Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Tây Ninh | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tây Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tây Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tây Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Tây Ninh | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Tây Ninh là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại sự đổi mới trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Với ưu điểm nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách rõ rệt, làm cho quy trình xây dựng trở nên hiệu quả hơn so với tường gạch truyền thống. Thay vì phải mất nhiều thời gian cho việc trát vữa và lắp đặt phức tạp, điều này cho phép các nhà thầu tiết kiệm không chỉ thời gian mà còn cả chi phí, đồng thời giảm thiểu chất thải trong quá trình xây dựng. Hướng tới sự bền vững và thân thiện với môi trường, tấm panel đã khẳng định được vị thế của mình trong xu hướng kiến tạo nhà ở thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tây Ninh
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu cho khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế về tốc độ thi công, trọng lượng và khả năng cách nhiệt, Tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp toàn diện. Nó đã mở ra một hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực kiến trúc, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sự phát triển của Tấm Panel Tường thể hiện sự tiến bộ trong việc kết hợp hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, Tấm Panel Tường là sản phẩm nổi bật được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính ứng dụng đa dạng và đặc điểm kỹ thuật của nó. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính năng vượt trội, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tây Ninh
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại với cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, chống ẩm tốt. Đặc biệt, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước sự tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng cho khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người. Điều này giúp tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần, sau đó sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận lợi trong việc vận chuyển và chi phí thấp. Chính vì những đặc tính này, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống cháy. Nhờ đó, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn tích cực ngăn chặn sự lây lan của lửa, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và tính năng an toàn vượt trội làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất từ chất liệu EPS nhẹ, bền và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, panel EPS giúp duy trì môi trường thoải mái, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng ưu việt và dễ dàng lắp đặt, panel EPS vách trong đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoại thất các công trình. Được thiết kế đặc biệt, vật liệu này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo điều kiện tối ưu cho không gian bên trong. Không chỉ cách nhiệt, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền vững và tiện nghi.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, ngăn chặn hơi nóng xâm nhập và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, sản phẩm giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc điểm nổi bật này, panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đem lại môi trường làm việc và giải trí lý tưởng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý này, khi lắp đặt panel EPS, người dùng sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu cấu trúc chắc chắn nhưng vẫn tối ưu hóa khối lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ gia tăng hiệu quả kỹ thuật mà còn đóng góp vào phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, vật liệu này không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm trước khi quyết định thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS với bề mặt tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Chất liệu này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay nắng mưa khắc nghiệt, panel vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, giúp giảm thiểu lượng chất thải xây dựng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn kinh tế hiệu quả trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa giá trị và hiệu suất làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho đầu tư dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho bề mặt công trình. Ngoài ra, tại các không gian yêu cầu độ cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền vượt trội. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, khả năng cách âm tốt của sản phẩm cũng cho phép sử dụng Panel EPS làm nền cho công trình, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo điều kiện lý tưởng cho sự an toàn và sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tây Ninh (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, mang lại sự bền vững cho các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các yêu cầu về hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến cháy nổ. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Những tấm panel này thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và sử dụng hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lớp xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, PIR thường có độ bền và khả năng chống cháy tốt hơn so với PU. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và mục tiêu tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài thường có các đường gân sâu để tăng độ bền. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel lại được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Điều này đảm bảo an toàn và thuận tiện cho công việc lắp đặt và bảo trì. Các panel này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp với các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nổi bật với độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài và tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong ổn định dù có sự chênh lệch nhiệt độ lớn với bên ngoài. Sử dụng panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này cung cấp một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các ứng dụng trong nhà xưởng để giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn thể hiện hiệu quả ưu việt khi được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị gỡ bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ thiết kế ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Quá trình lắp đặt nhanh chóng và đơn giản giúp tiết kiệm chi phí cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, làm cho Panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn, được cấu tạo bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét, ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì cho các dự án xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho xây dựng bền vững, với tính năng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện ý thức bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng yêu cầu phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật khác là không cần phải trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ đảm bảo không gian sống thoải mái cho cư dân mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường. Việc sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu nhiệt truyền qua. Các ứng dụng này còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm còn phù hợp với các công trình xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa bảo vệ môi trường, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ ảnh hưởng đến công trình mà còn chống cháy, bảo vệ an toàn trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Thêm vào đó, tính năng giảm âm của vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những tính năng ưu việt, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lõi cách nhiệt này có các sợi nhỏ mịn và tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, Rockwool giữ cho môi trường bên trong công trình luôn ổn định nhiệt độ, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt với bên ngoài. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện độ bám dính giữa bông khoáng và tấm kim loại, qua đó gia tăng độ cứng và độ bền cho tấm panel, tạo ra sản phẩm lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và bảo trì.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng nhu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm, và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức độ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Việc chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chịu âm cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng trong các vách ngăn nội thất, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cao về tiếng ồn và nhiệt độ. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng trong các công trình xây dựng. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với đặc tính nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe của công trình dân dụng. Hơn nữa, khả năng chống cháy xuất sắc của vật liệu này giúp giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn ưu việt cho các công trình cần đảm bảo an toàn. Với vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ bền của công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, giữ cho nhiệt độ nội thất luôn ổn định. Đặc biệt, panel này cực kỳ phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc ổn định mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và ngăn chặn tiếng ồn trong không gian nội thất. Đặc biệt, khả năng này rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Lõi Rockwool không chỉ giúp giảm âm thanh mà còn cải thiện chất lượng không khí và tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách âm hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm đáng kể trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc cũng như thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo giữ gìn độ bền và tính ổn định của công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, mà còn giúp duy trì bầu không khí trong lành trong các công trình. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên, tấm panel này cũng dễ dàng tái chế sau khi hết tuổi thọ, giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn duy trì độ ổn định cần thiết trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm về tiết kiệm chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ tạo ra môi trường trong lành mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là một đầu tư thông minh mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được xem là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có tính năng chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả sử dụng và thẩm mỹ.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này cực kỳ hiệu quả trong việc bảo vệ cấu trúc khỏi các nguy cơ cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất phù hợp cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này còn hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định ở các kho lạnh hoặc phòng sạch, đóng góp vào quy trình sản xuất thực phẩm. Khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng giúp bảo vệ các khu vực ngoài trời khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, cấu tạo hoàn toàn từ sợi thủy tinh. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính này, sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, góp phần vào việc tiết kiệm chi phí điện năng cho các cơ sở sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, ngoại thất của tấm ốp giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Bề mặt thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ gia tăng độ bền mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho sản phẩm trong các công trình kiến trúc hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trái tim của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, làm giảm hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần tới khả năng cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự hiệu quả và tính bền vững của lõi glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Đây chắc chắn là giải pháp cách nhiệt an toàn, hiệu quả trong xây dựng hiện đại, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sử dụng vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, lớp này còn được trang bị một lớp lá nhôm có khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. Với thiết kế chuyên biệt, tấm Panel Glasswool không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn tạo ra một môi trường an toàn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng chống ồn và cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool Vách Trong đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lớp sợi thủy tinh có tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của thời tiết. Do đặc tính vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc hại. Đây là một lợi thế lớn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không có đối thủ. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong không gian kín hơn Rockwool, góp phần nâng cao an toàn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép tấm thẩm thấu và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít bụi hơn so với Rockwool, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài dạng sóng hoặc phẳng, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt, khác biệt hoàn toàn so với PU dễ xẹp lún hoặc EPS giòn vỡ. Chính vì vậy, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít yêu cầu bảo trì, đảm bảo tuổi thọ tối ưu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, nên hoàn toàn an tâm cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Chính vì vậy, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được sản xuất với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ, nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tối ưu hiệu quả mà còn không làm gia tăng chi phí thi công, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ mức giá trung bình, thấp hơn so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm. Sản phẩm này kết hợp giữa độ an toàn và chất lượng, đóng góp vào sự bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với lợi ích nổi bật, Glasswool thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho mọi dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn góp phần tạo nên kiến trúc hiện đại và sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho các công trình nhà cao tầng hay nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về riêng tư và an toàn cháy nổ.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo nên môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát vì tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và chống thấm, panel EPS nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được thiết kế cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ vừa vững chắc, lại nhẹ, dễ lắp đặt, tăng cường hiệu suất và độ bền của kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, ngăn ngừa thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt và khả năng chịu lực cho kho lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này rất quan trọng, nhất là đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ thấp để bảo quản an toàn thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm trong lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính hoàn toàn không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng có khả năng không thấm nước. Những tấm Panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR có khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, mức tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Nhờ đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Đây là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh và nhẹ nhàng, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn cắt giảm chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi trong thi công cùng với trọng lượng nhẹ đã khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Vật liệu này có khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng các sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần xây dựng những công trình bền vững, thân thiện với môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS ở điểm giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, hạn chế hóa đơn điện cao. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả tại nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và tăng chi phí. Lựa chọn panel PU giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu về môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu PU kín, tấm panel này không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, tấm panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU, mang lại nhiều lợi ích cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với cường độ lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khác với EPS, Panel PU có độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt hay vỡ khi tháo dỡ, giữ nguyên khả năng cách nhiệt sau nhiều lần sử dụng. Việc sử dụng Panel PU giúp giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU đang trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với EPS. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, giúp duy trì khả năng bảo quản hàng hóa trong nhiều năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình có quy mô nhỏ và thời gian sử dụng ngắn. Vì vậy, việc đầu tư vào panel PU cho kho lạnh lớn là một quyết định sáng suốt và hiệu quả về kinh tế.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng panel để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và hạn chế sự cần thiết phải đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một không gian bảo quản với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng rượu vang và bia một cách tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ lắp đặt, panel này giúp giảm thiểu chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng lý tưởng. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu và bia.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà ở là giải pháp tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà có mái tôn. Điều này không chỉ tạo cảm giác thoải mái cho không gian sống, mà còn góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, việc lắp đặt panel PU vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho chủ nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ trong phòng, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là trong những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi nhiều lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong sử dụng bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và độ chắc chắn cho sản phẩm. Lõi bông khoáng có tác dụng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng tối ưu cho quá trình sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, được chèn chắc chắn theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới liên kết hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng với kim loại, tạo nên tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở việc bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo bền bỉ và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm được sản xuất từ lõi bông khoáng rockwool, với nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Từng mức tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, trong đó tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được sử dụng ở những nơi cần khả năng cách âm và chống cháy cao hơn. Việc phân loại này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng hoặc công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có mục đích sử dụng khác nhau, từ việc cách nhiệt hiệu quả đến khả năng chịu nhiệt cao. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho những môi trường yêu cầu tính cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình lò sấy hoạt động. Việc chọn lựa tấm Panel phù hợp với độ dày thích hợp là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Điểm mạnh này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó hạn chế tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo panel duy trì hình dáng và tính năng của mình dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng tuyệt vời, tấm panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò sấy, mang lại độ bền và hiệu suất cao trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy này là một giải pháp bảo vệ hiệu quả và bền vững cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi sự ổn định nhiệt và độ ẩm là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho những ai muốn đầu tư vào công nghệ hiện đại và bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và sự cố trong quá trình vận hành. Đây là giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của tấm Panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp tối ưu cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để đảm bảo chất dinh dưỡng không bị mất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ liên tục, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, ngành nông sản có thể đáp ứng nhu cầu thị trường với sản phẩm tốt hơn và bền vững hơn.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy dược liệu. Bằng cách tạo ra các không gian làm việc được tối ưu hóa, tấm panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Do đó, tấm panel sấy là giải pháp thiết yếu trong sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì độ ẩm tối ưu và ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này đảm bảo nhiệt độ được phân bổ đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải và màu sắc không bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, ứng dụng panel còn góp phần rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Việc sấy đúng cách không chỉ giữ nguyên chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các panel này hỗ trợ tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lãng phí năng lượng, đáp ứng tiêu chuẩn ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm Panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu khí thải trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ độ ẩm khỏi các linh kiện, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần duy trì hoạt động ổn định của các thiết bị điện tử. Việc sử dụng công nghệ này ngày càng trở nên cần thiết trong quy trình sản xuất hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp hình thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, ngăn ngừa tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Những panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Sự phát triển của công nghệ này đang dần trở thành tiêu chuẩn trong các quy trình sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn lựa chọn chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Thông qua đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo quyết định lựa chọn của mình là chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ và nhẹ. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần, sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm chất lượng giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống Panel.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy cung cấp sự gia cố vững chắc, giúp định hình cánh cửa chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng bên trái và bên phải hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, từ đó nâng cao tính linh hoạt và độ bền của sản phẩm theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp linh hoạt, tiết kiệm diện tích cho không gian sống và làm việc. Khác biệt với cửa truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, mang lại tính thẩm mỹ và tiện lợi. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh ray và các bộ phận kết nối, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, tay nắm, và khóa. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ đảm bảo độ bền và hiệu suất vận hành tối ưu cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tây Ninh
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tây Ninh nổi bật với chất lượng vượt trội và tính thẩm mỹ cao, nhấn mạnh sự uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế cho thấy cách mà từng tấm panel được lắp đặt vững chắc, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế của Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao của thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, đặc biệt phù hợp với các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của chúng đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ hiệu quả cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tuyệt vời, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này rất quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, các sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng và bảo vệ an toàn.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Nhờ đó, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tây Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tây Ninh, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng kịp thời, sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi bài viết về Tấm Panel Tường Tây Ninh. Những thông tin mà Triệu Hổ chia sẻ hy vọng sẽ là những gợi ý hữu ích giúp quý Khách lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sử dụng sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao hiệu quả thi công. Để được tư vấn chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và hiệu quả nhất, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.