Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Sơn La | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Sơn La
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Sơn La
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Sơn La
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Sơn La
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Sơn La | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Sơn La đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, đánh dấu bước tiến quan trọng với khả năng tối ưu hóa thời gian và hiệu quả trong thi công. Khác biệt với tường gạch truyền thống thường chậm chạp và phức tạp, tấm panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn, và cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí và nguồn lực. Với những ưu điểm vượt trội về tính năng và thiết kế, Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Điều này không chỉ đánh dấu một xu hướng mới mà còn mở ra cuộc cách mạng trong suy nghĩ và cách tiếp cận với xây dựng. Tấm Panel Tường Sơn La thể hiện một tiêu chuẩn mới, nơi hiệu quả, bền vững và tinh gọn được ưu tiên hàng đầu.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Sơn La
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, tấm panel tường đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn còn nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Panel Tường mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Sơn La
Tấm Panel Tường tại Sơn La được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel thường được sử dụng. Ngoài ra, còn có tôn panel, tấm 3D panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt. Tấm Panel Tường ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại tại khu vực.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Sơn La
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nhờ vào cấu trúc mạng lưới bọt khí nhỏ được hình thành khi các hạt polystyrene nở ra dưới nhiệt độ cao. Hệ thống bọt khí giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù có trọng lượng nhẹ (từ 8kg/m3 đến 40kg/m3), lõi EPS vẫn cho thấy khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Mặt trong ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 đến 50 lần, trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện sản phẩm. Panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, mang lại lợi ích kinh tế cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với cấu trúc lõi xốp EPS, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn chống cháy trong các công trình xây dựng. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng khi nó mang lại sự bảo vệ và an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, panel EPS vừa nhẹ, vừa bền, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái. Bên cạnh đó, tính năng phân tán âm thanh của vật liệu này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Panel EPS còn tạo lớp bảo vệ cho tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho công trình theo thời gian. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS là lựa chọn hoàn hảo cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hiệu quả sức nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lựa chọn panel EPS là giải pháp thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu trong các công trình xây dựng. Với tính chất siêu nhẹ, vật liệu này giúp giảm áp lực lên nền móng, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ cải thiện khả năng vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS đáp ứng nhu cầu sử dụng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm, song người dùng cần nhận thức rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, do đó, việc thay mới là cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, cung cấp khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với yếu tố thời tiết. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với độ bền cao, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm bớt chi phí bảo trì, thay thế và cung cấp giải pháp dài hạn cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và hiệu suất vượt trội của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng hay các tòa nhà, panel này thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel này còn thay thế vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh hoạt của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, panel còn được lắp đặt làm nền cho các công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, cũng như dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sơn La (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lắp ráp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Một trong những ưu điểm quan trọng của loại vật liệu này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh và các cơ sở thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.35 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, bảo vệ hiệu quả cho cấu trúc bên trong của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Với các tính năng cải tiến này, không chỉ đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, mà còn nâng cao độ bền và sự an toàn trong sử dụng, Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ để tránh gây tổn thương cho con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ nhằm hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn tạo vẻ đẹp thẩm mỹ, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống và làm việc. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong của tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, làm giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nhiệt độ cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ bề mặt tường hiệu quả. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thích hợp cho các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, sản phẩm này đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố ngoại cảnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành cho các công trình hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với cấu trúc ba lớp kín khít giúp giảm thiểu tần số âm thanh xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự phát tán của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho môi trường sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, loại panel này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công đơn giản, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng và góp phần nâng cao hiệu suất dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, mang lại độ bền vượt trội cho các công trình. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chống lại các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khắc phục hoàn toàn những hạn chế của vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, sản phẩm rất lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, đảm bảo tuổi thọ công trình dài lâu.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ làm giảm lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Sử dụng panel PU/PIR chính là cam kết cho phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng, hướng đến tiêu chuẩn xanh trong xây dựng hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Với kích thước sản xuất chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động cũng như thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, tấm panel còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại hiệu quả hơn.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Đặc điểm linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc trưng. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư. Sự đa dạng này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ dự án nào.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nguyên liệu này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo âm thanh không bị khuếch đại, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với tính năng thân thiện môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel còn được yêu thích trong các công trình xanh, giúp tối ưu hóa điều kiện lưu trữ và bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt độ cao và chống cháy. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ mà còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiên cố hóa công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt thường dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, bảo đảm hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả nhất cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp độc đáo. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chắc chắn theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang, tạo nên một khối thống nhất. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn tăng độ cứng cho tấm panel, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích bảo đảm sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thay vì các đường gân sắc nhọn, bề mặt trong có thể được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn duy trì tính năng hiệu quả trong cách nhiệt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo các tỷ trọng lõi khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống ồn khác nhau, phù hợp với các nhu cầu xây dựng và ứng dụng khác nhau trong công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc lựa chọn tấm Panel Rockwool phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool đảm bảo an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần gia tăng độ bền và bảo vệ tính mạng người lao động cũng như tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Sản phẩm này thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc vật liệu đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn đem lại sự thoải mái và sức khỏe cho người sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng để cải thiện hiệu quả cách âm trong các không gian cần yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Ngoài ra, do khả năng tái chế cao, sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do các tác động ngoại lực mà còn bảo vệ công trình một cách tối ưu. Sự ổn định cơ học cao của Rockwool giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu trong suốt thời gian sử dụng, tránh được các vấn đề có thể phát sinh từ sự suy giảm chất lượng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bảo trì công trình. Cụ thể, nhờ vào khả năng giữ ấm hiệu quả, các hệ thống sưởi ấm và làm mát có thể hoạt động ít hơn, từ đó tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này đóng góp vào việc kéo dài tuổi thọ công trình, làm giảm tải chi phí thay thế, sửa chữa trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những lợi ích này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, chính vì vậy mà nó được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như những khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và hiệu suất tối ưu đã làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm lý tưởng, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền chắc và khả năng chống ăn mòn cao. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những tính năng nổi bật, tấm Panel Glasswool không chỉ đem lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ tối ưu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho vẻ đẹp bên ngoài bền vững theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại sự thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp này làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại sự tiện ích trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, giải pháp này rất bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ chống ẩm, chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng trong cấu trúc tấm còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về chất lượng không khí và sự riêng tư. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo tính năng ưu việt mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với chức năng bảo vệ hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với độ bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tạo ra không gian an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và phát sinh khói độc, Glasswool nổi bật với tính an toàn tự nhiên. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy, nhưng Glasswool có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, tạo sự thuận lợi cho các ứng dụng xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Cấu trúc rỗng li ti của nó cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tối ưu, không bị mối mọt. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp, tấm Panel này vẫn giữ được hình dáng và hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và tính năng ổn định.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, panel này không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, giúp bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm không tạo ra tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, tấm Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn hẳn trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế cho các chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, phù hợp với nhiều công trình. Không giống như EPS, giá thành tuy không rẻ nhưng Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn. Với những đặc điểm ưu việt này, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững và đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời rất dễ dàng, đặc biệt là trong các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ tính năng này, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel kho lạnh EPS còn chống ẩm, chống thấm, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng vận chuyển, thi công, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, nhẹ dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì sự đồng nhất cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, phân loại theo vỏ panel cũng rất quan trọng, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài tùy thuộc vào công năng sử dụng. Vách trong thường giữ nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín cũng không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp. Những đặc tính này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm mà không lo ngại về độ ẩm cao gây hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh khi truyền qua. Sản phẩm này có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu, với khả năng giảm khoảng 60% tần số thực so với bề mặt. Nhờ vậy, ngoài công dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Sự thuận lợi trong quy trình lắp ráp góp phần nâng cao hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Tấm panel kho lạnh thể hiện sự tối ưu cho các dự án yêu cầu tính linh hoạt và năng suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với thiên nhiên mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Các loại vật liệu xanh, như PU và PIR, được sử dụng trong tấm panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, đồng thời giảm thiểu lượng khí thải và sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất và vận hành. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản thực phẩm và hàng hóa.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có hiệu quả tốt hơn ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm mà còn góp phần giúp doanh nghiệp vận hành bền vững hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, cung cấp môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh. Sự lựa chọn Panel PU đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
TấmPanel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền, tấm PU không chỉ chịu tải tốt mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm EPS mặc dù phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với cường độ lớn, gây khó khăn trong công tác bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU ngày càng được ưa chuộng trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt và bền vững, Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao. Khi di chuyển kho, sản phẩm này không bị vỡ vụn, điều này khác biệt so với EPS, loại vật liệu thường nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ. Nhờ đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt trong các lần tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đáp ứng yêu cầu khắc nghiệt về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Lựa chọn panel PU là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa hư hỏng thực phẩm. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn không yêu cầu hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp. Nhờ vậy, thực phẩm được bảo quản tốt, tươi ngon hơn và gia đình có thể an tâm về an toàn thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản, đảm bảo sản phẩm như rượu vang và bia luôn được giữ trong điều kiện lý tưởng. Với thiết kế tiên tiến, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích và sản xuất đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, với các ngôi nhà có mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc lắp đặt panel sẽ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí cho gia đình. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác, panel PU thể hiện sự hiệu quả và kinh tế, đáp ứng nhu cầu của nhiều hộ gia đình hiện nay.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện. Ngoài ra, nó còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong các khu vực có nhiệt độ cao. Chọn panel PU là giải pháp thông minh cho không gian sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ thấp một cách hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của nó cung cấp lớp bảo vệ cần thiết, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn, dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Đặc biệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng chống cháy mà còn chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn theo thời gian nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn chịu đựng được các lực tác động bên ngoài. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo khả năng hoạt động tối ưu cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới, tạo nên cấu trúc vững chắc khi được chèn dày đặc theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ vào tính chất của bông khoáng từ quặng Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và bảo vệ lớp sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của tấm panel khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, có nhiều mức khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm càng tốt, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù trong ngành công nghiệp. Tấm panel với lõi rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho môi trường ít yêu cầu về cách nhiệt, trong khi những tấm với tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thường áp dụng cho các nhà máy, kho bãi hoặc nơi cần bảo quản hàng hóa trong điều kiện ổn định và an toàn hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao hoặc khi cần giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ có tính năng này, panel giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy. Việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng tấm panel hiệu quả là một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Với chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel lò sấy trong các môi trường công nghiệp rất quan trọng, nơi mà nguy cơ cháy nổ thường xuyên xảy ra và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Chống cháy hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và con người, tạo môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc trong điều kiện nhiệt độ biến động lớn. Nhờ vậy, các lò sấy sử dụng panel này đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất, tránh hư hỏng do ẩm mốc.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Việc giữ nhiệt một cách hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho kỹ thuật tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép sở hữu khả năng chịu tải vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí sàn và mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Các panel này chịu được áp lực lớn, giúp phân bổ tải trọng đồng đều, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay mất an toàn. Sử dụng panel lò sấy chất lượng đảm bảo mang lại hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máyc, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động chung của lò sấy. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và độ bền là yếu tố quyết định trong việc tối ưu hóa quy trình sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng hỗ trợ tối ưu trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Thiết kế cách nhiệt hiệu quả của panel giúp bảo toàn nhiệt độ, giảm thiểu tổn thất năng lượng và giữ gìn chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm sấy đạt được chất lượng cao, thời gian bảo quản lâu dài và gấp rút đáp ứng nhu cầu thị trường hiện nay.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Chúng giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng tối ưu. Việc sử dụng panel lò sấy trở nên thiết yếu trong việc nâng cao năng suất và giá trị kinh tế trong ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc được yêu cầu nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm chính là giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Công nghệ này tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu trước các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Nhờ vào tính năng ưu việt của mình, tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy, các nhà máy có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường may mặc ngày càng khắt khe.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, từ việc kiểm soát độ ẩm đến việc phân bổ nhiệt đều, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm chi phí vận hành, tạo ra giá trị gia tăng cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho linh kiện, bảo đảm chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn gia tăng độ tin cậy trong từng sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là một giai đoạn thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử và hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quy trình này. Nhờ vào panel, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel chia theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Thông qua bộ ảnh này, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được sản xuất từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hoàn thiện và chuyên nghiệp trong thiết kế xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu nhằm bảo đảm độ bền và thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cứng chắc và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp chống bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tạo sự liên kết tốt mà còn nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích, mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn và bền bỉ; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm, giúp cửa trượt hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Sơn La
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Sơn La thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự bền vững và tính thẩm mỹ cao của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Điều này khẳng định vị trí của Triệu Hổ trong ngành xây dựng, làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và các công trình nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt tốt, chúng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đã chứng minh được sự ưu việt so với tường truyền thống trong nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình. Ngoài ra, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm này hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ đó, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Sơn La không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp Tấm Panel Tường đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Sơn La. Ngoài ra, với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Chúng tôi luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi cho công trình của mình.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Sơn La chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp quý vị tìm ra giải pháp lý tưởng để lựa chọn vật liệu công trình hiệu quả và chính xác nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hay tư vấn cụ thể hơn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng!