel luôn giữ được tính năng tối ưu trong mọi tình huống.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo sự thống nhất trong toàn bộ kết cấu panel. Các tấm bông khoáng còn được cố định với các tấm tôn trên và dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm, làm tăng hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không được thiết kế với các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên kiểu bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, nâng cao sự an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu quả cách âm tốt hơn.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ giúp giảm nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu Rockwool không chỉ không cháy mà còn có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và sự an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho các hoạt động sưởi ấm hoặc làm mát, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài. Sử dụng Rockwool trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Vật liệu này còn bền bỉ và dễ dàng lắp đặt, mang lại sự tiện lợi cho các công trình xây dựng. Sự có mặt của Panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện âm thanh trong không gian sống và làm việc của mình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập cao. Với đặc tính này, tấm panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các yếu tố cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học này không chỉ đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm mà còn gia tăng độ an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có mức đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng các ưu điểm mà nó mang lại lại đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Khi nhiệt độ được kiểm soát tốt, việc sử dụng năng lượng có hiệu quả hơn, từ đó giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, tuổi thọ cao của Panel Rockwool giúp tránh chi phí tái xây dựng và sửa chữa, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp tối ưu hóa không gian mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của panel này giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Điều này góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm nổi bật, được thiết kế với lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi của tấm panel này được cấu tạo từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại tính năng vượt trội trong việc giảm thiểu truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn. Đặc tính của sợi thủy tinh với cấu trúc mịn và rỗng giúp tấm panel Glasswool rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Nhờ vào đặc tính vượt trội, lớp bề mặt giúp ngoại thất kiến trúc trở nên tinh tế, bền bỉ theo thời gian, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, bao gồm sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện điều kiện sống và làm việc, mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần vào xu hướng xây dựng xanh hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Các đặc tính này giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Chúng thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đòi hỏi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với thiết kế hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt đối. Nhờ vào đặc tính chịu lực và khả năng chống chịu thời tiết, tấm panel này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy. Sợi thủy tinh có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn cao hơn hẳn so với các vật liệu cách nhiệt khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng độ an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị bỏ qua. So với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn, thuận tiện cho thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo môi trường sống yên tĩnh và dễ chịu.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, giữ được tính năng cách nhiệt tối ưu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và hạn chế bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng yên tâm khi lắp đặt. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, glasswool không chỉ giảm hiệu ứng nhà kính mà còn hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện môi trường của panel bông thủy tinh góp phần quan trọng vào mục tiêu xây dựng bền vững trong ngành xây dựng hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời cho phép thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng. Ngoài ra, Glasswool vẫn bảo toàn ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả cao mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn đảm bảo độ an toàn và chất lượng, khiến nó trở thành giải pháp bền vững, đáng đầu tư cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ cho nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, tấm panel này nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng bảo vệ cao chống lại tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, từ đó đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài có khả năng chịu lực và thời tiết tốt, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự bền vững và hiệu quả mà chúng mang lại đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm, góp phần giữ tính ổn định cho tấm panel. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hỏng hóc hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản an toàn.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR đem lại khả năng cách âm tối ưu nhờ vào việc giảm các tần số truyền qua bề mặt lên tới 60%. Với ưu điểm này, sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hiệu quả trong việc chống ồn giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, nâng cao trải nghiệm cho người dùng trong các hoạt động giải trí và nghệ thuật.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quy trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn đồng thời bảo đảm chất lượng của công trình. Điều này khiến tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực tới thiên nhiên. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hướng đến phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tăng cường bảo quản thực phẩm và giảm thiểu tổn thất. Ngược lại, panel EPS thường tỏ ra kém hiệu quả khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tăng hóa đơn điện năng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc từ PU, tấm panel này có khả năng kín khí, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm y tế. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch và an toàn.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này cực kỳ phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, rất thích hợp cho các môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với khả năng đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, panel PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khi cần di dời kho, ưu điểm nổi bật của panel PU so với EPS là độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như EPS, giữ cho hiệu quả cách nhiệt không bị giảm sút trong lần tái sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật với ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định qua hàng chục năm, tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn chống lại quá trình lão hóa và xuống cấp sớm, điều này vô cùng quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ khắt khe. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ ngày càng trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc này, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất do điều kiện bảo quản không đạt yêu cầu, mang lại sự an tâm cho các nghệ nhân ủ bia và sản xuất rượu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở nên ngày càng quan trọng trong xây dựng nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU tạo ra một môi trường sống dễ chịu và thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa không gian sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo vaccine, thuốc và vật tư y tế luôn trong điều kiện lý tưởng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel cũng tăng cường độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc ứng dụng tấm panel này là một bước tiến đáng kể trong quản lý và bảo quản dược phẩm tại cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy, với cấu trúc bên ngoài thường là tôn mạ kẽm. Phần lõi của tấm panel được làm từ bông khoáng (rockwool), được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt. nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tấm panel duy trì chất lượng tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp nước thoát nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng đọng nước trong mùa mưa. Sản phẩm này không chỉ chắc chắn mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và chiều ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên cấu trúc đồng nhất, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Thông qua công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, mang lại hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng trong lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì vậy, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Loại tôn này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, cho phép đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong công nghiệp và xây dựng. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt, cách âm đến độ bền và kháng ẩm. Tấm panel với lõi rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tái chế. Việc lựa chọn đúng loại panel là rất quan trọng cho hiệu suất tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền theo thời gian. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, tuy nhiên cũng có thể tăng trọng lượng và chi phí thi công. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng cụ thể của từng dự án.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này nâng cao hiệu suất hoạt động và độ bền của hệ thống lò.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Tính năng này không chỉ ngăn chặn việc biến dạng mà còn bảo đảm rằng không khí lạnh và nóng không lẫn vào nhau, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường xung quanh.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn về tài sản, sinh mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất, góp phần bảo vệ môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự xâm nhập của độ ẩm. Điều này là vô cùng quan trọng trong môi trường có độ ẩm lớn, nơi mà nông sản và thực phẩm cần được bảo quản an toàn. Hơn nữa, sự chống ăn mòn của panel đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đứng vững trước áp lực và trọng lượng lớn. Sự chịu tải này đặc biệt quan trọng khi các panel được lắp đặt ở sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cao cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, mang lại hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp ngăn chặn tổn thất năng lượng, tạo ra môi trường sấy tối ưu. Nhờ đó, thực phẩm không chỉ được sấy khô mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Việc sử dụng tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, làm tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm trên thị trường. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc sử dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Thiết kế của panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm được đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, qua đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Do đó, panel sấy gỗ trở thành một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp thiết yếu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ cho chất lượng sản phẩm ổn định. Đồng thời, ứng dụng tấm panel này còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào các tính năng ưu việt, panel lò sấy đã và đang góp phần cải thiện quy trình làm việc trong ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô trong một môi trường ổn định để duy trì chất lượng và hương vị. Tấm panel lò sấy cung cấp điều kiện lý tưởng với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, đảm bảo sản phẩm được xử lý an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong việc sấy gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel tạo ra môi trường sấy lý tưởng, góp phần nâng cao hiệu suất công việc và giảm thiểu tác động lên môi trường, đảm bảo tính bền vững trong sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Do yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế hiệu quả, tấm panel hỗ trợ quá trình sấy diễn ra đồng đều, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao tuổi thọ của linh kiện mà còn gia tăng hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các dạng bột hoặc chất lỏng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng những tấm Panel hiện đại góp phần tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí sản xuất. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao của gạch men, gốm sứ và thủy tinh.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ những vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc nối chúng với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được thiết kế với thanh nhôm khung cửa và thanh bo đáy chắc chắn, giúp định hình chuẩn xác và tăng cường độ cứng. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thêm vào đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, mang lại sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc và tính thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ các chức năng như khóa, tay nắm. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn làm tăng vẻ đẹp cho không gian nội thất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Phú Thọ
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Phú Thọ thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng làm cho Tấm Panel Triệu Hổ trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi không gian. Những hình ảnh này không chỉ minh chứng cho sự đầu tư chất lượng mà còn khẳng định thương hiệu mạnh mẽ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn là lựa chọn phổ biến cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường có nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo theo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, chúng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí năng lượng từ hệ thống điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn bảo vệ công trình một cách hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này không những có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo nên không gian bên trong yên tĩnh hơn, rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel cách âm là giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Phú Thọ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Phú Thọ, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin cơ bản mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng về Tấm Panel Tường Phú Thọ. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm được giải pháp phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn hướng tới thành công của công trình.